Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACE001N1 | Mucomucil | Acetylcystein | VN-21776-19 | Italia | Lọ/ống/chai/túi | 2.400 | 100.800.000 |
ACI003N1 | Vaminolact | Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, Isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin 560mg (dưới dạng Lysin monohydrat), Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg | VN-19468-15 | Áo | Chai | 22.000 | 2.979.900.000 |
ACI004N1 | Aminoplasmal Hepa 10% | Isoleucine + Leucine + Lysin ( dưới dạng Lysine Acetate) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Glycine + Alanine + Proline + Acid Aspartic + Asparagine + Cystein (dưới dạng Acetylcysstein) + Acid Glutamic +Ornithine ( dưới dạng Ornithine HCl) + Serine + Tyrosine (dưới dạng N-acetyltyrosine) | VN-19791-16 | Đức | Chai | 500 | 98.500.000 |
ADA005N1 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 30 | 276.317.190 |
ALB006N1 | KEDRIALB 200 g/l | Albumin người | 800410037523 (QLSP-0642-13) | Italy | lọ | 2.240 | 1.906.240.000 |
ALG007N1 | Myozyme | Alglucosidase alfa | QLSP-H02-1059-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Ireland | Lọ | 480 | 8.840.317.440 |
AMI009N1 | Diaphyllin Venosum | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 120 | 2.100.000 |
AMP010N1 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 2.000 | 124.000.000 |
ATR011N1 | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Atracurium besilat | VN-16645-13 | Germany | ống | 40 | 1.800.000 |
BAC012N1 | Bamifen | Baclofen | VN-22356-19 | Cyprus | Viên | 44.800 | 116.480.000 |
BOT013N1 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1016-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 40 | 265.116.800 |
BUD014N1 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 | Anh | Ống | 12.600 | 151.200.000 |
CAL015N1 | Miacalcic | Calcitonin cá hồi tổng hợp | VN-17766-14 | Thụy Sỹ | Ống | 10 | 878.700 |
CEF016N1 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) | 800110440223 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 500 | 1.386.000.000 |
CIN017N1 | Cinnarizine Sopharma 25mg | Cinnarizin | 380110009623 | Bulgaria | Viên | 140.000 | 97.020.000 |
CLO019N1 | Botox | Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum) | QLSP-815-14 | Ireland | Lọ | 30 | 150.885.000 |
COL021N1 | Colistin TZF | Colistin | VN-19363-15 | Ba Lan | Lọ | 2.200 | 831.600.000 |
CYC023N1 | Sandimmun Neoral | Ciclosporin | VN-18753-15 | Pháp | Chai | 300 | 1.009.410.600 |
DAC024N1 | Cosmegen Lyovac | Dactinomycin | 9055/QLD-KD | -CSSX: Đức - CS đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Pháp | Lọ | 70 | 278.600.000 |
DES026N1 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 | Mỹ | Chai | 100 | 270.000.000 |
DES027N1 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | VN-18301-14 | Anh | Viên | 14.000 | 309.862.000 |
DES028N1 | Nocutil 0.1 mg tablets | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) | VN-22958-21 | Áo | Viên | 24.000 | 443.520.000 |
DEX029N1 | Dexmedetomidine Invagen | Dexmedetomidin (dưới dạng Dexmedetomidin HCL) | 475114010723 | Latvia | Lọ | 500 | 240.000.000 |
DIA031N1 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 2.000 | 2.520.000 |
DUN033N1 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Italy | Túi | 7.000 | 4.900.000.000 |
ENO035N1 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 7.200 | 504.000.000 |
EPH036N1 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin hydroclorid | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 420 | 24.255.000 |
ERY037N1 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 3.500 | 802.742.500 |
ETO038N1 | Etomidate Lipuro | Etomidate | VN-22231-19 | Đức | Ống | 20 | 2.400.000 |
FEN039N1 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl | VN-22494-20 | Đức | Ống | 40.000 | 540.000.000 |
FUS040N1 | Fucidin | Acid Fusidic | VN-14209-11 | Ireland | Tuýp | 240 | 18.018.000 |
FUS041N1 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | VN-17473-13 | Ireland | Tuýp | 440 | 42.737.200 |
GAD042N1 | Gadovist | Gadobutrol | VN-22297-19 | Đức | Bơm tiêm | 560 | 305.760.000 |
GAD043N1 | Dotarem | Acid gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 700 | 400.400.000 |
GLY045N1 | Niglyvid | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-18846-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 840 | 67.437.720 |
INS047N1 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 | Pháp | Lọ | 700 | 41.300.000 |
INS048N1 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 | Pháp | Lọ | 420 | 24.780.000 |
INS049N1 | Novorapid FlexPen | Insulin aspart (rDNA) | QLSP-963-16 | Pháp | Bút tiêm | 750 | 149.400.000 |
KEM052N1 | Junimin | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | VN-22653-20 | Pháp | Ống | 5.600 | 911.400.000 |
LAM054N1 | Lamictal 25mg | Lamotrigine | VN-22149-19 | Ba Lan | Viên | 7.000 | 34.300.000 |
LEV056N1 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-23233-22 | Đức | Viên | 7.700 | 12.397.000 |
MAC059N1 | Forlax | Macrogol 4000 | VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Gói | 21.000 | 107.499.000 |
MES062N1 | Pentasa | Mesalazine | 760110027623 | Thụy Sĩ | Viên | 1.400 | 16.623.600 |
MIC065N1 | Mycamine for injection 50mg/vial | Micafungin natri (dạng hoạt tính) | VN3-102-18 | Nhật | Lọ | 500 | 1.194.375.000 |
MOR068N1 | Opiphine | Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) | VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 100 | 2.799.300 |
MYC069N1 | Mycophenolate mofetil Teva | Mycophenolat mofetil | VN-20136-16 | Hungary | Viên | 24.000 | 1.047.600.000 |
NAL070N1 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon hydroclorid | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 500 | 21.997.500 |
NAT073N1 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 | Nhật | Lọ | 280 | 15.680.000 |
NAT074N1 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 | Đức | Chai | 2.000 | 190.000.000 |
NEO076N1 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmin metylsulfat | VN-22085-19 | Germany | Ống | 1.400 | 17.920.000 |
NHU077N1 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 5.200 | 514.800.000 |
NIC078N1 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.300 | 162.500.000 |
NIM080N1 | Nimotop | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 600 | 9.991.800 |
NOR082N1 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 2.100 | 87.780.000 |
OND083N1 | Dloe 4 | Ondansetron | 840110072423 (VN-16668-13) | Spain | Viên | 200 | 2.200.000 |
OSE084N1 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 500 | 22.438.500 |
OXC085N1 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22666-20 | Pháp | Chai | 60 | 13.199.760 |
PAR086N1 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 56.000 | 126.448.000 |
PAR087N1 | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 15.000 | 28.350.000 |
PER088N1 | Fycompa 2mg | Perampanel | VN3-150-19 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Anh | Viên | 600 | 11.250.000 |
PER089N1 | Fycompa 4mg | Perampanel | VN3-151-19 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Anh | Viên | 12.000 | 360.000.000 |
PHE090N1 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 200 | 38.900.000 |
PIP092N1 | Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VN-21200-18 | CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý | Lọ | 2.000 | 140.000.000 |
POV093N1 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 700 | 39.555.600 |
POV094N1 | Betadine Ointment 10% w/w | Povidon iod | VN-20577-17 | Cyprus | Tuýp | 1.500 | 76.860.000 |
PRO095N1 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 5.600 | 141.232.000 |
ROC097N1 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 2.500 | 116.000.000 |
SAC098N1 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 112.000 | 728.000.000 |
SAL099N1 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 | Tây Ban Nha | Bình | 1.200 | 59.400.000 |
SEV101N1 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 | Mỹ | Chai | 4.000 | 6.208.000.000 |
SOM102N1 | Zomacton 4mg | Somatropin | QLSP-1063-17 | Đức | Lọ | 4.500 | 6.786.990.000 |
SOM103N1 | Saizen® liquid | Somatropin | QLSP-0758-13 | Ý | Ống | 2.000 | 5.725.400.000 |
SUF104N1 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil | VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 1.000 | 52.500.000 |
THI106N1 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 28.000 | 39.200.000 |
TOC109N1 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 240 | 1.245.767.760 |
TRI110N1 | Diphereline 0,1mg | Triptorelin | VN-20300-17 | Pháp | Chai/lọ/túi/ống | 150 | 18.930.000 |
TRI111N1 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 4.800 | 12.273.595.200 |
TRO113N1 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 | Nhật | Lọ | 1.120 | 75.600.000 |
VAC116N1 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 3.000 | 2.592.000.000 |
VAC117N1 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | 300310038123 (QLVX-1076-17) | Pháp | Bơm tiêm | 3.000 | 2.595.600.000 |
VAC119N1 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ | Bơm tiêm | 2.500 | 2.693.250.000 |
VAC120N1 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 1.900 | 501.600.000 |
VAC123N1 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 1.400 | 981.006.600 |
VAC124N1 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 800 | 428.256.000 |
VAC125N1 | Gardasil | Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Lọ | 400 | 603.840.000 |
VAC126N1 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 600 | 1.543.500.000 |
VAC128N1 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 2.000 | 1.659.800.000 |
VAL130N1 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 100 | 12.142.900 |
VEC131N1 | Natacium | Vecuronium bromide | 520110009323 | Greece | Lọ | 200 | 24.400.000 |
VIT134N1 | Aquadetrim Vitamin D3 | Vitamin D3 | VN-21328-18 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 của Cục QL Dược; STT 4, Phụ lục II) | Ba Lan | Lọ | 6.000 | 426.000.000 |
YEU136N1 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1167-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 5.600 | 4.116.000.000 |
ZOL137N1 | Aclasta | Mỗi 100ml chứa: Acid Zoledronic khan (tương ứng 5,33 mg acid zoledronic monohydrate) 5mg | VN-21917-19 | CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ | Chai | 30 | 202.844.670 |
AML002N2 | AMLODAC 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 11.200 | 2.632.000 |
BAC003N2 | Zabavnik | Baclofen | VD-29727-18 | Việt Nam | Viên | 11.200 | 15.892.800 |
CAL004N2 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Ukraine | Lọ/ống/chai/túi | 21.000 | 279.300.000 |
CLO005N2 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin | VD-26156-17 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 15.000 | 661.500.000 |
COL006N2 | Colistin 1 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 4.400 | 1.408.000.000 |
DUN008N2 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 22.000 | 1.719.916.000 |
DUN009N2 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 400 | 71.200.000 |
DUN010N2 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 10.000 | 781.780.000 |
DUN011N2 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 200 | 35.600.000 |
DUN012N2 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21179-18 | Singapore | Túi | 500 | 39.089.000 |
GAB014N2 | Neuronstad | Gabapentin | VD-26566-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 200 | 160.000 |
HAL015N2 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 12.000 | 3.120.000 |
HUM016N2 | ImmunoHBs 180IU/ml | Human Hepatitis B Immunoglobulin | QLSP-0754-13 (có CV gia hạn) | Italy | lọ | 30 | 51.000.000 |
HYD017N2 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 150.000 | 672.000.000 |
IVA018N2 | SaVi Ivabradine 5 | Ivabradin | VD-35451-21 | Việt Nam | Viên | 20 | 48.720 |
MYC020N2 | Mycophenolate mofetil | 250 mg | VN-23085-22 | Ấn Độ | Viên | 28.000 | 262.920.000 |
OCT022N2 | OCTRIDE 100 | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) 0,1mg/ml | VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược | India | Ống | 7.000 | 581.000.000 |
OXA023N2 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | VD-31723-19 | Việt Nam | Viên | 74.000 | 543.900.000 |
PHE024N2 | Garnotal | Phenobarbital | VD-24084-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 15.750.000 |
PHY025N2 | Vik 1 Inj | Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh | VN-21634-18 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Korea | Lọ/ống/chai/túi | 4.620 | 50.820.000 |
ROC028N2 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 | Indonesia | Lọ | 3.500 | 153.996.500 |
SER029N2 | INOSERT-50 | Sertralin | VN-16286-13 | India | Viên | 1.000 | 1.150.000 |
TIC030N2 | Ticarlinat 1,6g | Ticarcilin + acid Clavulanic | VD-28958-18 | Việt Nam | Lọ | 550 | 57.200.000 |
VAL033N2 | Depakine 200mg/ml | Natri valproate | 868114087823 | Nước sản xuất và đóng gói: Thổ Nhĩ Kỳ; Nước kiểm nghiệm và xuất xưởng: Pháp | Chai | 1.400 | 112.974.400 |
AZI001N3 | Zaromax 200 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-26004-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 70.000 | 112.000.000 |
DES002N3 | Deslora | Desloratadin | VD-26406-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 18.000.000 |
ACE001N4 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | 893110257723 | Việt Nam | Viên | 3.600 | 1.476.000 |
ACE002N4 | Nobstruct | N - Acetylcystein | VD-25812-16 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Ống | 9.600 | 288.000.000 |
ACE004N4 | ASPIRIN 81 | Acetylsalicylic acid | 893110257523 | Việt Nam | Viên | 96.000 | 5.952.000 |
ACI005N4 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 4.848.000 |
ACI006N4 | A.T Acyclovir 250mg | Aciclovir | 893110149523 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 10.080 | 1.491.708.960 |
ALB007N4 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 35.600 | 64.080.000 |
AMI009N4 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 280 | 6.720.000 |
AMO011N4 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin | VD-18308-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 44.000 | 26.224.000 |
AMO012N4 | Amoxicilin 250mg | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) | 893110367623 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 6.160.000 |
AMO013N4 | AMOXYCILIN 500mg | Amoxicilin | VD-20472-14 | Việt Nam | viên | 38.000 | 23.940.000 |
AMO014N4 | AUGXICINE 250mg/ 31,25mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-17976-12 | Việt Nam | gói | 280.000 | 282.240.000 |
AMO015N4 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 197.640.000 |
AMP016N4 | Visulin 1g/0,5g | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-25322-16 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 45.500.000 |
ATR019N4 | Atropin Sulphat | Atropin sulfat | VD-24376-16 (893114045723) | Việt Nam | Ống | 2.800 | 1.204.000 |
BEN022N4 | Penicillin G 1 000 000 IU | Benzylpenicilin natri | VD-26387-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 4.200 | 15.918.000 |
BET023N4 | Gentameson | Betamethason dipropionat + Clotrimazol + Gentamicin | VD-23819-15 | Việt Nam | Tuýp | 12.500 | 65.625.000 |
BIS024N4 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 7.080 | 1.770.000 |
BLE026N4 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) | 893114092923 | Việt Nam | Lọ | 280 | 117.600.000 |
BOS027N4 | Misenbo 62,5 | Bosentan | VD-33103-19 | Việt Nam | viên | 16.000 | 606.144.000 |
CAF028N4 | BFS-Cafein | Cafein (citrat) | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 3.080 | 129.360.000 |
CAL029N4 | Phosbind | Calci (dưới dạng Calcium acetat) | VD-23433-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 152.000.000 |
CAL030N4 | Calcium D3 | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34516-20 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 457.600.000 |
CAL031N4 | CALCI CLORID 0,5g/5ml | Calci clorid | VD-25784-16 | Việt Nam | ống | 28.000 | 23.240.000 |
CAR033N4 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 70.000 | 64.680.000 |
CAR034N4 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 + QĐ gia hạn số: 447/QĐ-QLD-ĐK ngày 02/08/2022 | Việt Nam | Lọ | 70 | 9.444.750 |
CEF035N4 | Mekocefaclor | Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-27284-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 28.000 | 51.800.000 |
CEF036N4 | Cefaclor 250mg | Cefaclor | VD-18971-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 24.000 | 50.400.000 |
CEF038N4 | Cefepim 1g | Cefepim | VD-21899-14 | Việt Nam | Lọ | 98.000 | 2.084.950.000 |
CEF039N4 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) | VD-24229-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 140.000 | 752.220.000 |
CEF040N4 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 200.000 | 1.268.400.000 |
CEF041N4 | CEFUROVID 125 | Cefuroxim | VD-13902-11 | Việt Nam | gói | 84.000 | 134.064.000 |
CEF042N4 | Cefuroxime 250mg | Cefuroxim | VD-22939-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 42.000 | 57.036.000 |
CHL043N4 | CLORPHENIRAMIN 4mg | Chlorpheniramin maleat | VD-29879-18 | Việt Nam | viên | 170.000 | 10.710.000 |
CIP045N4 | AGICIPRO | Ciprofloxacin | VD-25602-16 | Việt Nam | Viên | 95.000 | 58.900.000 |
COL048N4 | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | 1 MIU | VD-24643-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 4.400 | 532.400.000 |
CYC049N4 | Cyclophamide | Cyclophosphamide (dưới dạng Cyclophosphamide monohydrate) | 893114134923 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 5.500.000 |
DEF050N4 | Cruderan 500 | Deferipron | VD-32407-19 | Việt Nam | viên | 58.000 | 138.852.000 |
DEX051N4 | DEXAMETHASON 0,5mg | Dexamethason | VD-27109-17 | Việt Nam | viên | 9.800 | 617.400 |
DEX052N4 | Dexamethasone | Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 28.000 | 19.600.000 |
DIG057N4 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 1.600.000 |
DIG058N4 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 9.800 | 6.272.000 |
DIO059N4 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | Gói | 7.600 | 5.745.600 |
DIP060N4 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-23761-15 | Việt Nam | Ống | 14.000 | 6.580.000 |
DUN061N4 | Bitolysis 1,5% Low calci | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | 893110038923 (VD-18930-13 + kèm QĐ gia hạn số: 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Túi | 22.000 | 1.539.846.000 |
DUN062N4 | Bitolysis 2,5% Low calci | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | VD-18932-13 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Túi | 6.000 | 419.958.000 |
ERY063N4 | EmycinDHG 250 | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) | VD-21134-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 500 | 624.000 |
ESO065N4 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 20.250.000 |
ESO066N4 | ESORAGIM 40 | Esomeprazol | VD-28827-18 | Việt Nam | Viên | 10.500 | 7.875.000 |
ETO067N4 | Etoposid Bidiphar | Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid | VD-29306-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 | Việt Nam | Lọ | 140 | 16.155.300 |
FLU069N4 | Flutonin 10 | Fluoxetin | VD-33092-19 | Việt Nam | viên | 2.800 | 2.763.600 |
FOL070N4 | Folacid | Acid folic | VD-31642-19 | Việt Nam | Viên | 113.000 | 20.340.000 |
FOS071N4 | Fosmitic | Fosfomycin | VD-33152-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 4.500.000 |
FUS072N4 | Pesancidin-H | Fusidic acid + Hydrocortison acetat | VD-35414-21 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 32.280.000 |
GLU074N4 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 2.400 | 22.428.000 |
GLU076N4 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 1.500 | 16.222.500 |
GLU077N4 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 11.000 | 163.900.000 |
GLU078N4 | GLUCOSE 5% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 30.000 | 221.100.000 |
GLY080N4 | Rectiofar | Glycerin | VD-19338-13 | Việt Nam | Ống | 43.800 | 90.009.000 |
HUY081N4 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế | QLSP-0776-14, Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 20 | 9.303.000 |
HUY082N4 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế | QLSP-0777-14, Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 360 | 167.454.000 |
HUY083N4 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | 893410250823 (QLSP-1037-17) | Việt Nam | Ống | 420 | 12.198.060 |
HYD084N4 | Thiazifar | Hydrochlorothiazid | VD-31647-19 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 628.000 |
HYD085N4 | Forsancort | Hydrocortison | VD-32290-19 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 15.534.000 |
HYD086N4 | Valgesic 10 | Hydrocortison | VD-34893-20 | Việt Nam | Viên | 64.000 | 319.872.000 |
HYD087N4 | Heradrea | Hydroxyurea | 893114064823 | Việt Nam | Viên | 300 | 1.050.000 |
IBU088N4 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Chai | 9.800 | 188.160.000 |
ISO089N4 | Biresort 10 | Isosorbid dinitrat ( dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) | VD-28232-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 168.000 |
IVE091N4 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin | VD-25656-16 | Việt Nam | Viên | 100 | 715.000 |
KAL092N4 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 56.000 | 75.600.000 |
KAL093N4 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 16.800.000 |
KEM094N4 | ZINC 10 | Kẽm gluconat | VD-22801-15 | Việt Nam | Viên | 182.000 | 23.660.000 |
KHA095N4 | Huyết thanh kháng dại tinh chế (SAR) | Kháng thể kháng Virút dại | QLSP-0778-14; Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 10 | 3.875.550 |
LAC096N4 | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 200.000 | 200.400.000 |
LAM097N4 | Lamivudin 100 | Lamivudin | VD3-182-22 | Việt Nam | Viên | 2.400 | 1.008.000 |
LEV098N4 | ZOKICETAM 500 | Levetiracetam | VD-34647-20 | Việt Nam | Viên | 265.000 | 331.250.000 |
LEV100N4 | Sunfloxacin 250mg/50ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-32458-19 | Việt Nam | Túi | 14.000 | 211.400.000 |
LIN102N4 | IDOMAGI | Linezolid | VD-30280-18 | Việt Nam | Viên | 1.100 | 12.650.000 |
LIN103N4 | Line-BFS 600mg | Linezolid | VD-28878-18 | Việt Nam | Ống | 9.800 | 1.911.000.000 |
LOS104N4 | AGILOSART 50 | Losartan | VD-32776-19 | Việt Nam | Viên | 12.200 | 2.379.000 |
MAG105N4 | Varogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-18848-13 | Việt Nam | Gói | 140.000 | 364.000.000 |
MAG106N4 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Ống | 5.600 | 16.240.000 |
MAN107N4 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Chai | 4.500 | 85.050.000 |
MET109N4 | GLUDIPHA 500 | Metformin hydroclorid | VD-20855-14 | Việt Nam | viên | 50.000 | 9.450.000 |
MID112N4 | Zodalan | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VD-27704-17 (893112265523) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 945.000.000 |
MIL113N4 | Priminol | Milrinone | 893110378023 (VD3-61-20) | Việt Nam | Ống | 1.700 | 1.239.300.000 |
MON114N4 | Molukat 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | VD-33303-19 | Việt Nam | Viên | 10.200 | 10.189.800 |
MON115N4 | SaVi Montelukast 5 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | VD-28035-17 | Việt Nam | Viên | 40.800 | 38.760.000 |
MOR116N4 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | 893111093823 (VD-24315-16) | Việt Nam | Ống | 8.400 | 58.741.200 |
NAC117N4 | ACETYLCYSTEIN 200mg | Acetylcystein | VD-29875-18 | Việt Nam | gói | 26.000 | 14.742.000 |
NAT118N4 | Sodium Chloride 0,9% | Natri chlorid | VD-24415-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 10.640 | 175.560.000 |
NAT119N4 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 336.000 | 1.905.120.000 |
NAT120N4 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-23052-15 | Việt Nam | viên | 247.000 | 321.594.000 |
NAT121N4 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 60.000 | 383.040.000 |
NAT122N4 | Sodium Chloride 0,9% | Natri chlorid | VD-24415-16 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 52.000 | 457.600.000 |
NAT123N4 | Sodium Chloride 10% | Natri chloride | VD-20319-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 8.800 | 110.000.000 |
NAT124N4 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | VD-23170-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 11.000 | 80.509.000 |
NAT125N4 | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Mỗi 250ml chứa Natri clorid; Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-20961-14 (Kèm QĐ số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 10.000 | 115.000.000 |
NAT126N4 | Oresol 245 | Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan | VD-22037-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 110.000 | 88.550.000 |
NIC129N4 | A.T Nicardipine 10 mg/10 ml | Nicardipine hydrochloride | VD-36200-22 | Việt Nam | Ống | 2.900 | 237.800.000 |
NOR130N4 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) | Việt Nam | Ống | 2.100 | 71.400.000 |
NUO131N4 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Chai | 65.000 | 472.550.000 |
NUO132N4 | Nước vô khuẩn MKP | Nước cất pha tiêm | VD-29329-18 (Kèm QĐ số: 136/QĐ-QLD, ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Chai | 4.500 | 78.750.000 |
NUO133N4 | Nước vô khuẩn MKP | Nước cất pha tiêm | VD-29329-18 (Kèm QĐ số: 136/QĐ-QLD, ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Chai | 25.000 | 217.875.000 |
NYS135N4 | NYSTATAB | Nystatin | 893110356723 (VD-24708-16) | Việt Nam | Viên | 17.000 | 12.750.000 |
OCT136N4 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 80.000.000 |
OME138N4 | Atimezon inj | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) | VD-24136-16 | Việt Nam | Lọ | 16.800 | 97.440.000 |
OND139N4 | Ondansetron 8mg | Ondansetron | VD-25728-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 400 | 1.300.000 |
OXA140N4 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-31240-18 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 425.250.000 |
OXC142N4 | Carbamaz | Oxcarbazepin | VD-32761-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 64.000.000 |
OXY143N4 | Oxypod 5 | Oxybutynin | VD-25244-16 | Việt Nam | Viên | 19.000 | 152.000.000 |
PAR144N4 | Tatanol trẻ em | Acetaminophen | VD-25399-16 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 50.000.000 |
PAR145N4 | Pacephene | Paracetamol (Acetaminophen) | 893110120723 | Việt Nam | Chai | 28.000 | 259.000.000 |
PAR146N4 | ACETAB 325 | Paracetamol (Acetaminophen) | 893100254723 (VD-27742-17) | Việt Nam | Viên | 430.000 | 49.450.000 |
PAR147N4 | Pacephene | Paracetamol (Acetaminophen) | 893110120723 | Việt Nam | Chai | 12.000 | 162.000.000 |
PHE150N4 | Garnotal Inj | Natri phenobarbital | VD-16785-12. Gia hạn đến 25/05/2027. Số QĐ 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 15.000 | 132.300.000 |
PHE151N4 | Mekopen | Penicilin V (dạng Penicilin V kali 653,6mg) | VD-34827-20 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 10.020.000 |
PHE152N4 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 3.150.000 |
PIR153N4 | Mekotropyl 400 | Piracetam | VD-18464-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 14.000 | 4.942.000 |
POL154N4 | Kalimate | Polystyren | VD-28402-17 | Việt Nam | Gói | 1.400 | 20.580.000 |
POV155N4 | Povidine 10% | Povidon iod | VD-31097-18 | Việt Nam | Lọ | 14.000 | 185.220.000 |
POV157N4 | Povidine | Povidon Iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Chai | 910 | 5.803.980 |
PRA158N4 | Distocide | Praziquantel | 893110387023 (VD-23933-15) | Việt Nam | Viên | 100 | 840.000 |
PRO159N4 | PROMETHAZIN | Promethazin hydroclorid | VD-33611-19 | Việt Nam | chai | 840 | 7.849.800 |
PRO160N4 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 30 | 750.000 |
PRO161N4 | Dorocardyl 40mg | Propranolol hydrochlorid | VD-25425-16, QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 23.760.000 |
PYR162N4 | MesHanon 60mg | Pyridostigmin bromid | VD-34461-20 | Việt Nam | viên | 17.800 | 42.987.000 |
RAC163N4 | RACEDAGIM 10 | Racecadotril | VD-24711-16 | Việt Nam | Gói | 56.000 | 193.200.000 |
RIN164N4 | Lactated Ringer's | Ringer lactat | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 15.000 | 102.375.000 |
RIN165N4 | Lactate ringer & dextrose 5% | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihyrat); Natri lactat khan; Dextrose khan | VD-21432-14 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 72.800 | 764.400.000 |
SAC166N4 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 CV 62/QĐ-QLD, Ngày08/02/2023 | Việt Nam | Gói | 48.000 | 172.800.000 |
SAL167N4 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | "893115305523 (VD-23730-15) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023)" | Việt Nam | Ống | 160.000 | 705.600.000 |
SAL168N4 | Sallet | Salbutamol (sulfat) | VD-34495-20 | Việt Nam | Chai/lọ | 7.000 | 209.769.000 |
SAL169N4 | Atisalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | 893115277823 (VD-25647-16) | Việt Nam | Chai | 1.000 | 14.700.000 |
SAL170N4 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 168.000 | 1.411.200.000 |
SAL171N4 | Zencombi | Salbutamol + Ipratropium bromid | VD-26776-17 | Việt Nam | Lọ | 14.400 | 181.440.000 |
SAT172N4 | Zibifer | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VD-31146-18 | Việt Nam | Chai/lọ | 700 | 42.000.000 |
SIL174N4 | ROCLA 50 | Sildenafil | 893110054923 | Việt Nam | Viên | 16.500 | 163.350.000 |
SOR175N4 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | VD-30686-18 (Kèm QĐ số 528/QĐ-QLD, ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Chai | 60 | 1.470.000 |
SUL177N4 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 | Việt Nam | Chai/lọ | 1.800 | 237.600.000 |
SUL178N4 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 | Việt Nam | Tuýp | 5.650 | 111.022.500 |
TAC179N4 | Hikimel | Tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrat) | VD-20360-13 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 700.000.000 |
TET180N4 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain hydroclorid | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 560 | 8.408.400 |
TET181N4 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin (hydroclorid) | VD-26395-17 | Việt Nam | Tuýp | 4.900 | 15.680.000 |
TIM182N4 | Timolol 0,5% | Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | 893110368323 | Việt Nam | Lọ | 13.700 | 342.500.000 |
TOB183N4 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 3.500 | 9.516.500 |
TRA184N4 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 700 | 1.040.900 |
TRI185N4 | Meza-Calci | Tricalcium phosphat | VD-25695-16 | Việt Nam | Gói | 7.700 | 5.659.500 |
URS186N4 | Galcholic 200 | Ursodeoxycholic acid | VD-28542-17 | Việt Nam | viên | 28.000 | 75.600.000 |
VAC187N4 | MVVAC | Vắc xin phòng Sởi | QLVX-880-15 | Việt Nam | Liều | 30 | 1.059.030 |
VAC188N4 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp - Gene-HBVAX | Vắc xin phòng Viêm gan B | 893310036423 (QLVX-1043-17) | Việt Nam | Liều | 600 | 33.642.000 |
VAC189N4 | Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | QLVX-0763-13 | Việt Nam | Liều | 500 | 24.907.500 |
VAL190N4 | Dalekine | Natri valproat | VD-32762-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 140.000.000 |
VAL191N4 | Dalekine 500 | Natri valproat | VD-18906-13 (893114094423) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 78.750.000 |
VAL192N4 | Dalekine | Natri valproat | VD-18679-13. Gia hạn đến 21/12/2027. Số QĐ 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Chai | 600 | 48.000.000 |
VIT194N4 | AGIRENYL | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | Viên | 92.000 | 22.540.000 |
VIT195N4 | Vitarals | Retinyl acetat; Ergocalciferol; DL-Alpha tocopheryl acetat; Thiamin mononitrat; Riboflavin; Dexpanthenol; Pyridoxin hydroclorid; Nicotinamid; Acid ascorbic | VD-20426-14 | Việt Nam | Lọ | 5.100 | 67.427.100 |
VIT196N4 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.400 | 938.000 |
VIT197N4 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat | VD-32156-19 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 1.410.000 |
VIT200N4 | Dodevifort Medlac | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | VD-18568-13 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 200 | 5.320.000 |
VIT201N4 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 | VD-29947-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.000.000 |
VIT203N4 | Vitamin C 100mg | Acid ascorbic (vitamin C) | VD-31319-18 (Kèm QĐ số: 758/QĐ-QLD, ngày 13/10/2023) | Việt Nam | Viên | 154.000 | 18.018.000 |
VIT204N4 | Vitamin C 500mg/5ml | Acid ascorbic | VD-25216-16 (QĐ gia hạn số: 435 /QĐ-QLD ngày 19/6/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 500 | 695.000 |
VIT205N4 | AGI-VITAC | Vitamin C | VD-24705-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 2.250.000 |
VIT206N4 | Vitamin E 400IU | Vitamin E | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 42.000 | 18.900.000 |
WAR210N4 | A.T Warfarin 5mg | Warfarin natri (dưới dạng Warfarin natri clathrate) | VD-35300-21 | Việt Nam | Viên | 3.600 | 9.450.000 |
XAN211N4 | Dung dịch MILIAN | Xanh methylen + Tím gentian | VD-18977-13 | Việt Nam | Chai/lọ | 6.800 | 71.400.000 |
ADE001N5 | BFS-Adenosin | Adenosin | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 160.000.000 |
AMP002N5 | AMPHOTRET | Amphotericin B | VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Lọ | 600 | 84.000.000 |
AMP003N5 | AMPHOLIP | Amphotericin B | VN-19392-15 kèm công văn số 2125/QLD-ĐK ngày 09/03/2020 V/v tăng hạn dùng của thuốc và thay đổi mẫu nhãn; quyết định số 232/QĐ -QLD ngày 29/4/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký tại Việt Nam (thời hạn 5 năm từ ngày ký - 29/4/2022); công văn số 3588/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm | India | Lọ | 30 | 50.940.000 |
CAS006N5 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | 890110407323 (VN-21276-18) | Ấn Độ | Lọ | 50 | 205.700.000 |
DEX008N5 | BIOFLEKS 10% DEXTRAN 40 0.9% ISOTONIC SODIUM CHLORIDE SOLUTION | Dextran 40 + Natri clorid | -12854/QLD -KD ngày 02/12/2022 -11739/QLD -KD ngày 03/11/2022 | Thổ Nhĩ Kỳ | Túi | 1.000 | 295.000.000 |
DOP010N5 | Brudopa | Dopamin hydroclorid | VN-19800-16 | Ấn Độ | Lọ/ống/chai/túi | 2.500 | 47.500.000 |
FEN013N5 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml | VN-18481-14 | China | Ống | 30.000 | 338.700.000 |
GEL017N5 | Gelofusine | Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g + Sodium clorid 3,505g+ Sodium hydroxid 0,68g | VN-20882-18 | Malaysia | Chai | 280 | 32.480.000 |
GLU018N5 | Phosphorus Aguettant | Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate | 1289/QLD-KD | Pháp | Ống | 3.700 | 580.900.000 |
LEV027N5 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 15.400 | 15.507.800 |
MEG028N5 | Reamberin | Meglumin sodium succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 10 | 1.519.500 |
MET030N5 | Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) | Methylphenidat hydroclorid | VN-21035-18 | Mỹ | Viên | 21.000 | 1.058.400.000 |
MET031N5 | Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) | Methylphenidat hydroclorid | 001112408923/ VN-20783-17 | Mỹ | Viên | 14.000 | 764.400.000 |
MET032N5 | Concerta (CSĐG: AndersonBrecon Inc., đ/c: 4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, Mỹ; CS kiểm tra chất lượng để xuất xưởng lô thuốc: Janssen Ortho LLC, đ/c: State Road 933 KM 0.1, Mamey Ward, Gurabo, Puerto Rico, Mỹ) | Methylphenidat hydroclorid | VN-21036-18 | Mỹ | Viên | 8.400 | 493.710.000 |
MUP033N5 | BACTRONIL | Mupirocin | 890100073623 VN-19379-15 | India | Tuýp | 840 | 22.260.000 |
OXC036N5 | SUNOXITOL 300 | Oxcarbazepine | VN-18770-15 kèm công văn số 21364/QLD-ĐK ngày 18/11/2016 V/v đính chính quyết định cấp số đăng ký và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 15.000 | 40.350.000 |
PHU037N5 | FEIBA 25 E./ml | Factor VIII Inhibitor bypassing activity | QLSP-1000-17 | Áo | Lọ | 80 | 705.600.000 |
PRO039N5 | Alprostadil Injection | Prostaglandin E1 | 9615/QLD-KD | Ấn Độ | Ống | 800 | 1.680.000.000 |
PRO040N5 | Pamintu 10mg/ml | Protamin sulfat | 2563/QLD-KD | Turkey | Lọ | 1.000 | 258.450.000 |
RIT041N5 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 720 | 1.607.412.960 |
SUL044N5 | Silvirin | Sulfadiazine Bạc U.S.P | VN-21107-18 | Ấn Độ | Tuýp | 5.650 | 97.462.500 |
TOP048N5 | Huether-25 | Topiramat | VD-29721-18 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 404.600.000 |
VAC052N5 | Adacel | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Giải độc tố uốn ván 5 Lf; - Giải độc tố bạch hầu 2 Lf; - Ho gà vô bào: Giải độc tố ho gà (PT) 2,5mcg; FHA 5mcg; Pertactin (PRN) 3mcg; Ngưng kết tố 2 + 3 (FIM) 5mcg | QLVX-1077-17 | Canada | Lọ | 250 | 131.250.000 |
VAC053N5 | Menactra | 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) | QLVX-H03-1111-18 | Mỹ | Lọ | 1.000 | 1.050.000.000 |
VAL055N5 | Vavir | Valganciclovir | 893114065823 | Việt Nam | Viên | 500 | 242.500.000 |
VER056N5 | Isoptin | Verapamil | 9055/QLD-KD | Tây Ban Nha | Lọ | 50 | 14.000.000 |
YEU059N5 | Immunine 600 | Human Coagulation Factor IX | QLSP-1062-17 | Áo | Lọ | 80 | 383.040.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.