Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400291851 | Aceclofenac | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 516.925.000 | 516.925.000 | 0 |
vn0314699371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI | 180 | 8.703.375 | 210 | 514.050.000 | 514.050.000 | 0 | |||
2 | PP2400291852 | Alpha chymotrypsin | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 21.652.500 | 210 | 10.332.000 | 10.332.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 10.026.000 | 10.026.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 10.620.000 | 10.620.000 | 0 | |||
vn0314699371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI | 180 | 8.703.375 | 210 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
3 | PP2400291853 | Alimemazin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 4.221.000 | 210 | 52.400.000 | 52.400.000 | 0 |
4 | PP2400291854 | Alimemazin | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 5.621.000 | 5.621.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 5.467.000 | 5.467.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 26.565.000 | 26.565.000 | 0 | |||
5 | PP2400291855 | Amoxicilin+acid clavulanic | vn0309465233 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 22.772.925 | 210 | 1.510.500.000 | 1.510.500.000 | 0 |
6 | PP2400291856 | Amoxicilin+acid clavulanic | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 1.256.827.000 | 1.256.827.000 | 0 |
7 | PP2400291857 | Amoxicilin+acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 5.602.500 | 5.602.500 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | |||
8 | PP2400291858 | Ampicilin+ sulbactam | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 180 | 3.507.000 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 |
9 | PP2400291859 | Azithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
10 | PP2400291860 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 |
11 | PP2400291861 | Alfuzosin | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 749.700.000 | 749.700.000 | 0 |
12 | PP2400291862 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
13 | PP2400291863 | Amlodipin + atorvastatin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 277.500.000 | 277.500.000 | 0 |
14 | PP2400291864 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 229.402.000 | 229.402.000 | 0 |
15 | PP2400291865 | Amlodipin + indapamid + perindopril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 333.723.000 | 333.723.000 | 0 |
16 | PP2400291866 | Amlodipin + valsartan | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 471.700.000 | 471.700.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 529.311.000 | 529.311.000 | 0 | |||
17 | PP2400291867 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 | |||
18 | PP2400291868 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn0317215935 | CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA | 180 | 561.000 | 210 | 37.400.000 | 37.400.000 | 0 |
19 | PP2400291869 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.630.000 | 210 | 139.860.000 | 139.860.000 | 0 |
20 | PP2400291870 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 46.540.000 | 46.540.000 | 0 |
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 180 | 12.054.000 | 210 | 67.600.000 | 67.600.000 | 0 | |||
21 | PP2400291871 | Atorvastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 164.388.000 | 164.388.000 | 0 |
22 | PP2400291872 | Alverin citrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 38.220.000 | 38.220.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 | |||
23 | PP2400291873 | Alverin citrat + simethicon | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 1.985.400 | 210 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 |
24 | PP2400291874 | Acetyl leucin | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 842.280 | 210 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 |
25 | PP2400291875 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
26 | PP2400291876 | Acetyl leucin | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 28.640.000 | 28.640.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 26.560.000 | 26.560.000 | 0 | |||
27 | PP2400291877 | Acetyl leucin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
28 | PP2400291878 | Ambroxol | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 | |||
29 | PP2400291879 | Ambroxol | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 21.652.500 | 210 | 173.220.000 | 173.220.000 | 0 |
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 180 | 12.054.000 | 210 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400291880 | Acid amin* | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 4.221.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400291882 | Bisoprolol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
32 | PP2400291883 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 10.420.500 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
33 | PP2400291884 | Bisacodyl | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 210 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
34 | PP2400291885 | Bacillus subtilis | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 10.420.500 | 210 | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 |
35 | PP2400291886 | Berberin (hydroclorid) | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
36 | PP2400291887 | Betamethason | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.859.375 | 210 | 24.059.000 | 24.059.000 | 0 |
37 | PP2400291888 | Baclofen | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 18.435.000 | 210 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
38 | PP2400291889 | Baclofen | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.125.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
39 | PP2400291890 | Betahistin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 144.900.000 | 144.900.000 | 0 |
40 | PP2400291891 | Betahistin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 21.120.000 | 21.120.000 | 0 |
41 | PP2400291892 | Betahistin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 |
42 | PP2400291893 | Bambuterol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 23.850.000 | 23.850.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 24.450.000 | 24.450.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
43 | PP2400291894 | Budesonid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 210 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400291895 | Celecoxib | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 768.180.000 | 768.180.000 | 0 |
45 | PP2400291896 | Colchicin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 31.251.000 | 31.251.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 30.690.000 | 30.690.000 | 0 | |||
46 | PP2400291897 | Cetirizin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 |
47 | PP2400291898 | Cinnarizin | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 180 | 3.507.000 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
48 | PP2400291899 | Chlorpheniramin(hydrogen maleat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
49 | PP2400291900 | Chlorpheniramin + dextromethorphan | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
50 | PP2400291901 | Calci gluconat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
51 | PP2400291902 | Cefamandol | vn0314981272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN | 180 | 5.850.000 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
52 | PP2400291903 | Cefdinir | vn1801498759 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHÁNH THƯ | 180 | 17.082.000 | 210 | 1.138.800.000 | 1.138.800.000 | 0 |
53 | PP2400291904 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 5.572.000 | 5.572.000 | 0 |
54 | PP2400291905 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 7.710.000 | 210 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 |
55 | PP2400291906 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 7.710.000 | 210 | 249.200.000 | 249.200.000 | 0 |
56 | PP2400291907 | Cefpodoxim | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 13.975.500 | 210 | 526.240.000 | 526.240.000 | 0 |
57 | PP2400291908 | Cefradin | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 5.544.000 | 210 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 |
58 | PP2400291909 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 4.875.000 | 4.875.000 | 0 |
59 | PP2400291910 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 232.995.000 | 232.995.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 234.465.000 | 234.465.000 | 0 | |||
60 | PP2400291911 | Ciprofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 10.540.000 | 10.540.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 10.540.000 | 10.540.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
61 | PP2400291912 | Ciprofloxacin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 |
vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 487.500 | 210 | 23.394.000 | 23.394.000 | 0 | |||
62 | PP2400291913 | Carbazochrom | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 17.892.000 | 17.892.000 | 0 |
63 | PP2400291915 | Captopril 50mg | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 |
64 | PP2400291916 | Captopril + hydroclorothiazid | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 3.521.250 | 210 | 89.180.000 | 89.180.000 | 0 |
65 | PP2400291917 | Carvedilol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 12.511.500 | 210 | 38.900.000 | 38.900.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 39.400.000 | 39.400.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 43.600.000 | 43.600.000 | 0 | |||
66 | PP2400291918 | Carvedilol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
67 | PP2400291919 | Clopidogrel | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 100.900.000 | 100.900.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 26.600.000 | 26.600.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 7.980.000 | 210 | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 | |||
68 | PP2400291920 | Clopidogrel | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 3.000.000 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
69 | PP2400291921 | Calcipotriol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 9.340.000 | 9.340.000 | 0 |
70 | PP2400291922 | Clobetasol propionat | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 12.168.000 | 12.168.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 12.012.000 | 12.012.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 14.352.000 | 14.352.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 12.012.000 | 12.012.000 | 0 | |||
71 | PP2400291923 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 7.710.000 | 210 | 120.640.000 | 120.640.000 | 0 |
72 | PP2400291924 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 1.317.000.000 | 1.317.000.000 | 0 |
73 | PP2400291925 | Carbocistein | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 124.950.000 | 124.950.000 | 0 |
74 | PP2400291926 | Carbocistein | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
75 | PP2400291927 | Calci clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 83.800 | 83.800 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 115.000 | 115.000 | 0 | |||
76 | PP2400291928 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
77 | PP2400291929 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 |
78 | PP2400291930 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 |
79 | PP2400291931 | Calcitriol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
80 | PP2400291932 | Dexibuprofen | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 1.035.000 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
81 | PP2400291933 | Diacerein | vn0313918133 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHÂN THÀNH | 180 | 3.600.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 14.758.875 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
82 | PP2400291934 | Diacerein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 32.025.000 | 32.025.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 45.140.000 | 45.140.000 | 0 | |||
83 | PP2400291935 | Desloratadin | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 1.944.000 | 210 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 |
84 | PP2400291936 | Desloratadin | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 25.791.000 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 2.479.650 | 210 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
85 | PP2400291937 | Dexchlorpheniramin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 2.680.000 | 2.680.000 | 0 |
86 | PP2400291938 | Dutasterid | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 690.280.000 | 690.280.000 | 0 | |||
87 | PP2400291939 | Diltiazem | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 23.562.000 | 23.562.000 | 0 |
88 | PP2400291940 | Dimenhydrinat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
89 | PP2400291941 | Domperidon | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 8.468.000 | 8.468.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 31.974.000 | 31.974.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 8.468.000 | 8.468.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 32.120.000 | 32.120.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 21.900.000 | 21.900.000 | 0 | |||
90 | PP2400291942 | Domperidon | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 48.000.000 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
91 | PP2400291943 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
92 | PP2400291944 | Drotaverin clohydrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
93 | PP2400291945 | Drotaverin clohydrat | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
94 | PP2400291946 | Diosmectit | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 32.670.000 | 32.670.000 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 51.660.000 | 51.660.000 | 0 | |||
vn0314699371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVI | 180 | 8.703.375 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
95 | PP2400291947 | Diosmin | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 25.791.000 | 210 | 46.250.000 | 46.250.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 21.652.500 | 210 | 94.350.000 | 94.350.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 48.000.000 | 210 | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 38.750.000 | 38.750.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
96 | PP2400291949 | Diosmin + hesperidin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 14.790.000 | 210 | 267.960.000 | 267.960.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 335.060.000 | 335.060.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 360.360.000 | 360.360.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 415.800.000 | 415.800.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 7.275.000 | 210 | 345.400.000 | 345.400.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 180 | 7.980.000 | 210 | 341.000.000 | 341.000.000 | 0 | |||
97 | PP2400291950 | Dexamethason | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 2.792.000 | 2.792.000 | 0 |
vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 842.280 | 210 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 2.816.000 | 2.816.000 | 0 | |||
98 | PP2400291951 | Dextromethorphan | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 8.520.000 | 8.520.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 18.840.000 | 18.840.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 8.160.000 | 8.160.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
99 | PP2400291952 | Etodolac | vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 332.670.000 | 332.670.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 447.720.000 | 447.720.000 | 0 | |||
100 | PP2400291953 | Etodolac | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 14.758.875 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
101 | PP2400291954 | Etoricoxib | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 8.100.000 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
102 | PP2400291955 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 832.000.000 | 832.000.000 | 0 |
103 | PP2400291956 | Esomeprazol | vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 180 | 9.576.000 | 210 | 394.100.000 | 394.100.000 | 0 |
104 | PP2400291957 | Eperison | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 64.500.000 | 64.500.000 | 0 | |||
105 | PP2400291958 | Eprazinon | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 3.521.250 | 210 | 44.750.000 | 44.750.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
106 | PP2400291959 | Fexofenadin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 |
107 | PP2400291960 | Fexofenadin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 210 | 374.000.000 | 374.000.000 | 0 |
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 180 | 12.054.000 | 210 | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400291961 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
109 | PP2400291962 | Fenofibrat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 261.300.000 | 261.300.000 | 0 |
110 | PP2400291963 | Fenofibrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 22.620.000 | 22.620.000 | 0 |
111 | PP2400291964 | Fluvastatin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 |
112 | PP2400291965 | Fluorometholon | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
113 | PP2400291966 | Fluticason propionat | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 180 | 1.008.000 | 210 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
114 | PP2400291967 | Fusidic acid + betamethason | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 48.000.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 60.060.000 | 60.060.000 | 0 | |||
vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.859.375 | 210 | 56.977.800 | 56.977.800 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 54.560.000 | 54.560.000 | 0 | |||
115 | PP2400291968 | Gabapentin | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 10.420.500 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
116 | PP2400291969 | Gabapentin | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 5.544.000 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
117 | PP2400291970 | Griseofulvin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
118 | PP2400291971 | Glibenclamid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 74.970.000 | 74.970.000 | 0 |
119 | PP2400291972 | Gliclazid + metformin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 5.850.000 | 210 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 |
120 | PP2400291973 | Glimepirid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
121 | PP2400291974 | Glimepirid + metformin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
122 | PP2400291975 | Glimepirid + metformin | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 449.820.000 | 449.820.000 | 0 |
123 | PP2400291976 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
124 | PP2400291977 | Gemfibrozil | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 |
125 | PP2400291978 | Glucosamin | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 180 | 5.625.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
126 | PP2400291980 | Hydrocortison | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.859.375 | 210 | 14.439.500 | 14.439.500 | 0 |
127 | PP2400291981 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 |
128 | PP2400291982 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 8.215.000 | 8.215.000 | 0 |
129 | PP2400291984 | Irbesartan | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 107.457.000 | 107.457.000 | 0 |
130 | PP2400291985 | Itraconazol | vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 180 | 300.000 | 210 | 10.840.000 | 10.840.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 14.790.000 | 210 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
131 | PP2400291986 | Ivabradin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 12.511.500 | 210 | 138.110.000 | 138.110.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 145.600.000 | 145.600.000 | 0 | |||
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 180 | 9.576.000 | 210 | 115.430.000 | 115.430.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | |||
132 | PP2400291987 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 |
133 | PP2400291988 | Ketoprofen | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 48.322.500 | 210 | 2.835.000.000 | 2.835.000.000 | 0 |
134 | PP2400291989 | Ketoprofen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 99.960.000 | 99.960.000 | 0 |
135 | PP2400291990 | Kẽm Oxid | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 842.280 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
136 | PP2400291991 | Kẽm gluconat | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 896.000 | 896.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 910.000 | 910.000 | 0 | |||
137 | PP2400291992 | Kali clorid | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 14.758.875 | 210 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
138 | PP2400291993 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 180 | 848.100 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 |
139 | PP2400291994 | Loxoprofen | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 28.105.000 | 28.105.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 28.259.000 | 28.259.000 | 0 | |||
140 | PP2400291995 | Levocetirizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 10.960.000 | 10.960.000 | 0 | |||
141 | PP2400291997 | Levofloxacin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 25.816.000 | 25.816.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 69.972.000 | 69.972.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 31.212.000 | 210 | 25.760.000 | 25.760.000 | 0 | |||
142 | PP2400291998 | Lisinopril | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 10.420.500 | 210 | 268.800.000 | 268.800.000 | 0 |
143 | PP2400291999 | Lisinopril | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 8.550.000 | 210 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 |
144 | PP2400292000 | Lisinopril + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 |
145 | PP2400292001 | Losartan | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
146 | PP2400292002 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 231.840.000 | 231.840.000 | 0 |
147 | PP2400292004 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
148 | PP2400292005 | Meloxicam | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 10.473.750 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 106.750.000 | 106.750.000 | 0 | |||
149 | PP2400292006 | Methocarbamol | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 284.520.000 | 284.520.000 | 0 |
150 | PP2400292007 | Metoprolol | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 48.322.500 | 210 | 49.200.000 | 49.200.000 | 0 |
151 | PP2400292008 | Mupirocin | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 2.859.375 | 210 | 89.890.000 | 89.890.000 | 0 |
152 | PP2400292009 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 427.350.000 | 427.350.000 | 0 |
153 | PP2400292010 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 10.473.750 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
154 | PP2400292011 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 9.558.450 | 210 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 |
155 | PP2400292012 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.125.000 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
156 | PP2400292013 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 48.322.500 | 210 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 |
157 | PP2400292014 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 4.221.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
158 | PP2400292015 | Metoclopramid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
159 | PP2400292017 | Metformin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400292018 | Metformin | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.630.000 | 210 | 235.600.000 | 235.600.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 5.890.500 | 210 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
161 | PP2400292019 | Mecobalamin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
162 | PP2400292020 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 84.966.000 | 84.966.000 | 0 |
163 | PP2400292021 | Natri hyaluronat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 250.800.000 | 250.800.000 | 0 |
164 | PP2400292022 | Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 3.094.000 | 3.094.000 | 0 |
165 | PP2400292023 | Nicorandil | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 89.460.000 | 89.460.000 | 0 |
166 | PP2400292024 | Nebivolol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
vn4300843657 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỨ HƯNG | 180 | 1.431.000 | 210 | 47.400.000 | 47.400.000 | 0 | |||
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 51.600.000 | 51.600.000 | 0 | |||
167 | PP2400292026 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 6.725.000 | 6.725.000 | 0 |
vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 180 | 842.280 | 210 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
168 | PP2400292027 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
169 | PP2400292028 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
170 | PP2400292029 | Natri montelukast | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 |
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 2.479.650 | 210 | 36.540.000 | 36.540.000 | 0 | |||
171 | PP2400292030 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
172 | PP2400292031 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
173 | PP2400292032 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 4.099.500 | 4.099.500 | 0 |
174 | PP2400292033 | Omeprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 10.206.000 | 10.206.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 10.980.000 | 10.980.000 | 0 | |||
175 | PP2400292034 | Omeprazol | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
176 | PP2400292035 | Omeprazol | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 |
177 | PP2400292036 | Otilonium bromide | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 66.600.000 | 66.600.000 | 0 |
178 | PP2400292037 | Olopatadin hydroclorid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 |
vn0313554969 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 180 | 1.320.000 | 210 | 84.798.000 | 84.798.000 | 0 | |||
179 | PP2400292038 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 3.139.500 | 3.139.500 | 0 |
180 | PP2400292040 | Paracetamol + ibuprofen | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 |
181 | PP2400292041 | Paracetamol + ibuprofen | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 |
182 | PP2400292042 | Paracetamol + methocarbamol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 93.075.000 | 93.075.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 | |||
vn2001192989 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM PHARMA | 180 | 12.771.450 | 210 | 114.495.000 | 114.495.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 2.409.750 | 210 | 103.530.000 | 103.530.000 | 0 | |||
vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 2.409.750 | 210 | 118.575.000 | 118.575.000 | 0 | |||
183 | PP2400292043 | Paracetamol + methocarbamol | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 9.558.450 | 210 | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 |
184 | PP2400292044 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 181.640.000 | 181.640.000 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 3.021.000 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
185 | PP2400292045 | Pregabalin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 12.511.500 | 210 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 7.275.000 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
186 | PP2400292046 | Propranolol hydroclorid | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 43.720.530 | 210 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 92.352.000 | 92.352.000 | 0 | |||
187 | PP2400292047 | Perindopril | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 1.374.450 | 210 | 41.650.000 | 41.650.000 | 0 |
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 2.479.650 | 210 | 56.350.000 | 56.350.000 | 0 | |||
vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 3.210.450 | 210 | 68.600.000 | 68.600.000 | 0 | |||
188 | PP2400292048 | Perindopril + amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 30.000.000 | 210 | 119.200.000 | 119.200.000 | 0 |
189 | PP2400292049 | Perindopril + indapamid | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 |
190 | PP2400292050 | Perindopril + indapamid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 163.000.000 | 163.000.000 | 0 |
191 | PP2400292051 | Pravastatin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 556.920.000 | 556.920.000 | 0 |
192 | PP2400292052 | Pravastatin | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 18.435.000 | 210 | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 0 |
193 | PP2400292053 | Pantoprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 180 | 1.521.959 | 210 | 6.237.000 | 6.237.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | |||
194 | PP2400292054 | Piracetam | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 1.985.400 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 |
195 | PP2400292056 | Piracetam | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 438.000.000 | 438.000.000 | 0 |
vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 14.758.875 | 210 | 437.000.000 | 437.000.000 | 0 | |||
196 | PP2400292057 | Piracetam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | |||
197 | PP2400292058 | Ramipril | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 |
198 | PP2400292059 | Ramipril | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 206.000.000 | 206.000.000 | 0 |
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 5.415.000 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
199 | PP2400292060 | Rosuvastatin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 |
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 2.908.500 | 210 | 123.900.000 | 123.900.000 | 0 | |||
200 | PP2400292061 | Rosuvastatin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 15.629.070 | 210 | 87.080.000 | 87.080.000 | 0 |
201 | PP2400292062 | Rebamipid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 |
202 | PP2400292063 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 |
203 | PP2400292064 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 3.747.600 | 210 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
204 | PP2400292065 | Spiramycin | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 3.210.450 | 210 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 |
205 | PP2400292066 | Spiramycin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
206 | PP2400292067 | Sắt sulfat + acid folic | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 3.210.450 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
207 | PP2400292068 | Simvastatin + ezetimibe | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 5.415.000 | 210 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
208 | PP2400292070 | Sucralfat | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 5.544.000 | 210 | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 |
209 | PP2400292071 | Sorbitol | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 180 | 3.507.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
210 | PP2400292072 | Saccharomyces boulardii | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 183.960.000 | 183.960.000 | 0 |
211 | PP2400292073 | Simethicon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
212 | PP2400292074 | Salbutamol sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
213 | PP2400292075 | Salbutamol sulfat | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 25.791.000 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 |
214 | PP2400292076 | Salbutamol sulfat | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 180 | 4.668.300 | 210 | 311.220.000 | 311.220.000 | 0 |
215 | PP2400292077 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 4.279.934 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
216 | PP2400292078 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 5.890.500 | 210 | 90.700.000 | 90.700.000 | 0 | |||
217 | PP2400292079 | Tobramycin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 5.502.000 | 5.502.000 | 0 |
218 | PP2400292080 | Tobramycin | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 13.975.500 | 210 | 386.100.000 | 386.100.000 | 0 |
219 | PP2400292081 | Tobramycin + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 5.925.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 2.908.500 | 210 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 | |||
220 | PP2400292082 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
221 | PP2400292083 | Tenoxicam | vn0314744987 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL | 180 | 810.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
222 | PP2400292084 | Tamsulosin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
223 | PP2400292085 | Tranexamic acid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 7.675.740 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 | |||
224 | PP2400292086 | Trimetazidin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 12.511.500 | 210 | 125.700.000 | 125.700.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 14.790.000 | 210 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 17.149.050 | 210 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 41.008.500 | 210 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
225 | PP2400292087 | Trimetazidin | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 5.670.000 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
226 | PP2400292088 | Telmisartan | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 17.948.700 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
227 | PP2400292089 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 41.400.000 | 211 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 105.480.000 | 105.480.000 | 0 | |||
228 | PP2400292090 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 2.646.000.000 | 2.646.000.000 | 0 |
229 | PP2400292091 | Tacrolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 10.787.250 | 210 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
230 | PP2400292092 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
231 | PP2400292093 | Tizanidin hydroclorid | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 25.791.000 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 178.080.000 | 178.080.000 | 0 | |||
232 | PP2400292094 | Thiocolchicosid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 162.400.000 | 162.400.000 | 0 |
233 | PP2400292095 | Ursodeoxycholic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 29.000.000 | 210 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
234 | PP2400292096 | Valsartan | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 48.000.000 | 210 | 249.060.000 | 249.060.000 | 0 |
vn0302850437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | 180 | 6.507.900 | 210 | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | |||
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 6.507.900 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
235 | PP2400292097 | Valsartan | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 17.332.395 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
236 | PP2400292098 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 8.550.000 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 |
237 | PP2400292099 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 8.100.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
238 | PP2400292100 | Vitamin B6 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
239 | PP2400292101 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 35.612.115 | 210 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 13.688.925 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
240 | PP2400292102 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 93.000.000 | 210 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 |
241 | PP2400292103 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.199.915 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 40.000.000 | 240 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | |||
242 | PP2400292104 | Vitamin C | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 1.260.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 45.000.000 | 210 | 76.860.000 | 76.860.000 | 0 | |||
243 | PP2400292105 | Vitamin E | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 3.521.250 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
1. PP2400291889 - Baclofen
2. PP2400292012 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400291869 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400292018 - Metformin
1. PP2400291871 - Atorvastatin
2. PP2400291872 - Alverin citrat
3. PP2400291893 - Bambuterol
4. PP2400291918 - Carvedilol
5. PP2400291925 - Carbocistein
6. PP2400291931 - Calcitriol
7. PP2400291944 - Drotaverin clohydrat
8. PP2400291959 - Fexofenadin
9. PP2400292004 - Lovastatin
10. PP2400292041 - Paracetamol + ibuprofen
11. PP2400292088 - Telmisartan
1. PP2400291908 - Cefradin
1. PP2400291857 - Amoxicilin+acid clavulanic
2. PP2400291904 - Cefixim
3. PP2400291909 - Cefuroxim
4. PP2400291910 - Cefuroxim
5. PP2400291911 - Ciprofloxacin
6. PP2400291927 - Calci clorid
7. PP2400291950 - Dexamethason
8. PP2400291994 - Loxoprofen
9. PP2400292026 - Natri clorid
10. PP2400292042 - Paracetamol + methocarbamol
11. PP2400292079 - Tobramycin
12. PP2400292085 - Tranexamic acid
1. PP2400291863 - Amlodipin + atorvastatin
2. PP2400291924 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
3. PP2400291961 - Flunarizin
4. PP2400291976 - Glucose
5. PP2400292015 - Metoclopramid
6. PP2400292031 - Natri clorid
7. PP2400292032 - Natri clorid
8. PP2400292038 - Paracetamol (acetaminophen)
9. PP2400292045 - Pregabalin
10. PP2400292056 - Piracetam
11. PP2400292058 - Ramipril
12. PP2400292062 - Rebamipid
13. PP2400292064 - Ringer lactat
14. PP2400292089 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2400291936 - Desloratadin
2. PP2400291947 - Diosmin
3. PP2400292075 - Salbutamol sulfat
4. PP2400292093 - Tizanidin hydroclorid
1. PP2400291882 - Bisoprolol
2. PP2400291892 - Betahistin
3. PP2400291897 - Cetirizin
4. PP2400291913 - Carbazochrom
5. PP2400291926 - Carbocistein
6. PP2400291945 - Drotaverin clohydrat
7. PP2400291964 - Fluvastatin
8. PP2400291984 - Irbesartan
9. PP2400291989 - Ketoprofen
10. PP2400292000 - Lisinopril + hydroclorothiazid
11. PP2400292020 - Naproxen
12. PP2400292023 - Nicorandil
13. PP2400292042 - Paracetamol + methocarbamol
14. PP2400292097 - Valsartan
1. PP2400291920 - Clopidogrel
1. PP2400291985 - Itraconazol
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291879 - Ambroxol
3. PP2400291947 - Diosmin
1. PP2400291917 - Carvedilol
2. PP2400291986 - Ivabradin
3. PP2400292045 - Pregabalin
4. PP2400292086 - Trimetazidin
1. PP2400291933 - Diacerein
1. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
2. PP2400291985 - Itraconazol
3. PP2400292086 - Trimetazidin
1. PP2400292076 - Salbutamol sulfat
1. PP2400291884 - Bisacodyl
2. PP2400291894 - Budesonid
3. PP2400291960 - Fexofenadin
4. PP2400292017 - Metformin
5. PP2400292024 - Nebivolol
1. PP2400292087 - Trimetazidin
1. PP2400291905 - Cefoperazon
2. PP2400291906 - Cefoperazon
3. PP2400291923 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
1. PP2400291972 - Gliclazid + metformin
1. PP2400291891 - Betahistin
2. PP2400291893 - Bambuterol
3. PP2400291922 - Clobetasol propionat
4. PP2400291991 - Kẽm gluconat
5. PP2400292033 - Omeprazol
6. PP2400292053 - Pantoprazol
1. PP2400291893 - Bambuterol
2. PP2400291895 - Celecoxib
3. PP2400291917 - Carvedilol
4. PP2400291928 - Calci carbonat + vitamin D3
5. PP2400291939 - Diltiazem
6. PP2400291971 - Glibenclamid + metformin
7. PP2400292017 - Metformin
8. PP2400292018 - Metformin
9. PP2400292060 - Rosuvastatin
10. PP2400292086 - Trimetazidin
11. PP2400292090 - Telmisartan + hydroclorothiazid
12. PP2400292102 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400291942 - Domperidon
2. PP2400291947 - Diosmin
3. PP2400291967 - Fusidic acid + betamethason
4. PP2400292096 - Valsartan
1. PP2400291888 - Baclofen
2. PP2400292052 - Pravastatin
1. PP2400291854 - Alimemazin
2. PP2400291876 - Acetyl leucin
3. PP2400291878 - Ambroxol
4. PP2400291900 - Chlorpheniramin + dextromethorphan
5. PP2400291941 - Domperidon
6. PP2400291946 - Diosmectit
7. PP2400291951 - Dextromethorphan
8. PP2400291952 - Etodolac
9. PP2400292042 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400292011 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
2. PP2400292043 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400292005 - Meloxicam
2. PP2400292010 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400291883 - Bezafibrat
2. PP2400291885 - Bacillus subtilis
3. PP2400291968 - Gabapentin
4. PP2400291998 - Lisinopril
1. PP2400291969 - Gabapentin
2. PP2400292070 - Sucralfat
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291896 - Colchicin
3. PP2400291919 - Clopidogrel
4. PP2400291941 - Domperidon
5. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
6. PP2400292086 - Trimetazidin
1. PP2400291894 - Budesonid
2. PP2400291965 - Fluorometholon
3. PP2400291981 - Hydroxypropylmethylcellulose
4. PP2400292028 - Natri hyaluronat
5. PP2400292037 - Olopatadin hydroclorid
6. PP2400292081 - Tobramycin + dexamethason
1. PP2400291855 - Amoxicilin+acid clavulanic
1. PP2400292042 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400291853 - Alimemazin
2. PP2400291880 - Acid amin*
3. PP2400292014 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
1. PP2400291999 - Lisinopril
2. PP2400292098 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400291890 - Betahistin
2. PP2400291901 - Calci gluconat
3. PP2400291915 - Captopril 50mg
4. PP2400291917 - Carvedilol
5. PP2400291951 - Dextromethorphan
6. PP2400291962 - Fenofibrat
7. PP2400291986 - Ivabradin
8. PP2400292027 - Natri clorid
9. PP2400292050 - Perindopril + indapamid
10. PP2400292061 - Rosuvastatin
1. PP2400292104 - Vitamin C
1. PP2400292096 - Valsartan
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291854 - Alimemazin
3. PP2400291862 - Amlodipin
4. PP2400291867 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
5. PP2400291870 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
6. PP2400291876 - Acetyl leucin
7. PP2400291878 - Ambroxol
8. PP2400291893 - Bambuterol
9. PP2400291896 - Colchicin
10. PP2400291899 - Chlorpheniramin(hydrogen maleat)
11. PP2400291911 - Ciprofloxacin
12. PP2400291919 - Clopidogrel
13. PP2400291934 - Diacerein
14. PP2400291937 - Dexchlorpheniramin
15. PP2400291940 - Dimenhydrinat
16. PP2400291941 - Domperidon
17. PP2400291957 - Eperison
18. PP2400291982 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
19. PP2400291994 - Loxoprofen
20. PP2400291995 - Levocetirizin
21. PP2400291997 - Levofloxacin
22. PP2400292030 - N-acetylcystein
23. PP2400292057 - Piracetam
24. PP2400292063 - Rotundin
25. PP2400292066 - Spiramycin
26. PP2400292073 - Simethicon
27. PP2400292082 - Tinidazol
28. PP2400292094 - Thiocolchicosid
29. PP2400292100 - Vitamin B6
30. PP2400292101 - Vitamin B6 + magnesi lactat
31. PP2400292103 - Vitamin C
1. PP2400291988 - Ketoprofen
2. PP2400292007 - Metoprolol
3. PP2400292013 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400291954 - Etoricoxib
2. PP2400292099 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400292083 - Tenoxicam
1. PP2400291993 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)
1. PP2400291932 - Dexibuprofen
1. PP2400292047 - Perindopril
1. PP2400291851 - Aceclofenac
2. PP2400291856 - Amoxicilin+acid clavulanic
3. PP2400291930 - Calci carbonat + vitamin D3
4. PP2400291938 - Dutasterid
5. PP2400292036 - Otilonium bromide
6. PP2400292046 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400291912 - Ciprofloxacin
2. PP2400292019 - Mecobalamin
3. PP2400292021 - Natri hyaluronat
4. PP2400292044 - Pregabalin
5. PP2400292045 - Pregabalin
6. PP2400292074 - Salbutamol sulfat
7. PP2400292078 - Salmeterol + fluticason propionat
8. PP2400292084 - Tamsulosin hydroclorid
9. PP2400292095 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400291858 - Ampicilin+ sulbactam
2. PP2400291898 - Cinnarizin
3. PP2400292071 - Sorbitol
1. PP2400291866 - Amlodipin + valsartan
2. PP2400291946 - Diosmectit
3. PP2400291967 - Fusidic acid + betamethason
4. PP2400291986 - Ivabradin
5. PP2400292001 - Losartan
6. PP2400292006 - Methocarbamol
7. PP2400292034 - Omeprazol
8. PP2400292049 - Perindopril + indapamid
9. PP2400292059 - Ramipril
10. PP2400292101 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291899 - Chlorpheniramin(hydrogen maleat)
3. PP2400291910 - Cefuroxim
4. PP2400291911 - Ciprofloxacin
5. PP2400291919 - Clopidogrel
6. PP2400291951 - Dextromethorphan
7. PP2400292018 - Metformin
8. PP2400292029 - Natri montelukast
9. PP2400292035 - Omeprazol
10. PP2400292046 - Propranolol hydroclorid
11. PP2400292101 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400291874 - Acetyl leucin
2. PP2400291950 - Dexamethason
3. PP2400291990 - Kẽm Oxid
4. PP2400292026 - Natri clorid
1. PP2400292037 - Olopatadin hydroclorid
1. PP2400291887 - Betamethason
2. PP2400291967 - Fusidic acid + betamethason
3. PP2400291980 - Hydrocortison
4. PP2400292008 - Mupirocin
1. PP2400291966 - Fluticason propionat
1. PP2400291859 - Azithromycin
2. PP2400291877 - Acetyl leucin
3. PP2400291946 - Diosmectit
4. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
5. PP2400291955 - Esomeprazol
6. PP2400291997 - Levofloxacin
7. PP2400292024 - Nebivolol
8. PP2400292051 - Pravastatin
9. PP2400292086 - Trimetazidin
1. PP2400291907 - Cefpodoxim
2. PP2400292080 - Tobramycin
1. PP2400291875 - Acetyl leucin
2. PP2400291927 - Calci clorid
3. PP2400291943 - Drotaverin clohydrat
4. PP2400291950 - Dexamethason
5. PP2400291957 - Eperison
6. PP2400292005 - Meloxicam
7. PP2400292015 - Metoclopramid
8. PP2400292033 - Omeprazol
9. PP2400292053 - Pantoprazol
10. PP2400292077 - Salbutamol sulfat
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291857 - Amoxicilin+acid clavulanic
3. PP2400291886 - Berberin (hydroclorid)
4. PP2400291899 - Chlorpheniramin(hydrogen maleat)
5. PP2400291941 - Domperidon
6. PP2400291951 - Dextromethorphan
7. PP2400291976 - Glucose
8. PP2400291985 - Itraconazol
9. PP2400291997 - Levofloxacin
10. PP2400292064 - Ringer lactat
1. PP2400291870 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
2. PP2400291879 - Ambroxol
3. PP2400291960 - Fexofenadin
1. PP2400291956 - Esomeprazol
2. PP2400291986 - Ivabradin
1. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400291854 - Alimemazin
3. PP2400291860 - Aciclovir
4. PP2400291867 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
5. PP2400291872 - Alverin citrat
6. PP2400291896 - Colchicin
7. PP2400291899 - Chlorpheniramin(hydrogen maleat)
8. PP2400291922 - Clobetasol propionat
9. PP2400291934 - Diacerein
10. PP2400291940 - Dimenhydrinat
11. PP2400291947 - Diosmin
12. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
13. PP2400291954 - Etoricoxib
14. PP2400291963 - Fenofibrat
15. PP2400291970 - Griseofulvin
16. PP2400291977 - Gemfibrozil
17. PP2400291985 - Itraconazol
18. PP2400291986 - Ivabradin
19. PP2400291991 - Kẽm gluconat
20. PP2400292005 - Meloxicam
21. PP2400292022 - Nystatin
22. PP2400292030 - N-acetylcystein
23. PP2400292040 - Paracetamol + ibuprofen
24. PP2400292057 - Piracetam
25. PP2400292073 - Simethicon
26. PP2400292092 - Trimebutin maleat
27. PP2400292100 - Vitamin B6
28. PP2400292103 - Vitamin C
1. PP2400291903 - Cefdinir
1. PP2400292044 - Pregabalin
1. PP2400292042 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400292060 - Rosuvastatin
2. PP2400292081 - Tobramycin + dexamethason
1. PP2400291864 - Amlodipin + indapamid
2. PP2400291865 - Amlodipin + indapamid + perindopril
3. PP2400291866 - Amlodipin + valsartan
4. PP2400291880 - Acid amin*
5. PP2400291938 - Dutasterid
6. PP2400292048 - Perindopril + amlodipin
1. PP2400291851 - Aceclofenac
2. PP2400291852 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400291946 - Diosmectit
1. PP2400291873 - Alverin citrat + simethicon
2. PP2400292054 - Piracetam
1. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
2. PP2400292045 - Pregabalin
1. PP2400291978 - Glucosamin
1. PP2400291868 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
1. PP2400292059 - Ramipril
2. PP2400292068 - Simvastatin + ezetimibe
1. PP2400291916 - Captopril + hydroclorothiazid
2. PP2400291958 - Eprazinon
3. PP2400292105 - Vitamin E
1. PP2400291921 - Calcipotriol
2. PP2400291922 - Clobetasol propionat
3. PP2400291958 - Eprazinon
4. PP2400291973 - Glimepirid
5. PP2400291974 - Glimepirid + metformin
6. PP2400291987 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
7. PP2400292044 - Pregabalin
8. PP2400292045 - Pregabalin
9. PP2400292089 - Telmisartan + hydroclorothiazid
10. PP2400292091 - Tacrolimus
1. PP2400291922 - Clobetasol propionat
2. PP2400291941 - Domperidon
3. PP2400291947 - Diosmin
4. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
5. PP2400291957 - Eperison
6. PP2400291967 - Fusidic acid + betamethason
7. PP2400291995 - Levocetirizin
8. PP2400291997 - Levofloxacin
1. PP2400292024 - Nebivolol
1. PP2400291936 - Desloratadin
2. PP2400292029 - Natri montelukast
3. PP2400292047 - Perindopril
1. PP2400292096 - Valsartan
1. PP2400291861 - Alfuzosin
2. PP2400291929 - Calci carbonat + vitamin D3
3. PP2400291952 - Etodolac
4. PP2400291975 - Glimepirid + metformin
5. PP2400292002 - Losartan + hydroclorothiazid
6. PP2400292009 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
7. PP2400292024 - Nebivolol
8. PP2400292072 - Saccharomyces boulardii
9. PP2400292085 - Tranexamic acid
10. PP2400292093 - Tizanidin hydroclorid
11. PP2400292104 - Vitamin C
1. PP2400291912 - Ciprofloxacin
1. PP2400291935 - Desloratadin
1. PP2400291919 - Clopidogrel
2. PP2400291949 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400292018 - Metformin
2. PP2400292078 - Salmeterol + fluticason propionat
1. PP2400291933 - Diacerein
2. PP2400291953 - Etodolac
3. PP2400291992 - Kali clorid
4. PP2400292056 - Piracetam
1. PP2400292047 - Perindopril
2. PP2400292065 - Spiramycin
3. PP2400292067 - Sắt sulfat + acid folic
1. PP2400291902 - Cefamandol
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.