Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400357427 | Acetylcystein | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 9.564.000 | 9.564.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 375.100 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
2 | PP2400357429 | Acetylleucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 13.836.000 | 13.836.000 | 0 |
3 | PP2400357430 | Acid thioctic | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 120 | 142.500 | 150 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | |||
4 | PP2400357431 | Acid Fusidic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 3.753.750 | 3.753.750 | 0 |
5 | PP2400357432 | Acid Fusidic + Hydrocortisone Acetate | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 4.856.500 | 4.856.500 | 0 |
6 | PP2400357433 | Acid Thioctic | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
7 | PP2400357434 | Acyclovir | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
8 | PP2400357435 | Adapalen | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 274.600 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
9 | PP2400357436 | Aescin | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 120 | 286.500 | 150 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 120 | 286.500 | 150 | 28.650.000 | 28.650.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 286.500 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400357437 | Aluminium phosphate 20% gel | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 10.436.400 | 10.436.400 | 0 |
11 | PP2400357438 | Amlodipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
12 | PP2400357440 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 1.305.990 | 150 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
13 | PP2400357441 | Amoxicillin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 1.305.990 | 150 | 10.374.000 | 10.374.000 | 0 |
14 | PP2400357442 | Amoxicillin + Acid clavulanic | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 150.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
15 | PP2400357443 | Apixaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
16 | PP2400357444 | Apixaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 |
17 | PP2400357446 | Atorvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
18 | PP2400357448 | Bacillus claussii | vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 120 | 2.051.700 | 150 | 54.340.000 | 54.340.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
19 | PP2400357449 | Bacillus claussii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 294.150 | 150 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
20 | PP2400357450 | Bambuterol hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 3.383.400 | 3.383.400 | 0 |
21 | PP2400357451 | Betahistin dihydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 59.620.000 | 59.620.000 | 0 |
22 | PP2400357452 | Betahistine dihydrochlorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 1.026.000 | 1.026.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 920.000 | 920.000 | 0 | |||
23 | PP2400357453 | Betahistine dihydrochloride | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 126.690 | 150 | 3.972.000 | 3.972.000 | 0 |
24 | PP2400357454 | Betamethason dipropionat + Salicylic Acid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
25 | PP2400357455 | Bisoprolol fumarat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 |
26 | PP2400357457 | Bromhexin hydrochlorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
27 | PP2400357459 | Budesonid, Glycopyrronium, Formoterol fumarat dihydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 47.434.000 | 47.434.000 | 0 |
28 | PP2400357460 | Calci lactac | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 14.970.000 | 14.970.000 | 0 |
29 | PP2400357461 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0315069100 | CÔNG TY TNHH LEVO PHARMA | 120 | 468.000 | 150 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 |
30 | PP2400357462 | Calci gluconolactat + Calci carbonat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
31 | PP2400357465 | Captopril | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 940.000 | 940.000 | 0 |
32 | PP2400357466 | Cefdinir | vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 632.800 | 150 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
33 | PP2400357467 | Cefixim | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 1.305.990 | 150 | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 |
34 | PP2400357469 | Cefixim | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 567.000 | 150 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn0313286893 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HOA | 120 | 747.000 | 150 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
35 | PP2400357471 | Cefpodoxim | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 120 | 789.900 | 150 | 42.940.000 | 42.940.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 120 | 2.051.700 | 150 | 78.734.000 | 78.734.000 | 0 | |||
36 | PP2400357472 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 63.700.000 | 63.700.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
37 | PP2400357473 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 176.000 | 176.000 | 0 |
38 | PP2400357474 | Cetirizin | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 1.516.000 | 1.516.000 | 0 |
39 | PP2400357475 | Choline Alfoscerate | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
40 | PP2400357477 | Cinnarizine | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 742.000 | 742.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 700.000 | 700.000 | 0 | |||
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 7.420 | 150 | 693.000 | 693.000 | 0 | |||
41 | PP2400357478 | Ciprofibrat | vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 120 | 75.000 | 150 | 6.100.000 | 6.100.000 | 0 |
42 | PP2400357479 | Ciprofloxacin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 375.100 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
43 | PP2400357481 | Clarithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 |
44 | PP2400357482 | Clobetasol Propionat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 15.250.000 | 15.250.000 | 0 |
45 | PP2400357483 | Clopidogrel | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 3.090.000 | 3.090.000 | 0 |
46 | PP2400357485 | Colchicin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 999.000 | 999.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
47 | PP2400357486 | Cyanocobalamin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
48 | PP2400357487 | D,L-α- Ketpisoleucine calcium + α-Ketpisoleucine calcium + α-etophenylalanine calcium + α- Ketovaline calcium + D,L-α-Hydroxymethionine calcium + L-Lysine acatate + L-Threonine + L-Tryptophan + Lhistidin + L-Tyrosine | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 715.000 | 150 | 51.870.000 | 51.870.000 | 0 |
49 | PP2400357488 | Dapagliflozin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
50 | PP2400357489 | Dapagliflozin + metformin Hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 10.735.000 | 10.735.000 | 0 |
51 | PP2400357490 | Dequalinium clorid | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 274.600 | 150 | 5.620.000 | 5.620.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
52 | PP2400357491 | Desloratadin | vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 108.000 | 150 | 10.600.000 | 10.600.000 | 0 |
53 | PP2400357492 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 9.033.000 | 9.033.000 | 0 |
54 | PP2400357493 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 13.908.000 | 13.908.000 | 0 |
55 | PP2400357496 | Diosmin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 21.660.000 | 21.660.000 | 0 |
56 | PP2400357497 | Diosmin +Hesperidin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 126.690 | 150 | 3.258.000 | 3.258.000 | 0 |
57 | PP2400357499 | Domperidon | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 895.000 | 150 | 87.496.500 | 87.496.500 | 0 |
58 | PP2400357500 | Domperidon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 5.439.000 | 5.439.000 | 0 |
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 126.690 | 150 | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | |||
59 | PP2400357502 | Drotaverin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 88.500 | 150 | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 | |||
60 | PP2400357503 | Dutasteride | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 5.177.100 | 5.177.100 | 0 |
61 | PP2400357504 | Dydrogesterone | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 17.776.000 | 17.776.000 | 0 |
62 | PP2400357505 | Eperison | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 6.210.000 | 6.210.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
63 | PP2400357506 | Erythromycin + Tretinoin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 80.500 | 150 | 5.650.000 | 5.650.000 | 0 |
64 | PP2400357507 | Esomeprazol | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 89.600.000 | 89.600.000 | 0 |
65 | PP2400357508 | Esomeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 27.888.000 | 27.888.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
66 | PP2400357509 | Etoricoxib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
67 | PP2400357511 | Fenticonazole nitrat | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 441.000 | 150 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
68 | PP2400357512 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 8.028.000 | 8.028.000 | 0 |
69 | PP2400357513 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 8.072.000 | 8.072.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 8.720.000 | 8.720.000 | 0 | |||
70 | PP2400357514 | Fexofenadin | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 895.000 | 150 | 1.999.620 | 1.999.620 | 0 |
71 | PP2400357515 | Fluconazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 |
72 | PP2400357516 | Flunarizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 |
73 | PP2400357517 | Fusidic Acid + betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 19.668.000 | 19.668.000 | 0 |
74 | PP2400357519 | Galantamin hydrobromid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
75 | PP2400357521 | Gliclazide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 13.410.000 | 13.410.000 | 0 |
76 | PP2400357522 | Húng chanh + Núc nác + Cineol | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 106.680 | 150 | 7.266.000 | 7.266.000 | 0 |
77 | PP2400357523 | Hydroxypropyl methylcellulose | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 |
78 | PP2400357525 | Ibuprofen | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 120 | 81.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 120 | 81.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
79 | PP2400357526 | Ipratropium + Fenoterol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 6.616.150 | 6.616.150 | 0 |
80 | PP2400357527 | Ipratropium + Fenoterol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 4.843.500 | 4.843.500 | 0 |
81 | PP2400357528 | Itoprid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 8.920.000 | 8.920.000 | 0 |
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 120 | 89.200 | 150 | 8.910.000 | 8.910.000 | 0 | |||
82 | PP2400357529 | Itraconazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 13.740.000 | 13.740.000 | 0 |
83 | PP2400357531 | Kẽm Gluconat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 300.000 | 300.000 | 0 |
84 | PP2400357532 | Kẽm Gluconat | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 345.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
85 | PP2400357534 | Lactulose | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
86 | PP2400357535 | Lactulose | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 120 | 211.840 | 150 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
87 | PP2400357536 | Levocetirizin | vn0316447154 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TT PHARMA | 120 | 47.500 | 150 | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 |
88 | PP2400357537 | Levofloxacin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 375.100 | 150 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 294.150 | 150 | 16.390.000 | 16.390.000 | 0 | |||
89 | PP2400357538 | Levofloxacin | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 345.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
90 | PP2400357539 | Levofloxacin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
91 | PP2400357540 | Levothyroxine natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 1.102.000 | 1.102.000 | 0 |
92 | PP2400357541 | Loratadin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
93 | PP2400357542 | Lornoxicam | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 120 | 655.800 | 150 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 445.330 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 120 | 2.051.700 | 150 | 29.844.000 | 29.844.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 632.800 | 150 | 26.580.000 | 26.580.000 | 0 | |||
94 | PP2400357543 | Losartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
95 | PP2400357544 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
96 | PP2400357545 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 10.767.000 | 10.767.000 | 0 |
97 | PP2400357546 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
98 | PP2400357547 | Mebeverin HCl | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 738.000 | 738.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 630.000 | 630.000 | 0 | |||
99 | PP2400357548 | Meloxicam | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 221.500 | 150 | 21.900.000 | 21.900.000 | 0 |
100 | PP2400357549 | Meloxicam | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
101 | PP2400357550 | Metformin hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 13.768.000 | 13.768.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 2.840.000 | 2.840.000 | 0 | |||
102 | PP2400357551 | Metformin hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 22.062.000 | 22.062.000 | 0 |
103 | PP2400357552 | Metformin hydrochlorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 9.686.000 | 9.686.000 | 0 |
104 | PP2400357554 | Methyldopa | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 80.500 | 150 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
105 | PP2400357555 | Methylprednisolon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 20.196.000 | 20.196.000 | 0 |
106 | PP2400357557 | Methylprednisolone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 3.440.500 | 3.440.500 | 0 |
107 | PP2400357559 | Methylprednisolone acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 17.334.500 | 17.334.500 | 0 |
108 | PP2400357562 | Metronidazole + Chloramphenicol + Nystatin | vn0315659981 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BERIPHAR | 120 | 900.000 | 150 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
109 | PP2400357564 | Mometason furoat | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 274.600 | 150 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 |
110 | PP2400357565 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 |
111 | PP2400357566 | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
112 | PP2400357569 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 3.769.500 | 3.769.500 | 0 |
113 | PP2400357570 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 12.370.000 | 12.370.000 | 0 |
114 | PP2400357572 | Natri valproat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 1.239.500 | 1.239.500 | 0 |
115 | PP2400357573 | Nifedipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
116 | PP2400357574 | Nước oxy già đậm đặc (50%) | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 106.680 | 150 | 168.000 | 168.000 | 0 |
117 | PP2400357576 | Olopatadine hydrochloride | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 13.109.900 | 13.109.900 | 0 |
118 | PP2400357577 | Omega-3-acid ethyl esters | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 441.000 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
119 | PP2400357578 | Ornidazole | vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 |
120 | PP2400357579 | Pantoprazol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 1.104.000 | 1.104.000 | 0 |
121 | PP2400357580 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 48.580.000 | 48.580.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 650.000 | 150 | 48.800.000 | 48.800.000 | 0 | |||
122 | PP2400357581 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 94.500 | 94.500 | 0 |
123 | PP2400357582 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 2.907.000 | 2.907.000 | 0 |
124 | PP2400357583 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 10.212.000 | 10.212.000 | 0 |
125 | PP2400357584 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 112.900 | 112.900 | 0 |
126 | PP2400357585 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 9.840.000 | 9.840.000 | 0 |
127 | PP2400357586 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 132.050 | 132.050 | 0 |
128 | PP2400357588 | Paracetamol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 22.996.000 | 22.996.000 | 0 |
129 | PP2400357589 | Paracetamol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 |
130 | PP2400357590 | Perindopril arginine | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 5.028.000 | 5.028.000 | 0 |
131 | PP2400357591 | Phloroglucinol dihydrate | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 441.000 | 150 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
132 | PP2400357592 | Piracetam | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
133 | PP2400357593 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
134 | PP2400357594 | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 12.020.000 | 12.020.000 | 0 |
135 | PP2400357596 | Prednisolon | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 120 | 655.800 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.261.075 | 150 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
136 | PP2400357597 | Prednisolon acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 |
137 | PP2400357599 | Pregabalin | vn0313286893 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HOA | 120 | 747.000 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 |
138 | PP2400357601 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 14.848.000 | 14.848.000 | 0 |
139 | PP2400357602 | Rabeprazol natri | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.123.826 | 150 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
140 | PP2400357603 | Rifaximin | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 320.000 | 150 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
141 | PP2400357605 | Rivaroxaban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
142 | PP2400357606 | Rosuvastatin | vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 186.320 | 150 | 1.776.000 | 1.776.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
143 | PP2400357609 | Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 375.000 | 150 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 120 | 2.051.700 | 150 | 34.302.000 | 34.302.000 | 0 | |||
144 | PP2400357611 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 2.514.000 | 2.514.000 | 0 |
145 | PP2400357612 | Simethicon | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
146 | PP2400357613 | Sitagliptin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
147 | PP2400357614 | Solifenacin Succinat | vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 120 | 211.840 | 150 | 13.020.000 | 13.020.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 650.000 | 150 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
148 | PP2400357615 | Spironolactone | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 294.150 | 150 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
149 | PP2400357617 | Sulpiride | vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 120 | 140.000 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0317299766 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHƯƠNG VIỆT | 120 | 6.210.895 | 150 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | |||
150 | PP2400357618 | Suncinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 120 | 3.870.000 | 150 | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 |
151 | PP2400357619 | Tacrolimus | vn0314162763 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA | 120 | 718.000 | 150 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
152 | PP2400357620 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 627.500 | 627.500 | 0 |
153 | PP2400357621 | Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 9.832.000 | 9.832.000 | 0 |
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 186.320 | 150 | 1.368.000 | 1.368.000 | 0 | |||
154 | PP2400357622 | Tenofovir alafenamide | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 715.000 | 150 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 |
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 320.000 | 150 | 3.975.000 | 3.975.000 | 0 | |||
vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 445.330 | 150 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 90.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 1.156.340 | 150 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | |||
155 | PP2400357623 | Thiamazole | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
156 | PP2400357624 | Tobramycin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 199.995 | 150 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
157 | PP2400357625 | Tobramycin + Dexamethasone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 7.095.000 | 7.095.000 | 0 |
158 | PP2400357626 | Tranexamic acid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
159 | PP2400357628 | Trimebutine maleate | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 2.719.192 | 150 | 1.453.000 | 1.453.000 | 0 |
vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 445.330 | 150 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
160 | PP2400357629 | Trimetazidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 8.115.000 | 8.115.000 | 0 |
161 | PP2400357631 | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 4.369.100 | 150 | 6.929.480 | 6.929.480 | 0 |
162 | PP2400357632 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 162.000 | 150 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
163 | PP2400357633 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 612.340 | 150 | 570.000 | 570.000 | 0 |
164 | PP2400357634 | Vitamin C | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.447.375 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
165 | PP2400357635 | Xanh methylen + Tím Gentian | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 106.680 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
166 | PP2400357636 | Zoledronic acid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 4.500.250 | 150 | 173.250.000 | 173.250.000 | 0 |
1. PP2400357471 - Cefpodoxim
1. PP2400357435 - Adapalen
2. PP2400357490 - Dequalinium clorid
3. PP2400357564 - Mometason furoat
1. PP2400357522 - Húng chanh + Núc nác + Cineol
2. PP2400357574 - Nước oxy già đậm đặc (50%)
3. PP2400357635 - Xanh methylen + Tím Gentian
1. PP2400357491 - Desloratadin
1. PP2400357618 - Suncinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate
1. PP2400357536 - Levocetirizin
1. PP2400357487 - D,L-α- Ketpisoleucine calcium + α-Ketpisoleucine calcium + α-etophenylalanine calcium + α- Ketovaline calcium + D,L-α-Hydroxymethionine calcium + L-Lysine acatate + L-Threonine + L-Tryptophan + Lhistidin + L-Tyrosine
2. PP2400357622 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400357442 - Amoxicillin + Acid clavulanic
1. PP2400357430 - Acid thioctic
1. PP2400357603 - Rifaximin
2. PP2400357622 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400357440 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
2. PP2400357441 - Amoxicillin
3. PP2400357467 - Cefixim
1. PP2400357436 - Aescin
1. PP2400357609 - Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất
1. PP2400357427 - Acetylcystein
2. PP2400357443 - Apixaban
3. PP2400357444 - Apixaban
4. PP2400357450 - Bambuterol hydrochlorid
5. PP2400357451 - Betahistin dihydroclorid
6. PP2400357455 - Bisoprolol fumarat
7. PP2400357459 - Budesonid, Glycopyrronium, Formoterol fumarat dihydrat
8. PP2400357475 - Choline Alfoscerate
9. PP2400357488 - Dapagliflozin
10. PP2400357489 - Dapagliflozin + metformin Hydrochlorid
11. PP2400357503 - Dutasteride
12. PP2400357504 - Dydrogesterone
13. PP2400357521 - Gliclazide
14. PP2400357528 - Itoprid
15. PP2400357535 - Lactulose
16. PP2400357540 - Levothyroxine natri
17. PP2400357547 - Mebeverin HCl
18. PP2400357550 - Metformin hydrochlorid
19. PP2400357551 - Metformin hydrochlorid
20. PP2400357552 - Metformin hydrochlorid
21. PP2400357590 - Perindopril arginine
22. PP2400357601 - Progesteron
23. PP2400357605 - Rivaroxaban
24. PP2400357611 - Simethicon
25. PP2400357623 - Thiamazole
26. PP2400357626 - Tranexamic acid
27. PP2400357629 - Trimetazidin
28. PP2400357631 - Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate)
1. PP2400357542 - Lornoxicam
2. PP2400357596 - Prednisolon
1. PP2400357436 - Aescin
1. PP2400357436 - Aescin
1. PP2400357617 - Sulpiride
1. PP2400357525 - Ibuprofen
1. PP2400357532 - Kẽm Gluconat
2. PP2400357538 - Levofloxacin
1. PP2400357429 - Acetylleucin
2. PP2400357431 - Acid Fusidic
3. PP2400357432 - Acid Fusidic + Hydrocortisone Acetate
4. PP2400357457 - Bromhexin hydrochlorid
5. PP2400357477 - Cinnarizine
6. PP2400357492 - Diclofenac
7. PP2400357493 - Diclofenac
8. PP2400357500 - Domperidon
9. PP2400357517 - Fusidic Acid + betamethason
10. PP2400357526 - Ipratropium + Fenoterol
11. PP2400357527 - Ipratropium + Fenoterol
12. PP2400357549 - Meloxicam
13. PP2400357555 - Methylprednisolon
14. PP2400357557 - Methylprednisolone
15. PP2400357559 - Methylprednisolone acetat
16. PP2400357570 - Diclofenac
17. PP2400357576 - Olopatadine hydrochloride
18. PP2400357579 - Pantoprazol
19. PP2400357580 - Paracetamol
20. PP2400357581 - Paracetamol
21. PP2400357582 - Paracetamol
22. PP2400357583 - Paracetamol
23. PP2400357584 - Paracetamol
24. PP2400357585 - Paracetamol
25. PP2400357586 - Paracetamol
26. PP2400357594 - Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol
27. PP2400357597 - Prednisolon acetat
28. PP2400357621 - Telmisartan
29. PP2400357625 - Tobramycin + Dexamethasone
30. PP2400357628 - Trimebutine maleate
1. PP2400357511 - Fenticonazole nitrat
2. PP2400357577 - Omega-3-acid ethyl esters
3. PP2400357591 - Phloroglucinol dihydrate
1. PP2400357632 - Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
1. PP2400357624 - Tobramycin
1. PP2400357499 - Domperidon
2. PP2400357514 - Fexofenadin
1. PP2400357506 - Erythromycin + Tretinoin
2. PP2400357554 - Methyldopa
1. PP2400357562 - Metronidazole + Chloramphenicol + Nystatin
1. PP2400357453 - Betahistine dihydrochloride
2. PP2400357497 - Diosmin +Hesperidin
3. PP2400357500 - Domperidon
1. PP2400357535 - Lactulose
2. PP2400357614 - Solifenacin Succinat
1. PP2400357606 - Rosuvastatin
2. PP2400357621 - Telmisartan
1. PP2400357461 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2400357542 - Lornoxicam
2. PP2400357622 - Tenofovir alafenamide
3. PP2400357628 - Trimebutine maleate
1. PP2400357548 - Meloxicam
1. PP2400357433 - Acid Thioctic
2. PP2400357437 - Aluminium phosphate 20% gel
3. PP2400357452 - Betahistine dihydrochlorid
4. PP2400357472 - Celecoxib
5. PP2400357485 - Colchicin
6. PP2400357486 - Cyanocobalamin
7. PP2400357505 - Eperison
8. PP2400357508 - Esomeprazol
9. PP2400357512 - Fexofenadin
10. PP2400357513 - Fexofenadin
11. PP2400357572 - Natri valproat
12. PP2400357602 - Rabeprazol natri
1. PP2400357440 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
2. PP2400357442 - Amoxicillin + Acid clavulanic
3. PP2400357460 - Calci lactac
4. PP2400357466 - Cefdinir
5. PP2400357471 - Cefpodoxim
6. PP2400357472 - Celecoxib
7. PP2400357474 - Cetirizin
8. PP2400357477 - Cinnarizine
9. PP2400357507 - Esomeprazol
10. PP2400357508 - Esomeprazol
11. PP2400357544 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
12. PP2400357545 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
13. PP2400357549 - Meloxicam
14. PP2400357577 - Omega-3-acid ethyl esters
15. PP2400357578 - Ornidazole
16. PP2400357606 - Rosuvastatin
17. PP2400357617 - Sulpiride
1. PP2400357427 - Acetylcystein
2. PP2400357479 - Ciprofloxacin
3. PP2400357537 - Levofloxacin
1. PP2400357477 - Cinnarizine
1. PP2400357528 - Itoprid
1. PP2400357622 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400357448 - Bacillus claussii
2. PP2400357471 - Cefpodoxim
3. PP2400357542 - Lornoxicam
4. PP2400357609 - Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất
1. PP2400357454 - Betamethason dipropionat + Salicylic Acid
2. PP2400357482 - Clobetasol Propionat
3. PP2400357531 - Kẽm Gluconat
4. PP2400357539 - Levofloxacin
5. PP2400357593 - Piracetam
6. PP2400357613 - Sitagliptin
7. PP2400357633 - Vitamin C
1. PP2400357619 - Tacrolimus
1. PP2400357469 - Cefixim
1. PP2400357434 - Acyclovir
2. PP2400357438 - Amlodipin
3. PP2400357452 - Betahistine dihydrochlorid
4. PP2400357465 - Captopril
5. PP2400357473 - Cetirizin
6. PP2400357481 - Clarithromycin
7. PP2400357485 - Colchicin
8. PP2400357502 - Drotaverin
9. PP2400357513 - Fexofenadin
10. PP2400357515 - Fluconazol
11. PP2400357516 - Flunarizin
12. PP2400357529 - Itraconazol
13. PP2400357539 - Levofloxacin
14. PP2400357541 - Loratadin
15. PP2400357550 - Metformin hydrochlorid
16. PP2400357573 - Nifedipin
17. PP2400357612 - Simethicon
18. PP2400357622 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400357525 - Ibuprofen
1. PP2400357469 - Cefixim
2. PP2400357599 - Pregabalin
1. PP2400357449 - Bacillus claussii
2. PP2400357537 - Levofloxacin
3. PP2400357615 - Spironolactone
1. PP2400357446 - Atorvastatin
2. PP2400357452 - Betahistine dihydrochlorid
3. PP2400357483 - Clopidogrel
4. PP2400357505 - Eperison
5. PP2400357513 - Fexofenadin
6. PP2400357543 - Losartan
7. PP2400357589 - Paracetamol
8. PP2400357593 - Piracetam
9. PP2400357620 - Telmisartan
10. PP2400357634 - Vitamin C
1. PP2400357502 - Drotaverin
1. PP2400357466 - Cefdinir
2. PP2400357542 - Lornoxicam
1. PP2400357430 - Acid thioctic
2. PP2400357448 - Bacillus claussii
3. PP2400357490 - Dequalinium clorid
4. PP2400357519 - Galantamin hydrobromid
5. PP2400357523 - Hydroxypropyl methylcellulose
6. PP2400357534 - Lactulose
7. PP2400357565 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
8. PP2400357566 - Moxifloxacin + Dexamethason phosphat
9. PP2400357592 - Piracetam
10. PP2400357636 - Zoledronic acid
1. PP2400357462 - Calci gluconolactat + Calci carbonat
2. PP2400357496 - Diosmin
3. PP2400357505 - Eperison
4. PP2400357509 - Etoricoxib
5. PP2400357546 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
6. PP2400357547 - Mebeverin HCl
7. PP2400357569 - Natri clorid
8. PP2400357588 - Paracetamol
9. PP2400357596 - Prednisolon
1. PP2400357580 - Paracetamol
2. PP2400357614 - Solifenacin Succinat
1. PP2400357478 - Ciprofibrat