Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300540042 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300540043 | Acetylcystein | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300540044 | Acetylsalicylic acid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300540045 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300540046 | Aciclovir | vn0109089983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO HATAPHAR HEALTHCARE VIỆT NAM | 180 | 42.279.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300540047 | Aciclovir | vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 180 | 34.534.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 32.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 26.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300540049 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300540050 | Acid amin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300540051 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 5.707.147 | 210 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300540053 | Adenosin | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 3.339.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300540055 | Albumin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 195.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 180 | 51.570.780 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300540057 | Alpha chymotrypsin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300540058 | Alteplase | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300540059 | Ambroxol hydroclorid | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300540060 | Amikacin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310346262 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NAM | 180 | 837.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300540061 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300540062 | Amiodaron hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300540066 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300540067 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 863.100 | 210 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300540068 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn3603379898 | CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA | 180 | 1.003.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300540069 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300540070 | Amphotericin B | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 195.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 44.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300540071 | Amphotericin B (phức hợp lipid) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 195.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300540072 | Ampicilin + Sulbactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 4.355.934 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300540073 | Ampicilin + Sulbactam | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 2.679.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300540074 | Anidulafungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300540075 | Arginin (L-Arginin) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300540076 | Atorvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300540077 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300540078 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300540079 | Azithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300540080 | Bacillus claussii | vn0313449805 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA | 180 | 2.419.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300540081 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 1.719.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300540082 | Baclofen | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300540083 | Benzylpenicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300540084 | Betahistin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300540085 | Bisoprolol fumarat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 195.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300540086 | Bromhexin hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300540087 | Bromhexin hydroclorid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 724.305 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300540088 | Budesonid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300540089 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300540091 | Calci clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300540093 | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | vn0304124198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA | 180 | 3.950.100 | 210 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300540094 | Caspofungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300540095 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300540096 | Caspofungin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300540097 | Caspofungin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 186.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300540098 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300540100 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0305679347 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM | 180 | 4.819.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300540101 | Cefpodoxim | vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 180 | 1.061.352 | 210 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300540102 | Ceftazidim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300540103 | Ceftazidim + Avibactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300540104 | Ceftolozan + Tazobactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300540105 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300540106 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300540107 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300540108 | Celecoxib | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300540109 | Cetirizin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300540110 | Chlorhexidin digluconat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 1.080.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300540111 | Chlorpheniramin maleat | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300540112 | Cilastatin + Imipenem + Relebactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300540115 | Colistin | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 180 | 97.650.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300540116 | Colistin | vn0316299146 | CÔNG TY TNHH STAR LAB | 180 | 80.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300540117 | Desloratadin | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 724.305 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311028713 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | 180 | 2.302.680 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300540118 | Desloratadin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300540119 | Dexamethason | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300540120 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300540121 | Dextran 40 + Natri clorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 186.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300540122 | Dextromethorphan HBr | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2300540125 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300540126 | Digoxin | vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 180 | 1.061.352 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2300540127 | Diltiazem hydroclorid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300540128 | Dioctahedral smectit | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300540129 | Diosmin + Hesperidin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300540130 | Diphenhydramin hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300540131 | Dobutamin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
77 | PP2300540132 | Domperidon | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 724.305 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2300540133 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2300540134 | Dopamin hydroclorid | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 114.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
80 | PP2300540135 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 126.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
81 | PP2300540136 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 186.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300540139 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300540140 | Entecavir | vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 38.160.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2300540141 | Entecavir | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300540143 | Eprazinon dihydroclorid | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300540144 | Ertapenem | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300540146 | Esomeprazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
88 | PP2300540147 | Esomeprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300540149 | Ethambutol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300540150 | Fenofibrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2300540151 | Fentanyl | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300540153 | Fexofenadin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
93 | PP2300540154 | Fexofenadin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 33.180.948 | 210 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300540155 | Fexofenadin hydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
95 | PP2300540156 | Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300540157 | Fosfomycin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 4.980.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
97 | PP2300540158 | Furosemid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300540159 | Gabapentin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
99 | PP2300540160 | Ganciclovir | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 13.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300540161 | Gliclazid | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 983.985 | 210 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300540162 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
102 | PP2300540163 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
103 | PP2300540164 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | PP2300540165 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 74.164.350 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
105 | PP2300540166 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 |
106 | PP2300540168 | Huyết thanh kháng dại | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 388.851.885 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302118865 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Vắc Xin Thuận Đức | 180 | 380.654.820 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 557.157.540 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300540169 | Huyết thanh kháng uốn ván | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 388.851.885 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302118865 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Vắc Xin Thuận Đức | 180 | 380.654.820 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 557.157.540 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2300540171 | Immune globulin | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 79.500.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300540174 | Insulin người trộn (70/30) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
110 | PP2300540175 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
111 | PP2300540177 | Iohexol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300540178 | Itoprid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300540179 | Itraconazol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 1.860.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
114 | PP2300540180 | Itraconazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
115 | PP2300540181 | Ivabradin | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 1.719.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2300540182 | Ivermectin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300540183 | Kali clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300540184 | Kali clorid | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 2.235.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
119 | PP2300540185 | Kẽm gluconat | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300540186 | Kẽm gluconat | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300540187 | Kẽm Gluconat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 180 | 3.339.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2300540189 | Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 180 | 557.157.540 | 212 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300540191 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300540192 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300540193 | Levetiracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300540194 | Levofloxacin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
127 | PP2300540195 | Levofloxacin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 1.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300540196 | Levofloxacin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 6.132.750 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
129 | PP2300540198 | Linagliptin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300540199 | Linezolid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300540200 | Linezolid | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 33.024.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
132 | PP2300540201 | L-isoleucin + L-leucin + L-valine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300540202 | Losartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 |
134 | PP2300540203 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
135 | PP2300540204 | Magnesi hydroxyd + nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxyd) + Simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 1.440.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
136 | PP2300540205 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
137 | PP2300540206 | Manitol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
138 | PP2300540208 | Metformin hydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 195.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 983.985 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
139 | PP2300540209 | Metformin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
140 | PP2300540210 | Metoclopramid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 33.180.948 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
141 | PP2300540211 | Micafungin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
142 | PP2300540212 | Midazolam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 186.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
143 | PP2300540213 | Midazolam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
144 | PP2300540214 | Midazolam | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 33.180.948 | 210 | 0 | 0 | 0 |
145 | PP2300540215 | Milrinon | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 33.024.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 5.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
146 | PP2300540217 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
147 | PP2300540218 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn0303207412 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO | 180 | 250.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300540219 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300540220 | N-acetylcystein | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
150 | PP2300540221 | N-acetylcystein | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
151 | PP2300540222 | Naloxon hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 |
152 | PP2300540223 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
153 | PP2300540224 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
154 | PP2300540225 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 74.164.350 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 81.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
155 | PP2300540226 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
156 | PP2300540227 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
157 | PP2300540228 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 81.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
158 | PP2300540229 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
159 | PP2300540230 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 22.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2300540231 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 5.707.147 | 210 | 0 | 0 | 0 |
161 | PP2300540232 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0314744987 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL | 180 | 1.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
162 | PP2300540233 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
163 | PP2300540234 | Nhũ dịch lipid | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 5.707.147 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
164 | PP2300540235 | Nicardipin hydroclorid | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 13.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
165 | PP2300540236 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
166 | PP2300540237 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
167 | PP2300540238 | Norfloxacin | vn0315680172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN | 180 | 8.576.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
168 | PP2300540239 | Nước cất pha tiêm | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
169 | PP2300540241 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 1.342.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
170 | PP2300540242 | Nystatin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 1.342.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
171 | PP2300540243 | Olanzapin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
172 | PP2300540244 | Oseltamivir | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
173 | PP2300540245 | Oseltamivir | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 |
174 | PP2300540246 | Oxacilin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 186.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
175 | PP2300540247 | Oxacilin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 863.100 | 210 | 0 | 0 | 0 |
176 | PP2300540248 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
177 | PP2300540249 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 74.164.350 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 6.132.750 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
178 | PP2300540251 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
179 | PP2300540252 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
180 | PP2300540253 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 13.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
181 | PP2300540254 | Perindopril arginine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
182 | PP2300540256 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 33.180.948 | 210 | 0 | 0 | 0 |
183 | PP2300540257 | Phenytoin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 33.180.948 | 210 | 0 | 0 | 0 |
184 | PP2300540260 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
185 | PP2300540261 | Pipecuronium bromid | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
186 | PP2300540262 | Piperacillin + Tazobactam | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
187 | PP2300540263 | Piracetam | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
188 | PP2300540264 | Polystyren | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
189 | PP2300540265 | Povidon Iodin | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 1.342.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
190 | PP2300540266 | Prednisolon | vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 180 | 1.061.352 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 250.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
191 | PP2300540267 | Prednisolon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
192 | PP2300540268 | Pregabalin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
193 | PP2300540270 | Propofol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
194 | PP2300540271 | Propranolol hydroclorid | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
195 | PP2300540272 | Racecadotril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
196 | PP2300540273 | Racecadotril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
197 | PP2300540274 | Racecadotril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
198 | PP2300540275 | Racecadotril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
199 | PP2300540276 | Retinol palmitat + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol + Acid ascorbic + Cocarbocylal tetrahydrat + Riboflavin dehydrated sodium phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin + Folic acid + Dexpanthenol + D-Biotin + Nicotinamid + Glycin + Glycocholic acid + Soybean lecithin + Natri hydroxyd + hydrochloric acid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
200 | PP2300540278 | Rifaximin | vn0303331473 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NGHI | 180 | 448.503.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
201 | PP2300540279 | Ringer acetat | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
202 | PP2300540280 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 498.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 74.164.350 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
203 | PP2300540281 | Rocuronium bromid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
204 | PP2300540283 | Saccharomyces boulardii | vn0311028713 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | 180 | 2.302.680 | 210 | 0 | 0 | 0 |
205 | PP2300540284 | Saccharomyces boulardii | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
206 | PP2300540285 | Saccharomyces boulardii | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 |
207 | PP2300540287 | Salbutamol (sulfat) | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 1.140.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
208 | PP2300540288 | Salbutamol (sulfat) | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 |
209 | PP2300540289 | Salbutamol (sulfat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
210 | PP2300540290 | Salbutamol + Ipratropium bromid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
211 | PP2300540291 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 1.395.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
212 | PP2300540292 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 5.707.147 | 210 | 0 | 0 | 0 |
213 | PP2300540293 | Sắt sulfat + Folic acid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
214 | PP2300540294 | Silymarin | vn0315711984 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALUD | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101326304 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | 180 | 17.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
215 | PP2300540295 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
216 | PP2300540297 | Simethicon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
217 | PP2300540298 | Sofosbuvir + Velpatasvir | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
218 | PP2300540299 | Sofosbuvir + Velpatasvir | vn0303331473 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NGHI | 180 | 448.503.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 413.128.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
219 | PP2300540301 | Spiramycin + Metronidazol | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 97.437.660 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
220 | PP2300540302 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
221 | PP2300540303 | Spironolacton + Furosemid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
222 | PP2300540304 | Spironolacton + Furosemid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.529.927 | 210 | 0 | 0 | 0 |
223 | PP2300540305 | Sucralfat | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 1.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 23.188.860 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
224 | PP2300540306 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
225 | PP2300540309 | Tigecyclin | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 33.024.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
226 | PP2300540310 | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
227 | PP2300540311 | Tobramycin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 |
228 | PP2300540312 | Tocilizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
229 | PP2300540313 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 16.474.683 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
230 | PP2300540314 | Triclabendazol | vn0303331473 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NGHI | 180 | 448.503.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
231 | PP2300540315 | Trimebutin maleat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300540316 | Trimebutin maleat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 130.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
233 | PP2300540317 | Ursodeoxycholic acid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 2.280.009 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
234 | PP2300540319 | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | vn0304153199 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN | 180 | 6.789.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
235 | PP2300540322 | Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (9 chủng) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
236 | PP2300540323 | Vắc xin phòng Uốn ván | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 388.851.885 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302118865 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Vắc Xin Thuận Đức | 180 | 380.654.820 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
237 | PP2300540326 | Vắc xin phòng Viêm gan B | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 388.851.885 | 210 | 0 | 0 | 0 |
238 | PP2300540327 | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 180 | 388.851.885 | 210 | 0 | 0 | 0 |
239 | PP2300540328 | Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
240 | PP2300540330 | Valproat natri | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
241 | PP2300540331 | Valproat natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
242 | PP2300540332 | Valsartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 60.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
243 | PP2300540333 | Vancomycin | vn0315680172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN | 180 | 8.576.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
244 | PP2300540334 | Vancomycin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 180 | 8.134.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
245 | PP2300540335 | Vi rút dại bất hoạt | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 405.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
246 | PP2300540336 | Vildagliptin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 815.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
247 | PP2300540337 | Vitamin B1 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 26.334.870 | 210 | 0 | 0 | 0 |
248 | PP2300540338 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
249 | PP2300540339 | Vitamin B1 | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
250 | PP2300540340 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 71.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 983.985 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 527.994.630 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
251 | PP2300540342 | Vitamin B6 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.900.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
252 | PP2300540344 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 137.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 128.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 10.982.112 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315393315 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX | 180 | 1.061.352 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.766.195 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
253 | PP2300540345 | Vitamin C | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.361.645 | 210 | 0 | 0 | 0 |
254 | PP2300540348 | Voriconazol | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 180 | 97.650.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 44.874.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
255 | PP2300540350 | Xanh methylen + Tím gentian | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 1.342.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300540060 - Amikacin
2. PP2300540097 - Caspofungin
3. PP2300540109 - Cetirizin
4. PP2300540196 - Levofloxacin
5. PP2300540294 - Silymarin
1. PP2300540200 - Linezolid
2. PP2300540215 - Milrinon
3. PP2300540309 - Tigecyclin
1. PP2300540102 - Ceftazidim
2. PP2300540127 - Diltiazem hydroclorid
3. PP2300540186 - Kẽm gluconat
4. PP2300540220 - N-acetylcystein
5. PP2300540230 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
6. PP2300540262 - Piperacillin + Tazobactam
7. PP2300540293 - Sắt sulfat + Folic acid
8. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
9. PP2300540344 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2300540162 - Glucose
2. PP2300540163 - Glucose
3. PP2300540164 - Glucose
4. PP2300540165 - Glucose
5. PP2300540183 - Kali clorid
6. PP2300540203 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
7. PP2300540205 - Magnesi sulfat
8. PP2300540206 - Manitol
9. PP2300540210 - Metoclopramid
10. PP2300540225 - Natri clorid
11. PP2300540228 - Natri clorid
12. PP2300540229 - Natri clorid
13. PP2300540239 - Nước cất pha tiêm
14. PP2300540249 - Paracetamol (Acetaminophen)
15. PP2300540263 - Piracetam
16. PP2300540267 - Prednisolon
17. PP2300540280 - Ringer lactat
18. PP2300540316 - Trimebutin maleat
1. PP2300540116 - Colistin
1. PP2300540195 - Levofloxacin
2. PP2300540305 - Sucralfat
1. PP2300540184 - Kali clorid
1. PP2300540060 - Amikacin
1. PP2300540111 - Chlorpheniramin maleat
2. PP2300540122 - Dextromethorphan HBr
3. PP2300540132 - Domperidon
4. PP2300540143 - Eprazinon dihydroclorid
5. PP2300540163 - Glucose
6. PP2300540165 - Glucose
7. PP2300540225 - Natri clorid
8. PP2300540229 - Natri clorid
9. PP2300540239 - Nước cất pha tiêm
10. PP2300540251 - Paracetamol (Acetaminophen)
11. PP2300540263 - Piracetam
12. PP2300540279 - Ringer acetat
13. PP2300540280 - Ringer lactat
14. PP2300540339 - Vitamin B1
15. PP2300540344 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2300540087 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2300540117 - Desloratadin
3. PP2300540132 - Domperidon
1. PP2300540081 - Bacillus subtilis
2. PP2300540181 - Ivabradin
1. PP2300540241 - Nước oxy già
2. PP2300540242 - Nystatin
3. PP2300540265 - Povidon Iodin
4. PP2300540350 - Xanh methylen + Tím gentian
1. PP2300540168 - Huyết thanh kháng dại
2. PP2300540169 - Huyết thanh kháng uốn ván
3. PP2300540323 - Vắc xin phòng Uốn ván
4. PP2300540326 - Vắc xin phòng Viêm gan B
5. PP2300540327 - Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản
1. PP2300540047 - Aciclovir
1. PP2300540134 - Dopamin hydroclorid
1. PP2300540294 - Silymarin
1. PP2300540068 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2300540051 - Acid amin + glucose (+ điện giải)
2. PP2300540231 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
3. PP2300540234 - Nhũ dịch lipid
4. PP2300540292 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
1. PP2300540062 - Amiodaron hydroclorid
2. PP2300540075 - Arginin (L-Arginin)
3. PP2300540095 - Caspofungin
4. PP2300540097 - Caspofungin
5. PP2300540150 - Fenofibrat
6. PP2300540153 - Fexofenadin hydroclorid
7. PP2300540295 - Silymarin
8. PP2300540303 - Spironolacton + Furosemid
9. PP2300540330 - Valproat natri
10. PP2300540335 - Vi rút dại bất hoạt
1. PP2300540218 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
1. PP2300540091 - Calci clorid
2. PP2300540120 - Dexamethason
3. PP2300540130 - Diphenhydramin hydroclorid
4. PP2300540147 - Esomeprazol
5. PP2300540158 - Furosemid
6. PP2300540183 - Kali clorid
7. PP2300540210 - Metoclopramid
8. PP2300540236 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
9. PP2300540260 - Phytomenadion (vitamin K1)
10. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
11. PP2300540313 - Tranexamic acid
12. PP2300540334 - Vancomycin
13. PP2300540337 - Vitamin B1
1. PP2300540076 - Atorvastatin
2. PP2300540153 - Fexofenadin hydroclorid
3. PP2300540155 - Fexofenadin hydroclorid
4. PP2300540181 - Ivabradin
5. PP2300540202 - Losartan
6. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
7. PP2300540263 - Piracetam
8. PP2300540303 - Spironolacton + Furosemid
9. PP2300540304 - Spironolacton + Furosemid
1. PP2300540042 - Acetyl leucin
2. PP2300540050 - Acid amin
3. PP2300540058 - Alteplase
4. PP2300540088 - Budesonid
5. PP2300540139 - Enoxaparin natri
6. PP2300540174 - Insulin người trộn (70/30)
7. PP2300540175 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
8. PP2300540179 - Itraconazol
9. PP2300540198 - Linagliptin
10. PP2300540201 - L-isoleucin + L-leucin + L-valine
11. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
12. PP2300540237 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
13. PP2300540248 - Paracetamol (Acetaminophen)
14. PP2300540252 - Paracetamol (Acetaminophen)
15. PP2300540270 - Propofol
16. PP2300540276 - Retinol palmitat + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol + Acid ascorbic + Cocarbocylal tetrahydrat + Riboflavin dehydrated sodium phosphat + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin + Folic acid + Dexpanthenol + D-Biotin + Nicotinamid + Glycin + Glycocholic acid + Soybean lecithin + Natri hydroxyd + hydrochloric acid
17. PP2300540281 - Rocuronium bromid
18. PP2300540284 - Saccharomyces boulardii
19. PP2300540290 - Salbutamol + Ipratropium bromid
20. PP2300540331 - Valproat natri
21. PP2300540332 - Valsartan
1. PP2300540111 - Chlorpheniramin maleat
2. PP2300540151 - Fentanyl
3. PP2300540162 - Glucose
4. PP2300540164 - Glucose
5. PP2300540165 - Glucose
6. PP2300540168 - Huyết thanh kháng dại
7. PP2300540169 - Huyết thanh kháng uốn ván
8. PP2300540213 - Midazolam
9. PP2300540223 - Natri clorid
10. PP2300540224 - Natri clorid
11. PP2300540225 - Natri clorid
12. PP2300540227 - Natri clorid
13. PP2300540228 - Natri clorid
14. PP2300540229 - Natri clorid
15. PP2300540239 - Nước cất pha tiêm
16. PP2300540280 - Ringer lactat
1. PP2300540115 - Colistin
2. PP2300540348 - Voriconazol
1. PP2300540160 - Ganciclovir
2. PP2300540235 - Nicardipin hydroclorid
3. PP2300540253 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
1. PP2300540077 - Azithromycin
2. PP2300540078 - Azithromycin
3. PP2300540108 - Celecoxib
4. PP2300540153 - Fexofenadin hydroclorid
5. PP2300540155 - Fexofenadin hydroclorid
6. PP2300540178 - Itoprid
7. PP2300540187 - Kẽm Gluconat
8. PP2300540195 - Levofloxacin
9. PP2300540230 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
1. PP2300540080 - Bacillus claussii
1. PP2300540073 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2300540072 - Ampicilin + Sulbactam
2. PP2300540074 - Anidulafungin
3. PP2300540085 - Bisoprolol fumarat
4. PP2300540088 - Budesonid
5. PP2300540089 - Budesonid
6. PP2300540094 - Caspofungin
7. PP2300540096 - Caspofungin
8. PP2300540103 - Ceftazidim + Avibactam
9. PP2300540104 - Ceftolozan + Tazobactam
10. PP2300540112 - Cilastatin + Imipenem + Relebactam
11. PP2300540144 - Ertapenem
12. PP2300540146 - Esomeprazol
13. PP2300540150 - Fenofibrat
14. PP2300540156 - Fluticason propionat
15. PP2300540177 - Iohexol
16. PP2300540194 - Levofloxacin
17. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
18. PP2300540209 - Metformin hydroclorid
19. PP2300540211 - Micafungin natri
20. PP2300540233 - Nhũ dịch lipid
21. PP2300540234 - Nhũ dịch lipid
22. PP2300540244 - Oseltamivir
23. PP2300540254 - Perindopril arginine
24. PP2300540270 - Propofol
25. PP2300540272 - Racecadotril
26. PP2300540274 - Racecadotril
27. PP2300540289 - Salbutamol (sulfat)
28. PP2300540298 - Sofosbuvir + Velpatasvir
29. PP2300540310 - Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)
30. PP2300540312 - Tocilizumab
31. PP2300540315 - Trimebutin maleat
32. PP2300540322 - Vắc xin phòng Ung thư cổ tử cung (9 chủng)
33. PP2300540328 - Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp
34. PP2300540336 - Vildagliptin
1. PP2300540171 - Immune globulin
1. PP2300540100 - Cefoperazon + Sulbactam
1. PP2300540044 - Acetylsalicylic acid
2. PP2300540045 - Aciclovir
3. PP2300540086 - Bromhexin hydroclorid
4. PP2300540087 - Bromhexin hydroclorid
5. PP2300540111 - Chlorpheniramin maleat
6. PP2300540128 - Dioctahedral smectit
7. PP2300540129 - Diosmin + Hesperidin
8. PP2300540133 - Domperidon
9. PP2300540159 - Gabapentin
10. PP2300540180 - Itraconazol
11. PP2300540186 - Kẽm gluconat
12. PP2300540193 - Levetiracetam
13. PP2300540199 - Linezolid
14. PP2300540251 - Paracetamol (Acetaminophen)
15. PP2300540263 - Piracetam
16. PP2300540265 - Povidon Iodin
17. PP2300540273 - Racecadotril
18. PP2300540275 - Racecadotril
19. PP2300540297 - Simethicon
20. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
21. PP2300540317 - Ursodeoxycholic acid
22. PP2300540338 - Vitamin B1
23. PP2300540342 - Vitamin B6
24. PP2300540344 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2300540278 - Rifaximin
2. PP2300540299 - Sofosbuvir + Velpatasvir
3. PP2300540314 - Triclabendazol
1. PP2300540043 - Acetylcystein
2. PP2300540084 - Betahistin
3. PP2300540131 - Dobutamin
4. PP2300540133 - Domperidon
5. PP2300540182 - Ivermectin
6. PP2300540186 - Kẽm gluconat
7. PP2300540235 - Nicardipin hydroclorid
8. PP2300540243 - Olanzapin
9. PP2300540268 - Pregabalin
10. PP2300540305 - Sucralfat
1. PP2300540061 - Aminophylin
2. PP2300540080 - Bacillus claussii
3. PP2300540085 - Bisoprolol fumarat
4. PP2300540185 - Kẽm gluconat
5. PP2300540261 - Pipecuronium bromid
6. PP2300540302 - Spironolacton
7. PP2300540340 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300540046 - Aciclovir
1. PP2300540165 - Glucose
2. PP2300540225 - Natri clorid
3. PP2300540249 - Paracetamol (Acetaminophen)
4. PP2300540280 - Ringer lactat
1. PP2300540072 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2300540232 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
1. PP2300540082 - Baclofen
2. PP2300540117 - Desloratadin
3. PP2300540182 - Ivermectin
4. PP2300540268 - Pregabalin
5. PP2300540275 - Racecadotril
6. PP2300540317 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300540059 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2300540087 - Bromhexin hydroclorid
3. PP2300540117 - Desloratadin
4. PP2300540185 - Kẽm gluconat
5. PP2300540288 - Salbutamol (sulfat)
6. PP2300540345 - Vitamin C
1. PP2300540179 - Itraconazol
1. PP2300540125 - Digoxin
2. PP2300540215 - Milrinon
3. PP2300540217 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
4. PP2300540236 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
5. PP2300540264 - Polystyren
6. PP2300540291 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2300540067 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2300540247 - Oxacilin
1. PP2300540047 - Aciclovir
1. PP2300540118 - Desloratadin
2. PP2300540132 - Domperidon
3. PP2300540195 - Levofloxacin
4. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
5. PP2300540230 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
6. PP2300540271 - Propranolol hydroclorid
7. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
8. PP2300540338 - Vitamin B1
9. PP2300540342 - Vitamin B6
1. PP2300540196 - Levofloxacin
2. PP2300540249 - Paracetamol (Acetaminophen)
1. PP2300540097 - Caspofungin
2. PP2300540121 - Dextran 40 + Natri clorid
3. PP2300540136 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
4. PP2300540212 - Midazolam
5. PP2300540246 - Oxacilin
1. PP2300540238 - Norfloxacin
2. PP2300540333 - Vancomycin
1. PP2300540154 - Fexofenadin hydroclorid
2. PP2300540210 - Metoclopramid
3. PP2300540214 - Midazolam
4. PP2300540256 - Phenobarbital
5. PP2300540257 - Phenytoin
1. PP2300540053 - Adenosin
2. PP2300540187 - Kẽm Gluconat
1. PP2300540140 - Entecavir
1. PP2300540204 - Magnesi hydroxyd + nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxyd) + Simethicon
1. PP2300540055 - Albumin
2. PP2300540070 - Amphotericin B
3. PP2300540071 - Amphotericin B (phức hợp lipid)
4. PP2300540085 - Bisoprolol fumarat
5. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
1. PP2300540055 - Albumin
1. PP2300540117 - Desloratadin
2. PP2300540283 - Saccharomyces boulardii
1. PP2300540057 - Alpha chymotrypsin
2. PP2300540079 - Azithromycin
3. PP2300540118 - Desloratadin
4. PP2300540132 - Domperidon
5. PP2300540140 - Entecavir
6. PP2300540141 - Entecavir
7. PP2300540191 - Lamivudin
8. PP2300540192 - Lamivudin
9. PP2300540221 - N-acetylcystein
10. PP2300540245 - Oseltamivir
11. PP2300540251 - Paracetamol (Acetaminophen)
12. PP2300540273 - Racecadotril
13. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
1. PP2300540287 - Salbutamol (sulfat)
1. PP2300540291 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
1. PP2300540215 - Milrinon
1. PP2300540334 - Vancomycin
1. PP2300540225 - Natri clorid
2. PP2300540228 - Natri clorid
1. PP2300540101 - Cefpodoxim
2. PP2300540126 - Digoxin
3. PP2300540266 - Prednisolon
4. PP2300540344 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2300540161 - Gliclazid
2. PP2300540208 - Metformin hydroclorid
3. PP2300540340 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300540319 - Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên)
1. PP2300540045 - Aciclovir
2. PP2300540066 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2300540069 - Amoxicilin + Acid clavulanic
4. PP2300540083 - Benzylpenicilin
5. PP2300540091 - Calci clorid
6. PP2300540098 - Cefixim
7. PP2300540105 - Cefuroxim
8. PP2300540106 - Cefuroxim
9. PP2300540107 - Cefuroxim
10. PP2300540149 - Ethambutol
11. PP2300540196 - Levofloxacin
12. PP2300540226 - Natri clorid
13. PP2300540249 - Paracetamol (Acetaminophen)
14. PP2300540306 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
15. PP2300540311 - Tobramycin
16. PP2300540313 - Tranexamic acid
1. PP2300540299 - Sofosbuvir + Velpatasvir
1. PP2300540047 - Aciclovir
1. PP2300540168 - Huyết thanh kháng dại
2. PP2300540169 - Huyết thanh kháng uốn ván
3. PP2300540323 - Vắc xin phòng Uốn ván
1. PP2300540157 - Fosfomycin
1. PP2300540266 - Prednisolon
1. PP2300540168 - Huyết thanh kháng dại
2. PP2300540169 - Huyết thanh kháng uốn ván
3. PP2300540189 - Kháng nguyên Vi rút dại tinh chế
1. PP2300540049 - Acid amin
2. PP2300540070 - Amphotericin B
3. PP2300540071 - Amphotericin B (phức hợp lipid)
4. PP2300540166 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
5. PP2300540168 - Huyết thanh kháng dại
6. PP2300540169 - Huyết thanh kháng uốn ván
7. PP2300540219 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
8. PP2300540222 - Naloxon hydroclorid
9. PP2300540285 - Saccharomyces boulardii
10. PP2300540323 - Vắc xin phòng Uốn ván
11. PP2300540340 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300540110 - Chlorhexidin digluconat
1. PP2300540070 - Amphotericin B
2. PP2300540348 - Voriconazol
1. PP2300540135 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
1. PP2300540093 - Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat
1. PP2300540086 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2300540119 - Dexamethason
3. PP2300540122 - Dextromethorphan HBr
4. PP2300540126 - Digoxin
5. PP2300540224 - Natri clorid
6. PP2300540227 - Natri clorid
7. PP2300540242 - Nystatin
8. PP2300540301 - Spiramycin + Metronidazol
9. PP2300540344 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat