Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300259529 | Acid amin + glucose + điện giải (*) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
2 | PP2300259530 | Acid amin + glucose + điện giải (*) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 2.274.245.400 | 2.274.245.400 | 0 |
3 | PP2300259531 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300259532 | Adalimumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 331.580.628 | 331.580.628 | 0 |
5 | PP2300259533 | Aminophyllin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 22.560.000 | 210 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 |
6 | PP2300259534 | Amlodipin + atorvastatin | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 |
7 | PP2300259535 | Amlodipin + atorvastatin | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 79.278.750 | 210 | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 |
8 | PP2300259536 | Amlodipin + indapamid + perindopril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 359.394.000 | 359.394.000 | 0 |
9 | PP2300259537 | Botulinum toxin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 1.320.243.750 | 1.320.243.750 | 0 |
10 | PP2300259539 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 282.720.000 | 282.720.000 | 0 |
11 | PP2300259540 | Calcipotriol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 900.900.000 | 900.900.000 | 0 |
12 | PP2300259541 | Cefazolin | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 33.150.000 | 210 | 714.000.000 | 714.000.000 | 0 |
13 | PP2300259544 | Ceftazidim + avibactam | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 1.108.800.000 | 1.108.800.000 | 0 |
14 | PP2300259547 | Citalopram | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 465.000.000 | 465.000.000 | 0 |
15 | PP2300259548 | Clozapin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 149.229.600 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
16 | PP2300259549 | Deferasirox | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 180 | 84.360.000 | 210 | 2.538.400.000 | 2.538.400.000 | 0 |
17 | PP2300259550 | Dequalinium clorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 97.100.000 | 97.100.000 | 0 |
18 | PP2300259551 | Diacerein | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
19 | PP2300259552 | Diosmin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 149.229.600 | 210 | 2.325.320.000 | 2.325.320.000 | 0 |
20 | PP2300259553 | Donepezil | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 2.152.800.000 | 2.066.688.000 | 4 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 2.254.000.000 | 2.254.000.000 | 0 | |||
21 | PP2300259556 | Empagliflozin + Linagliptin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 300.099.600 | 300.099.600 | 0 |
22 | PP2300259558 | Erythropoietin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 9.174.200 | 9.174.200 | 0 |
23 | PP2300259559 | Etamsylat | vn0101160289 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA | 180 | 12.990.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
24 | PP2300259560 | Etonogestrel | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 464.561.730 | 464.561.730 | 0 |
25 | PP2300259562 | Etoricoxib | vn0314530142 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 180 | 38.043.600 | 210 | 1.118.670.000 | 1.118.670.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 1.109.850.000 | 1.109.850.000 | 0 | |||
26 | PP2300259563 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 109.485.000 | 109.485.000 | 0 |
27 | PP2300259565 | Fluticason propionat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 521.663.800 | 521.663.800 | 0 |
28 | PP2300259566 | Glimepirid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 1.090.050.000 | 1.090.050.000 | 0 |
29 | PP2300259567 | Glucosamin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 114.231.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 41.028.000 | 210 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
30 | PP2300259568 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 1.125.900.000 | 1.125.900.000 | 0 |
31 | PP2300259570 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 208.500.000 | 208.500.000 | 0 |
32 | PP2300259571 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 |
33 | PP2300259572 | Glucose | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 1.523.200.000 | 1.523.200.000 | 0 |
34 | PP2300259577 | Indacaterol + glycopyrronium | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 272.691.120 | 272.691.120 | 0 |
35 | PP2300259578 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 2.405.780.000 | 2.405.780.000 | 0 |
36 | PP2300259579 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 3.009.552.000 | 3.009.552.000 | 0 |
37 | PP2300259580 | Insulin analog trộn, hỗn hợp | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 5.306.784.000 | 5.306.784.000 | 0 |
38 | PP2300259585 | Ketoprofen | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 |
39 | PP2300259586 | Ketorolac | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 255.531.000 | 255.531.000 | 0 |
40 | PP2300259587 | Ketotifen | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 634.140.000 | 634.140.000 | 0 |
41 | PP2300259588 | Lercanidipin hydroclorid | vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 10.710.000 | 210 | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 |
42 | PP2300259589 | Letrozol | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 180 | 3.570.000 | 0 | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 |
43 | PP2300259590 | Levofloxacin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 1.450.700.000 | 1.450.700.000 | 0 | |||
44 | PP2300259591 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 180 | 48.275.610 | 210 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300259593 | Lidocain hydroclodrid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 210.835.200 | 210.835.200 | 0 |
46 | PP2300259594 | Lidocain+ prilocain | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 160.362.000 | 160.362.000 | 0 |
47 | PP2300259595 | Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Sercnoa repens) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 566.470.800 | 566.470.800 | 0 |
48 | PP2300259596 | Losartan | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 2.769.265.800 | 2.769.265.800 | 0 |
49 | PP2300259597 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 2.999.900 | 2.999.900 | 0 |
50 | PP2300259600 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 843.220.000 | 843.220.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 5 | |||
51 | PP2300259602 | N-acetylcystein | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 2.137.500.000 | 2.137.500.000 | 0 |
52 | PP2300259603 | Natri chloride, Kali chloride, Calci chlorid dihydrate, Natri acetate trihydrate, Magnesi chloride hexahydrate, L-Malic acid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 1.478.656.000 | 1.478.656.000 | 0 |
53 | PP2300259604 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 1.066.000.000 | 1.066.000.000 | 0 |
54 | PP2300259605 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 6.590.700.000 | 6.590.700.000 | 0 |
55 | PP2300259606 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
56 | PP2300259607 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 5.051.670.000 | 5.051.670.000 | 0 |
57 | PP2300259610 | Olmesartan | vn0103035734 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÙNG LINH | 180 | 3.795.000 | 0 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
58 | PP2300259611 | Olmesartan | vn0103035734 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÙNG LINH | 180 | 3.795.000 | 0 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
59 | PP2300259612 | Oxacilin | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 1.097.400.000 | 1.097.400.000 | 0 |
60 | PP2300259613 | Pantoprazol | vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 180 | 9.750.000 | 0 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 180 | 33.150.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | |||
61 | PP2300259614 | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 1.927.170.000 | 1.927.170.000 | 0 |
62 | PP2300259615 | Perindopril + amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300259616 | Piracetam | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 106.600.000 | 106.600.000 | 0 |
64 | PP2300259618 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 315.446.495 | 315.446.495 | 0 |
65 | PP2300259619 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 171.219.240 | 171.219.240 | 0 |
66 | PP2300259620 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 170.024.000 | 170.024.000 | 0 |
67 | PP2300259621 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 77.372.400 | 77.372.400 | 0 |
68 | PP2300259622 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 39.008.000 | 39.008.000 | 0 |
69 | PP2300259623 | Povidon iodin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300259624 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 124.158.976 | 124.158.976 | 0 |
71 | PP2300259625 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 268.748.800 | 268.748.800 | 0 |
72 | PP2300259626 | Quetiapin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 114.231.600 | 210 | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 |
73 | PP2300259627 | Ramipril | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 979.600.000 | 979.600.000 | 0 |
74 | PP2300259628 | Ringer acetate | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 |
75 | PP2300259629 | Ringer Lactat | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 2.351.706.000 | 2.351.706.000 | 0 |
76 | PP2300259630 | Rosuvastatin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 615.250.000 | 615.250.000 | 0 |
77 | PP2300259631 | Sắt sulfat + acid folic | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 364.672.000 | 364.672.000 | 0 |
78 | PP2300259632 | Sildenafil | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 8.006.115 | 0 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | |||
79 | PP2300259633 | Simethicon | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 213.690.000 | 213.690.000 | 0 |
80 | PP2300259634 | Sodium Fusidate | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 90.090.000 | 90.090.000 | 0 |
81 | PP2300259635 | Sufentanil | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 66.675.000 | 66.675.000 | 0 |
82 | PP2300259637 | Technetium 99m(Tc-99m) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 56.941.323 | 210 | 968.444.100 | 968.444.100 | 0 |
83 | PP2300259638 | Technetium 99m(Tc-99m) | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 180 | 56.941.323 | 210 | 929.600.000 | 929.600.000 | 0 |
84 | PP2300259641 | Trimetazidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 908.880.000 | 908.880.000 | 0 |
85 | PP2300259643 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 |
86 | PP2300259644 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 2.812.700.000 | 2.812.700.000 | 0 |
87 | PP2300259645 | Valproat natri | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 224.643.650 | 224.643.650 | 0 |
88 | PP2300259646 | Verapamil hydroclorid | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 |
89 | PP2300259647 | Vildagliptin + Metformin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 250.398.000 | 250.398.000 | 0 |
90 | PP2300259648 | Yếu tố IX | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 766.080.000 | 766.080.000 | 0 |
91 | PP2300259651 | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 107.415.000 | 107.415.000 | 0 |
92 | PP2300259652 | Acenocoumarol | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 558.600.000 | 558.600.000 | 0 |
93 | PP2300259653 | Acenocoumarol | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 221.886.000 | 221.886.000 | 0 |
94 | PP2300259654 | Aciclovir | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 180.180.000 | 180.180.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 179.685.000 | 179.685.000 | 0 | |||
95 | PP2300259656 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 69.390.000 | 220 | 1.870.000.000 | 1.870.000.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | |||
96 | PP2300259657 | Acid amin + glucose + lipid (*) | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 69.390.000 | 220 | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 |
97 | PP2300259658 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 |
98 | PP2300259660 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 22.560.000 | 210 | 33.075.000 | 33.075.000 | 0 |
99 | PP2300259661 | Amiodaron hydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 |
100 | PP2300259662 | Amoxicilin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 120.254.400 | 210 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 |
101 | PP2300259663 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 120.254.400 | 210 | 2.067.975.000 | 2.067.975.000 | 0 |
102 | PP2300259665 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 2.855.700.000 | 2.855.700.000 | 0 |
103 | PP2300259666 | Ampicilin + Sulbactam | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 2.885.750.000 | 2.885.750.000 | 0 |
104 | PP2300259667 | Ampicilin + sulbactam | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 120.254.400 | 210 | 570.150.000 | 570.150.000 | 0 |
105 | PP2300259668 | Beclometason (dipropionat) | vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 180 | 150.804.000 | 210 | 829.514.700 | 829.514.700 | 0 |
106 | PP2300259669 | Beclometason (dipropionat) | vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 180 | 150.804.000 | 210 | 493.479.000 | 493.479.000 | 0 |
107 | PP2300259670 | Beclometason (dipropionat) | vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 180 | 150.804.000 | 210 | 743.720.250 | 743.720.250 | 0 |
108 | PP2300259673 | Budesonid + formoterol | vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 180 | 150.804.000 | 210 | 2.959.950.000 | 2.959.950.000 | 0 |
109 | PP2300259674 | Calci carbonat | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 785.946.000 | 785.946.000 | 0 |
110 | PP2300259675 | Candesartan | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 118.992.000 | 210 | 968.000.000 | 968.000.000 | 0 |
111 | PP2300259676 | Carbocistein | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300259677 | Cefalexin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 |
113 | PP2300259678 | Cefoperazon + sulbactam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
114 | PP2300259680 | Ceftriaxon | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 4.103.860.000 | 4.103.860.000 | 0 |
115 | PP2300259681 | Ceftriaxon | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 30.502.740 | 210 | 626.620.000 | 626.620.000 | 0 |
116 | PP2300259682 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 88.440.000 | 88.440.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 74.973.000 | 74.973.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 70.350.000 | 70.350.000 | 0 | |||
vn3200042637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 180 | 4.301.100 | 0 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | |||
117 | PP2300259683 | Cilnidipin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 |
118 | PP2300259684 | Cilnidipin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 |
119 | PP2300259685 | Ciprofloxacin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 242.490.000 | 242.490.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 406.890.000 | 406.890.000 | 0 | |||
120 | PP2300259687 | Clindamycin | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 180 | 21.870.000 | 210 | 729.000.000 | 729.000.000 | 0 |
121 | PP2300259688 | Clonidin | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 404.730.000 | 404.730.000 | 0 |
122 | PP2300259689 | Cloxacilin | vn0316446873 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BMC | 180 | 360.000 | 0 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
123 | PP2300259690 | Daptomycin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 2.038.800.000 | 2.038.800.000 | 0 |
124 | PP2300259691 | Dextran + Natri clorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300259692 | Diacerein | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 155.121.120 | 155.121.120 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 223.840.000 | 223.840.000 | 0 | |||
126 | PP2300259693 | Dimenhydrinat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
127 | PP2300259694 | Dobutamin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 46.135.000 | 46.135.000 | 0 |
128 | PP2300259695 | Docetaxel | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 38.212.489 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
129 | PP2300259696 | Docetaxel | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 38.212.489 | 210 | 289.609.650 | 289.609.650 | 0 |
130 | PP2300259697 | Doxorubicin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 |
131 | PP2300259699 | Etoricoxib | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 74.664.000 | 74.664.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 137.250.000 | 137.250.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 35.000.000 | 212 | 149.450.000 | 149.450.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 118.950.000 | 118.950.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 73.200.000 | 73.200.000 | 0 | |||
132 | PP2300259702 | Flavoxat | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 2.559.738.000 | 2.559.738.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 5 | |||
133 | PP2300259703 | Fluoxetin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 10.250.000 | 10.250.000 | 0 | |||
134 | PP2300259704 | Fluoxetin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 1.537.500 | 1.537.500 | 0 | |||
135 | PP2300259705 | Flurbiprofen natri | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 37.184.387 | 215 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
136 | PP2300259707 | Furosemid + spironolacton | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 | |||
137 | PP2300259708 | Gabapentin | vn0311487019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH | 180 | 75.696.000 | 240 | 1.008.600.000 | 1.008.600.000 | 0 |
138 | PP2300259709 | Glucosamin | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.127.500.000 | 1.127.500.000 | 0 |
139 | PP2300259713 | Irinotecan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 |
140 | PP2300259714 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 2.033.500.000 | 2.033.500.000 | 0 |
141 | PP2300259716 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 |
142 | PP2300259717 | Lamivudin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 |
143 | PP2300259718 | Leflunomid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 109.000.000 | 109.000.000 | 0 |
144 | PP2300259719 | Linagliptin | vn0104300865 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN | 180 | 102.435.000 | 210 | 2.462.500.000 | 2.462.500.000 | 0 |
145 | PP2300259720 | Loxoprofen | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 32.000.000 | 210 | 1.038.114.000 | 1.038.114.000 | 0 |
146 | PP2300259721 | Mecobalamin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 191.081.600 | 191.081.600 | 0 |
147 | PP2300259723 | Metformin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 231.575.000 | 231.575.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 255.125.000 | 255.125.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 219.800.000 | 219.800.000 | 0 | |||
148 | PP2300259725 | Methyl prednisolon | vn0500391400 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | 180 | 42.555.000 | 210 | 919.200.000 | 919.200.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 911.540.000 | 911.540.000 | 0 | |||
149 | PP2300259726 | Mirtazapin | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 450.450.000 | 450.450.000 | 0 |
150 | PP2300259727 | Mometason furoat | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 297.250.000 | 297.250.000 | 0 |
151 | PP2300259728 | N-acetylcystein | vn3900244043 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH | 180 | 74.738.940 | 210 | 1.148.138.000 | 1.148.138.000 | 0 |
152 | PP2300259731 | Nicorandil | vn0302525081 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG | 180 | 29.945.160 | 210 | 998.172.000 | 998.172.000 | 0 |
153 | PP2300259732 | Nifedipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 716.175.400 | 716.175.400 | 0 |
154 | PP2300259733 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 751.333.000 | 751.333.000 | 0 |
155 | PP2300259734 | Ondansetron | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
156 | PP2300259735 | Oxacilin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 120.254.400 | 210 | 112.308.000 | 112.308.000 | 0 |
157 | PP2300259736 | Pantoprazol | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 2.385.795.000 | 2.385.795.000 | 0 |
158 | PP2300259737 | Pantoprazol | vn0313427618 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN PHÚ NAM | 180 | 13.122.000 | 210 | 437.400.000 | 437.400.000 | 0 |
159 | PP2300259738 | Pantoprazol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 707.200.000 | 707.200.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 322.400.000 | 322.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 406.848.000 | 406.848.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2300259739 | Paracetamol (acetaminophen) | vn3900244043 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH | 180 | 74.738.940 | 210 | 1.343.160.000 | 1.343.160.000 | 0 |
161 | PP2300259740 | Paracetamol (acetaminophen) | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 22.938.810 | 210 | 403.725.000 | 403.725.000 | 0 |
162 | PP2300259741 | Paracetamol + Ibuprofen | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 6.680.000 | 6.680.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
163 | PP2300259743 | Polystyren | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 21.682.500 | 21.682.500 | 0 |
164 | PP2300259744 | Pramipexol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
165 | PP2300259745 | Pramipexol | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
166 | PP2300259746 | Pramipexol | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
167 | PP2300259747 | Pregabalin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
168 | PP2300259748 | Progesteron | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 230.277.600 | 230.277.600 | 0 |
169 | PP2300259749 | Progesteron | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 228.060.000 | 228.060.000 | 0 |
170 | PP2300259750 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 1.182.500.000 | 1.182.500.000 | 0 |
171 | PP2300259751 | Ramipril | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 180 | 79.278.750 | 210 | 1.916.325.000 | 1.916.325.000 | 0 |
172 | PP2300259752 | Repaglinid | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 |
173 | PP2300259753 | Repaglinid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 922.250.000 | 922.250.000 | 0 |
174 | PP2300259754 | Rivastigmine | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 642.600.000 | 642.600.000 | 0 |
175 | PP2300259755 | Salbutamol sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 |
176 | PP2300259756 | Salbutamol sulfat | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 87.690.000 | 87.690.000 | 0 |
177 | PP2300259757 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 351.000.000 | 351.000.000 | 0 |
178 | PP2300259759 | Sắt protein succinylat | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 0 | 0 | 0 |
179 | PP2300259760 | Sevofluran | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 8.064.000.000 | 8.064.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 7.449.600.000 | 7.449.600.000 | 0 | |||
180 | PP2300259761 | Sucralfat | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.074.560.000 | 1.074.560.000 | 0 |
181 | PP2300259762 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 180 | 284.076.000 | 210 | 9.469.200.000 | 9.469.200.000 | 0 |
182 | PP2300259763 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 59.969.700 | 211 | 1.998.990.000 | 1.998.990.000 | 0 |
183 | PP2300259764 | Tenofovir (TDF) | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 180 | 19.322.370 | 210 | 554.800.000 | 554.800.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 430.700.000 | 409.165.000 | 5 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 207.320.000 | 207.320.000 | 0 | |||
vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 413.180.000 | 413.180.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 644.079.000 | 644.079.000 | 0 | |||
184 | PP2300259765 | Ticagrelor | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
185 | PP2300259766 | Tigecyclin* | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
186 | PP2300259768 | Tobramycin + Dexamethason | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 330.750.000 | 330.750.000 | 0 |
187 | PP2300259769 | Trimetazidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 35.000.000 | 215 | 106.380.000 | 106.380.000 | 0 |
188 | PP2300259770 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 2.812.700.000 | 2.812.700.000 | 0 |
189 | PP2300259771 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0311487019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH | 180 | 75.696.000 | 240 | 1.238.600.000 | 1.238.600.000 | 0 |
190 | PP2300259772 | Voriconazol* | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 38.212.489 | 210 | 89.540.000 | 89.540.000 | 0 |
191 | PP2300259773 | Alfuzosin | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 180 | 105.906.300 | 210 | 2.215.200.000 | 2.215.200.000 | 0 |
192 | PP2300259774 | Azithromycin | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 420.080.000 | 420.080.000 | 0 |
193 | PP2300259775 | Bisoprolol | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
194 | PP2300259777 | Cefditoren | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 67.156.200 | 210 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 |
195 | PP2300259778 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 58.153.200 | 58.153.200 | 0 |
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 56.889.000 | 56.889.000 | 0 | |||
196 | PP2300259780 | Clarithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 693.904.240 | 693.904.240 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 590.556.800 | 590.556.800 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 465.063.480 | 465.063.480 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 673.603.850 | 673.603.850 | 0 | |||
197 | PP2300259782 | Gliclazid | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 257.600.000 | 257.600.000 | 0 |
198 | PP2300259783 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 180 | 105.228.000 | 210 | 3.507.600.000 | 3.507.600.000 | 0 |
199 | PP2300259784 | Kali clorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 600.000.000 | 210 | 453.180.000 | 453.180.000 | 0 |
200 | PP2300259785 | Levocetirizin | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 60.981.480 | 210 | 1.505.556.000 | 1.505.556.000 | 0 |
201 | PP2300259786 | Losartan | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 1.417.800.000 | 1.417.800.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 1.173.000.000 | 1.173.000.000 | 0 | |||
202 | PP2300259788 | Nebivolol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 25.000.000 | 210 | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | |||
203 | PP2300259789 | Pantoprazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 110.050.000 | 110.050.000 | 0 |
204 | PP2300259791 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 238.450.000 | 238.450.000 | 0 |
205 | PP2300259792 | Aceclofenac | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 398.400.000 | 398.400.000 | 0 |
206 | PP2300259793 | Aciclovir | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 22.950.000 | 22.950.000 | 0 |
207 | PP2300259795 | Aescin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 79.934.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
208 | PP2300259796 | Aescin | vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 37.440.000 | 210 | 1.216.000.000 | 1.216.000.000 | 0 |
209 | PP2300259797 | Aescin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 149.229.600 | 210 | 2.613.000.000 | 2.613.000.000 | 0 |
210 | PP2300259798 | Alfuzosin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 |
211 | PP2300259799 | Alpha chymotrypsin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 302.736.000 | 302.736.000 | 0 |
212 | PP2300259800 | Aluminum phosphat | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 172.725.000 | 172.725.000 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
213 | PP2300259801 | Ambroxol | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 343.992.000 | 343.992.000 | 0 |
214 | PP2300259802 | Ambroxol | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 1.644.500.000 | 1.644.500.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 1.639.440.000 | 1.639.440.000 | 0 | |||
215 | PP2300259803 | Ambroxol | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 180 | 128.070.887 | 210 | 1.907.750.000 | 1.907.750.000 | 0 |
216 | PP2300259805 | Amlodipin + atorvastatin | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 382.250.000 | 382.250.000 | 0 |
217 | PP2300259806 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 70.864.400 | 70.864.400 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 148.625.000 | 148.625.000 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 112.360.500 | 112.360.500 | 0 | |||
218 | PP2300259807 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 9.625.000 | 9.625.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 | |||
219 | PP2300259808 | Amoxicilin | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 377.300.000 | 377.300.000 | 0 |
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 339.570.000 | 339.570.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 461.384.000 | 461.384.000 | 0 | |||
220 | PP2300259809 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 79.500.000 | 210 | 954.000.000 | 954.000.000 | 0 |
221 | PP2300259810 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 2.467.379.736 | 2.467.379.736 | 0 |
vn1200100557 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | 180 | 75.000.000 | 210 | 2.412.452.712 | 2.412.452.712 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 2.458.707.048 | 2.458.707.048 | 0 | |||
222 | PP2300259811 | Ampicilin + sulbactam | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 180 | 105.906.300 | 210 | 4.360.000 | 4.360.000 | 0 |
223 | PP2300259812 | Atorvastatin + ezetimibe | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 898.200.000 | 898.200.000 | 0 |
224 | PP2300259814 | Bacillus subtilis | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 22.560.000 | 210 | 406.980.000 | 406.980.000 | 0 |
225 | PP2300259819 | Bismuth | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 642.200.000 | 642.200.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 2 | |||
226 | PP2300259820 | Bismuth | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 80.910.000 | 80.910.000 | 0 |
227 | PP2300259821 | Bisoprolol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 73.080.000 | 73.080.000 | 0 |
228 | PP2300259822 | Bisoprolol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 |
229 | PP2300259824 | Bromhexin hydroclorid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 340.830.000 | 340.830.000 | 0 |
230 | PP2300259825 | Bromhexin hydroclorid | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
231 | PP2300259826 | Cafein citrat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 48.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
232 | PP2300259827 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 118.000.000 | 210 | 753.932.235 | 753.932.235 | 0 |
233 | PP2300259828 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.243.730.000 | 1.181.543.500 | 5 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 5 | |||
234 | PP2300259829 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 118.000.000 | 210 | 558.600.000 | 558.600.000 | 0 |
235 | PP2300259830 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 754.800.000 | 754.800.000 | 0 |
236 | PP2300259831 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 85.191.000 | 210 | 1.315.600.000 | 1.315.600.000 | 0 |
237 | PP2300259832 | Calci lactat | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 103.120.943 | 210 | 433.440.000 | 433.440.000 | 0 |
238 | PP2300259833 | Candesartan | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 103.120.943 | 210 | 1.173.690.000 | 1.173.690.000 | 0 |
239 | PP2300259835 | Carbocistein | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 1.111.200.000 | 1.111.200.000 | 0 |
240 | PP2300259836 | Carbocistein + promethazin | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 326.884.500 | 326.884.500 | 0 |
241 | PP2300259837 | Cefalexin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 50.000.000 | 210 | 740.600.000 | 740.600.000 | 0 |
242 | PP2300259838 | Cefalexin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 476.000.000 | 476.000.000 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 482.160.000 | 482.160.000 | 0 | |||
243 | PP2300259839 | Cefamandol | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 180 | 105.906.300 | 210 | 759.000.000 | 759.000.000 | 0 |
244 | PP2300259840 | Cefazolin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
245 | PP2300259841 | Cefdinir | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 1.124.991.000 | 1.124.991.000 | 0 |
246 | PP2300259842 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 73.416.000 | 73.416.000 | 0 |
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 71.820.000 | 71.820.000 | 0 | |||
247 | PP2300259844 | Cefpodoxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 372.320.000 | 372.320.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 853.472.000 | 853.472.000 | 0 | |||
248 | PP2300259846 | Cefpodoxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 271.740.000 | 271.740.000 | 0 |
vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 76.048.464 | 210 | 582.300.000 | 582.300.000 | 0 | |||
249 | PP2300259847 | Cefpodoxim | vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 79.500.000 | 210 | 937.400.000 | 937.400.000 | 0 |
250 | PP2300259848 | Cefpodoxim | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 502.200.000 | 502.200.000 | 0 |
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 180 | 24.365.250 | 210 | 496.310.000 | 496.310.000 | 0 | |||
251 | PP2300259849 | Ceftazidim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 35.721.000 | 35.721.000 | 0 |
252 | PP2300259850 | Ceftizoxim | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 180 | 105.906.300 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 |
253 | PP2300259851 | Cetirizin | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 37.184.387 | 215 | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 |
254 | PP2300259852 | Ciprofloxacin | vn0101160289 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA | 180 | 12.990.000 | 210 | 384.132.000 | 384.132.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 407.660.000 | 407.660.000 | 0 | |||
255 | PP2300259854 | Clotrimazol + betamethason | vn0303330631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHANAPHAR | 180 | 6.615.000 | 0 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
256 | PP2300259855 | Deferasirox | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 26.458.941 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 180 | 18.900.000 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
257 | PP2300259857 | Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clorid.2H2O 50mg/250ml | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
258 | PP2300259858 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 208.857.600 | 208.857.600 | 0 |
259 | PP2300259859 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 25.000.000 | 210 | 12.944.400 | 12.944.400 | 0 |
260 | PP2300259860 | Diosmin | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 1.671.600.000 | 1.671.600.000 | 0 |
261 | PP2300259861 | Diosmin | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 0 |
262 | PP2300259862 | Diosmin | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 180 | 82.026.000 | 215 | 2.734.200.000 | 2.734.200.000 | 0 |
263 | PP2300259863 | Diosmin + hesperidin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 |
264 | PP2300259864 | Domperidon | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 372.240.000 | 372.240.000 | 0 |
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 16.966.800 | 211 | 376.470.000 | 376.470.000 | 0 | |||
265 | PP2300259865 | Drotaverin clohydrat | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 225.040.000 | 225.040.000 | 0 |
266 | PP2300259866 | Drotaverin clohydrat | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 406.800.000 | 406.800.000 | 0 |
267 | PP2300259867 | Empagliflozin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | |||
268 | PP2300259868 | Empagliflozin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 |
vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
269 | PP2300259869 | Enalapril | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 13.700.000 | 13.700.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
270 | PP2300259870 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 37.795.500 | 210 | 900.900.000 | 900.900.000 | 0 |
vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 1.085.994.000 | 1.085.994.000 | 0 | |||
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 116.392.500 | 220 | 1.228.500.000 | 1.228.500.000 | 0 | |||
271 | PP2300259871 | Erythropoietin | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 619.723.200 | 210 | 4.965.840.000 | 4.965.840.000 | 0 |
272 | PP2300259872 | Erythropoietin | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 619.723.200 | 210 | 11.815.200.000 | 11.815.200.000 | 0 |
273 | PP2300259873 | Erythropoietin | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 619.723.200 | 210 | 3.392.840.000 | 3.392.840.000 | 0 |
274 | PP2300259875 | Etodolac | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 474.240.000 | 474.240.000 | 0 |
275 | PP2300259876 | Etodolac | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 113.466.000 | 210 | 1.859.256.000 | 1.859.256.000 | 0 |
276 | PP2300259877 | Exemestan | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 118.992.000 | 210 | 235.600.000 | 235.600.000 | 0 |
277 | PP2300259878 | Febuxostat | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 754.698.000 | 754.698.000 | 0 |
278 | PP2300259879 | Fenticonazol nitrat | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 18.760.000 | 18.760.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
279 | PP2300259880 | Fluconazol | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 200.200.000 | 200.200.000 | 0 |
280 | PP2300259881 | Fluconazol | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 1.071.200.000 | 1.071.200.000 | 0 |
281 | PP2300259882 | Fosfomycin* | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 180 | 67.156.200 | 210 | 337.995.000 | 337.995.000 | 0 |
vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 341.880.000 | 341.880.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 11.000.000 | 210 | 332.556.000 | 332.556.000 | 0 | |||
282 | PP2300259883 | Fusidic acid + betamethason | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 353.800.000 | 353.800.000 | 0 |
vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 13.044.000 | 220 | 258.579.000 | 258.579.000 | 0 | |||
283 | PP2300259884 | Gabapentin | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 5.940.000 | 5.940.000 | 0 |
284 | PP2300259885 | Ginkgo biloba | vn0313184965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG | 180 | 79.500.000 | 210 | 133.200.000 | 133.200.000 | 0 |
285 | PP2300259886 | Gliclazid | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 |
286 | PP2300259888 | Glipizid | vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 180 | 10.674.000 | 210 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 |
287 | PP2300259889 | Glucosamin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 |
288 | PP2300259890 | Glucose | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 269.640.000 | 269.640.000 | 0 | |||
289 | PP2300259892 | Haloperidol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 34.353.900 | 34.353.900 | 0 |
290 | PP2300259893 | Ibuprofen | vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 180 | 23.765.775 | 210 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
vn0304930920 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN | 180 | 816.000 | 0 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
291 | PP2300259894 | Ibuprofen | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 180 | 10.935.000 | 210 | 364.500.000 | 364.500.000 | 0 |
292 | PP2300259895 | Ibuprofen | vn0305084822 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ | 180 | 1.950.000 | 0 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
293 | PP2300259896 | Ibuprofen + codein | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 50.000.000 | 210 | 498.400.000 | 498.400.000 | 0 |
294 | PP2300259898 | Indapamid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 370.215.300 | 370.215.300 | 0 |
295 | PP2300259899 | Irbesartan | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 869.352.120 | 869.352.120 | 0 |
296 | PP2300259900 | Irbesartan | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 2.285.500.000 | 2.285.500.000 | 0 |
297 | PP2300259901 | Ivabradin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 803.000.000 | 803.000.000 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 118.992.000 | 210 | 746.900.000 | 746.900.000 | 0 | |||
298 | PP2300259903 | Kẽm sulfat | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 232.800.000 | 232.800.000 | 0 |
299 | PP2300259904 | Ketoprofen | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
300 | PP2300259906 | Lacidipin | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 85.191.000 | 210 | 1.173.700.000 | 1.173.700.000 | 0 |
301 | PP2300259907 | Lactobacillus acidophilus | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 1.492.400.000 | 1.492.400.000 | 0 |
vn0302064627 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU | 180 | 62.250.000 | 211 | 0 | 0 | 0 | |||
302 | PP2300259908 | Lactobacillus acidophilus | vn0302064627 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU | 180 | 62.250.000 | 211 | 581.160.000 | 581.160.000 | 0 |
303 | PP2300259909 | Lansoprazol | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 345.573.000 | 345.573.000 | 0 |
304 | PP2300259911 | Levocetirizin | vn0312108859 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO | 180 | 107.268.330 | 212 | 411.075.000 | 411.075.000 | 0 |
305 | PP2300259912 | Levofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 186.780.000 | 186.780.000 | 0 |
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 103.120.943 | 210 | 893.970.000 | 893.970.000 | 0 | |||
306 | PP2300259913 | Levofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 2.365.220.000 | 2.365.220.000 | 0 |
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 2.516.800.000 | 2.516.800.000 | 0 | |||
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 108.108.000 | 210 | 2.230.800.000 | 2.230.800.000 | 0 | |||
307 | PP2300259914 | Levomepromazin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 49.875.000 | 49.875.000 | 0 |
308 | PP2300259915 | Lidocain hydroclodrid | vn0101399976 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 180 | 4.848.000 | 0 | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 |
309 | PP2300259916 | Lidocain hydroclodrid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 48.000.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
310 | PP2300259917 | Lidocain hydroclodrid | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 22.938.810 | 210 | 158.424.000 | 158.424.000 | 0 |
311 | PP2300259918 | Loperamid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 4.752.000 | 4.752.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 11.160.000 | 11.160.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 16.740.000 | 16.740.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
312 | PP2300259919 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 403.992.000 | 403.992.000 | 0 |
313 | PP2300259920 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 309.975.000 | 309.975.000 | 0 |
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 180 | 23.765.775 | 210 | 308.750.000 | 308.750.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 180 | 24.365.250 | 210 | 262.475.000 | 262.475.000 | 0 | |||
314 | PP2300259921 | Lysin + Vitamin + Khoáng chất | vn0315345209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA | 180 | 7.663.800 | 0 | 75.400.000 | 75.400.000 | 0 |
315 | PP2300259922 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 51.000.000 | 210 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 |
316 | PP2300259923 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
317 | PP2300259924 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 708.630.000 | 708.630.000 | 0 |
318 | PP2300259925 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 2.231.712.000 | 2.231.712.000 | 0 |
319 | PP2300259926 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 180 | 170.000.000 | 210 | 2.485.080.000 | 2.485.080.000 | 0 |
320 | PP2300259927 | Meloxicam | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 52.632.000 | 52.632.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 134.640.000 | 134.640.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 336.600.000 | 336.600.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 236.640.000 | 236.640.000 | 0 | |||
321 | PP2300259928 | Mequitazin | vn0311487019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TH | 180 | 75.696.000 | 240 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 |
322 | PP2300259930 | Metformin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 50.000.000 | 210 | 151.067.400 | 151.067.400 | 0 |
323 | PP2300259931 | Methocarbamol | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 1.728.000.000 | 1.728.000.000 | 0 |
324 | PP2300259933 | Methyl prednisolon | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 30.502.740 | 210 | 390.138.000 | 390.138.000 | 0 |
325 | PP2300259934 | Metoclopramid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 10.230.000 | 10.230.000 | 0 |
326 | PP2300259935 | Metronidazol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 108.675.000 | 108.675.000 | 0 |
327 | PP2300259936 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 110.500.000 | 110.500.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 133.875.000 | 133.875.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.662.800 | 0 | 95.200.000 | 95.200.000 | 0 | |||
328 | PP2300259937 | Milrinon | vn3200042637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 180 | 4.301.100 | 0 | 51.840.000 | 51.840.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 48.000.000 | 210 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
329 | PP2300259938 | Mirtazapin | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 | |||
330 | PP2300259939 | Mirtazapin | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 368.550.000 | 368.550.000 | 0 |
331 | PP2300259940 | Mometason furoat | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 72.274.800 | 210 | 345.870.000 | 345.870.000 | 0 |
332 | PP2300259941 | Mometason furoat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 7.020.000 | 0 | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 |
vn0313218420 | CÔNG TY TNHH VIBAN | 180 | 7.020.000 | 0 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
333 | PP2300259942 | N-acetylcystein | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 383.061.000 | 383.061.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 2.295.850.000 | 2.295.850.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 92.500.000 | 210 | 509.490.000 | 509.490.000 | 0 | |||
334 | PP2300259943 | N-acetylcystein | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 92.500.000 | 210 | 309.870.000 | 309.870.000 | 0 |
335 | PP2300259944 | N-acetylcystein | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.040.400.000 | 1.040.400.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 60.000.000 | 215 | 0 | 0 | 0 | |||
336 | PP2300259945 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 1.029.588.000 | 1.029.588.000 | 0 |
337 | PP2300259946 | Naproxen | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 180 | 128.070.887 | 210 | 1.362.000.000 | 1.362.000.000 | 0 |
338 | PP2300259947 | Natri Clorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 407.880.000 | 407.880.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 665.280.000 | 665.280.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 291.060.000 | 291.060.000 | 0 | |||
339 | PP2300259949 | Natri clorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 321.300.000 | 321.300.000 | 0 |
340 | PP2300259954 | Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 445.200.000 | 445.200.000 | 0 |
341 | PP2300259955 | Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 379.575.000 | 379.575.000 | 0 |
342 | PP2300259956 | Natri montelukast | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 180 | 128.070.887 | 210 | 278.400.000 | 278.400.000 | 0 |
343 | PP2300259957 | Nizatidin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 630.420.000 | 630.420.000 | 0 |
344 | PP2300259958 | Nước oxy già | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 40.000.000 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 |
345 | PP2300259959 | Octreotid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 79.934.000 | 210 | 1.795.250.000 | 1.795.250.000 | 0 |
346 | PP2300259960 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 602.862.150 | 602.862.150 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 2.848.003.950 | 2.848.003.950 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 2.078.835.000 | 2.078.835.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 180 | 170.000.000 | 210 | 1.663.068.000 | 1.663.068.000 | 0 | |||
347 | PP2300259963 | Paracetamol (acetaminophen) | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 699.933.780 | 211 | 1.104.850.000 | 1.104.850.000 | 0 |
348 | PP2300259964 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 1.063.050.000 | 1.063.050.000 | 0 |
vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 72.274.800 | 210 | 822.465.000 | 822.465.000 | 0 | |||
349 | PP2300259965 | Paracetamol + chlorpheniramin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 |
350 | PP2300259966 | Paracetamol + codein phosphat | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 459.500.000 | 459.500.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 458.750.000 | 458.750.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 180 | 92.500.000 | 210 | 363.750.000 | 363.750.000 | 0 | |||
351 | PP2300259967 | Paracetamol + ibuprofen | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 116.392.500 | 220 | 797.175.000 | 797.175.000 | 0 |
352 | PP2300259968 | Paracetamol + ibuprofen | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 41.028.000 | 210 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 |
353 | PP2300259970 | Perindopril | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
354 | PP2300259971 | Piracetam | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 60.981.480 | 210 | 344.760.000 | 344.760.000 | 0 |
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 180 | 10.342.800 | 210 | 349.180.000 | 349.180.000 | 0 | |||
355 | PP2300259972 | Pravastatin | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 731.052.000 | 731.052.000 | 0 |
356 | PP2300259973 | Prednisolon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 932.400.000 | 932.400.000 | 0 |
357 | PP2300259974 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 180 | 1.296.000 | 0 | 40.646.400 | 40.646.400 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 41.760.000 | 41.760.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 42.672.000 | 42.672.000 | 0 | |||
358 | PP2300259975 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 180 | 69.377.987 | 210 | 829.761.400 | 829.761.400 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 920.010.000 | 920.010.000 | 0 | |||
vn0312108859 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO | 180 | 107.268.330 | 212 | 782.008.500 | 782.008.500 | 0 | |||
359 | PP2300259979 | Ramipril | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 1.261.995.000 | 1.261.995.000 | 0 |
360 | PP2300259980 | Ramipril | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 1.024.656.000 | 1.024.656.000 | 0 |
361 | PP2300259981 | Repaglinid | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 16.966.800 | 211 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
362 | PP2300259983 | Ringer acetate | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 | |||
363 | PP2300259984 | Rivaroxaban | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 20.124.000 | 210 | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 |
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 180 | 69.377.987 | 210 | 398.736.000 | 398.736.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 118.992.000 | 210 | 299.364.000 | 299.364.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 560.040.000 | 560.040.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 180 | 81.909.000 | 210 | 249.600.000 | 249.600.000 | 0 | |||
364 | PP2300259985 | Rocuronium bromid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 48.000.000 | 210 | 779.984.000 | 779.984.000 | 0 |
365 | PP2300259987 | Rupatadine | vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 180 | 69.377.987 | 210 | 508.747.064 | 508.747.064 | 0 |
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 180 | 128.070.887 | 210 | 522.915.368 | 522.915.368 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 37.184.387 | 215 | 676.930.080 | 676.930.080 | 0 | |||
vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 103.120.943 | 210 | 550.989.600 | 550.989.600 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 82.000.000 | 212 | 511.633.200 | 511.633.200 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 662.499.400 | 662.499.400 | 0 | |||
366 | PP2300259988 | Rupatadine | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 180 | 128.070.887 | 210 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 |
367 | PP2300259989 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 25.000.000 | 210 | 611.940.000 | 611.940.000 | 0 |
368 | PP2300259990 | Salbutamol sulfat | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 26.458.941 | 210 | 0 | 0 | 0 |
369 | PP2300259991 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 933.900.000 | 933.900.000 | 0 |
370 | PP2300259992 | Sắt fumarat + acid folic | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 113.466.000 | 210 | 157.031.784 | 157.031.784 | 0 |
371 | PP2300259993 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 180 | 82.000.000 | 212 | 147.600.000 | 147.600.000 | 0 |
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | |||
372 | PP2300259995 | Sắt protein succinylat | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
373 | PP2300259996 | Saxagliptin | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
374 | PP2300259997 | Saxagliptin | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 69.900.000 | 210 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 |
375 | PP2300259998 | Simvastatin + ezetimibe | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 696.000.000 | 696.000.000 | 0 |
376 | PP2300260000 | Sucralfat | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 72.274.800 | 210 | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 |
377 | PP2300260001 | Sulpirid | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0313888658 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT | 180 | 23.765.775 | 210 | 179.250.000 | 179.250.000 | 0 | |||
378 | PP2300260002 | Telmisartan | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 113.466.000 | 210 | 1.726.200.000 | 1.726.200.000 | 0 |
379 | PP2300260003 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 180 | 196.495.200 | 210 | 2.284.750.000 | 2.284.750.000 | 0 |
vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 2.445.300.000 | 2.323.035.000 | 5 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 2.260.050.000 | 2.260.050.000 | 0 | |||
380 | PP2300260004 | Thiocolchicosid | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 2.622.820.000 | 2.622.820.000 | 0 |
381 | PP2300260005 | Thiocolchicosid | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 26.458.941 | 210 | 143.035.200 | 143.035.200 | 0 |
382 | PP2300260006 | Tigecyclin* | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 |
383 | PP2300260007 | Tizanidin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 118.000.000 | 210 | 2.506.644.000 | 2.506.644.000 | 0 |
384 | PP2300260008 | Tobramycin | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 180 | 71.591.400 | 220 | 2.386.380.000 | 2.386.380.000 | 0 |
385 | PP2300260009 | Tobramycin | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 180 | 155.547.000 | 210 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
386 | PP2300260010 | Trimetazidin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 53.808.000 | 53.808.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 25.110.400 | 25.110.400 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 290.000.000 | 210 | 68.874.240 | 68.874.240 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 75.331.200 | 75.331.200 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 25.000.000 | 210 | 79.097.760 | 79.097.760 | 0 | |||
387 | PP2300260011 | Ursodeoxycholic acid | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 665.600.000 | 665.600.000 | 0 |
388 | PP2300260012 | Ursodeoxycholic acid | vn0312461951 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á | 180 | 103.120.943 | 210 | 137.550.000 | 137.550.000 | 0 |
vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
389 | PP2300260013 | Ursodeoxycholic acid | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 282.000.000 | 282.000.000 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 281.400.000 | 281.400.000 | 0 | |||
390 | PP2300260014 | Valsartan | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 180 | 105.906.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
391 | PP2300260015 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 2.729.475.000 | 2.729.475.000 | 0 |
392 | PP2300260016 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 408.960.000 | 408.960.000 | 0 |
393 | PP2300260017 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn0500391400 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | 180 | 42.555.000 | 210 | 43.700.000 | 43.700.000 | 0 |
394 | PP2300260018 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 60.981.480 | 210 | 125.400.000 | 125.400.000 | 0 |
vn0101326304 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT | 180 | 5.472.000 | 0 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 180 | 173.490.300 | 210 | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 | |||
395 | PP2300260019 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0315345209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA | 180 | 7.663.800 | 0 | 0 | 0 | 0 |
396 | PP2300260020 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 180 | 50.000.000 | 210 | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 |
397 | PP2300260021 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 180 | 213.291.000 | 210 | 944.820.000 | 944.820.000 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 116.392.500 | 220 | 966.540.000 | 966.540.000 | 0 | |||
398 | PP2300260022 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0104300865 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN | 180 | 102.435.000 | 210 | 376.000.000 | 376.000.000 | 0 |
399 | PP2300260023 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn3603605868 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA | 180 | 284.694.630 | 210 | 604.000.000 | 604.000.000 | 0 |
400 | PP2300260024 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0307159495 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA | 180 | 158.411.148 | 210 | 367.110.000 | 367.110.000 | 0 |
401 | PP2300260025 | Vitamin C | vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 49.896.000 | 49.896.000 | 0 |
402 | PP2300260026 | Vitamin E | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 22.938.810 | 210 | 162.952.200 | 162.952.200 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 79.934.000 | 210 | 179.247.420 | 179.247.420 | 0 | |||
403 | PP2300260028 | Ziprasidon | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 180 | 6.176.520 | 0 | 205.884.000 | 205.884.000 | 0 |
404 | PP2300260029 | Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 190.782.526 | 240 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 |
405 | PP2300260031 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 145.080.000 | 145.080.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 163.400.000 | 214 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 838.710.000 | 838.710.000 | 0 | |||
406 | PP2300260034 | Botulinum toxin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 1.431.630.720 | 1.431.630.720 | 0 |
407 | PP2300260036 | Bupivacain hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 79.934.000 | 210 | 152.100.000 | 152.100.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 153.270.000 | 153.270.000 | 0 | |||
408 | PP2300260037 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 180 | 10.674.000 | 210 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 |
409 | PP2300260038 | Carvedilol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 163.746.873 | 217 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 25.000.000 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 4.850.000 | 4.850.000 | 0 | |||
410 | PP2300260039 | Caspofungin* | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 2.822.400.000 | 2.822.400.000 | 0 |
411 | PP2300260040 | Caspofungin* | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 |
412 | PP2300260041 | Ceftazidim | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 144.868.500 | 144.868.500 | 0 |
413 | PP2300260042 | Ceftazidim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 401.693.645 | 210 | 35.752.500 | 35.752.500 | 0 |
414 | PP2300260043 | Cetirizin | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 118.992.000 | 210 | 552.000.000 | 552.000.000 | 0 |
vn0104300865 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN | 180 | 102.435.000 | 210 | 537.600.000 | 537.600.000 | 0 | |||
415 | PP2300260044 | Ciprofloxacin | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 |
416 | PP2300260045 | Clobetasol propionat | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 180 | 72.274.800 | 210 | 73.143.000 | 73.143.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | |||
417 | PP2300260046 | Clotrimazol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 133.564.988 | 240 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 5.662.800 | 0 | 17.985.000 | 17.985.000 | 0 | |||
418 | PP2300260047 | Clotrimazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 5.910.000 | 5.910.000 | 0 |
419 | PP2300260048 | Cồn 70° | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 40.000.000 | 210 | 965.358.000 | 965.358.000 | 0 |
420 | PP2300260049 | Dapagliflozin | vn3603737215 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG | 180 | 406.413.660 | 215 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 |
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 69.390.000 | 220 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
421 | PP2300260050 | Daptomycin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 3.516.930.000 | 3.516.930.000 | 0 |
422 | PP2300260051 | Deferasirox | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 180 | 84.360.000 | 210 | 273.600.000 | 273.600.000 | 0 |
423 | PP2300260052 | Desloratadin | vn0109000551 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIDOPHARM | 180 | 9.072.000 | 0 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 94.080.000 | 94.080.000 | 0 | |||
vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 180 | 146.151.663 | 210 | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 22.560.000 | 210 | 116.424.000 | 116.424.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 125.756.387 | 210 | 302.120.000 | 302.120.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 9.072.000 | 0 | 123.127.200 | 123.127.200 | 0 | |||
424 | PP2300260053 | Dextran + Natri clorid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.867.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
425 | PP2300260054 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 506.505.648 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
426 | PP2300260055 | Diclofenac | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 618.800.000 | 612.612.000 | 1 |
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
427 | PP2300260057 | Dobutamin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 420.000.000 | 211 | 329.500 | 329.500 | 0 |
428 | PP2300260058 | Dopamin hydroclorid | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 180 | 37.795.500 | 210 | 31.350.000 | 31.350.000 | 0 |
429 | PP2300260060 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 468.927.000 | 468.927.000 | 0 |
430 | PP2300260061 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 1.001.700.000 | 1.001.700.000 | 0 |
431 | PP2300260062 | Enalapril | vn0310496959 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT | 180 | 183.408.360 | 210 | 625.200.000 | 625.200.000 | 0 |
432 | PP2300260063 | Erythropoietin | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 15.428.400.000 | 14.965.548.000 | 3 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 15.366.000.000 | 15.366.000.000 | 0 | |||
433 | PP2300260064 | Fenofibrat | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.269.450.000 | 1.269.450.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 1.269.450.000 | 1.256.755.500 | 1 | |||
434 | PP2300260065 | Filgrastim | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 8.006.115 | 0 | 138.121.200 | 138.121.200 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 135.072.900 | 135.072.900 | 0 | |||
435 | PP2300260067 | Fluorouracil (5-FU) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 65.940.000 | 65.940.000 | 0 |
436 | PP2300260068 | Fosfomycin* | vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 180 | 85.191.000 | 210 | 350.400.000 | 350.400.000 | 0 |
437 | PP2300260069 | Fulvestrant | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 1.007.734.500 | 1.007.734.500 | 0 |
438 | PP2300260071 | Isotretinoin | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 |
439 | PP2300260072 | Lactobacillus acidophilus + Lactobacillius Rhamnosus+ Bifidobacterium longum | vn0304930920 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÒA AN | 180 | 816.000 | 0 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
440 | PP2300260073 | Lactulose | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 385.604.400 | 385.604.400 | 0 |
441 | PP2300260075 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 79.934.000 | 210 | 424.460.400 | 424.460.400 | 0 |
442 | PP2300260076 | Lidocain hydroclodrid | vn3500673707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 22.938.810 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 |
443 | PP2300260077 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.085.580.000 | 1.063.868.400 | 2 |
444 | PP2300260078 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 180 | 51.000.000 | 210 | 990.000.000 | 990.000.000 | 0 |
445 | PP2300260079 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 |
446 | PP2300260080 | Meglumin natri succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 18.467.217 | 210 | 151.173.900 | 151.173.900 | 0 |
447 | PP2300260081 | Miconazol | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 308.480.880 | 210 | 81.818.100 | 81.818.100 | 0 |
448 | PP2300260082 | Miconazol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 47.725.000 | 47.725.000 | 0 |
449 | PP2300260083 | Naproxen | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 191.610.000 | 210 | 187.425.000 | 187.425.000 | 0 |
450 | PP2300260084 | Natri hyaluronat | vn0313373602 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA | 180 | 1.950.000 | 0 | 50.990.000 | 50.990.000 | 0 |
451 | PP2300260086 | Ondansetron | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 |
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 41.028.000 | 210 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
452 | PP2300260087 | Paracetamol (acetaminophen) | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 2 | |||
453 | PP2300260088 | Paracetamol + codein phosphat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 162.150.000 | 162.150.000 | 0 |
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 183.582.000 | 183.582.000 | 0 | |||
454 | PP2300260089 | Pemetrexed | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 35.000.000 | 212 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 |
vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 38.212.489 | 210 | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 405.720.000 | 405.720.000 | 0 | |||
455 | PP2300260092 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 2.430.000 | 0 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
vn0304123959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN | 180 | 13.044.000 | 220 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | |||
456 | PP2300260093 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 18.140.000 | 18.140.000 | 0 |
457 | PP2300260094 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 277.000.000 | 277.000.000 | 0 |
458 | PP2300260095 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 |
459 | PP2300260096 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 2.052.000.000 | 2.052.000.000 | 0 |
460 | PP2300260097 | Sắt ascorbat + acid folic | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 1.685.400.000 | 1.685.400.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 1 | |||
461 | PP2300260099 | Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 18.467.217 | 210 | 464.400.000 | 464.400.000 | 0 |
462 | PP2300260101 | Tiaprofenic acid | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 263.628.525 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
463 | PP2300260102 | Triptorelin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 1.500.000.000 | 225 | 2.812.700.000 | 2.812.700.000 | 0 |
464 | PP2300260103 | Valproat natri | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 180 | 120.000.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
465 | PP2300260104 | Valproat natri + valproic acid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 216.132.000 | 216.132.000 | 0 |
466 | PP2300260105 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 |
467 | PP2300260106 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 53.130.000 | 53.130.000 | 0 |
468 | PP2300260107 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 2.199.240.000 | 2.199.240.000 | 0 |
vn0313560874 | CÔNG TY TNHH AFP PHARMA | 180 | 1.144.801.000 | 210 | 0 | 0 | 5 | |||
vn0312108859 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SEAPHACO | 180 | 107.268.330 | 212 | 2.200.716.000 | 2.200.716.000 | 0 | |||
469 | PP2300260108 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 132.000.000 | 210 | 131.670.000 | 131.670.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 150.000.000 | 210 | 234.612.000 | 234.612.000 | 0 | |||
vn0300470246 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA | 180 | 265.031.416 | 210 | 259.350.000 | 259.350.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 180 | 40.000.000 | 210 | 234.612.000 | 234.612.000 | 0 | |||
470 | PP2300260109 | Vitamin D3 | vn3603611886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DONAPHARM | 180 | 1.300.450.000 | 212 | 159.750.000 | 159.750.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 372.000.000 | 210 | 167.250.000 | 167.250.000 | 0 | |||
471 | PP2300260110 | Voriconazol* | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 180 | 38.212.489 | 210 | 206.800.000 | 206.800.000 | 0 |
1. PP2300259895 - Ibuprofen
1. PP2300259855 - Deferasirox
2. PP2300259990 - Salbutamol sulfat
3. PP2300260005 - Thiocolchicosid
1. PP2300259864 - Domperidon
2. PP2300259875 - Etodolac
3. PP2300259884 - Gabapentin
4. PP2300259909 - Lansoprazol
5. PP2300259996 - Saxagliptin
6. PP2300259997 - Saxagliptin
1. PP2300259777 - Cefditoren
2. PP2300259882 - Fosfomycin*
1. PP2300259588 - Lercanidipin hydroclorid
1. PP2300260084 - Natri hyaluronat
1. PP2300259654 - Aciclovir
2. PP2300259682 - Cetirizin
3. PP2300259703 - Fluoxetin
4. PP2300259704 - Fluoxetin
5. PP2300259716 - Lamivudin
6. PP2300259738 - Pantoprazol
7. PP2300259744 - Pramipexol
8. PP2300259764 - Tenofovir (TDF)
9. PP2300259780 - Clarithromycin
10. PP2300259786 - Losartan
11. PP2300259788 - Nebivolol
12. PP2300259869 - Enalapril
13. PP2300260038 - Carvedilol
14. PP2300260046 - Clotrimazol
1. PP2300259783 - Irbesartan + hydroclorothiazid
1. PP2300259785 - Levocetirizin
2. PP2300259971 - Piracetam
3. PP2300260018 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300260080 - Meglumin natri succinat
2. PP2300260099 - Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat
1. PP2300259854 - Clotrimazol + betamethason
1. PP2300259796 - Aescin
1. PP2300260052 - Desloratadin
1. PP2300259637 - Technetium 99m(Tc-99m)
2. PP2300259638 - Technetium 99m(Tc-99m)
1. PP2300259632 - Sildenafil
2. PP2300260065 - Filgrastim
1. PP2300259654 - Aciclovir
2. PP2300259685 - Ciprofloxacin
3. PP2300259699 - Etoricoxib
4. PP2300259723 - Metformin
5. PP2300259741 - Paracetamol + Ibuprofen
6. PP2300259769 - Trimetazidin
1. PP2300259687 - Clindamycin
1. PP2300259864 - Domperidon
2. PP2300259981 - Repaglinid
1. PP2300260028 - Ziprasidon
1. PP2300259658 - Albendazol
2. PP2300259661 - Amiodaron hydroclorid
3. PP2300259682 - Cetirizin
4. PP2300259685 - Ciprofloxacin
5. PP2300259693 - Dimenhydrinat
6. PP2300259699 - Etoricoxib
7. PP2300259703 - Fluoxetin
8. PP2300259704 - Fluoxetin
9. PP2300259707 - Furosemid + spironolacton
10. PP2300259717 - Lamivudin
11. PP2300259718 - Leflunomid
12. PP2300259723 - Metformin
13. PP2300259734 - Ondansetron
14. PP2300259738 - Pantoprazol
15. PP2300259741 - Paracetamol + Ibuprofen
16. PP2300259786 - Losartan
17. PP2300259789 - Pantoprazol
18. PP2300259791 - Telmisartan
19. PP2300260010 - Trimetazidin
20. PP2300260038 - Carvedilol
1. PP2300259802 - Ambroxol
2. PP2300259825 - Bromhexin hydroclorid
3. PP2300259835 - Carbocistein
4. PP2300259848 - Cefpodoxim
5. PP2300259883 - Fusidic acid + betamethason
6. PP2300259907 - Lactobacillus acidophilus
7. PP2300260011 - Ursodeoxycholic acid
8. PP2300260021 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259870 - Enalapril + hydrochlorothiazid
2. PP2300260058 - Dopamin hydroclorid
1. PP2300259984 - Rivaroxaban
1. PP2300259869 - Enalapril
2. PP2300259918 - Loperamid
3. PP2300259927 - Meloxicam
4. PP2300259934 - Metoclopramid
5. PP2300259960 - Omeprazol
6. PP2300260010 - Trimetazidin
7. PP2300260088 - Paracetamol + codein phosphat
8. PP2300260108 - Vitamin C
1. PP2300259975 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
2. PP2300259984 - Rivaroxaban
3. PP2300259987 - Rupatadine
1. PP2300259803 - Ambroxol
2. PP2300259946 - Naproxen
3. PP2300259956 - Natri montelukast
4. PP2300259987 - Rupatadine
5. PP2300259988 - Rupatadine
1. PP2300259740 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2300259917 - Lidocain hydroclodrid
3. PP2300260026 - Vitamin E
4. PP2300260076 - Lidocain hydroclodrid
1. PP2300259974 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
1. PP2300259585 - Ketoprofen
2. PP2300259752 - Repaglinid
3. PP2300259820 - Bismuth
4. PP2300259878 - Febuxostat
5. PP2300259924 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
6. PP2300260003 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2300259587 - Ketotifen
2. PP2300259627 - Ramipril
3. PP2300259666 - Ampicilin + Sulbactam
4. PP2300259736 - Pantoprazol
5. PP2300259745 - Pramipexol
6. PP2300259746 - Pramipexol
7. PP2300259812 - Atorvastatin + ezetimibe
8. PP2300259860 - Diosmin
9. PP2300259903 - Kẽm sulfat
10. PP2300259925 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
11. PP2300260049 - Dapagliflozin
1. PP2300259635 - Sufentanil
2. PP2300259678 - Cefoperazon + sulbactam
3. PP2300259760 - Sevofluran
4. PP2300259765 - Ticagrelor
5. PP2300259858 - Diazepam
6. PP2300259863 - Diosmin + hesperidin
7. PP2300259890 - Glucose
8. PP2300259947 - Natri Clorid
9. PP2300259949 - Natri clorid
10. PP2300259983 - Ringer acetate
11. PP2300260054 - Diazepam
1. PP2300259809 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2300259847 - Cefpodoxim
3. PP2300259885 - Ginkgo biloba
1. PP2300259705 - Flurbiprofen natri
2. PP2300259851 - Cetirizin
3. PP2300259987 - Rupatadine
1. PP2300259699 - Etoricoxib
2. PP2300260089 - Pemetrexed
1. PP2300259559 - Etamsylat
2. PP2300259852 - Ciprofloxacin
1. PP2300259613 - Pantoprazol
1. PP2300259551 - Diacerein
2. PP2300259646 - Verapamil hydroclorid
3. PP2300259805 - Amlodipin + atorvastatin
4. PP2300259861 - Diosmin
5. PP2300259879 - Fenticonazol nitrat
6. PP2300259923 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
7. PP2300259931 - Methocarbamol
8. PP2300259938 - Mirtazapin
9. PP2300259980 - Ramipril
10. PP2300260001 - Sulpirid
11. PP2300260006 - Tigecyclin*
12. PP2300260023 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259778 - Cefixim
2. PP2300259806 - Amoxicilin
3. PP2300259807 - Amoxicilin
4. PP2300259810 - Amoxicilin + Acid clavulanic
5. PP2300259838 - Cefalexin
6. PP2300259842 - Cefixim
7. PP2300259844 - Cefpodoxim
8. PP2300259846 - Cefpodoxim
9. PP2300259912 - Levofloxacin
10. PP2300259913 - Levofloxacin
11. PP2300259918 - Loperamid
12. PP2300259964 - Paracetamol (Acetaminophen)
13. PP2300260031 - Amoxicilin + acid clavulanic
14. PP2300260042 - Ceftazidim
1. PP2300259568 - Glucose
2. PP2300259570 - Glucose
3. PP2300259571 - Glucose
4. PP2300259572 - Glucose
5. PP2300259604 - Natri clorid
6. PP2300259605 - Natri clorid
7. PP2300259606 - Natri clorid
8. PP2300259607 - Natri clorid
9. PP2300259629 - Ringer Lactat
10. PP2300259913 - Levofloxacin
11. PP2300259963 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2300259662 - Amoxicilin
2. PP2300259663 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2300259667 - Ampicilin + sulbactam
4. PP2300259735 - Oxacilin
1. PP2300259547 - Citalopram
2. PP2300259553 - Donepezil
3. PP2300259600 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
4. PP2300259652 - Acenocoumarol
5. PP2300259653 - Acenocoumarol
6. PP2300259688 - Clonidin
7. PP2300259702 - Flavoxat
8. PP2300259709 - Glucosamin
9. PP2300259714 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
10. PP2300259761 - Sucralfat
11. PP2300259764 - Tenofovir (TDF)
12. PP2300259819 - Bismuth
13. PP2300259828 - Calci carbonat + vitamin D3
14. PP2300259882 - Fosfomycin*
15. PP2300259944 - N-acetylcystein
16. PP2300260003 - Telmisartan + hydroclorothiazid
17. PP2300260055 - Diclofenac
18. PP2300260063 - Erythropoietin
19. PP2300260064 - Fenofibrat
20. PP2300260071 - Isotretinoin
21. PP2300260073 - Lactulose
22. PP2300260077 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
23. PP2300260079 - Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd
24. PP2300260087 - Paracetamol (acetaminophen)
25. PP2300260097 - Sắt ascorbat + acid folic
26. PP2300260107 - Vitamin B6 + magnesi lactat
27. PP2300260109 - Vitamin D3
1. PP2300259780 - Clarithromycin
2. PP2300259806 - Amoxicilin
3. PP2300259807 - Amoxicilin
4. PP2300259808 - Amoxicilin
5. PP2300259838 - Cefalexin
6. PP2300259844 - Cefpodoxim
7. PP2300259890 - Glucose
8. PP2300259918 - Loperamid
9. PP2300259927 - Meloxicam
10. PP2300259936 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
11. PP2300259947 - Natri Clorid
12. PP2300259966 - Paracetamol + codein phosphat
13. PP2300259983 - Ringer acetate
14. PP2300260010 - Trimetazidin
1. PP2300259810 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2300259800 - Aluminum phosphat
2. PP2300259849 - Ceftazidim
3. PP2300259942 - N-acetylcystein
4. PP2300260041 - Ceftazidim
5. PP2300260052 - Desloratadin
6. PP2300260060 - Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)
7. PP2300260061 - Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat)
8. PP2300260067 - Fluorouracil (5-FU)
9. PP2300260106 - Vitamin B1 + B6 + B12
10. PP2300260108 - Vitamin C
1. PP2300259674 - Calci carbonat
2. PP2300259759 - Sắt protein succinylat
3. PP2300259799 - Alpha chymotrypsin
4. PP2300259800 - Aluminum phosphat
5. PP2300259867 - Empagliflozin
6. PP2300259868 - Empagliflozin
7. PP2300259939 - Mirtazapin
8. PP2300260004 - Thiocolchicosid
9. PP2300260081 - Miconazol
1. PP2300259941 - Mometason furoat
1. PP2300259832 - Calci lactat
2. PP2300259833 - Candesartan
3. PP2300259912 - Levofloxacin
4. PP2300259987 - Rupatadine
5. PP2300260012 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2300260018 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259888 - Glipizid
2. PP2300260037 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2300259827 - Calci carbonat + calci gluconolactat
2. PP2300259829 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2300260007 - Tizanidin hydroclorid
1. PP2300259737 - Pantoprazol
1. PP2300259778 - Cefixim
2. PP2300259780 - Clarithromycin
3. PP2300259800 - Aluminum phosphat
4. PP2300259806 - Amoxicilin
5. PP2300259807 - Amoxicilin
6. PP2300259808 - Amoxicilin
7. PP2300259810 - Amoxicilin + Acid clavulanic
8. PP2300259838 - Cefalexin
9. PP2300259842 - Cefixim
10. PP2300260025 - Vitamin C
11. PP2300260055 - Diclofenac
12. PP2300260088 - Paracetamol + codein phosphat
13. PP2300260108 - Vitamin C
1. PP2300259534 - Amlodipin + atorvastatin
2. PP2300259602 - N-acetylcystein
3. PP2300259616 - Piracetam
4. PP2300259748 - Progesteron
5. PP2300259749 - Progesteron
6. PP2300259836 - Carbocistein + promethazin
7. PP2300260052 - Desloratadin
1. PP2300260092 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
1. PP2300259837 - Cefalexin
2. PP2300259896 - Ibuprofen + codein
3. PP2300259930 - Metformin
4. PP2300260020 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259922 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
2. PP2300260078 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2300259548 - Clozapin
2. PP2300259552 - Diosmin
3. PP2300259797 - Aescin
1. PP2300259725 - Methyl prednisolon
2. PP2300260017 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
1. PP2300259780 - Clarithromycin
2. PP2300259869 - Enalapril
3. PP2300259901 - Ivabradin
4. PP2300259918 - Loperamid
5. PP2300259927 - Meloxicam
6. PP2300259936 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
7. PP2300259938 - Mirtazapin
8. PP2300259960 - Omeprazol
9. PP2300260029 - Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3)
1. PP2300259591 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)
1. PP2300259868 - Empagliflozin
2. PP2300259919 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
3. PP2300259920 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
4. PP2300260012 - Ursodeoxycholic acid
5. PP2300260013 - Ursodeoxycholic acid
6. PP2300260015 - Valsartan + hydroclorothiazid
7. PP2300260016 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
8. PP2300260062 - Enalapril
1. PP2300259676 - Carbocistein
2. PP2300259699 - Etoricoxib
3. PP2300259723 - Metformin
4. PP2300259747 - Pregabalin
5. PP2300259753 - Repaglinid
6. PP2300259792 - Aceclofenac
7. PP2300259857 - Dextrose khan 11,365g/250ml; Natri clorid 1,5g/250ml; Kali clorid 75mg/250ml; Natri lactat 750mg/250ml; Calci clorid.2H2O 50mg/250ml
8. PP2300259889 - Glucosamin
9. PP2300259890 - Glucose
10. PP2300259942 - N-acetylcystein
11. PP2300259947 - Natri Clorid
12. PP2300259954 - Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose)
13. PP2300259955 - Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose)
14. PP2300259965 - Paracetamol + chlorpheniramin
15. PP2300259973 - Prednisolon
16. PP2300259974 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
17. PP2300259975 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
18. PP2300259991 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
19. PP2300260047 - Clotrimazol
20. PP2300260057 - Dobutamin
1. PP2300259708 - Gabapentin
2. PP2300259771 - Vitamin B1 + B6 + B12
3. PP2300259928 - Mequitazin
1. PP2300259808 - Amoxicilin
2. PP2300259869 - Enalapril
3. PP2300259918 - Loperamid
4. PP2300259927 - Meloxicam
5. PP2300259960 - Omeprazol
6. PP2300259966 - Paracetamol + codein phosphat
7. PP2300260010 - Trimetazidin
8. PP2300260031 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2300259656 - Acid amin + glucose + lipid (*)
2. PP2300259657 - Acid amin + glucose + lipid (*)
3. PP2300260049 - Dapagliflozin
1. PP2300259539 - Calci carbonat + Vitamin D3
2. PP2300259596 - Losartan
3. PP2300259721 - Mecobalamin
4. PP2300259743 - Polystyren
5. PP2300260013 - Ursodeoxycholic acid
6. PP2300260103 - Valproat natri
1. PP2300259907 - Lactobacillus acidophilus
2. PP2300259908 - Lactobacillus acidophilus
1. PP2300259677 - Cefalexin
2. PP2300259682 - Cetirizin
3. PP2300259775 - Bisoprolol
4. PP2300259782 - Gliclazid
5. PP2300259886 - Gliclazid
6. PP2300259944 - N-acetylcystein
1. PP2300259675 - Candesartan
2. PP2300259877 - Exemestan
3. PP2300259901 - Ivabradin
4. PP2300259984 - Rivaroxaban
5. PP2300260043 - Cetirizin
1. PP2300259668 - Beclometason (dipropionat)
2. PP2300259669 - Beclometason (dipropionat)
3. PP2300259670 - Beclometason (dipropionat)
4. PP2300259673 - Budesonid + formoterol
1. PP2300259689 - Cloxacilin
1. PP2300259882 - Fosfomycin*
1. PP2300259871 - Erythropoietin
2. PP2300259872 - Erythropoietin
3. PP2300259873 - Erythropoietin
1. PP2300259535 - Amlodipin + atorvastatin
2. PP2300259751 - Ramipril
1. PP2300259795 - Aescin
2. PP2300259959 - Octreotid
3. PP2300260026 - Vitamin E
4. PP2300260036 - Bupivacain hydroclorid
5. PP2300260075 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)
1. PP2300259987 - Rupatadine
2. PP2300259993 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
1. PP2300259876 - Etodolac
2. PP2300259992 - Sắt fumarat + acid folic
3. PP2300260002 - Telmisartan
1. PP2300259921 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
2. PP2300260019 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259692 - Diacerein
2. PP2300259774 - Azithromycin
3. PP2300259793 - Aciclovir
4. PP2300259801 - Ambroxol
5. PP2300259841 - Cefdinir
6. PP2300259865 - Drotaverin clohydrat
7. PP2300259866 - Drotaverin clohydrat
8. PP2300259870 - Enalapril + hydrochlorothiazid
9. PP2300259998 - Simvastatin + ezetimibe
10. PP2300260024 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300259529 - Acid amin + glucose + điện giải (*)
2. PP2300259531 - Acid amin + glucose + lipid (*)
3. PP2300259532 - Adalimumab
4. PP2300259536 - Amlodipin + indapamid + perindopril
5. PP2300259544 - Ceftazidim + avibactam
6. PP2300259558 - Erythropoietin
7. PP2300259565 - Fluticason propionat
8. PP2300259566 - Glimepirid
9. PP2300259577 - Indacaterol + glycopyrronium
10. PP2300259590 - Levofloxacin
11. PP2300259593 - Lidocain hydroclodrid
12. PP2300259594 - Lidocain+ prilocain
13. PP2300259615 - Perindopril + amlodipin
14. PP2300259618 - Povidon iodin
15. PP2300259619 - Povidon iodin
16. PP2300259620 - Povidon iodin
17. PP2300259621 - Povidon iodin
18. PP2300259622 - Povidon iodin
19. PP2300259623 - Povidon iodin
20. PP2300259624 - Progesteron
21. PP2300259625 - Progesteron
22. PP2300259633 - Simethicon
23. PP2300259641 - Trimetazidin
24. PP2300259647 - Vildagliptin + Metformin
25. PP2300259648 - Yếu tố IX
26. PP2300259656 - Acid amin + glucose + lipid (*)
27. PP2300259697 - Doxorubicin
28. PP2300259713 - Irinotecan
29. PP2300259732 - Nifedipin
30. PP2300259750 - Propofol
31. PP2300259764 - Tenofovir (TDF)
32. PP2300259784 - Kali clorid
1. PP2300259763 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2300259971 - Piracetam
1. PP2300259731 - Nicorandil
1. PP2300259936 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
2. PP2300260046 - Clotrimazol
1. PP2300259893 - Ibuprofen
2. PP2300259920 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
3. PP2300260001 - Sulpirid
1. PP2300259915 - Lidocain hydroclodrid
1. PP2300259562 - Etoricoxib
1. PP2300259883 - Fusidic acid + betamethason
2. PP2300260092 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
1. PP2300259727 - Mometason furoat
2. PP2300259756 - Salbutamol sulfat
3. PP2300259993 - Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat
4. PP2300260031 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2300260096 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
6. PP2300260101 - Tiaprofenic acid
1. PP2300259681 - Ceftriaxon
2. PP2300259933 - Methyl prednisolon
1. PP2300259940 - Mometason furoat
2. PP2300259964 - Paracetamol (Acetaminophen)
3. PP2300260000 - Sucralfat
4. PP2300260045 - Clobetasol propionat
1. PP2300259942 - N-acetylcystein
2. PP2300259943 - N-acetylcystein
3. PP2300259966 - Paracetamol + codein phosphat
1. PP2300259728 - N-acetylcystein
2. PP2300259739 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2300259764 - Tenofovir (TDF)
1. PP2300259846 - Cefpodoxim
1. PP2300259894 - Ibuprofen
1. PP2300259682 - Cetirizin
2. PP2300259937 - Milrinon
1. PP2300259541 - Cefazolin
2. PP2300259613 - Pantoprazol
1. PP2300259870 - Enalapril + hydrochlorothiazid
2. PP2300259967 - Paracetamol + ibuprofen
3. PP2300260021 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300259533 - Aminophyllin
2. PP2300259660 - Aminophylin
3. PP2300259814 - Bacillus subtilis
4. PP2300260052 - Desloratadin
1. PP2300259600 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
2. PP2300259665 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2300259680 - Ceftriaxon
4. PP2300259702 - Flavoxat
5. PP2300259726 - Mirtazapin
6. PP2300259754 - Rivastigmine
7. PP2300259764 - Tenofovir (TDF)
8. PP2300259819 - Bismuth
9. PP2300259828 - Calci carbonat + vitamin D3
10. PP2300259830 - Calci carbonat + Vitamin D3
11. PP2300259995 - Sắt protein succinylat
12. PP2300260063 - Erythropoietin
13. PP2300260064 - Fenofibrat
14. PP2300260087 - Paracetamol (acetaminophen)
15. PP2300260094 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
16. PP2300260095 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose
17. PP2300260097 - Sắt ascorbat + acid folic
18. PP2300260107 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300259530 - Acid amin + glucose + điện giải (*)
2. PP2300259562 - Etoricoxib
3. PP2300259614 - Peptid (Cerebrolysin concentrate)
4. PP2300259691 - Dextran + Natri clorid
5. PP2300259768 - Tobramycin + Dexamethason
6. PP2300260003 - Telmisartan + hydroclorothiazid
7. PP2300260045 - Clobetasol propionat
8. PP2300260053 - Dextran + Natri clorid
1. PP2300259773 - Alfuzosin
2. PP2300259811 - Ampicilin + sulbactam
3. PP2300259839 - Cefamandol
4. PP2300259850 - Ceftizoxim
5. PP2300260014 - Valsartan
1. PP2300259848 - Cefpodoxim
2. PP2300259920 - Lysin + Vitamin + Khoáng chất
1. PP2300259719 - Linagliptin
2. PP2300260022 - Vitamin B1 + B6 + B12
3. PP2300260043 - Cetirizin
1. PP2300259788 - Nebivolol
2. PP2300259859 - Dihydro ergotamin mesylat
3. PP2300259989 - Saccharomyces boulardii
4. PP2300260010 - Trimetazidin
5. PP2300260038 - Carvedilol
1. PP2300259537 - Botulinum toxin
2. PP2300259540 - Calcipotriol
3. PP2300259550 - Dequalinium clorid
4. PP2300259556 - Empagliflozin + Linagliptin
5. PP2300259560 - Etonogestrel
6. PP2300259578 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
7. PP2300259579 - Insulin analog trộn, hỗn hợp
8. PP2300259580 - Insulin analog trộn, hỗn hợp
9. PP2300259586 - Ketorolac
10. PP2300259595 - Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Sercnoa repens)
11. PP2300259597 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
12. PP2300259603 - Natri chloride, Kali chloride, Calci chlorid dihydrate, Natri acetate trihydrate, Magnesi chloride hexahydrate, L-Malic acid
13. PP2300259628 - Ringer acetate
14. PP2300259631 - Sắt sulfat + acid folic
15. PP2300259634 - Sodium Fusidate
16. PP2300259643 - Triptorelin
17. PP2300259644 - Triptorelin
18. PP2300259645 - Valproat natri
19. PP2300259651 - Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit
20. PP2300259694 - Dobutamin
21. PP2300259733 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
22. PP2300259734 - Ondansetron
23. PP2300259738 - Pantoprazol
24. PP2300259755 - Salbutamol sulfat
25. PP2300259760 - Sevofluran
26. PP2300259770 - Triptorelin
27. PP2300260034 - Botulinum toxin
28. PP2300260036 - Bupivacain hydroclorid
29. PP2300260082 - Miconazol
30. PP2300260086 - Ondansetron
31. PP2300260102 - Triptorelin
1. PP2300259958 - Nước oxy già
2. PP2300260048 - Cồn 70°
3. PP2300260108 - Vitamin C
1. PP2300259926 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
2. PP2300259960 - Omeprazol
1. PP2300259855 - Deferasirox
1. PP2300259911 - Levocetirizin
2. PP2300259975 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
3. PP2300260107 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300259613 - Pantoprazol
2. PP2300259802 - Ambroxol
3. PP2300259852 - Ciprofloxacin
4. PP2300259974 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
5. PP2300259984 - Rivaroxaban
6. PP2300259987 - Rupatadine
7. PP2300260044 - Ciprofloxacin
8. PP2300260052 - Desloratadin
1. PP2300259567 - Glucosamin
2. PP2300259626 - Quetiapin
1. PP2300260008 - Tobramycin
1. PP2300259695 - Docetaxel
2. PP2300259696 - Docetaxel
3. PP2300259772 - Voriconazol*
4. PP2300260089 - Pemetrexed
5. PP2300260110 - Voriconazol*
1. PP2300259720 - Loxoprofen
1. PP2300259762 - Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam)
1. PP2300259589 - Letrozol
1. PP2300259831 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat
2. PP2300259906 - Lacidipin
3. PP2300260068 - Fosfomycin*
1. PP2300259821 - Bisoprolol
2. PP2300259822 - Bisoprolol
3. PP2300259824 - Bromhexin hydroclorid
4. PP2300259892 - Haloperidol
5. PP2300259898 - Indapamid
6. PP2300259899 - Irbesartan
7. PP2300259914 - Levomepromazin
8. PP2300259935 - Metronidazol
9. PP2300259945 - Naproxen
10. PP2300259957 - Nizatidin
11. PP2300259972 - Pravastatin
12. PP2300259979 - Ramipril
13. PP2300260083 - Naproxen
1. PP2300259826 - Cafein citrat
2. PP2300259916 - Lidocain hydroclodrid
3. PP2300259937 - Milrinon
4. PP2300259985 - Rocuronium bromid
1. PP2300259563 - Fexofenadin
2. PP2300259690 - Daptomycin
3. PP2300259692 - Diacerein
4. PP2300259699 - Etoricoxib
5. PP2300259707 - Furosemid + spironolacton
6. PP2300259738 - Pantoprazol
7. PP2300259757 - Salmeterol + fluticason propionat
8. PP2300260038 - Carvedilol
9. PP2300260039 - Caspofungin*
10. PP2300260040 - Caspofungin*
11. PP2300260045 - Clobetasol propionat
12. PP2300260050 - Daptomycin
13. PP2300260065 - Filgrastim
14. PP2300260069 - Fulvestrant
15. PP2300260089 - Pemetrexed
16. PP2300260093 - Salmeterol + fluticason propionat
17. PP2300260104 - Valproat natri + valproic acid
18. PP2300260105 - Vitamin B1 + B6 + B12
19. PP2300260109 - Vitamin D3
1. PP2300259549 - Deferasirox
2. PP2300260051 - Deferasirox
1. PP2300259862 - Diosmin
1. PP2300259893 - Ibuprofen
2. PP2300260072 - Lactobacillus acidophilus + Lactobacillius Rhamnosus+ Bifidobacterium longum
1. PP2300259913 - Levofloxacin
1. PP2300259553 - Donepezil
2. PP2300259590 - Levofloxacin
3. PP2300259630 - Rosuvastatin
4. PP2300259632 - Sildenafil
5. PP2300259725 - Methyl prednisolon
6. PP2300259867 - Empagliflozin
7. PP2300259879 - Fenticonazol nitrat
8. PP2300260018 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300260052 - Desloratadin
1. PP2300259610 - Olmesartan
2. PP2300259611 - Olmesartan
1. PP2300259683 - Cilnidipin
2. PP2300259684 - Cilnidipin
3. PP2300259798 - Alfuzosin
4. PP2300259840 - Cefazolin
5. PP2300259970 - Perindopril
6. PP2300259984 - Rivaroxaban
1. PP2300259612 - Oxacilin
2. PP2300259766 - Tigecyclin*
3. PP2300259880 - Fluconazol
4. PP2300259881 - Fluconazol
5. PP2300259900 - Irbesartan
6. PP2300259904 - Ketoprofen
7. PP2300260009 - Tobramycin
1. PP2300259941 - Mometason furoat
1. PP2300259567 - Glucosamin
2. PP2300259968 - Paracetamol + ibuprofen
3. PP2300260086 - Ondansetron
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.