Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300161082 | Acarbose | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300161083 | Acarbose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300161084 | Acenocoumarol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 32.184.000 | 32.184.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 30.780.000 | 30.780.000 | 0 | |||
4 | PP2300161085 | Acenocoumarol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 6.921.600 | 6.921.600 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 6.636.000 | 6.636.000 | 0 | |||
5 | PP2300161086 | Acetazolamid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300161087 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300161088 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300161089 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300161090 | Acetyl leucin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 31.996.800 | 31.996.800 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 33.264.000 | 33.264.000 | 0 | |||
10 | PP2300161091 | Acetylcystein | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 23.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300161092 | Acetylcystein | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300161093 | Acetylsalicylic acid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
13 | PP2300161094 | Acetylsalicylic acid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300161095 | Acetylsalicylic acid | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300161096 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300161097 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300161098 | Aciclovir | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 180 | 15.655.680 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | |||
vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 180 | 15.655.680 | 210 | 101.400.000 | 101.400.000 | 0 | |||
18 | PP2300161099 | Aciclovir | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 9.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300161100 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300161101 | Acid amin (+ điện giải) | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300161102 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300161103 | Acid amin + glucose (+ điện giải) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 28.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300161104 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300161105 | Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 28.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300161106 | Acid amin + Glucose + Lipid (+ điện giải) | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300161107 | Acid amin + glucose + lipid và điện giải | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300161108 | Acid amin cho bệnh nhân suy gan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300161109 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300161110 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300161111 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300161112 | Acid thioctic / Meglumin thioctat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300161113 | Acid tiaprofenic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300161114 | Acid Tiaprofenic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300161115 | Acitretin | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300161116 | Acrivastin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300161117 | Adapalen | vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 180 | 5.721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 180 | 5.721.000 | 0 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.488.000 | 0 | 70.800.000 | 70.800.000 | 0 | |||
37 | PP2300161119 | Adapalene + Benzoyl peroxid | vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314162763 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA | 180 | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0314162763 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA | 180 | 5.880.000 | 0 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0314162763 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LV PHARMA | 180 | 5.880.000 | 0 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
38 | PP2300161120 | Adenosin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300161121 | Adenosin | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 64.168.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300161122 | Aescin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 234.360.000 | 234.360.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 225.720.000 | 225.720.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 273.240.000 | 273.240.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 234.360.000 | 234.360.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 225.720.000 | 225.720.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 273.240.000 | 273.240.000 | 0 | |||
41 | PP2300161123 | Aescin | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 0 | 0 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 643.680.000 | 643.680.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 636.660.000 | 636.660.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 542.052.000 | 542.052.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 582.120.000 | 582.120.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 643.680.000 | 643.680.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 636.660.000 | 636.660.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 542.052.000 | 542.052.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 582.120.000 | 582.120.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 643.680.000 | 643.680.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 636.660.000 | 636.660.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 542.052.000 | 542.052.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 19.353.000 | 210 | 582.120.000 | 582.120.000 | 0 | |||
42 | PP2300161124 | Aescin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300161125 | Aescin | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300161126 | Aescin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300161127 | Aescin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300161128 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300161129 | Albumin | vn3600887276 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG | 180 | 29.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300161131 | Albumin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300161132 | Albumin + Immune globulin | vn3600887276 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG | 180 | 29.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300161133 | Alendronat | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300161134 | Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
52 | PP2300161135 | Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300161136 | Alfuzosin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300161137 | Alfuzosin hydroclorid | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300161138 | Alfuzosin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300161139 | Alfuzosin hydroclorid | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300161140 | Allopurinol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300161141 | Alverin (citrat) + Simethicon | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300161142 | Alverin (citrat) + Simethicon | vn0304124198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA | 180 | 27.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300161143 | Ambroxol hydroclorid | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300161144 | Ambroxol hydroclorid | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302064627 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU | 180 | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0302064627 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU | 180 | 1.422.000 | 0 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
62 | PP2300161145 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300161146 | Amiodaron hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300161147 | Amiodaron hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300161148 | Amisulprid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300161149 | Amitriptylin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300161150 | Amitriptylin hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300161151 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300161152 | Amlodipin + Atorvastatin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300161153 | Amlodipin + Atorvastatin | vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300161154 | Amlodipin + Atorvastatin | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300161155 | Amlodipin + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300161156 | Amlodipin + Lisinopril | vn0106312658 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 180 | 13.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300161157 | Amlodipin + Lisinopril | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300161158 | Amlodipin + Losartan | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300161159 | Amlodipin + Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
77 | PP2300161160 | Amlodipin + Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300161161 | Amlodipin + Valsartan | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300161162 | Amoxicilin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 17.130.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 270.900.000 | 270.900.000 | 0 | |||
vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 17.130.000 | 210 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
80 | PP2300161163 | Amoxicilin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
81 | PP2300161164 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300161165 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300161166 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300161167 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300161168 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300161169 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300161170 | Amoxicilin + Sulbactam | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 2.758.000 | 2.758.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 46.000.000 | 210 | 2.793.000 | 2.793.000 | 0 | |||
88 | PP2300161171 | Ampicilin + Sulbactam | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300161172 | Ampicilin + Sulbactam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 659.988.000 | 659.988.000 | 0 | |||
90 | PP2300161173 | Ampicilin + Sulbactam | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300161174 | Amylase + lipase + protease | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300161175 | Amylase + Lipase + Protease | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
93 | PP2300161176 | Atorvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 8.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 32.496.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 8.448.000 | 0 | 348.480.000 | 348.480.000 | 0 | |||
vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 32.496.000 | 210 | 353.760.000 | 353.760.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 8.448.000 | 0 | 348.480.000 | 348.480.000 | 0 | |||
vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 32.496.000 | 210 | 353.760.000 | 353.760.000 | 0 | |||
94 | PP2300161177 | Atorvastatin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300161178 | Atorvastatin | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 233.640.000 | 233.640.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 233.640.000 | 233.640.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 233.640.000 | 233.640.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 245.700.000 | 245.700.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 233.640.000 | 233.640.000 | 0 | |||
96 | PP2300161179 | Atosiban | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
97 | PP2300161182 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300161183 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 5.649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
99 | PP2300161184 | Bacillus claussii | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300161185 | Bacillus claussii | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300161186 | Bacillus subtilis | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
102 | PP2300161187 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 180 | 17.582.400 | 211 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300161188 | Baclofen | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
104 | PP2300161190 | Bambuterol hydroclorid | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 96.336.000 | 96.336.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 96.336.000 | 96.336.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 | |||
105 | PP2300161191 | Bambuterol hydroclorid | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
106 | PP2300161192 | Beclometason dipropionat | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
107 | PP2300161193 | Betahistin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
108 | PP2300161194 | Betahistin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300161195 | Betahistin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 59.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 1.374.840.000 | 1.374.840.000 | 0 | |||
vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 59.559.000 | 210 | 1.447.200.000 | 1.447.200.000 | 0 | |||
110 | PP2300161196 | Betamethason | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
111 | PP2300161197 | Betamethason | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 180 | 40.029.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300161199 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 21.600.000 | 277 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300161200 | Bezafibrat | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
114 | PP2300161201 | Bilastin | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 18.772.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
115 | PP2300161202 | Bilastin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
116 | PP2300161203 | Bisacodyl | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
117 | PP2300161204 | Bismuth | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
118 | PP2300161205 | Bismuth subsalicylat | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
119 | PP2300161206 | Bisoprolol fumarat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 342.500.000 | 342.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 403.500.000 | 403.500.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 342.500.000 | 342.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 403.500.000 | 403.500.000 | 0 | |||
120 | PP2300161207 | Bisoprolol fumarat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
121 | PP2300161208 | Bisoprolol fumarat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 483.840.000 | 483.840.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
122 | PP2300161209 | Bisoprolol fumarat | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
123 | PP2300161210 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300161211 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300161212 | Brinzolamid + Timolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300161213 | Bromhexin hydroclorid | vn0303330631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR | 180 | 10.152.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
127 | PP2300161214 | Bromhexin hydroclorid | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
128 | PP2300161215 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
129 | PP2300161216 | Calci Carbonat | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300161217 | Calci Carbonat | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300161218 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
132 | PP2300161219 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 180 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300161220 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
134 | PP2300161221 | Calci clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
135 | PP2300161223 | Calci lactat pentahydrat | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 11.232.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
136 | PP2300161224 | Calcipotriol | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 23.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
137 | PP2300161226 | Calcitriol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
138 | PP2300161227 | Candesartan + hydroclorothiazide | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
139 | PP2300161228 | Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
140 | PP2300161229 | Capecitabin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 180 | 3.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 180 | 3.175.000 | 0 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 180 | 3.175.000 | 0 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
141 | PP2300161230 | Capecitabin | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 180 | 11.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 180 | 11.400.000 | 210 | 395.250.000 | 395.250.000 | 0 | |||
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 412.335.000 | 412.335.000 | 0 | |||
142 | PP2300161232 | Carbetocin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
143 | PP2300161234 | Carbocistein | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
144 | PP2300161235 | Carbomer | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
145 | PP2300161236 | Carvedilol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 315.252.000 | 315.252.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 296.244.000 | 296.244.000 | 0 | |||
146 | PP2300161237 | Carvedilol | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 423.360.000 | 423.360.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 434.952.000 | 434.952.000 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 423.360.000 | 423.360.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 434.952.000 | 434.952.000 | 0 | |||
147 | PP2300161238 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300161239 | Caspofungin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
149 | PP2300161240 | Cefalexin | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
150 | PP2300161241 | Cefalothin | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
151 | PP2300161242 | Cefamandol | vn0314981272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN | 180 | 12.825.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
152 | PP2300161243 | Cefamandol | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
153 | PP2300161245 | Cefdinir | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 63.488.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn3301043531 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH | 180 | 14.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 63.488.000 | 210 | 715.000.000 | 715.000.000 | 0 | |||
vn3301043531 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH | 180 | 14.300.000 | 210 | 705.000.000 | 705.000.000 | 0 | |||
154 | PP2300161246 | Cefdinir | vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
155 | PP2300161247 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
156 | PP2300161248 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
157 | PP2300161249 | Cefoperazon | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 180 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
158 | PP2300161251 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 216.216.000 | 216.216.000 | 0 | |||
vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 230.400.000 | 230.400.000 | 0 | |||
159 | PP2300161252 | Cefoperazon + Sulbactam | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
160 | PP2300161253 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
161 | PP2300161254 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0305679347 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM | 180 | 40.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
162 | PP2300161256 | Cefotiam | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
163 | PP2300161257 | Cefotiam | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
164 | PP2300161258 | Cefoxitin | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
165 | PP2300161259 | Cefpirom | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
166 | PP2300161260 | Cefpodoxim | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
167 | PP2300161261 | Cefprozil | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | |||
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | |||
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | |||
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | |||
vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 | |||
168 | PP2300161262 | Cefprozil | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 12.850.000 | 12.850.000 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 12.850.000 | 12.850.000 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 12.850.000 | 12.850.000 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 12.850.000 | 12.850.000 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 | |||
169 | PP2300161263 | Ceftazidim | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
170 | PP2300161264 | Ceftibuten | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 15.725.000 | 15.725.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 15.725.000 | 15.725.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 15.500.000 | 15.500.000 | 0 | |||
171 | PP2300161265 | Ceftizoxim | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | |||
172 | PP2300161266 | Ceftizoxim | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
173 | PP2300161267 | Ceftriaxon | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 7.560.000 | 0 | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | |||
174 | PP2300161268 | Ceftriaxon | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
175 | PP2300161270 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
176 | PP2300161271 | Cetirizin | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
177 | PP2300161272 | Cetirizin | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
178 | PP2300161273 | Chlorhexidin digluconat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
179 | PP2300161274 | Cholin alfoscerat | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
180 | PP2300161275 | Cilnidipin | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 539.784.000 | 539.784.000 | 0 | |||
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
181 | PP2300161276 | Cilnidipin | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 0 | 0 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 | |||
182 | PP2300161277 | Cilnidipin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 399.600.000 | 399.600.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 329.400.000 | 329.400.000 | 0 | |||
183 | PP2300161278 | Cilostazol | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 21.600.000 | 277 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 21.600.000 | 277 | 380.880.000 | 380.880.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
184 | PP2300161279 | Cilostazol | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
185 | PP2300161280 | Cinnarizin | vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
186 | PP2300161281 | Ciprofibrat | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 864.000.000 | 864.000.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 876.000.000 | 876.000.000 | 0 | |||
187 | PP2300161282 | Ciprofibrat | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 24.445.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
188 | PP2300161283 | Ciprofloxacin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
189 | PP2300161285 | Cisplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
190 | PP2300161287 | Citalopram | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
191 | PP2300161289 | Citicolin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 185.760.000 | 185.760.000 | 0 | |||
vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 185.760.000 | 185.760.000 | 0 | |||
192 | PP2300161290 | Clarithromycin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
193 | PP2300161291 | Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 222.552.000 | 222.552.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 225.720.000 | 225.720.000 | 0 | |||
194 | PP2300161292 | Clostridium botulinum toxin Tuýp A | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
195 | PP2300161293 | Clotrimazol | vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
196 | PP2300161294 | Clotrimazol | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
197 | PP2300161295 | Clotrimazol + Metronidazol | vn0313168762 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 180 | 7.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
198 | PP2300161296 | Cloxacilin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
199 | PP2300161297 | Cloxacilin | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 148.320.000 | 148.320.000 | 0 | |||
200 | PP2300161298 | Cloxacilin | vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 180 | 22.986.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
201 | PP2300161299 | Codein + Terpin hydrat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
202 | PP2300161300 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
203 | PP2300161301 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
204 | PP2300161302 | Colchicin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
205 | PP2300161303 | Colchicin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
206 | PP2300161304 | Colistin | vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 180 | 25.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
207 | PP2300161305 | Colistin | vn0304124198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA | 180 | 27.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
208 | PP2300161306 | Colistin | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 64.168.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 64.168.000 | 225 | 2.303.985.600 | 2.303.985.600 | 0 | |||
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 2.312.982.000 | 2.312.982.000 | 0 | |||
209 | PP2300161307 | Colistin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
210 | PP2300161310 | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
211 | PP2300161311 | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
212 | PP2300161312 | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 180 | 40.029.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
213 | PP2300161313 | Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
214 | PP2300161314 | Dabigatran etexilate | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
215 | PP2300161316 | Dapagliflozin | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 180 | 21.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 180 | 21.800.000 | 210 | 1.063.920.000 | 1.063.920.000 | 0 | |||
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 1.003.200.000 | 1.003.200.000 | 0 | |||
216 | PP2300161317 | Dapagliflozin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
217 | PP2300161318 | Dapagliflozin | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 800.400.000 | 800.400.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 855.600.000 | 855.600.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 56.678.000 | 210 | 966.000.000 | 966.000.000 | 0 | |||
vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 800.400.000 | 800.400.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 855.600.000 | 855.600.000 | 0 | |||
218 | PP2300161319 | Daptomycin | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
219 | PP2300161320 | Daptomycin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
220 | PP2300161321 | Deferasirox | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 180 | 6.611.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
221 | PP2300161322 | Desfluran | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
222 | PP2300161323 | Desloratadin | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 352.800.000 | 352.800.000 | 0 | |||
223 | PP2300161324 | Desloratadin | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
224 | PP2300161325 | Desloratadin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 116.640.000 | 116.640.000 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 116.640.000 | 116.640.000 | 0 | |||
225 | PP2300161326 | Desloratadin | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
226 | PP2300161327 | Desmopressin aceatat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 203.180.400 | 203.180.400 | 0 | |||
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 203.040.000 | 203.040.000 | 0 | |||
227 | PP2300161328 | Desonide | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
228 | PP2300161329 | Dexamethason | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 180 | 6.611.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
229 | PP2300161331 | Dexibuprofen | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
230 | PP2300161332 | Dexketoprofen | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 59.700.000 | 59.700.000 | 0 | |||
vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | |||
231 | PP2300161333 | Diacerein | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300161334 | Diacerein | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 9.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 | |||
vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 9.147.000 | 0 | 79.833.600 | 79.833.600 | 0 | |||
233 | PP2300161335 | Diacerein | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 9.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 9.147.000 | 0 | 199.584.000 | 199.584.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 269.136.000 | 269.136.000 | 0 | |||
234 | PP2300161338 | Diclofenac | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 180 | 32.838.400 | 214 | 0 | 0 | 0 |
vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 180 | 32.838.400 | 214 | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | |||
vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 29.900.000 | 29.900.000 | 0 | |||
235 | PP2300161339 | Diclofenac | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 180 | 4.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
236 | PP2300161340 | Diclofenac natri | vn0314545004 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED | 180 | 2.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
237 | PP2300161341 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
238 | PP2300161342 | Digoxin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
239 | PP2300161343 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
240 | PP2300161344 | Diltiazem hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
241 | PP2300161346 | Diltiazem hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 48.384.000 | 48.384.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 48.384.000 | 48.384.000 | 0 | |||
242 | PP2300161347 | Dioctahedral smectit | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
243 | PP2300161348 | Dioctahedral smectit | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
244 | PP2300161350 | Diosmin | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 46.617.000 | 295 | 0 | 0 | 0 |
245 | PP2300161351 | Diosmin | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
246 | PP2300161352 | Diosmin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
247 | PP2300161353 | Diosmin | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 6.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
248 | PP2300161354 | Diosmin | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 180 | 34.400.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
249 | PP2300161355 | Diosmin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
250 | PP2300161356 | Diosmin + Hesperidin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 59.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 232.848.000 | 232.848.000 | 0 | |||
vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 59.559.000 | 210 | 403.200.000 | 403.200.000 | 0 | |||
251 | PP2300161357 | Diosmin + Hesperidin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
252 | PP2300161358 | Diosmin + Hesperidin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
253 | PP2300161359 | Diosmin + Hesperidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
254 | PP2300161360 | Donepezil hydroclorid | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 180 | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 347.616.000 | 347.616.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 388.740.000 | 388.740.000 | 0 | |||
vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 180 | 8.160.000 | 0 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 347.616.000 | 347.616.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 388.740.000 | 388.740.000 | 0 | |||
vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 180 | 8.160.000 | 0 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 347.616.000 | 347.616.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 388.740.000 | 388.740.000 | 0 | |||
vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 180 | 8.160.000 | 0 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
255 | PP2300161361 | Doripenem | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 884.000.000 | 884.000.000 | 0 | |||
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 914.598.300 | 914.598.300 | 0 | |||
256 | PP2300161362 | Doripenem | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
257 | PP2300161363 | Doxazosin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
258 | PP2300161364 | Drotaverin clohydrat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
259 | PP2300161365 | Dung dịch lọc màng bụng | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
260 | PP2300161366 | Dung dịch lọc màng bụng | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
261 | PP2300161367 | Dung dịch lọc màng bụng | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
262 | PP2300161368 | Dung dịch lọc màng bụng | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
263 | PP2300161369 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
264 | PP2300161370 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
265 | PP2300161371 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 180 | 25.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
266 | PP2300161372 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
267 | PP2300161373 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
268 | PP2300161374 | Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
269 | PP2300161375 | Dutasterid | vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 19.442.000 | 210 | 957.600.000 | 957.600.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 983.649.000 | 983.649.000 | 0 | |||
270 | PP2300161376 | Dutasterid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 29.484.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
271 | PP2300161377 | Ebastin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
272 | PP2300161378 | Ebastin | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 18.772.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 179.928.000 | 179.928.000 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 18.772.000 | 211 | 179.928.000 | 179.928.000 | 0 | |||
273 | PP2300161379 | Empagliflozin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 180 | 21.060.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 180 | 21.060.000 | 210 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | |||
274 | PP2300161380 | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
275 | PP2300161381 | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
276 | PP2300161382 | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
277 | PP2300161383 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
278 | PP2300161384 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
279 | PP2300161385 | Entecavir | vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
280 | PP2300161386 | Entecavir | vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 2.487.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 2.487.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 2.487.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
281 | PP2300161387 | Entecavir | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
282 | PP2300161388 | Eperison hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
283 | PP2300161389 | Eperison hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 104.040.000 | 104.040.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 95.400.000 | 95.400.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 104.040.000 | 104.040.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 95.400.000 | 95.400.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 104.040.000 | 104.040.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 95.400.000 | 95.400.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | |||
284 | PP2300161390 | Ephedrin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
285 | PP2300161391 | Epinephrin (Adrenalin) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
286 | PP2300161392 | Erdostein | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
287 | PP2300161394 | Ertapenem | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
288 | PP2300161395 | Erythropoietin alpha | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 180 | 40.029.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
289 | PP2300161396 | Erythropoietin alpha | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
290 | PP2300161397 | Erythropoietin alpha | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 180 | 40.029.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
291 | PP2300161398 | Erythropoietin alpha | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
292 | PP2300161399 | Erythropoietin beta | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
293 | PP2300161400 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
294 | PP2300161401 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
295 | PP2300161402 | Ester etylic của acid béo iod hóa | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
296 | PP2300161403 | Ethinyl estradiol + Desogestrel | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 61.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
297 | PP2300161404 | Ethinyl estradiol+ Chlormadinon acetat | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 61.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
298 | PP2300161405 | Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
299 | PP2300161406 | Etifoxin hydroclorid (chlohydrat) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
300 | PP2300161407 | Etoricoxib | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
301 | PP2300161408 | Etoricoxib | vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 180 | 13.176.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
302 | PP2300161409 | Etoricoxib | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
303 | PP2300161410 | Etoricoxib | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 17.244.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
304 | PP2300161411 | Ezetimib + Simvastatin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
305 | PP2300161412 | Ezetimibe + Atorvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.770.000 | 0 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 208.950.000 | 208.950.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.770.000 | 0 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 208.950.000 | 208.950.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 | |||
vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.770.000 | 0 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 208.950.000 | 208.950.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 180 | 26.535.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 7.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
306 | PP2300161413 | Ezetimibe + Atorvastatin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 1.760.000.000 | 1.760.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 1.792.000.000 | 1.792.000.000 | 0 | |||
307 | PP2300161414 | Ezetimibe + Atorvastatin | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
308 | PP2300161415 | Ezetimibe + Simvastatin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 1.045.800.000 | 1.045.800.000 | 0 | |||
vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 1.033.200.000 | 1.033.200.000 | 0 | |||
309 | PP2300161416 | Famotidin | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
310 | PP2300161417 | Famotidin | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 180 | 28.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 180 | 28.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 514.836.000 | 514.836.000 | 0 | |||
311 | PP2300161418 | Famotidin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
312 | PP2300161420 | Febuxostat | vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 2.457.000 | 2.457.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
313 | PP2300161421 | Felodipin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 246.960.000 | 246.960.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 5.852.000 | 0 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 246.960.000 | 246.960.000 | 0 | |||
314 | PP2300161422 | Fenofibrat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
315 | PP2300161423 | Fenofibrat | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
316 | PP2300161424 | Fenofibrat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 65.326.000 | 210 | 561.600.000 | 561.600.000 | 0 | |||
317 | PP2300161425 | Fenofibrat | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
318 | PP2300161426 | Fenofibrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
319 | PP2300161427 | Fenoterol + ipratropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
320 | PP2300161428 | Fentanyl | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 36.400.602 | 210 | 0 | 0 | 0 |
321 | PP2300161429 | Fentanyl | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
322 | PP2300161430 | Fentanyl | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 36.400.602 | 210 | 0 | 0 | 0 |
323 | PP2300161431 | Fentanyl | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
324 | PP2300161432 | Fexofenadin hydroclorid | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 180 | 21.060.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 180 | 21.060.000 | 210 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
325 | PP2300161433 | Flavoxat hydroclorid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 249.379.200 | 249.379.200 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 275.184.000 | 275.184.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 249.379.200 | 249.379.200 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 275.184.000 | 275.184.000 | 0 | |||
326 | PP2300161434 | Flunarizin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
327 | PP2300161435 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
328 | PP2300161437 | Fluorometholon | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
329 | PP2300161438 | Fluoxetin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 44.496.000 | 44.496.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 43.632.000 | 43.632.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 44.496.000 | 44.496.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 43.632.000 | 43.632.000 | 0 | |||
330 | PP2300161439 | Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
331 | PP2300161440 | Fluticason propionat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
332 | PP2300161441 | Fluvastatin | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
333 | PP2300161442 | Fluvastatin | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
334 | PP2300161443 | Fluvastatin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
335 | PP2300161444 | Fluvoxamin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
336 | PP2300161445 | Fosfomycin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 23.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
337 | PP2300161446 | Fosfomycin | vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 180 | 15.655.680 | 210 | 0 | 0 | 0 |
338 | PP2300161447 | Fructose 1,6 diphosphat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 30.677.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
339 | PP2300161448 | Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
340 | PP2300161449 | Gabapentin | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
341 | PP2300161450 | Gabapentin | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
342 | PP2300161451 | Gadobutrol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
343 | PP2300161452 | Gadoteric acid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
344 | PP2300161453 | Gadoxetate disodium | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
345 | PP2300161454 | Galantamin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
346 | PP2300161455 | Galantamin hydrobromid | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 35.174.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
347 | PP2300161456 | Gemfibrozil | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
348 | PP2300161457 | Gemfibrozil | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
349 | PP2300161458 | Ginkgo biloba | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
350 | PP2300161459 | Gliclazid | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
351 | PP2300161460 | Gliclazid | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 579.600.000 | 579.600.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 577.080.000 | 577.080.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 555.660.000 | 555.660.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 579.600.000 | 579.600.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 577.080.000 | 577.080.000 | 0 | |||
352 | PP2300161461 | Glipizid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
353 | PP2300161462 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
354 | PP2300161463 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
355 | PP2300161464 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
356 | PP2300161465 | Glucose | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 289.170.000 | 289.170.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 221.400.000 | 221.400.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 218.160.000 | 218.160.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 289.170.000 | 289.170.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 221.400.000 | 221.400.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 218.160.000 | 218.160.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 289.170.000 | 289.170.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 221.400.000 | 221.400.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 218.160.000 | 218.160.000 | 0 | |||
357 | PP2300161466 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
358 | PP2300161467 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
359 | PP2300161468 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
360 | PP2300161469 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
361 | PP2300161470 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
362 | PP2300161472 | Haloperidol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
363 | PP2300161473 | Hydrocortison | vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 863.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
364 | PP2300161474 | Hydroxocobalamin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
365 | PP2300161475 | Hydroxy cloroquin sulfat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
366 | PP2300161476 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
367 | PP2300161477 | Ibuprofen | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
368 | PP2300161478 | Ibuprofen + Codein phosphat | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
369 | PP2300161479 | Idarucizumab | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
370 | PP2300161480 | Imidapril hydroclorid | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 32.496.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
371 | PP2300161481 | Imipenem + Cilastatin | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 419.600.000 | 419.600.000 | 0 | |||
372 | PP2300161482 | Imipenem + Cilastatin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
373 | PP2300161484 | Indacaterol + Glycopyrronium | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
374 | PP2300161485 | Indapamid | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
375 | PP2300161486 | Indapamid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
376 | PP2300161487 | Indomethacin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
377 | PP2300161488 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
378 | PP2300161489 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 1.332.000.000 | 1.332.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | |||
379 | PP2300161490 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
380 | PP2300161491 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 5.640.000 | 0 | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 69.600.000 | 69.600.000 | 0 | |||
381 | PP2300161492 | Insulin người trộn (70/30) | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 5.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 5.640.000 | 0 | 199.892.000 | 199.892.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | |||
382 | PP2300161494 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
383 | PP2300161495 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
384 | PP2300161496 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 142.560.000 | 142.560.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
385 | PP2300161498 | Insulin trộn (70/30) | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 24.133.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
386 | PP2300161500 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 63.488.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
387 | PP2300161501 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
388 | PP2300161502 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 180 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
389 | PP2300161503 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 612.720.000 | 612.720.000 | 0 | |||
390 | PP2300161504 | Itoprid | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
391 | PP2300161505 | Itoprid | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 618.450.000 | 618.450.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 601.400.000 | 601.400.000 | 0 | |||
392 | PP2300161506 | Itraconazol | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn3701538659 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 180 | 5.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn3701538659 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 180 | 5.940.000 | 0 | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 | |||
393 | PP2300161507 | Ivabradin | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
394 | PP2300161508 | Ivabradin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 68.323.680 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 868.320.000 | 868.320.000 | 0 | |||
vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 68.323.680 | 210 | 783.000.000 | 783.000.000 | 0 | |||
395 | PP2300161509 | Ivabradin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
396 | PP2300161510 | Ivabradin | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 19.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
397 | PP2300161511 | Ivermectin | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 11.536.000 | 11.536.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 11.536.000 | 11.536.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 11.536.000 | 11.536.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 11.536.000 | 11.536.000 | 0 | |||
398 | PP2300161512 | Kali clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
399 | PP2300161513 | Kali clorid | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
400 | PP2300161515 | Kali iodid + Natri iodid | vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 180 | 5.721.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0306602280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG | 180 | 4.233.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 180 | 5.721.000 | 0 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
vn0306602280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG | 180 | 4.233.000 | 0 | 209.714.400 | 209.714.400 | 0 | |||
401 | PP2300161516 | Kẽm gluconat | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 608.000 | 608.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 608.000 | 608.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 608.000 | 608.000 | 0 | |||
402 | PP2300161518 | Kẽm gluconat | vn0303330631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR | 180 | 10.152.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
403 | PP2300161520 | Ketoprofen | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 | |||
404 | PP2300161521 | Ketoprofen | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
405 | PP2300161522 | Ketoprofen | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
406 | PP2300161523 | Ketorolac tromethamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
407 | PP2300161524 | Ketotifen | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 |
408 | PP2300161525 | Lacidipin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
409 | PP2300161526 | Lacidipin | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
410 | PP2300161527 | Lamotrigine | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 7.632.000 | 7.632.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 7.632.000 | 7.632.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
411 | PP2300161528 | Lansoprazol | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 32.000.000 | 210 | 405.000.000 | 405.000.000 | 0 | |||
412 | PP2300161529 | Lansoprazol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
413 | PP2300161530 | Lansoprazol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
414 | PP2300161531 | Lenvatinib | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
415 | PP2300161532 | Lenvatinib | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
416 | PP2300161533 | Lercanidipin hydroclorid | vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
417 | PP2300161534 | Levetiracetam | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
418 | PP2300161535 | Levetiracetam | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
419 | PP2300161536 | Levetiracetam | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
420 | PP2300161537 | Levocetirizin | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
421 | PP2300161538 | Levocetirizin | vn0312387190 | CÔNG TY TNHH LYNH FARMA | 180 | 28.976.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
422 | PP2300161539 | Levocetirizin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
423 | PP2300161540 | Levocetirizin | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 11.232.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
424 | PP2300161541 | Levodopa + Benserazid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
425 | PP2300161542 | Levodopa + Carbidopa | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
426 | PP2300161543 | Levodopa + Carbidopa | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
427 | PP2300161544 | Levodopa + Carbidopa | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
428 | PP2300161545 | Levofloxacin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
429 | PP2300161546 | Levofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 91.975.000 | 91.975.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 100.737.000 | 100.737.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 150.150.000 | 150.150.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 91.975.000 | 91.975.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 100.737.000 | 100.737.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 150.150.000 | 150.150.000 | 0 | |||
430 | PP2300161547 | Levofloxacin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
431 | PP2300161548 | Levofloxacin | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
432 | PP2300161549 | Levofloxacin | vn0315345209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA | 180 | 25.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
433 | PP2300161550 | Levomepromazin | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 24.445.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
434 | PP2300161551 | Levosulpirid | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
435 | PP2300161552 | Levosulpirid | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
436 | PP2300161554 | Levothyroxin natri | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
437 | PP2300161555 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
438 | PP2300161556 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
439 | PP2300161557 | Linagliptin | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 24.133.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
440 | PP2300161558 | Linagliptin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 180 | 13.200.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 362.880.000 | 362.880.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 180 | 13.200.000 | 210 | 627.480.000 | 627.480.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 362.880.000 | 362.880.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 180 | 13.200.000 | 210 | 627.480.000 | 627.480.000 | 0 | |||
441 | PP2300161559 | Linezolid | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
442 | PP2300161560 | Linezolid | vn0312387190 | CÔNG TY TNHH LYNH FARMA | 180 | 28.976.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
443 | PP2300161561 | Linezolid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 1.267.000.000 | 1.267.000.000 | 0 | |||
vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 1.229.970.000 | 1.229.970.000 | 0 | |||
444 | PP2300161562 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
445 | PP2300161563 | Lisinopril | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
446 | PP2300161564 | Losartan | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
447 | PP2300161565 | Losartan | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
448 | PP2300161566 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
449 | PP2300161567 | Lovastatin | vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
450 | PP2300161568 | Lovastatin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 37.866.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
451 | PP2300161569 | Macrogol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
452 | PP2300161570 | Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
453 | PP2300161571 | Magnesi aspartat + Kali aspartat | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
454 | PP2300161572 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
455 | PP2300161574 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 63.488.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
456 | PP2300161575 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
457 | PP2300161576 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
458 | PP2300161577 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
459 | PP2300161578 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 456.000.000 | 456.000.000 | 0 | |||
460 | PP2300161579 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
461 | PP2300161580 | Manitol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
462 | PP2300161581 | Mebeverin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
463 | PP2300161582 | Meclofenoxat hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
464 | PP2300161583 | Meclophenoxat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 83.520.000 | 83.520.000 | 0 | |||
vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 180 | 15.210.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
465 | PP2300161585 | Mecobalamin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
466 | PP2300161586 | Meglumin sodium succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 30.677.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
467 | PP2300161587 | Mequitazin | vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
468 | PP2300161588 | Mequitazin | vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
469 | PP2300161590 | Meropenem | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 471.150.000 | 471.150.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 494.991.000 | 494.991.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 471.150.000 | 471.150.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 494.991.000 | 494.991.000 | 0 | |||
470 | PP2300161591 | Meropenem | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 119.320.000 | 119.320.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 117.990.000 | 117.990.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 122.732.400 | 122.732.400 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 180 | 21.378.000 | 210 | 119.320.000 | 119.320.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 117.990.000 | 117.990.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 122.732.400 | 122.732.400 | 0 | |||
471 | PP2300161592 | Mesalazin (Mesalamin) | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
472 | PP2300161593 | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 180 | 82.367.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
473 | PP2300161595 | Metadoxine | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | |||
474 | PP2300161596 | Metformin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
475 | PP2300161597 | Metformin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 612.000.000 | 612.000.000 | 0 | |||
476 | PP2300161598 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
477 | PP2300161599 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 20.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 907.200.000 | 907.200.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 20.000.000 | 225 | 846.720.000 | 846.720.000 | 0 | |||
478 | PP2300161600 | Metformin hydroclorid + Gliclazid | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 |
479 | PP2300161601 | Metformin hydroclorid + Gliclazid | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 125.745.520 | 210 | 0 | 0 | 0 |
480 | PP2300161602 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
481 | PP2300161603 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
482 | PP2300161604 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
483 | PP2300161605 | Metformin hydroclorid + Sitagliptin | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
484 | PP2300161606 | Metformin hydroclorid + Sitagliptin | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
485 | PP2300161607 | Methocarbamol | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
486 | PP2300161608 | Methocarbamol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
487 | PP2300161609 | Methocarbamol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 381.600.000 | 381.600.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 388.800.000 | 388.800.000 | 0 | |||
488 | PP2300161610 | Methyl ergometrin maleat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
489 | PP2300161611 | Methyl prednisolon | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
490 | PP2300161612 | Metoclopramid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
491 | PP2300161613 | Metoclopramid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
492 | PP2300161615 | Metoprolol tartrat | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 334.800.000 | 334.800.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 299.520.000 | 299.520.000 | 0 | |||
493 | PP2300161616 | Metoprolol tartrat | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 66.102.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 | |||
494 | PP2300161617 | Midazolam | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
495 | PP2300161618 | Midazolam | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 36.400.602 | 210 | 0 | 0 | 0 |
496 | PP2300161619 | Midazolam | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 36.400.602 | 210 | 0 | 0 | 0 |
497 | PP2300161620 | Mifepriston | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 182.880.000 | 182.880.000 | 0 | |||
498 | PP2300161621 | Mifepriston + Misoprostol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
499 | PP2300161622 | Milrinon | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | |||
500 | PP2300161623 | Minocyclin | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
501 | PP2300161624 | Mirtazapin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 156.492.000 | 156.492.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
502 | PP2300161625 | Mirtazapin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 82.512.000 | 82.512.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 82.512.000 | 82.512.000 | 0 | |||
503 | PP2300161627 | Mometason furoat | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
504 | PP2300161628 | Mometason furoat | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
505 | PP2300161629 | Mometason furoat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
506 | PP2300161630 | Mometason furoat | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 62.714.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
507 | PP2300161631 | Mometason furoat | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 35.174.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
508 | PP2300161632 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0313168762 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 180 | 7.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
509 | PP2300161633 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0310211882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT | 180 | 20.540.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
510 | PP2300161634 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
511 | PP2300161635 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
512 | PP2300161636 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 180 | 31.481.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 180 | 31.481.000 | 210 | 117.936.000 | 117.936.000 | 0 | |||
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
513 | PP2300161637 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
514 | PP2300161638 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
515 | PP2300161639 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
516 | PP2300161640 | Mosaprid citrat | vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 4.839.000 | 4.839.000 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 4.839.000 | 4.839.000 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 4.839.000 | 4.839.000 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 4.839.000 | 4.839.000 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 14.172.000 | 210 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
517 | PP2300161641 | Moxifloxacin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
518 | PP2300161642 | Moxifloxacin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
519 | PP2300161643 | Moxifloxacin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
520 | PP2300161644 | Moxifloxacin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 35.174.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
521 | PP2300161646 | Nabumeton | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | |||
522 | PP2300161647 | Nabumeton | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 62.714.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
523 | PP2300161648 | N-acetylcystein | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
524 | PP2300161649 | N-acetylcystein | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 180 | 14.882.000 | 210 | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | |||
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 266.400.000 | 266.400.000 | 0 | |||
525 | PP2300161650 | Naftidrofuryl oxalat | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
526 | PP2300161651 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
527 | PP2300161652 | Naloxon hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
528 | PP2300161654 | Naproxen | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 63.488.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
529 | PP2300161658 | Natri clorid | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 72.576.000 | 72.576.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
530 | PP2300161659 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 195.840.000 | 195.840.000 | 0 | |||
531 | PP2300161660 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 355.040.000 | 355.040.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 333.200.000 | 333.200.000 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 355.040.000 | 355.040.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 333.200.000 | 333.200.000 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
532 | PP2300161661 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 166.800.000 | 166.800.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | |||
533 | PP2300161662 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 50.040.000 | 50.040.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
534 | PP2300161663 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 88.680.000 | 88.680.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
535 | PP2300161664 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 1.524.600.000 | 1.524.600.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 1.372.140.000 | 1.372.140.000 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 1.353.660.000 | 1.353.660.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 1.524.600.000 | 1.524.600.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 1.372.140.000 | 1.372.140.000 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 1.353.660.000 | 1.353.660.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 1.524.600.000 | 1.524.600.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 1.375.000.000 | 1.375.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 1.372.140.000 | 1.372.140.000 | 0 | |||
vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 121.136.000 | 210 | 1.353.660.000 | 1.353.660.000 | 0 | |||
536 | PP2300161666 | Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 28.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
537 | PP2300161667 | Natri clorid + kali clorid + Natri citrat + glucose khan + kẽm | vn0311028713 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM | 180 | 4.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
538 | PP2300161668 | Natri hyaluronat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
539 | PP2300161669 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
540 | PP2300161670 | Natri hyaluronat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
541 | PP2300161671 | Natri hyaluronat | vn0313373602 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA | 180 | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
542 | PP2300161672 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
543 | PP2300161673 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 28.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
544 | PP2300161674 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
545 | PP2300161675 | Nebivolol | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
546 | PP2300161676 | Nefopam hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 163.020.000 | 163.020.000 | 0 | |||
vn1801476924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT | 180 | 71.550.000 | 210 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | |||
547 | PP2300161677 | Nefopam hydroclorid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
548 | PP2300161678 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
549 | PP2300161679 | Neostigmin metylsulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 44.550.000 | 44.550.000 | 0 | |||
550 | PP2300161680 | Neostigmin metylsulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
551 | PP2300161681 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | vn0313315174 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN | 180 | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 180 | 25.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313315174 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI NGUYÊN | 180 | 3.480.000 | 0 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 180 | 25.880.000 | 210 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
552 | PP2300161682 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
553 | PP2300161683 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
554 | PP2300161684 | Nhũ dịch lipid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
555 | PP2300161685 | Nicardipin hydroclorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
556 | PP2300161686 | Nicardipin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
557 | PP2300161687 | Nicorandil | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 5.649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
558 | PP2300161688 | Nicorandil | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
559 | PP2300161689 | Nicorandil | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
560 | PP2300161690 | Nimodipin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 180 | 8.538.000 | 0 | 18.540.000 | 18.540.000 | 0 | |||
561 | PP2300161691 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
562 | PP2300161692 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
563 | PP2300161693 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
564 | PP2300161694 | Nước cất pha tiêm | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 65.280.000 | 65.280.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 64.800.000 | 64.800.000 | 0 | |||
565 | PP2300161695 | Nước cất pha tiêm | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 82.656.000 | 82.656.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 76.800.000 | 76.800.000 | 0 | |||
566 | PP2300161696 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
567 | PP2300161697 | Octreotid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
568 | PP2300161698 | Octreotid | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 64.168.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
569 | PP2300161699 | Ofloxacin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
570 | PP2300161700 | Ofloxacin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
571 | PP2300161701 | Olanzapin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
572 | PP2300161702 | Olanzapin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
573 | PP2300161703 | Olopatadin (hydroclorid) | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 34.863.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
574 | PP2300161704 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
575 | PP2300161705 | Omeprazol | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 14.112.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
576 | PP2300161706 | Ondansetron | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
577 | PP2300161707 | Ondansetron | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 17.130.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
578 | PP2300161708 | Oseltamivir | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
579 | PP2300161709 | Oxaliplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
580 | PP2300161710 | Oxaliplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
581 | PP2300161711 | Oxcarbazepin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
582 | PP2300161712 | Oxethazain + Dried alumimium hydroxid gel + Magnesi hydroxid | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 180 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
583 | PP2300161713 | Oxybutynin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
584 | PP2300161714 | Pantoprazol | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 29.484.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
585 | PP2300161715 | Pantoprazol | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 522.000.000 | 522.000.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
586 | PP2300161716 | Pantoprazol | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | |||
587 | PP2300161717 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
588 | PP2300161718 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
589 | PP2300161719 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
590 | PP2300161720 | Paracetamol + Codein phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
591 | PP2300161721 | Paracetamol + Codein phosphat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
592 | PP2300161722 | Paracetamol + Methocarbamol | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
593 | PP2300161723 | Paracetamol + Methocarbamol | vn0309537167 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM AN PHA | 180 | 16.087.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 68.323.680 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309537167 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM AN PHA | 180 | 16.087.000 | 210 | 804.384.000 | 804.384.000 | 0 | |||
vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 68.323.680 | 210 | 800.640.000 | 800.640.000 | 0 | |||
594 | PP2300161724 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 14.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 498.960.000 | 498.960.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 14.000.000 | 210 | 477.576.000 | 477.576.000 | 0 | |||
595 | PP2300161725 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
596 | PP2300161726 | Paroxetin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
597 | PP2300161727 | Paroxetin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
598 | PP2300161728 | Perampanel | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
599 | PP2300161729 | Perindopril + Indapamid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
600 | PP2300161730 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
601 | PP2300161731 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
602 | PP2300161732 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
603 | PP2300161733 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
604 | PP2300161734 | Perindopril arginine + Indapamid | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
605 | PP2300161735 | Perindopril arginine + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
606 | PP2300161736 | Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
607 | PP2300161737 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 81.800.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
608 | PP2300161738 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 544.320.000 | 544.320.000 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 503.496.000 | 503.496.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 524.880.000 | 524.880.000 | 0 | |||
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 544.320.000 | 544.320.000 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 503.496.000 | 503.496.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 524.880.000 | 524.880.000 | 0 | |||
609 | PP2300161739 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106312658 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 180 | 13.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0106312658 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 180 | 13.740.000 | 210 | 230.700.000 | 230.700.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0106312658 | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂN TRƯỜNG SINH | 180 | 13.740.000 | 210 | 230.700.000 | 230.700.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
610 | PP2300161740 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
611 | PP2300161741 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 328.860.000 | 328.860.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
612 | PP2300161742 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
613 | PP2300161743 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 511.200.000 | 511.200.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
614 | PP2300161744 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Indapamid | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
615 | PP2300161746 | Phenazon + Lidocain hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
616 | PP2300161747 | Phenobarbital | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | |||
617 | PP2300161748 | Phenylephrin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
618 | PP2300161749 | Phenytoin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
619 | PP2300161750 | Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
620 | PP2300161751 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
621 | PP2300161752 | Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 62.714.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
622 | PP2300161753 | Pinene + camphene + borneol + fenchone + anethol + cineol | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 180 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
623 | PP2300161754 | Pinene + camphene + cineol + menthone + Menthol + bomeol | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 180 | 3.325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
624 | PP2300161755 | Piperacillin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
625 | PP2300161756 | Piperacillin | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 180 | 17.130.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
626 | PP2300161757 | Piperacillin + Tazobactam | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 23.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
627 | PP2300161758 | Piperacillin + Tazobactam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
628 | PP2300161759 | Piracetam | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
629 | PP2300161760 | Piracetam | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
630 | PP2300161762 | Piracetam | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 180 | 24.445.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
631 | PP2300161763 | Piracetam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
632 | PP2300161764 | Piracetam | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 140.112.000 | 140.112.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 241.920.000 | 241.920.000 | 0 | |||
633 | PP2300161765 | Pirenoxin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
634 | PP2300161766 | Pitavastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
635 | PP2300161767 | Polyethylen glycol + Propylen glycol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
636 | PP2300161768 | Polystyren | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
637 | PP2300161769 | Polystyren | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
638 | PP2300161770 | Povidon Iodin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
639 | PP2300161771 | Povidon Iodin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
640 | PP2300161772 | Pramipexol | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 11.232.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
641 | PP2300161773 | Pravastatin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
642 | PP2300161774 | Pravastatin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
643 | PP2300161775 | Pravastatin | vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 180 | 14.858.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
644 | PP2300161776 | Pravastatin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
645 | PP2300161777 | Prednisolon acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
646 | PP2300161778 | Prednison | vn0303330631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR | 180 | 10.152.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
647 | PP2300161779 | Pregabalin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
648 | PP2300161780 | Pregabalin | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
649 | PP2300161781 | Pregabalin | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
650 | PP2300161782 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
651 | PP2300161783 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
652 | PP2300161784 | Promethazin hydroclorid | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
653 | PP2300161785 | Propofol | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 180 | 28.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
654 | PP2300161786 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
655 | PP2300161787 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
656 | PP2300161788 | Propranolol hydroclorid | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 94.944.000 | 94.944.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | |||
657 | PP2300161789 | Propylthiouracil (PTU) | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
658 | PP2300161790 | Protamin sulfat | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 24.133.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
659 | PP2300161791 | Pyridostigmin bromid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
660 | PP2300161792 | Quetiapin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
661 | PP2300161793 | Quetiapin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
662 | PP2300161794 | Quetiapin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 26.382.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
663 | PP2300161795 | Quinapril | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
664 | PP2300161796 | Rabeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
665 | PP2300161797 | Rabeprazol | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
666 | PP2300161798 | Rabeprazol | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
667 | PP2300161799 | Rabeprazol | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 180 | 32.838.400 | 214 | 0 | 0 | 0 |
668 | PP2300161800 | Rabeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
669 | PP2300161801 | Rabeprazol | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
670 | PP2300161802 | Ramipril | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
671 | PP2300161803 | Ramipril | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
672 | PP2300161804 | Ramipril | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 15.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
673 | PP2300161805 | Ramipril | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
674 | PP2300161806 | Ramipril | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 57.253.000 | 210 | 529.200.000 | 529.200.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
675 | PP2300161807 | Rebamipid | vn0314981272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN | 180 | 12.825.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
676 | PP2300161808 | Rebamipid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
677 | PP2300161809 | Rebamipid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 | |||
678 | PP2300161810 | Repaglinid | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
679 | PP2300161811 | Repaglinid | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 267.600.000 | 267.600.000 | 0 | |||
680 | PP2300161812 | Repaglinid | vn0302000912 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÁNH ĐỨC | 180 | 5.745.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
681 | PP2300161813 | Repaglinid | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
682 | PP2300161814 | Repaglinid | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 18.772.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
683 | PP2300161816 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 310.996.800 | 310.996.800 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 304.560.000 | 304.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 310.996.800 | 310.996.800 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 304.560.000 | 304.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 180 | 55.204.000 | 210 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
684 | PP2300161817 | Risedronat natri | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 73.340.000 | 210 | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | |||
685 | PP2300161818 | Risedronat natri | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
686 | PP2300161819 | Risperidon | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
687 | PP2300161820 | Rivaroxaban | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
688 | PP2300161821 | Rocuronium bromid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
689 | PP2300161822 | Rocuronium bromid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
690 | PP2300161823 | Rotundin | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 17.244.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
691 | PP2300161824 | Rupatadin | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 180 | 32.838.400 | 214 | 0 | 0 | 0 |
692 | PP2300161825 | Rupatadin | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 149.760.000 | 149.760.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 138.240.000 | 138.240.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 113.241.600 | 113.241.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 149.760.000 | 149.760.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 138.240.000 | 138.240.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 113.241.600 | 113.241.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 27.959.000 | 210 | 149.760.000 | 149.760.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 50.000.000 | 212 | 138.240.000 | 138.240.000 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 | |||
vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 22.362.000 | 210 | 113.241.600 | 113.241.600 | 0 | |||
693 | PP2300161826 | Rupatadin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
694 | PP2300161827 | Saccharomyces boulardii | vn0304178796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN | 180 | 15.552.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
695 | PP2300161828 | Saccharomyces boulardii | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
696 | PP2300161829 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
697 | PP2300161830 | Salbutamol (sulfat) | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 86.573.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
698 | PP2300161831 | Salbutamol (sulfat) | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 57.035.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
699 | PP2300161832 | Salbutamol (sulfat) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
700 | PP2300161833 | Salbutamol (sulfat) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
701 | PP2300161834 | Salbutamol + Ipratropium bromid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
702 | PP2300161835 | Salbutamol + Ipratropium bromid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
703 | PP2300161836 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 5.796.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
704 | PP2300161837 | Salmeterol + Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
705 | PP2300161838 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
706 | PP2300161839 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | vn0304124198 | CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA | 180 | 27.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
707 | PP2300161840 | Sắt sulfat + Folic acid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
708 | PP2300161841 | Saxagliptin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 93.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
709 | PP2300161842 | Secukinumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
710 | PP2300161843 | Sertralin | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 180 | 245.005.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
711 | PP2300161844 | Sertralin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 | |||
712 | PP2300161845 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
713 | PP2300161847 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
714 | PP2300161848 | Simethicon | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
715 | PP2300161849 | Simvastatin | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 62.714.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
716 | PP2300161850 | Sitagliptin | vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 43.575.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 43.575.000 | 210 | 1.242.000.000 | 1.242.000.000 | 0 | |||
vn0311989386 | CÔNG TY TNHH DP TÂM ĐAN | 180 | 24.936.000 | 210 | 1.242.000.000 | 1.242.000.000 | 0 | |||
717 | PP2300161851 | Sitagliptin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
718 | PP2300161852 | Sitagliptin | vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 43.575.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3700575898 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | 180 | 18.252.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 43.575.000 | 210 | 687.960.000 | 687.960.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn3700575898 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | 180 | 18.252.000 | 210 | 748.800.000 | 748.800.000 | 0 | |||
vn0310838761 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT | 180 | 43.575.000 | 210 | 687.960.000 | 687.960.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
vn3700575898 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ | 180 | 18.252.000 | 210 | 748.800.000 | 748.800.000 | 0 | |||
719 | PP2300161853 | Sofosbuvir + Ledipasvir | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 180 | 21.938.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
720 | PP2300161854 | Solifenacin succinate | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
721 | PP2300161855 | Solifenacin succinate | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 180 | 21.938.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
722 | PP2300161856 | Solifenacin succinate | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
723 | PP2300161859 | Sorbitol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
724 | PP2300161860 | Spiramycin + Metronidazol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
725 | PP2300161861 | Spiramycin + Metronidazol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 367.920.000 | 367.920.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 374.220.000 | 374.220.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 367.920.000 | 367.920.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 374.220.000 | 374.220.000 | 0 | |||
726 | PP2300161862 | Spironolacton | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
727 | PP2300161863 | Spironolacton + Furosemid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 94.680.000 | 94.680.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
728 | PP2300161864 | Spironolacton + Furosemid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
729 | PP2300161866 | Succinic Acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 30.677.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
730 | PP2300161867 | Sucralfat | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 164.843.520 | 212 | 0 | 0 | 0 |
731 | PP2300161868 | Sucralfat | vn0302156194 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG | 180 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
732 | PP2300161869 | Sucralfat | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
733 | PP2300161870 | Sucralfat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
734 | PP2300161872 | Sulfasalazin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 380.100.000 | 380.100.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 380.100.000 | 380.100.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
735 | PP2300161873 | Sulpirid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 48.936.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
736 | PP2300161874 | Sultamicillin | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 180 | 70.752.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
737 | PP2300161875 | Sultamicillin | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 180 | 31.481.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
738 | PP2300161877 | Tacrolimus | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 180 | 2.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 180 | 2.584.000 | 0 | 118.800.000 | 118.800.000 | 0 | |||
vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 180 | 18.016.000 | 210 | 129.240.000 | 129.240.000 | 0 | |||
739 | PP2300161878 | Tamsulosin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
740 | PP2300161879 | Tamsulosin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
741 | PP2300161880 | Teicoplanin | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 102.400.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
742 | PP2300161881 | Teicoplanin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 36.400.602 | 210 | 0 | 0 | 0 |
743 | PP2300161882 | Telmisartan | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 777.600.000 | 777.600.000 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 732.564.000 | 732.564.000 | 0 | |||
744 | PP2300161883 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
745 | PP2300161884 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
746 | PP2300161885 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 374.640.000 | 374.640.000 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 383.880.000 | 383.880.000 | 0 | |||
747 | PP2300161886 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
748 | PP2300161887 | Tenofovir alafenamide | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 180 | 793.000 | 0 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
vn0309279702 | CÔNG TY TNHH ERA PHARMA | 180 | 10.890.000 | 211 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 | |||
749 | PP2300161888 | Terbinafin (hydroclorid) | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 35.174.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
750 | PP2300161889 | Terbinafin hydroclorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 90.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
751 | PP2300161890 | Terbutalin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
752 | PP2300161891 | Terbutalin sulfat + Guaifenesin | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 164.051.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
753 | PP2300161892 | Terlipressin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
754 | PP2300161893 | Tetracain hydroclorid | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
755 | PP2300161895 | Tetracyclin (hydroclorid) | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 12.096.000 | 12.096.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 5.069.000 | 0 | 12.096.000 | 12.096.000 | 0 | |||
756 | PP2300161896 | Thiamazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
757 | PP2300161897 | Thiamazol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 5.649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
758 | PP2300161898 | Thiocolchicosid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
759 | PP2300161899 | Thiocolchicosid | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 25.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
760 | PP2300161900 | Thiocolchicosid | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 48.624.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
761 | PP2300161901 | Thymomodulin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 73.572.000 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 3.972.000 | 0 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
762 | PP2300161902 | Ticagrelor | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 17.244.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
763 | PP2300161903 | Ticarcilin + acid clavulanic | vn0312552870 | CÔNG TY TNHH NOVA PHARMA | 180 | 25.880.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
764 | PP2300161904 | Ticarcilin + acid clavulanic | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
765 | PP2300161905 | Timolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
766 | PP2300161906 | Tinidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
767 | PP2300161907 | Tinidazol | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 180 | 28.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 180 | 28.800.000 | 210 | 496.692.000 | 496.692.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 395.064.000 | 395.064.000 | 0 | |||
768 | PP2300161908 | Tiotropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
769 | PP2300161909 | Tiotropium + Olodaterol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
770 | PP2300161910 | Tizanidin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309542248 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG | 180 | 6.768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 335.664.000 | 335.664.000 | 0 | |||
vn0309542248 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHANG | 180 | 6.768.000 | 0 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
771 | PP2300161911 | Tizanidin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
772 | PP2300161912 | Tobramycin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
773 | PP2300161913 | Tobramycin | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
774 | PP2300161914 | Tofisopam | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 180 | 220.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
775 | PP2300161915 | Tolperison hydroclorid | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
776 | PP2300161916 | Topiramat | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 80.012.000 | 210 | 45.792.000 | 45.792.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 49.680.000 | 49.680.000 | 0 | |||
777 | PP2300161917 | Tramadol hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
778 | PP2300161918 | Tranexamic acid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 87.780.000 | 87.780.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 106.801.000 | 210 | 86.640.000 | 86.640.000 | 0 | |||
779 | PP2300161919 | Tranexamic acid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
780 | PP2300161920 | Tricalci phosphat | vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 180 | 22.986.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 180 | 22.986.000 | 212 | 724.500.000 | 724.500.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 586.500.000 | 586.500.000 | 0 | |||
781 | PP2300161922 | Trimebutin maleat | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 15.500.000 | 215 | 135.960.000 | 135.960.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 207.900.000 | 207.900.000 | 0 | |||
782 | PP2300161923 | Trimebutin maleat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
783 | PP2300161924 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
784 | PP2300161925 | Trimetazidin dihydroclorid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 218.160.000 | 218.160.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 55.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 215.460.000 | 215.460.000 | 0 | |||
785 | PP2300161926 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 32.496.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
786 | PP2300161927 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
787 | PP2300161929 | Triptorelin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
788 | PP2300161930 | Triptorelin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
789 | PP2300161931 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 340.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
790 | PP2300161932 | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 69.700.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
791 | PP2300161933 | Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
792 | PP2300161935 | Ursodeoxycholic acid | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 16.910.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
793 | PP2300161936 | Ursodeoxycholic acid | vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 180 | 7.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 180 | 7.146.000 | 0 | 315.936.000 | 315.936.000 | 0 | |||
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 180 | 7.056.000 | 0 | 345.024.000 | 345.024.000 | 0 | |||
794 | PP2300161937 | Ursodeoxycholic acid | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 62.714.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
795 | PP2300161939 | Valproat natri | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
796 | PP2300161940 | Valproat natri | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
797 | PP2300161941 | Valproat natri | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
798 | PP2300161942 | Valproat natri | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 71.546.660 | 210 | 0 | 0 | 0 |
799 | PP2300161943 | Valproat natri | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
800 | PP2300161944 | Valsartan | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 372.060.000 | 372.060.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 344.736.000 | 344.736.000 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 372.060.000 | 372.060.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 344.736.000 | 344.736.000 | 0 | |||
801 | PP2300161945 | Valsartan | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 1.228.780.000 | 1.228.780.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 891.324.000 | 891.324.000 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 180 | 146.617.000 | 220 | 1.228.780.000 | 1.228.780.000 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 44.124.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 181.196.000 | 210 | 891.324.000 | 891.324.000 | 0 | |||
802 | PP2300161946 | Valsartan + Hydroclorothiazid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 29.484.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
803 | PP2300161947 | Valsartan + Hydroclorothiazid | vn0311036601 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn | 180 | 59.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
804 | PP2300161948 | Valsartan + Hydroclorothiazid | vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 180 | 12.478.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
805 | PP2300161949 | Venlafaxin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 115.685.200 | 210 | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 60.263.000 | 215 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
806 | PP2300161950 | Venlafaxin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 48.000.000 | 220 | 0 | 0 | 0 |
807 | PP2300161951 | Verapamil hydroclorid | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
808 | PP2300161952 | Verapamil hydroclorid | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 180 | 64.024.120 | 210 | 0 | 0 | 0 |
809 | PP2300161953 | Vildagliptin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 58.183.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
810 | PP2300161954 | Vinpocetin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 25.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
811 | PP2300161955 | Vinpocetin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 25.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 190.080.000 | 190.080.000 | 0 | |||
vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 25.000.000 | 211 | 185.760.000 | 185.760.000 | 0 | |||
812 | PP2300161956 | Vinpocetin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 26.595.000 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 64.000.000 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
813 | PP2300161957 | Vitamin A | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 |
814 | PP2300161958 | Vitamin A + D | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 35.000.000 | 225 | 0 | 0 | 0 |
815 | PP2300161959 | Vitamin A + D | vn0313743557 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ NGỌC LINH | 180 | 2.741.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
816 | PP2300161960 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 490.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
817 | PP2300161961 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 46.769.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
818 | PP2300161962 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 216.997.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
819 | PP2300161963 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0312763053 | CÔNG TY CỔ PHẦN REXTON | 180 | 28.800.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
820 | PP2300161964 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
821 | PP2300161965 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 226.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
822 | PP2300161967 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 162.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
823 | PP2300161968 | Vitamin C | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 40.951.000 | 210 | 58.380.000 | 58.380.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 300.000.000 | 211 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
824 | PP2300161969 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 39.120.000 | 39.120.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 39.120.000 | 39.120.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 39.120.000 | 39.120.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 39.120.000 | 39.120.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 7.488.000 | 0 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 86.000.000 | 210 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
825 | PP2300161970 | Vitamin C | vn0314981272 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ZEN | 180 | 12.825.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
826 | PP2300161971 | Vitamin D3 | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 30.677.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
827 | PP2300161973 | Vitamin H (B8) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 47.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
828 | PP2300161974 | Vitamin PP | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 29.520.000 | 29.520.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 30.528.000 | 30.528.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 29.952.000 | 29.952.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 22.000.000 | 210 | 29.520.000 | 29.520.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 16.500.000 | 210 | 30.528.000 | 30.528.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 55.252.000 | 240 | 29.952.000 | 29.952.000 | 0 | |||
829 | PP2300161975 | Voriconazol | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 2.418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
830 | PP2300161976 | Xanh methylen + Tím gentian | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 180 | 2.073.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
831 | PP2300161978 | Zoledronic acid | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 64.499.000 | 210 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 170.000.000 | 212 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
832 | PP2300161979 | Zoledronic acid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 500.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
833 | PP2300161980 | Zopiclon | vn0101549325 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 2.487.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
834 | PP2300161981 | Zopiclon | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 180 | 52.396.560 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300161850 - Sitagliptin
2. PP2300161852 - Sitagliptin
1. PP2300161223 - Calci lactat pentahydrat
2. PP2300161540 - Levocetirizin
3. PP2300161772 - Pramipexol
1. PP2300161511 - Ivermectin
2. PP2300161595 - Metadoxine
3. PP2300161887 - Tenofovir alafenamide
1. PP2300161447 - Fructose 1,6 diphosphat
2. PP2300161586 - Meglumin sodium succinat
3. PP2300161866 - Succinic Acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate
4. PP2300161971 - Vitamin D3
1. PP2300161281 - Ciprofibrat
2. PP2300161351 - Diosmin
3. PP2300161526 - Lacidipin
4. PP2300161806 - Ramipril
1. PP2300161084 - Acenocoumarol
2. PP2300161085 - Acenocoumarol
3. PP2300161087 - Acetyl leucin
4. PP2300161088 - Acetyl leucin
5. PP2300161388 - Eperison hydroclorid
6. PP2300161406 - Etifoxin hydroclorid (chlohydrat)
7. PP2300161418 - Famotidin
8. PP2300161512 - Kali clorid
9. PP2300161582 - Meclofenoxat hydroclorid
10. PP2300161583 - Meclophenoxat
11. PP2300161610 - Methyl ergometrin maleat
12. PP2300161679 - Neostigmin metylsulfat
13. PP2300161690 - Nimodipin
14. PP2300161692 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
15. PP2300161697 - Octreotid
16. PP2300161751 - Phytomenadion (vitamin K1)
17. PP2300161821 - Rocuronium bromid
18. PP2300161890 - Terbutalin sulfat
1. PP2300161877 - Tacrolimus
1. PP2300161119 - Adapalene + Benzoyl peroxid
2. PP2300161293 - Clotrimazol
3. PP2300161412 - Ezetimibe + Atorvastatin
4. PP2300161420 - Febuxostat
5. PP2300161877 - Tacrolimus
1. PP2300161116 - Acrivastin
2. PP2300161127 - Aescin
3. PP2300161190 - Bambuterol hydroclorid
4. PP2300161205 - Bismuth subsalicylat
5. PP2300161261 - Cefprozil
6. PP2300161262 - Cefprozil
7. PP2300161264 - Ceftibuten
8. PP2300161274 - Cholin alfoscerat
9. PP2300161352 - Diosmin
10. PP2300161392 - Erdostein
11. PP2300161458 - Ginkgo biloba
12. PP2300161504 - Itoprid
13. PP2300161595 - Metadoxine
14. PP2300161628 - Mometason furoat
15. PP2300161640 - Mosaprid citrat
16. PP2300161713 - Oxybutynin
17. PP2300161872 - Sulfasalazin
18. PP2300161901 - Thymomodulin
1. PP2300161853 - Sofosbuvir + Ledipasvir
2. PP2300161855 - Solifenacin succinate
1. PP2300161090 - Acetyl leucin
2. PP2300161151 - Amlodipin
3. PP2300161291 - Clopidogrel
4. PP2300161303 - Colchicin
5. PP2300161364 - Drotaverin clohydrat
6. PP2300161613 - Metoclopramid
7. PP2300161704 - Omeprazol
8. PP2300161720 - Paracetamol + Codein phosphat
9. PP2300161747 - Phenobarbital
10. PP2300161906 - Tinidazol
11. PP2300161969 - Vitamin C
12. PP2300161974 - Vitamin PP
1. PP2300161481 - Imipenem + Cilastatin
2. PP2300161590 - Meropenem
3. PP2300161591 - Meropenem
1. PP2300161103 - Acid amin + glucose (+ điện giải)
2. PP2300161105 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
3. PP2300161666 - Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid dihydrat + Magnesi clorid hexahydrat + Natri acetat trihydrat + Acid malic
4. PP2300161673 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
5. PP2300161785 - Propofol
1. PP2300161465 - Glucose
2. PP2300161895 - Tetracyclin (hydroclorid)
3. PP2300161969 - Vitamin C
1. PP2300161141 - Alverin (citrat) + Simethicon
2. PP2300161228 - Cao Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin
3. PP2300161301 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia
4. PP2300161310 - Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin
5. PP2300161348 - Dioctahedral smectit
6. PP2300161466 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
7. PP2300161556 - Lidocain
8. PP2300161759 - Piracetam
9. PP2300161784 - Promethazin hydroclorid
10. PP2300161950 - Venlafaxin
1. PP2300161339 - Diclofenac
1. PP2300161671 - Natri hyaluronat
1. PP2300161166 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2300161360 - Donepezil hydroclorid
3. PP2300161505 - Itoprid
4. PP2300161534 - Levetiracetam
5. PP2300161565 - Losartan
6. PP2300161585 - Mecobalamin
7. PP2300161769 - Polystyren
8. PP2300161912 - Tobramycin
9. PP2300161943 - Valproat natri
1. PP2300161254 - Cefoperazon + Sulbactam
1. PP2300161260 - Cefpodoxim
2. PP2300161287 - Citalopram
3. PP2300161507 - Ivabradin
4. PP2300161620 - Mifepriston
5. PP2300161675 - Nebivolol
6. PP2300161978 - Zoledronic acid
1. PP2300161261 - Cefprozil
1. PP2300161948 - Valsartan + Hydroclorothiazid
1. PP2300161281 - Ciprofibrat
2. PP2300161412 - Ezetimibe + Atorvastatin
1. PP2300161491 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
2. PP2300161492 - Insulin người trộn (70/30)
1. PP2300161137 - Alfuzosin hydroclorid
2. PP2300161237 - Carvedilol
3. PP2300161279 - Cilostazol
4. PP2300161548 - Levofloxacin
5. PP2300161689 - Nicorandil
6. PP2300161811 - Repaglinid
7. PP2300161880 - Teicoplanin
1. PP2300161705 - Omeprazol
1. PP2300161412 - Ezetimibe + Atorvastatin
1. PP2300161827 - Saccharomyces boulardii
1. PP2300161887 - Tenofovir alafenamide
2. PP2300161936 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300161360 - Donepezil hydroclorid
2. PP2300161690 - Nimodipin
1. PP2300161321 - Deferasirox
2. PP2300161329 - Dexamethason
1. PP2300161122 - Aescin
2. PP2300161177 - Atorvastatin
3. PP2300161214 - Bromhexin hydroclorid
4. PP2300161296 - Cloxacilin
5. PP2300161317 - Dapagliflozin
6. PP2300161333 - Diacerein
7. PP2300161377 - Ebastin
8. PP2300161394 - Ertapenem
9. PP2300161460 - Gliclazid
10. PP2300161482 - Imipenem + Cilastatin
11. PP2300161503 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
12. PP2300161547 - Levofloxacin
13. PP2300161615 - Metoprolol tartrat
14. PP2300161616 - Metoprolol tartrat
15. PP2300161699 - Ofloxacin
16. PP2300161716 - Pantoprazol
17. PP2300161914 - Tofisopam
1. PP2300161139 - Alfuzosin hydroclorid
2. PP2300161170 - Amoxicilin + Sulbactam
3. PP2300161277 - Cilnidipin
4. PP2300161558 - Linagliptin
5. PP2300161734 - Perindopril arginine + Indapamid
6. PP2300161953 - Vildagliptin
1. PP2300161097 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
2. PP2300161123 - Aescin
3. PP2300161125 - Aescin
4. PP2300161276 - Cilnidipin
5. PP2300161350 - Diosmin
1. PP2300161213 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2300161518 - Kẽm gluconat
3. PP2300161778 - Prednison
1. PP2300161221 - Calci clorid
2. PP2300161481 - Imipenem + Cilastatin
3. PP2300161546 - Levofloxacin
4. PP2300161590 - Meropenem
5. PP2300161591 - Meropenem
6. PP2300161661 - Natri clorid
7. PP2300161662 - Natri clorid
8. PP2300161968 - Vitamin C
1. PP2300161089 - Acetyl leucin
2. PP2300161108 - Acid amin cho bệnh nhân suy gan
3. PP2300161109 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
4. PP2300161131 - Albumin
5. PP2300161135 - Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
6. PP2300161159 - Amlodipin + Telmisartan
7. PP2300161160 - Amlodipin + Telmisartan
8. PP2300161206 - Bisoprolol fumarat
9. PP2300161289 - Citicolin
10. PP2300161292 - Clostridium botulinum toxin Tuýp A
11. PP2300161314 - Dabigatran etexilate
12. PP2300161322 - Desfluran
13. PP2300161327 - Desmopressin aceatat
14. PP2300161365 - Dung dịch lọc màng bụng
15. PP2300161366 - Dung dịch lọc màng bụng
16. PP2300161367 - Dung dịch lọc màng bụng
17. PP2300161368 - Dung dịch lọc màng bụng
18. PP2300161380 - Empagliflozin + Metformin hydroclorid
19. PP2300161381 - Empagliflozin + Metformin hydroclorid
20. PP2300161382 - Empagliflozin + Metformin hydroclorid
21. PP2300161383 - Enoxaparin natri
22. PP2300161384 - Enoxaparin natri
23. PP2300161389 - Eperison hydroclorid
24. PP2300161405 - Etifoxin hydroclorid (chlohydrat)
25. PP2300161427 - Fenoterol + ipratropium
26. PP2300161448 - Fusidic acid + Betamethason (valerat, dipropionat)
27. PP2300161479 - Idarucizumab
28. PP2300161488 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
29. PP2300161491 - Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
30. PP2300161492 - Insulin người trộn (70/30)
31. PP2300161494 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
32. PP2300161495 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
33. PP2300161496 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
34. PP2300161523 - Ketorolac tromethamin
35. PP2300161531 - Lenvatinib
36. PP2300161532 - Lenvatinib
37. PP2300161562 - Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)
38. PP2300161569 - Macrogol
39. PP2300161570 - Macrogol (polyethylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid
40. PP2300161624 - Mirtazapin
41. PP2300161668 - Natri hyaluronat
42. PP2300161670 - Natri hyaluronat
43. PP2300161676 - Nefopam hydroclorid
44. PP2300161684 - Nhũ dịch lipid
45. PP2300161686 - Nicardipin hydroclorid
46. PP2300161693 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
47. PP2300161717 - Paracetamol (Acetaminophen)
48. PP2300161718 - Paracetamol (Acetaminophen)
49. PP2300161719 - Paracetamol (Acetaminophen)
50. PP2300161721 - Paracetamol + Codein phosphat
51. PP2300161728 - Perampanel
52. PP2300161746 - Phenazon + Lidocain hydroclorid
53. PP2300161765 - Pirenoxin
54. PP2300161767 - Polyethylen glycol + Propylen glycol
55. PP2300161777 - Prednisolon acetat
56. PP2300161809 - Rebamipid
57. PP2300161828 - Saccharomyces boulardii
58. PP2300161835 - Salbutamol + Ipratropium bromid
59. PP2300161840 - Sắt sulfat + Folic acid
60. PP2300161885 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
61. PP2300161892 - Terlipressin
62. PP2300161908 - Tiotropium
63. PP2300161909 - Tiotropium + Olodaterol
64. PP2300161929 - Triptorelin
65. PP2300161930 - Triptorelin
66. PP2300161931 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid
1. PP2300161123 - Aescin
2. PP2300161261 - Cefprozil
3. PP2300161262 - Cefprozil
4. PP2300161264 - Ceftibuten
5. PP2300161715 - Pantoprazol
6. PP2300161825 - Rupatadin
1. PP2300161342 - Digoxin
2. PP2300161511 - Ivermectin
3. PP2300161658 - Natri clorid
4. PP2300161764 - Piracetam
5. PP2300161893 - Tetracain hydroclorid
6. PP2300161922 - Trimebutin maleat
1. PP2300161121 - Adenosin
2. PP2300161306 - Colistin
3. PP2300161698 - Octreotid
1. PP2300161502 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
1. PP2300161261 - Cefprozil
2. PP2300161262 - Cefprozil
3. PP2300161264 - Ceftibuten
4. PP2300161297 - Cloxacilin
5. PP2300161323 - Desloratadin
6. PP2300161511 - Ivermectin
7. PP2300161724 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
8. PP2300161825 - Rupatadin
1. PP2300161385 - Entecavir
2. PP2300161887 - Tenofovir alafenamide
1. PP2300161354 - Diosmin
1. PP2300161428 - Fentanyl
2. PP2300161430 - Fentanyl
3. PP2300161618 - Midazolam
4. PP2300161619 - Midazolam
5. PP2300161881 - Teicoplanin
1. PP2300161245 - Cefdinir
2. PP2300161500 - Irbesartan + Hydroclorothiazid
3. PP2300161574 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
4. PP2300161654 - Naproxen
1. PP2300161630 - Mometason furoat
2. PP2300161647 - Nabumeton
3. PP2300161752 - Phytomenadion (vitamin K1) - không có cồn Benzylic dùng được cho trẻ sơ sinh
4. PP2300161849 - Simvastatin
5. PP2300161937 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300161142 - Alverin (citrat) + Simethicon
2. PP2300161305 - Colistin
3. PP2300161839 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic
1. PP2300161636 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
2. PP2300161875 - Sultamicillin
1. PP2300161275 - Cilnidipin
2. PP2300161582 - Meclofenoxat hydroclorid
3. PP2300161583 - Meclophenoxat
1. PP2300161353 - Diosmin
1. PP2300161211 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
2. PP2300161240 - Cefalexin
3. PP2300161362 - Doripenem
4. PP2300161485 - Indapamid
5. PP2300161501 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
6. PP2300161722 - Paracetamol + Methocarbamol
7. PP2300161740 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid
8. PP2300161944 - Valsartan
9. PP2300161945 - Valsartan
1. PP2300161215 - Budesonid
2. PP2300161273 - Chlorhexidin digluconat
3. PP2300161437 - Fluorometholon
4. PP2300161440 - Fluticason propionat
5. PP2300161476 - Hydroxypropylmethylcellulose
6. PP2300161576 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
7. PP2300161669 - Natri hyaluronat
8. PP2300161678 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
9. PP2300161703 - Olopatadin (hydroclorid)
1. PP2300161332 - Dexketoprofen
2. PP2300161520 - Ketoprofen
3. PP2300161559 - Linezolid
4. PP2300161622 - Milrinon
5. PP2300161913 - Tobramycin
6. PP2300161935 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300161123 - Aescin
2. PP2300161144 - Ambroxol hydroclorid
3. PP2300161227 - Candesartan + hydroclorothiazide
4. PP2300161323 - Desloratadin
5. PP2300161378 - Ebastin
6. PP2300161416 - Famotidin
7. PP2300161537 - Levocetirizin
8. PP2300161572 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
9. PP2300161750 - Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol
10. PP2300161831 - Salbutamol (sulfat)
1. PP2300161316 - Dapagliflozin
1. PP2300161408 - Etoricoxib
1. PP2300161138 - Alfuzosin hydroclorid
2. PP2300161208 - Bisoprolol fumarat
3. PP2300161343 - Dihydro ergotamin mesylat
4. PP2300161346 - Diltiazem hydroclorid
5. PP2300161421 - Felodipin
6. PP2300161424 - Fenofibrat
7. PP2300161542 - Levodopa + Carbidopa
8. PP2300161596 - Metformin hydroclorid
9. PP2300161599 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
10. PP2300161603 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
11. PP2300161729 - Perindopril + Indapamid
12. PP2300161791 - Pyridostigmin bromid
13. PP2300161829 - Saccharomyces boulardii
14. PP2300161854 - Solifenacin succinate
15. PP2300161864 - Spironolacton + Furosemid
16. PP2300161886 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
17. PP2300161910 - Tizanidin hydroclorid
18. PP2300161911 - Tizanidin hydroclorid
19. PP2300161919 - Tranexamic acid
20. PP2300161940 - Valproat natri
21. PP2300161967 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2300161261 - Cefprozil
2. PP2300161262 - Cefprozil
3. PP2300161506 - Itraconazol
4. PP2300161624 - Mirtazapin
5. PP2300161649 - N-acetylcystein
1. PP2300161095 - Acetylsalicylic acid
2. PP2300161209 - Bisoprolol fumarat
3. PP2300161344 - Diltiazem hydroclorid
4. PP2300161387 - Entecavir
5. PP2300161413 - Ezetimibe + Atorvastatin
6. PP2300161438 - Fluoxetin
7. PP2300161527 - Lamotrigine
8. PP2300161625 - Mirtazapin
9. PP2300161844 - Sertralin
10. PP2300161852 - Sitagliptin
11. PP2300161861 - Spiramycin + Metronidazol
12. PP2300161887 - Tenofovir alafenamide
13. PP2300161949 - Venlafaxin
1. PP2300161338 - Diclofenac
2. PP2300161799 - Rabeprazol
3. PP2300161824 - Rupatadin
1. PP2300161107 - Acid amin + glucose + lipid và điện giải
2. PP2300161149 - Amitriptylin hydroclorid
3. PP2300161172 - Ampicilin + Sulbactam
4. PP2300161229 - Capecitabin
5. PP2300161325 - Desloratadin
6. PP2300161372 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
7. PP2300161390 - Ephedrin hydroclorid
8. PP2300161748 - Phenylephrin
9. PP2300161818 - Risedronat natri
10. PP2300161882 - Telmisartan
11. PP2300161889 - Terbinafin hydroclorid
1. PP2300161567 - Lovastatin
1. PP2300161868 - Sucralfat
1. PP2300161715 - Pantoprazol
2. PP2300161944 - Valsartan
3. PP2300161945 - Valsartan
1. PP2300161371 - Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
1. PP2300161094 - Acetylsalicylic acid
2. PP2300161226 - Calcitriol
3. PP2300161234 - Carbocistein
4. PP2300161486 - Indapamid
5. PP2300161554 - Levothyroxin natri
6. PP2300161566 - Lovastatin
7. PP2300161608 - Methocarbamol
8. PP2300161789 - Propylthiouracil (PTU)
9. PP2300161803 - Ramipril
10. PP2300161873 - Sulpirid
1. PP2300161144 - Ambroxol hydroclorid
1. PP2300161183 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2. PP2300161687 - Nicorandil
3. PP2300161897 - Thiamazol
1. PP2300161522 - Ketoprofen
1. PP2300161681 - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)
1. PP2300161414 - Ezetimibe + Atorvastatin
2. PP2300161442 - Fluvastatin
3. PP2300161457 - Gemfibrozil
4. PP2300161607 - Methocarbamol
5. PP2300161688 - Nicorandil
6. PP2300161706 - Ondansetron
7. PP2300161795 - Quinapril
8. PP2300161802 - Ramipril
9. PP2300161874 - Sultamicillin
1. PP2300161115 - Acitretin
2. PP2300161420 - Febuxostat
3. PP2300161623 - Minocyclin
4. PP2300161901 - Thymomodulin
1. PP2300161242 - Cefamandol
2. PP2300161807 - Rebamipid
3. PP2300161970 - Vitamin C
1. PP2300161220 - Calci carbonat + Vitamin D3
2. PP2300161276 - Cilnidipin
3. PP2300161347 - Dioctahedral smectit
4. PP2300161764 - Piracetam
5. PP2300161797 - Rabeprazol
6. PP2300161817 - Risedronat natri
1. PP2300161417 - Famotidin
2. PP2300161907 - Tinidazol
3. PP2300161963 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300161082 - Acarbose
2. PP2300161178 - Atorvastatin
3. PP2300161294 - Clotrimazol
4. PP2300161433 - Flavoxat hydroclorid
5. PP2300161862 - Spironolacton
6. PP2300161872 - Sulfasalazin
7. PP2300161958 - Vitamin A + D
1. PP2300161245 - Cefdinir
1. PP2300161910 - Tizanidin hydroclorid
1. PP2300161140 - Allopurinol
2. PP2300161188 - Baclofen
3. PP2300161193 - Betahistin
4. PP2300161302 - Colchicin
5. PP2300161357 - Diosmin + Hesperidin
6. PP2300161568 - Lovastatin
1. PP2300161304 - Colistin
2. PP2300161681 - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat)
3. PP2300161903 - Ticarcilin + acid clavulanic
1. PP2300161128 - Albendazol
2. PP2300161176 - Atorvastatin
3. PP2300161207 - Bisoprolol fumarat
4. PP2300161208 - Bisoprolol fumarat
5. PP2300161389 - Eperison hydroclorid
6. PP2300161438 - Fluoxetin
7. PP2300161863 - Spironolacton + Furosemid
8. PP2300161925 - Trimetazidin dihydroclorid
9. PP2300161949 - Venlafaxin
1. PP2300161098 - Aciclovir
2. PP2300161162 - Amoxicilin
3. PP2300161195 - Betahistin
4. PP2300161423 - Fenofibrat
5. PP2300161528 - Lansoprazol
6. PP2300161578 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
7. PP2300161648 - N-acetylcystein
8. PP2300161716 - Pantoprazol
9. PP2300161841 - Saxagliptin
1. PP2300161101 - Acid amin (+ điện giải)
2. PP2300161251 - Cefoperazon + Sulbactam
3. PP2300161275 - Cilnidipin
4. PP2300161277 - Cilnidipin
5. PP2300161297 - Cloxacilin
6. PP2300161318 - Dapagliflozin
1. PP2300161386 - Entecavir
2. PP2300161980 - Zopiclon
1. PP2300161636 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
2. PP2300161738 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
3. PP2300161739 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
4. PP2300161794 - Quetiapin
1. PP2300161119 - Adapalene + Benzoyl peroxid
1. PP2300161282 - Ciprofibrat
2. PP2300161550 - Levomepromazin
3. PP2300161762 - Piracetam
1. PP2300161106 - Acid amin + Glucose + Lipid (+ điện giải)
2. PP2300161256 - Cefotiam
3. PP2300161272 - Cetirizin
4. PP2300161417 - Famotidin
5. PP2300161441 - Fluvastatin
6. PP2300161511 - Ivermectin
7. PP2300161744 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Indapamid
8. PP2300161825 - Rupatadin
9. PP2300161830 - Salbutamol (sulfat)
1. PP2300161295 - Clotrimazol + Metronidazol
2. PP2300161632 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
1. PP2300161117 - Adapalen
2. PP2300161515 - Kali iodid + Natri iodid
1. PP2300161340 - Diclofenac natri
1. PP2300161291 - Clopidogrel
2. PP2300161299 - Codein + Terpin hydrat
3. PP2300161478 - Ibuprofen + Codein phosphat
4. PP2300161788 - Propranolol hydroclorid
5. PP2300161974 - Vitamin PP
1. PP2300161197 - Betamethason
2. PP2300161312 - Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin
3. PP2300161395 - Erythropoietin alpha
4. PP2300161397 - Erythropoietin alpha
1. PP2300161599 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
1. PP2300161098 - Aciclovir
2. PP2300161446 - Fosfomycin
1. PP2300161420 - Febuxostat
2. PP2300161421 - Felodipin
1. PP2300161158 - Amlodipin + Losartan
2. PP2300161316 - Dapagliflozin
3. PP2300161318 - Dapagliflozin
4. PP2300161524 - Ketotifen
5. PP2300161600 - Metformin hydroclorid + Gliclazid
6. PP2300161601 - Metformin hydroclorid + Gliclazid
1. PP2300161113 - Acid tiaprofenic
2. PP2300161114 - Acid Tiaprofenic
3. PP2300161174 - Amylase + lipase + protease
4. PP2300161265 - Ceftizoxim
5. PP2300161324 - Desloratadin
6. PP2300161627 - Mometason furoat
7. PP2300161838 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic
8. PP2300161848 - Simethicon
9. PP2300161916 - Topiramat
1. PP2300161156 - Amlodipin + Lisinopril
2. PP2300161739 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
1. PP2300161498 - Insulin trộn (70/30)
2. PP2300161557 - Linagliptin
3. PP2300161790 - Protamin sulfat
1. PP2300161182 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa
2. PP2300161433 - Flavoxat hydroclorid
3. PP2300161511 - Ivermectin
4. PP2300161650 - Naftidrofuryl oxalat
5. PP2300161768 - Polystyren
6. PP2300161825 - Rupatadin
1. PP2300161444 - Fluvoxamin
2. PP2300161454 - Galantamin
3. PP2300161535 - Levetiracetam
4. PP2300161536 - Levetiracetam
5. PP2300161551 - Levosulpirid
6. PP2300161552 - Levosulpirid
7. PP2300161711 - Oxcarbazepin
8. PP2300161727 - Paroxetin
9. PP2300161793 - Quetiapin
10. PP2300161844 - Sertralin
11. PP2300161916 - Topiramat
12. PP2300161981 - Zopiclon
1. PP2300161199 - Bezafibrat
2. PP2300161278 - Cilostazol
1. PP2300161271 - Cetirizin
1. PP2300161298 - Cloxacilin
2. PP2300161920 - Tricalci phosphat
1. PP2300161246 - Cefdinir
2. PP2300161289 - Citicolin
3. PP2300161332 - Dexketoprofen
4. PP2300161588 - Mequitazin
5. PP2300161633 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
1. PP2300161206 - Bisoprolol fumarat
2. PP2300161229 - Capecitabin
3. PP2300161415 - Ezetimibe + Simvastatin
4. PP2300161422 - Fenofibrat
5. PP2300161460 - Gliclazid
6. PP2300161475 - Hydroxy cloroquin sulfat
7. PP2300161489 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
8. PP2300161543 - Levodopa + Carbidopa
9. PP2300161597 - Metformin hydroclorid
10. PP2300161602 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
11. PP2300161604 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
12. PP2300161621 - Mifepriston + Misoprostol
13. PP2300161817 - Risedronat natri
14. PP2300161856 - Solifenacin succinate
15. PP2300161879 - Tamsulosin hydroclorid
16. PP2300161978 - Zoledronic acid
1. PP2300161420 - Febuxostat
2. PP2300161975 - Voriconazol
1. PP2300161724 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
1. PP2300161640 - Mosaprid citrat
2. PP2300161850 - Sitagliptin
1. PP2300161262 - Cefprozil
2. PP2300161375 - Dutasterid
1. PP2300161091 - Acetylcystein
2. PP2300161224 - Calcipotriol
3. PP2300161445 - Fosfomycin
4. PP2300161757 - Piperacillin + Tazobactam
1. PP2300161936 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300161163 - Amoxicilin
2. PP2300161167 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2300161168 - Amoxicilin + Acid clavulanic
4. PP2300161169 - Amoxicilin + Acid clavulanic
5. PP2300161170 - Amoxicilin + Sulbactam
1. PP2300161230 - Capecitabin
1. PP2300161090 - Acetyl leucin
2. PP2300161172 - Ampicilin + Sulbactam
3. PP2300161285 - Cisplatin
4. PP2300161346 - Diltiazem hydroclorid
5. PP2300161369 - Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)
6. PP2300161370 - Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)
7. PP2300161373 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
8. PP2300161374 - Dung dịch thẩm phân màng bụng (phúc mạc) và lọc máu
9. PP2300161421 - Felodipin
10. PP2300161516 - Kẽm gluconat
11. PP2300161546 - Levofloxacin
12. PP2300161590 - Meropenem
13. PP2300161591 - Meropenem
14. PP2300161700 - Ofloxacin
15. PP2300161709 - Oxaliplatin
16. PP2300161710 - Oxaliplatin
17. PP2300161969 - Vitamin C
1. PP2300161162 - Amoxicilin
2. PP2300161707 - Ondansetron
3. PP2300161756 - Piperacillin
1. PP2300161852 - Sitagliptin
1. PP2300161083 - Acarbose
2. PP2300161093 - Acetylsalicylic acid
3. PP2300161178 - Atorvastatin
4. PP2300161204 - Bismuth
5. PP2300161279 - Cilostazol
6. PP2300161313 - Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin
7. PP2300161355 - Diosmin
8. PP2300161389 - Eperison hydroclorid
9. PP2300161423 - Fenofibrat
10. PP2300161435 - Flunarizin
11. PP2300161462 - Glucose
12. PP2300161463 - Glucose
13. PP2300161464 - Glucose
14. PP2300161465 - Glucose
15. PP2300161467 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
16. PP2300161489 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
17. PP2300161512 - Kali clorid
18. PP2300161527 - Lamotrigine
19. PP2300161546 - Levofloxacin
20. PP2300161579 - Magnesi sulfat
21. PP2300161580 - Manitol
22. PP2300161625 - Mirtazapin
23. PP2300161659 - Natri clorid
24. PP2300161660 - Natri clorid
25. PP2300161663 - Natri clorid
26. PP2300161664 - Natri clorid
27. PP2300161672 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
28. PP2300161679 - Neostigmin metylsulfat
29. PP2300161694 - Nước cất pha tiêm
30. PP2300161695 - Nước cất pha tiêm
31. PP2300161701 - Olanzapin
32. PP2300161760 - Piracetam
33. PP2300161779 - Pregabalin
34. PP2300161805 - Ramipril
35. PP2300161806 - Ramipril
36. PP2300161808 - Rebamipid
37. PP2300161816 - Ringer lactat
38. PP2300161851 - Sitagliptin
39. PP2300161896 - Thiamazol
40. PP2300161907 - Tinidazol
41. PP2300161923 - Trimebutin maleat
42. PP2300161964 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
43. PP2300161968 - Vitamin C
1. PP2300161153 - Amlodipin + Atorvastatin
2. PP2300161178 - Atorvastatin
3. PP2300161424 - Fenofibrat
1. PP2300161190 - Bambuterol hydroclorid
2. PP2300161203 - Bisacodyl
3. PP2300161460 - Gliclazid
4. PP2300161505 - Itoprid
5. PP2300161598 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
6. PP2300161861 - Spiramycin + Metronidazol
7. PP2300161925 - Trimetazidin dihydroclorid
1. PP2300161268 - Ceftriaxon
2. PP2300161318 - Dapagliflozin
3. PP2300161361 - Doripenem
4. PP2300161820 - Rivaroxaban
5. PP2300161951 - Verapamil hydroclorid
6. PP2300161952 - Verapamil hydroclorid
1. PP2300161506 - Itraconazol
1. PP2300161696 - Nước oxy già
2. PP2300161969 - Vitamin C
3. PP2300161976 - Xanh methylen + Tím gentian
1. PP2300161176 - Atorvastatin
1. PP2300161219 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2300161287 - Citalopram
2. PP2300161356 - Diosmin + Hesperidin
3. PP2300161438 - Fluoxetin
4. PP2300161472 - Haloperidol
5. PP2300161609 - Methocarbamol
6. PP2300161617 - Midazolam
7. PP2300161749 - Phenytoin
8. PP2300161792 - Quetiapin
9. PP2300161809 - Rebamipid
10. PP2300161859 - Sorbitol
11. PP2300161861 - Spiramycin + Metronidazol
12. PP2300161917 - Tramadol hydroclorid
13. PP2300161942 - Valproat natri
1. PP2300161124 - Aescin
2. PP2300161134 - Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
3. PP2300161186 - Bacillus subtilis
4. PP2300161202 - Bilastin
5. PP2300161217 - Calci Carbonat
6. PP2300161363 - Doxazosin
7. PP2300161411 - Ezetimib + Simvastatin
8. PP2300161425 - Fenofibrat
9. PP2300161468 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
10. PP2300161503 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
11. PP2300161525 - Lacidipin
12. PP2300161564 - Losartan
13. PP2300161742 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin
14. PP2300161887 - Tenofovir alafenamide
15. PP2300161891 - Terbutalin sulfat + Guaifenesin
1. PP2300161133 - Alendronat
2. PP2300161327 - Desmopressin aceatat
3. PP2300161331 - Dexibuprofen
4. PP2300161649 - N-acetylcystein
5. PP2300161955 - Vinpocetin
6. PP2300161956 - Vinpocetin
1. PP2300161376 - Dutasterid
2. PP2300161714 - Pantoprazol
3. PP2300161946 - Valsartan + Hydroclorothiazid
1. PP2300161241 - Cefalothin
2. PP2300161258 - Cefoxitin
3. PP2300161263 - Ceftazidim
4. PP2300161267 - Ceftriaxon
5. PP2300161407 - Etoricoxib
6. PP2300161409 - Etoricoxib
7. PP2300161459 - Gliclazid
8. PP2300161738 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
9. PP2300161741 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid
10. PP2300161882 - Telmisartan
11. PP2300161885 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
12. PP2300161944 - Valsartan
13. PP2300161945 - Valsartan
1. PP2300161117 - Adapalen
1. PP2300161410 - Etoricoxib
2. PP2300161823 - Rotundin
3. PP2300161902 - Ticagrelor
1. PP2300161086 - Acetazolamid
2. PP2300161096 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
3. PP2300161119 - Adapalene + Benzoyl peroxid
4. PP2300161150 - Amitriptylin hydroclorid
5. PP2300161178 - Atorvastatin
6. PP2300161259 - Cefpirom
7. PP2300161265 - Ceftizoxim
8. PP2300161307 - Colistin
9. PP2300161358 - Diosmin + Hesperidin
10. PP2300161413 - Ezetimibe + Atorvastatin
11. PP2300161420 - Febuxostat
12. PP2300161431 - Fentanyl
13. PP2300161433 - Flavoxat hydroclorid
14. PP2300161434 - Flunarizin
15. PP2300161443 - Fluvastatin
16. PP2300161461 - Glipizid
17. PP2300161465 - Glucose
18. PP2300161474 - Hydroxocobalamin
19. PP2300161597 - Metformin hydroclorid
20. PP2300161609 - Methocarbamol
21. PP2300161620 - Mifepriston
22. PP2300161643 - Moxifloxacin
23. PP2300161646 - Nabumeton
24. PP2300161658 - Natri clorid
25. PP2300161659 - Natri clorid
26. PP2300161660 - Natri clorid
27. PP2300161661 - Natri clorid
28. PP2300161662 - Natri clorid
29. PP2300161663 - Natri clorid
30. PP2300161664 - Natri clorid
31. PP2300161685 - Nicardipin hydroclorid
32. PP2300161694 - Nước cất pha tiêm
33. PP2300161695 - Nước cất pha tiêm
34. PP2300161755 - Piperacillin
35. PP2300161758 - Piperacillin + Tazobactam
36. PP2300161763 - Piracetam
37. PP2300161770 - Povidon Iodin
38. PP2300161771 - Povidon Iodin
39. PP2300161773 - Pravastatin
40. PP2300161776 - Pravastatin
41. PP2300161798 - Rabeprazol
42. PP2300161816 - Ringer lactat
43. PP2300161870 - Sucralfat
44. PP2300161872 - Sulfasalazin
45. PP2300161884 - Telmisartan + hydroclorothiazid
46. PP2300161904 - Ticarcilin + acid clavulanic
47. PP2300161960 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300161176 - Atorvastatin
2. PP2300161480 - Imidapril hydroclorid
3. PP2300161926 - Trimetazidin dihydroclorid
1. PP2300161280 - Cinnarizin
2. PP2300161664 - Natri clorid
3. PP2300161816 - Ringer lactat
1. PP2300161723 - Paracetamol + Methocarbamol
1. PP2300161112 - Acid thioctic / Meglumin thioctat
2. PP2300161134 - Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
3. PP2300161136 - Alfuzosin hydroclorid
4. PP2300161147 - Amiodaron hydroclorid
5. PP2300161178 - Atorvastatin
6. PP2300161184 - Bacillus claussii
7. PP2300161185 - Bacillus claussii
8. PP2300161190 - Bambuterol hydroclorid
9. PP2300161238 - Caspofungin
10. PP2300161239 - Caspofungin
11. PP2300161270 - Celecoxib
12. PP2300161278 - Cilostazol
13. PP2300161279 - Cilostazol
14. PP2300161283 - Ciprofloxacin
15. PP2300161320 - Daptomycin
16. PP2300161334 - Diacerein
17. PP2300161389 - Eperison hydroclorid
18. PP2300161402 - Ester etylic của acid béo iod hóa
19. PP2300161426 - Fenofibrat
20. PP2300161452 - Gadoteric acid
21. PP2300161490 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
22. PP2300161496 - Insulin tác dụng nhanh, ngắn
23. PP2300161527 - Lamotrigine
24. PP2300161625 - Mirtazapin
25. PP2300161629 - Mometason furoat
26. PP2300161640 - Mosaprid citrat
27. PP2300161646 - Nabumeton
28. PP2300161743 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin
29. PP2300161766 - Pitavastatin
30. PP2300161796 - Rabeprazol
31. PP2300161800 - Rabeprazol
32. PP2300161811 - Repaglinid
33. PP2300161863 - Spironolacton + Furosemid
34. PP2300161878 - Tamsulosin hydroclorid
35. PP2300161898 - Thiocolchicosid
36. PP2300161939 - Valproat natri
37. PP2300161941 - Valproat natri
38. PP2300161965 - Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
1. PP2300161102 - Acid amin + glucose (+ điện giải)
2. PP2300161104 - Acid amin + glucose + lipid (+ điện giải)
3. PP2300161110 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
4. PP2300161152 - Amlodipin + Atorvastatin
5. PP2300161155 - Amlodipin + Indapamid
6. PP2300161164 - Amoxicilin + Acid clavulanic
7. PP2300161175 - Amylase + Lipase + Protease
8. PP2300161179 - Atosiban
9. PP2300161194 - Betahistin
10. PP2300161206 - Bisoprolol fumarat
11. PP2300161209 - Bisoprolol fumarat
12. PP2300161212 - Brinzolamid + Timolol
13. PP2300161290 - Clarithromycin
14. PP2300161359 - Diosmin + Hesperidin
15. PP2300161375 - Dutasterid
16. PP2300161400 - Erythropoietin beta
17. PP2300161401 - Erythropoietin beta
18. PP2300161439 - Fluticason propionat
19. PP2300161451 - Gadobutrol
20. PP2300161453 - Gadoxetate disodium
21. PP2300161484 - Indacaterol + Glycopyrronium
22. PP2300161508 - Ivabradin
23. PP2300161521 - Ketoprofen
24. PP2300161541 - Levodopa + Benserazid
25. PP2300161555 - Levothyroxin natri
26. PP2300161561 - Linezolid
27. PP2300161682 - Nhũ dịch lipid
28. PP2300161683 - Nhũ dịch lipid
29. PP2300161708 - Oseltamivir
30. PP2300161730 - Perindopril arginine + Amlodipin
31. PP2300161731 - Perindopril arginine + Amlodipin
32. PP2300161732 - Perindopril arginine + Amlodipin
33. PP2300161733 - Perindopril arginine + Amlodipin
34. PP2300161735 - Perindopril arginine + Indapamid
35. PP2300161736 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin
36. PP2300161741 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Indapamid
37. PP2300161782 - Progesteron
38. PP2300161783 - Progesteron
39. PP2300161786 - Propofol
40. PP2300161822 - Rocuronium bromid
41. PP2300161832 - Salbutamol (sulfat)
42. PP2300161837 - Salmeterol + Fluticason propionat
43. PP2300161842 - Secukinumab
44. PP2300161845 - Simethicon
45. PP2300161847 - Simethicon
46. PP2300161905 - Timolol
47. PP2300161918 - Tranexamic acid
48. PP2300161927 - Trimetazidin dihydroclorid
49. PP2300161933 - Umeclidinium (dạng bromide) + vilanterol (dạng trifenatate)
50. PP2300161979 - Zoledronic acid
1. PP2300161093 - Acetylsalicylic acid
2. PP2300161143 - Ambroxol hydroclorid
3. PP2300161236 - Carvedilol
4. PP2300161237 - Carvedilol
5. PP2300161325 - Desloratadin
6. PP2300161529 - Lansoprazol
7. PP2300161530 - Lansoprazol
8. PP2300161593 - Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin)
1. PP2300161126 - Aescin
2. PP2300161161 - Amlodipin + Valsartan
3. PP2300161379 - Empagliflozin
4. PP2300161545 - Levofloxacin
5. PP2300161611 - Methyl prednisolon
6. PP2300161616 - Metoprolol tartrat
1. PP2300161214 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2300161266 - Ceftizoxim
3. PP2300161319 - Daptomycin
4. PP2300161513 - Kali clorid
5. PP2300161563 - Lisinopril
6. PP2300161780 - Pregabalin
7. PP2300161924 - Trimetazidin dihydroclorid
8. PP2300161961 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300161099 - Aciclovir
2. PP2300161334 - Diacerein
3. PP2300161335 - Diacerein
1. PP2300161549 - Levofloxacin
1. PP2300161775 - Pravastatin
1. PP2300161267 - Ceftriaxon
1. PP2300161473 - Hydrocortison
1. PP2300161092 - Acetylcystein
2. PP2300161230 - Capecitabin
3. PP2300161306 - Colistin
4. PP2300161361 - Doripenem
5. PP2300161509 - Ivabradin
6. PP2300161561 - Linezolid
7. PP2300161641 - Moxifloxacin
8. PP2300161642 - Moxifloxacin
9. PP2300161677 - Nefopam hydroclorid
10. PP2300161725 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
11. PP2300161774 - Pravastatin
12. PP2300161843 - Sertralin
1. PP2300161084 - Acenocoumarol
2. PP2300161085 - Acenocoumarol
3. PP2300161134 - Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
4. PP2300161148 - Amisulprid
5. PP2300161386 - Entecavir
6. PP2300161412 - Ezetimibe + Atorvastatin
7. PP2300161516 - Kẽm gluconat
8. PP2300161558 - Linagliptin
9. PP2300161920 - Tricalci phosphat
10. PP2300161922 - Trimebutin maleat
11. PP2300161957 - Vitamin A
12. PP2300161969 - Vitamin C
13. PP2300161974 - Vitamin PP
1. PP2300161129 - Albumin
2. PP2300161132 - Albumin + Immune globulin
1. PP2300161122 - Aescin
2. PP2300161123 - Aescin
1. PP2300161201 - Bilastin
2. PP2300161378 - Ebastin
3. PP2300161814 - Repaglinid
1. PP2300161804 - Ramipril
1. PP2300161249 - Cefoperazon
1. PP2300161812 - Repaglinid
1. PP2300161508 - Ivabradin
2. PP2300161723 - Paracetamol + Methocarbamol
1. PP2300161154 - Amlodipin + Atorvastatin
2. PP2300161192 - Beclometason dipropionat
3. PP2300161243 - Cefamandol
4. PP2300161252 - Cefoperazon + Sulbactam
5. PP2300161257 - Cefotiam
6. PP2300161587 - Mequitazin
7. PP2300161676 - Nefopam hydroclorid
1. PP2300161120 - Adenosin
2. PP2300161146 - Amiodaron hydroclorid
3. PP2300161232 - Carbetocin
4. PP2300161341 - Digoxin
5. PP2300161391 - Epinephrin (Adrenalin)
6. PP2300161622 - Milrinon
7. PP2300161634 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
8. PP2300161635 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
9. PP2300161651 - Naloxon hydroclorid
10. PP2300161674 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
11. PP2300161680 - Neostigmin metylsulfat
12. PP2300161691 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
13. PP2300161787 - Propranolol hydroclorid
14. PP2300161833 - Salbutamol (sulfat)
15. PP2300161834 - Salbutamol + Ipratropium bromid
16. PP2300161973 - Vitamin H (B8)
1. PP2300161515 - Kali iodid + Natri iodid
1. PP2300161899 - Thiocolchicosid
2. PP2300161954 - Vinpocetin
3. PP2300161955 - Vinpocetin
1. PP2300161403 - Ethinyl estradiol + Desogestrel
2. PP2300161404 - Ethinyl estradiol+ Chlormadinon acetat
1. PP2300161558 - Linagliptin
1. PP2300161235 - Carbomer
2. PP2300161236 - Carvedilol
3. PP2300161237 - Carvedilol
4. PP2300161311 - Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin
5. PP2300161360 - Donepezil hydroclorid
6. PP2300161487 - Indomethacin
7. PP2300161539 - Levocetirizin
8. PP2300161615 - Metoprolol tartrat
9. PP2300161616 - Metoprolol tartrat
10. PP2300161826 - Rupatadin
11. PP2300161932 - Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium
1. PP2300161538 - Levocetirizin
2. PP2300161560 - Linezolid
1. PP2300161959 - Vitamin A + D
1. PP2300161187 - Bacillus subtilis
1. PP2300161165 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2300161218 - Calci carbonat + Calci gluconolactat
3. PP2300161420 - Febuxostat
4. PP2300161449 - Gabapentin
5. PP2300161544 - Levodopa + Carbidopa
6. PP2300161575 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
7. PP2300161781 - Pregabalin
8. PP2300161801 - Rabeprazol
9. PP2300161810 - Repaglinid
10. PP2300161813 - Repaglinid
11. PP2300161883 - Telmisartan + hydroclorothiazid
12. PP2300161962 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300161145 - Aminophylin
2. PP2300161157 - Amlodipin + Lisinopril
3. PP2300161571 - Magnesi aspartat + Kali aspartat
4. PP2300161578 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
5. PP2300161738 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
6. PP2300161739 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin + Amlodipin
7. PP2300161743 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin+ Amlodipin
8. PP2300161819 - Risperidon
9. PP2300161915 - Tolperison hydroclorid
10. PP2300161956 - Vinpocetin
1. PP2300161510 - Ivabradin
1. PP2300161533 - Lercanidipin hydroclorid
2. PP2300161640 - Mosaprid citrat
1. PP2300161360 - Donepezil hydroclorid
1. PP2300161712 - Oxethazain + Dried alumimium hydroxid gel + Magnesi hydroxid
2. PP2300161753 - Pinene + camphene + borneol + fenchone + anethol + cineol
3. PP2300161754 - Pinene + camphene + cineol + menthone + Menthol + bomeol
1. PP2300161300 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia
2. PP2300161303 - Colchicin
3. PP2300161788 - Propranolol hydroclorid
4. PP2300161895 - Tetracyclin (hydroclorid)
1. PP2300161640 - Mosaprid citrat
2. PP2300161836 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
1. PP2300161100 - Acid amin
2. PP2300161111 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
3. PP2300161328 - Desonide
4. PP2300161335 - Diacerein
5. PP2300161429 - Fentanyl
6. PP2300161456 - Gemfibrozil
7. PP2300161465 - Glucose
8. PP2300161469 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
9. PP2300161516 - Kẽm gluconat
10. PP2300161581 - Mebeverin hydroclorid
11. PP2300161612 - Metoclopramid
12. PP2300161637 - Morphin (hydroclorid, sulfat)
13. PP2300161638 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
14. PP2300161639 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
15. PP2300161652 - Naloxon hydroclorid
16. PP2300161726 - Paroxetin
17. PP2300161747 - Phenobarbital
18. PP2300161860 - Spiramycin + Metronidazol
19. PP2300161918 - Tranexamic acid
1. PP2300161195 - Betahistin
2. PP2300161356 - Diosmin + Hesperidin
3. PP2300161947 - Valsartan + Hydroclorothiazid
1. PP2300161386 - Entecavir
2. PP2300161432 - Fexofenadin hydroclorid
3. PP2300161470 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
4. PP2300161477 - Ibuprofen
5. PP2300161516 - Kẽm gluconat
6. PP2300161520 - Ketoprofen
7. PP2300161685 - Nicardipin hydroclorid
8. PP2300161702 - Olanzapin
9. PP2300161869 - Sucralfat
10. PP2300161900 - Thiocolchicosid
1. PP2300161173 - Ampicilin + Sulbactam
2. PP2300161200 - Bezafibrat
3. PP2300161210 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
4. PP2300161396 - Erythropoietin alpha
5. PP2300161398 - Erythropoietin alpha
6. PP2300161415 - Ezetimibe + Simvastatin
7. PP2300161450 - Gabapentin
8. PP2300161577 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
9. PP2300161592 - Mesalazin (Mesalamin)
10. PP2300161867 - Sucralfat
1. PP2300161399 - Erythropoietin beta
2. PP2300161605 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin
3. PP2300161606 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin
4. PP2300161660 - Natri clorid
5. PP2300161664 - Natri clorid
1. PP2300161667 - Natri clorid + kali clorid + Natri citrat + glucose khan + kẽm
1. PP2300161171 - Ampicilin + Sulbactam
2. PP2300161191 - Bambuterol hydroclorid
3. PP2300161196 - Betamethason
4. PP2300161216 - Calci Carbonat
5. PP2300161247 - Cefoperazon
6. PP2300161248 - Cefoperazon
7. PP2300161251 - Cefoperazon + Sulbactam
8. PP2300161253 - Cefoperazon + Sulbactam
9. PP2300161338 - Diclofenac
10. PP2300161737 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin
1. PP2300161122 - Aescin
2. PP2300161326 - Desloratadin
3. PP2300161528 - Lansoprazol
1. PP2300161455 - Galantamin hydrobromid
2. PP2300161631 - Mometason furoat
3. PP2300161644 - Moxifloxacin
4. PP2300161888 - Terbinafin (hydroclorid)
1. PP2300161229 - Capecitabin
1. PP2300161379 - Empagliflozin
2. PP2300161432 - Fexofenadin hydroclorid