Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G0002 | Atropin Sulphat | Atropin sulphat | VD-24376-16 | Việt Nam | Ống | 48.800 | 20.886.400 |
G0005 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 350 | 945.000.000 |
G0011 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng Levobuvacaine hydrochloride) | VN-22960-21 | Italy | Ống | 500 | 54.768.000 |
G0012 | LIDOCAIN | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 1.420 | 225.780.000 |
G0014 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Lidocain HCl | VD-23764-15 | Việt Nam | Ống | 397.580 | 150.285.240 |
G0015 | Falipan (Cơ sở xuất xưởng: Deltamedica GmbH; Địa chỉ: Ernst-Wagner-Weg 1-5 72766 Reutlingen Germany) | Lidocain hydroclorid | VN-18226-14 | Italy | ống | 34.400 | 521.160.000 |
G0018 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 | Việt Nam | Ống | 20.300 | 89.523.000 |
G0020 | Midazolam B. Braun 5mg/ml | Midazolam | VN-21177-18 | Đức | Ống | 110.220 | 2.083.158.000 |
G0021 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 109.060 | 1.635.900.000 |
G0023 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Bỉ | Lọ | 3.090 | 121.684.200 |
G0024 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 20.420 | 514.379.800 |
G0025 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 15.180 | 382.384.200 |
G0026 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 600 | 63.000.000 |
G0027 | Seaoflura | Sevoflurane | VN-17775-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Bình | 2.566 | 3.947.149.500 |
G0028 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil (dưới dạng Sufentanil citrate) | VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Ống | 700 | 33.589.500 |
G0029 | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Atracurium besilat | VN-16645-13 | Germany | ống | 6.430 | 289.350.000 |
G0030 | Vincurium | Atracurium besylat | VD-29228-18 | Việt Nam | Ống | 6.390 | 249.210.000 |
G0032 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 | Việt Nam | Ống | 5.940 | 31.363.200 |
G0033 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 14.060 | 653.790.000 |
G0034 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 | Indonesia | Lọ | 8.150 | 357.785.000 |
G0035 | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | VD-35272-21 | Việt Nam | Ống | 7.220 | 151.620.000 |
G0038 | Sofenac | Aceclofenac | VD-25507-16 | Việt Nam | Viên | 149.000 | 657.090.000 |
G0039 | Clanzacr | Aceclofenac | VN-15948-12 | Hàn Quốc | Viên | 12.000 | 82.800.000 |
G0040 | Aeneas 20 | Escin (Aescin) | VD-36201-22 | Việt Nam | Viên | 99.000 | 230.769.000 |
G0041 | Aeneas 40 | Escin (Aescin) | VD-36202-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 56.490.000 |
G0042 | Vicoxib 100 | Celecoxib | VD-19335-13 | Việt Nam | Viên | 903.000 | 252.840.000 |
G0043 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 64.000 | 576.000.000 |
G0044 | Agilecox 200 | Celecoxib | VD-25523-16 | Việt Nam | Viên | 1.979.000 | 3.324.720.000 |
G0045 | Celecoxib | Celecoxib | VD-33466-19 | Việt Nam | Viên | 2.764.000 | 961.872.000 |
G0046 | Fuxicure-400 | Celecoxib | VN-19967-16 | Ấn độ | Viên | 23.000 | 253.000.000 |
G0047 | Dexibuprofen-5A FARMA 400mg | Dexibuprofen | VD-34349-20 | Việt Nam | Viên | 378.000 | 831.600.000 |
G0048 | Elaria 100mg | Diclofenac | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 50.900 | 687.150.000 |
G0049 | Diclofenac | Diclofenac | VD-29382-18 | Việt Nam | Viên | 70.500 | 810.750.000 |
G0050 | Diclofenac methyl | Diclofenac | VD-30382-18 | Việt Nam | tuýp | 7.200 | 50.760.000 |
G0051 | VIFAREN | Diclofenac | VD-29189-18 | Việt Nam | Viên | 4.403.000 | 369.852.000 |
G0053 | Elaria | Diclofenac natri | VN-16829-13 | Cyprus | Ống | 54.600 | 485.940.000 |
G0054 | Diclofenac | Diclofenac natri | VD-29946-18 | Việt Nam | Ống | 137.200 | 109.074.000 |
G0055 | Etocox 200 | Etodolac | VD-30235-18 | Việt Nam | Viên | 603.000 | 1.582.875.000 |
G0056 | ETODAGIM | Etodolac | VD-25524-16 | Việt Nam | Viên | 431.000 | 452.550.000 |
G0057 | Etodax 300 | Etodolac | VD-34068-20 | Việt Nam | Viên | 158.400 | 506.880.000 |
G0058 | Mitilear 300 | Etodolac | VD-34925-20 | Việt Nam | Viên | 456.000 | 1.819.440.000 |
G0059 | SAVI ETORICOXIB 30 | Etoricoxib | VD-25268-16 (Công văn gia hạn số 15869e/QLD-ĐK ngày 06/09/2021) | Việt Nam | Viên | 255.000 | 1.020.000.000 |
G0060 | Roticox 60mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21717-19 | Slovenia | Viên | 6.400 | 76.736.000 |
G0061 | AGIETOXIB 60 | Etoricoxib | VD-31561-19 | Việt Nam | Viên | 143.000 | 87.230.000 |
G0062 | Eraxicox 60 | Etoricoxib | VD-30187-18 | Việt Nam | Viên | 211.000 | 738.500.000 |
G0064 | AGIETOXIB 90 | Etoricoxib | VD-29649-18 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 40.300.000 |
G0065 | Roticox 120 mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN- 21715 - 19 | Slovenia | Viên | 9.000 | 143.451.000 |
G0066 | Etoricoxib 120 | Etoricoxib | VD-33632-19 | Việt Nam | Viên | 67.000 | 88.440.000 |
G0067 | DUROGESIC 25MCG/H | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | miếng | 500 | 77.175.000 |
G0068 | A.T IBUPROFEN SYRUP | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Ống | 29.200 | 131.400.000 |
G0069 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Chai | 3.160 | 56.406.000 |
G0071 | Antarene | Ibuprofen | VN-22073-19 | Pháp | Viên | 121.200 | 327.240.000 |
G0072 | Painfree | Ibuprofen | VD-28588-17 | Việt Nam | Viên | 343.800 | 859.500.000 |
G0073 | AGIROFEN 400 | Ibuprofen | VD-32778-19 | Việt Nam | Viên | 903.000 | 541.800.000 |
G0074 | Ibuprofen Stella 600 mg | Ibuprofen | VD-26564-17 | Việt Nam | Viên | 156.500 | 391.250.000 |
G0075 | Iclarac | Ibuprofen + codein | VD-35837-22 | Việt Nam | Viên | 307.000 | 859.600.000 |
G0076 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 22.200 | 1.054.500.000 |
G0077 | Flexen | Ketoprofen | VN-18011-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ý | Tuýp | 4.900 | 617.400.000 |
G0078 | KEFENTECH | Ketoprofen | VN-10018-10 | Hàn Quốc | Miếng | 155.700 | 1.634.850.000 |
G0079 | Inflafen 75 | Ketoprofen | VD-25199-16 | Việt Nam | Viên | 697.000 | 424.473.000 |
G0080 | Ketoprofen EC DWP 100mg | Ketoprofen | VD-35224-21 | Việt Nam | Viên | 383.000 | 916.902.000 |
G0081 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 6.730 | 452.558.850 |
G0082 | Kozeral | Ketorolac tromethamin | VD-18511-13 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 117.800.000 |
G0083 | Etonsaid 10 | Ketorolac | VD-33902-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 30.000.000 |
G0084 | Algesin - N | Ketorolac | VN-21533-18 | Romania | Ống | 7.000 | 245.000.000 |
G0085 | Japrolox | Loxoprofen sodium hydrate | VN-15416-12 | Nhật Bản | Viên | 224.000 | 1.034.880.000 |
G0086 | Loxorox | Loxoprofen | VN-22712-21 | Korea | Viên | 394.000 | 1.414.854.000 |
G0087 | Loxoprofen 60mg | Loxoprofen natri | VD-30436-18 | Việt Nam | Viên | 665.500 | 290.823.500 |
G0088 | FABALOFEN 60 DT | Loxoprofen | VD-30524-18 | Việt Nam | Viên | 254.000 | 660.400.000 |
G0090 | MELOXICAM 7,5 | Meloxicam | VD-30638-18 | Việt Nam | Viên | 2.385.000 | 159.795.000 |
G0091 | Trosicam 15mg | Meloxicam | VN-20104-16 | Thụy Sĩ | Viên | 296.000 | 2.291.632.000 |
G0092 | Meloxicam-Teva 15mg | Meloxicam | VN-19040-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Hungary | Viên | 275.000 | 632.500.000 |
G0093 | Meloxicam 15mg | Meloxicam | VD-31520-19 | Việt Nam | Viên | 1.345.000 | 564.900.000 |
G0094 | Melomax 15mg | Meloxicam | VD-34282-20 | Việt Nam | Viên | 315.800 | 138.952.000 |
G0095 | MELOXVACO 15 | Meloxicam | VD-34802-20 | Việt Nam | Viên | 734.000 | 72.666.000 |
G0096 | Meloxboston 15 | Meloxicam | VD-35729-22 | Việt Nam | Viên | 878.000 | 3.159.922.000 |
G0097 | Brosiral | Meloxicam | VN-23209-22 | Hy Lạp | Ống | 47.300 | 1.000.395.000 |
G0098 | Reumokam | Meloxicam | VN-15387-12 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Ukraine | Ống | 88.400 | 1.723.800.000 |
G0099 | Meloxicam 15mg/1,5ml | Meloxicam | VD-19814-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Ống | 75.100 | 138.184.000 |
G0100 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) | Việt Nam | Viên | 13.350 | 95.319.000 |
G0102 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | VD-24315-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 68.940 | 482.097.420 |
G0103 | BUTOCOX 500 | Nabumeton | VD-33374-19 | Việt Nam | Viên | 46.000 | 70.840.000 |
G0104 | Natondix | Nabumeton | VD-29111-18 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 238.950.000 |
G0106 | Philcotam | Naproxen | VD-29534-18 | Việt Nam | Viên | 495.000 | 1.538.460.000 |
G0107 | Nadaxena | Naproxen | VN-21927-19 | Ba Lan | Viên | 6.000 | 27.900.000 |
G0108 | Propain | Naproxen | 529110023623 (VN-20710-17) (CV 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Cyprus | Viên | 851.000 | 3.880.560.000 |
G0109 | Ameproxen 500 | Naproxen | VD-25741-16 | Việt Nam | Viên | 1.059.000 | 1.906.200.000 |
G0110 | Norilan | Naproxen + esomeprazol | 893110061123 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 592.800.000 |
G0111 | Nefolin | Nefopam hydroclorid | VN-18368-14 | Cyprus | Viên | 26.000 | 136.500.000 |
G0112 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | Pháp | Ống | 24.700 | 642.200.000 |
G0113 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid | VD-17594-12 | Việt Nam | Ống | 13.250 | 41.671.250 |
G0114 | Hapacol 80 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-20561-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 168.000 | 121.800.000 |
G0115 | Acepron 80 | Paracetamol | VD-22122-15 | Việt Nam | Gói | 95.000 | 27.075.000 |
G0116 | Efferalgan 80mg Suppo | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 18.400 | 34.776.000 |
G0117 | Biragan 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21236-14 | Việt Nam | Viên | 22.700 | 36.229.200 |
G0118 | PARA- OPC 150mg | Paracetamol (acetaminophen) | VD-26951-17 | Việt Nam | Gói | 937.400 | 688.989.000 |
G0119 | AGIMOL 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-22790-15 | Việt Nam | Gói | 364.000 | 101.920.000 |
G0120 | Efferalgan 300mg Suppo | Paracetamol | VN-21217-18 | Pháp | Viên | 50.400 | 133.106.400 |
G0122 | BABEMOL | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21255-14 (Công văn gia hạn số 2476e/QLD-ĐK, ngày 01/03/2021) | Việt Nam | Gói | 729.000 | 1.312.200.000 |
G0124 | Kidopar | Paracetamol (acetaminophen) | VN-19837-16 | Ba Lan | Chai | 11.400 | 1.026.000.000 |
G0125 | Bakidol 160 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-29072-18 | Việt Nam | Ống | 97.100 | 203.910.000 |
G0126 | Hapacol 250 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-20558-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 1.350.000 | 1.746.900.000 |
G0127 | SACENDOL 250 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-28202-17 | Việt Nam | Gói | 433.000 | 141.591.000 |
G0128 | Thepara | Paracetamol (acetaminophen) | VD-30225-18 | Việt Nam | Ống | 31.000 | 136.400.000 |
G0129 | AGIMOL 325 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-22791-15 | Việt Nam | Gói | 1.501.400 | 1.546.442.000 |
G0130 | Hapacol 325 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-20559-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 732.200 | 139.118.000 |
G0131 | Panactol 325mg | Paracetamol | VD-19389-13 | Việt Nam | Viên | 581.600 | 72.118.400 |
G0132 | PARTAMOL TAB | Paracetamol (acetaminophen) | VD-23978-15 (Công văn gia hạn số 3181e/QLD-ĐK, ngày 12/03/2021) | Việt Nam | Viên | 16.840.400 | 8.083.392.000 |
G0133 | Paracetamol 500mg | Paracetamol (acetaminophen) | VD-24086-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.860.000 | 549.120.000 |
G0135 | AGI-TYFEDOL 500 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-27749-17 | Việt Nam | Viên | 4.001.000 | 620.155.000 |
G0136 | Efferalgan 500mg | Paracetamol | VN-21216-18 | Pháp | Viên | 326.100 | 798.945.000 |
G0137 | Paracetamol 500 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-31850-19 | Việt Nam | viên | 1.665.000 | 2.331.000.000 |
G0140 | Hapacol 650 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21138-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 3.338.000 | 1.669.000.000 |
G0141 | Pharbacol | Paracetamol (acetaminophen) | VD-24291-16 | việt nam | Viên | 4.495.000 | 4.495.000.000 |
G0142 | ACETAB 650 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-26090-17 | Việt Nam | Viên | 1.753.000 | 376.895.000 |
G0143 | Parahasan Max | Paracetamol (acetaminophen) | VD-30100-18 | Việt Nam | Viên | 343.900 | 303.319.800 |
G0144 | Parazacol 750 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-26287-17 | Việt Nam | Lọ | 58.200 | 1.716.900.000 |
G0145 | Paracetamol infusion 10mg/ml | Paracetamol (acetaminophen) | VD-35890-22 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 12.400 | 195.300.000 |
G0146 | Pagozine | Paracetamol (acetaminophen) | VD-28088-17 | Việt Nam | Ống | 57.700 | 1.384.800.000 |
G0147 | Paracetamol 10mg/ml | Paracetamol (acetaminophen) | VD-33956-19 | Việt Nam | Túi/Chai | 437.050 | 4.108.270.000 |
G0148 | Coldacmin Sinus | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-25497-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 41.000 | 11.193.000 |
G0149 | Panactol Enfant | Paracetamol + Chlorpheniramin maleat | VD-20767-14 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 4.375.000 |
G0150 | Pabemin 325 | Paracetamol + clorpheniramin maleat | VD-27840-17 | Việt Nam | Gói | 160.000 | 110.400.000 |
G0151 | Rhetanol | Paracetamol + chlorpheniramin | VD-24090-16 | Việt Nam | Viên | 344.000 | 130.720.000 |
G0152 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol + codein phosphat | VD-29694-18 | Việt Nam | Viên | 392.000 | 823.200.000 |
G0153 | Tazando | Paracetamol + codein phosphat | VD-22470-15 | Việt Nam | Viên | 473.000 | 520.300.000 |
G0156 | Panactol Codein plus | Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat | VD-20766-14 | Việt Nam | Viên | 198.500 | 111.557.000 |
G0158 | AGIPAROFEN | Paracetamol + ibuprofen | VD-29658-18 | Việt Nam | Viên | 2.169.600 | 477.312.000 |
G0160 | Clopidmeyer | Paracetamol + methocarbamol | VD-32583-19 | Việt Nam | Viên | 681.400 | 1.488.177.600 |
G0161 | SaViMetoc | Paracetamol + methocarbamol | VD-30501-18 | Việt Nam | Viên | 166.000 | 498.000.000 |
G0162 | Mycemol | Paracetamol + methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 541.000 | 1.476.930.000 |
G0163 | DEGEVIC | Paracetamol + tramadol | VD-21414-14 | Việt Nam | Viên | 1.060.000 | 384.780.000 |
G0164 | Panalgan Plus | Paracetamol + tramadol hydroclorid | VD-28894-18 | Việt Nam | Viên | 688.000 | 1.400.080.000 |
G0165 | Dicellnase | Piroxicam | VN-19810-16; có tồn kho | Bồ Đào Nha | Viên | 77.000 | 376.530.000 |
G0166 | TORICAM CAPSULES 20MG | Piroxicam | VN-15808-12 | Taiwan | Viên | 339.000 | 1.435.665.000 |
G0167 | Piroxicam | Piroxicam | VD-31120-18 | Việt Nam | Viên | 121.000 | 19.118.000 |
G0168 | Neo-Endusix | Tenoxicam | VN-20244-17 | Hy Lạp | Lọ | 18.500 | 980.500.000 |
G0169 | Bart | Tenoxicam | VN-21793-19 | Ý | Viên | 164.200 | 1.215.080.000 |
G0170 | Tenoxicam | Tenoxicam | VD-31748-19 | Việt Nam | Viên | 38.000 | 16.682.000 |
G0171 | Sunigam 100 | Tiaprofenic acid | VD-28968-18 | Việt Nam | Viên | 174.000 | 852.600.000 |
G0172 | Trasolu | Tramadol | VD-33290-19 | Việt Nam | Ống | 25.450 | 176.368.500 |
G0173 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 | Síp | Viên | 349.000 | 610.750.000 |
G0174 | Sadapron 300 | Allopurinol | 529110073123 (VN-20972-18) (CV 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 218.400 | 497.952.000 |
G0175 | Darinol 300 | Allopurinol | VD-28788-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 435.000 | 219.675.000 |
G0176 | Allopurinol | Allopurinol | VD-25704-16 | Việt Nam | Viên | 539.000 | 242.550.000 |
G0177 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | Viên | 380.530 | 97.035.150 |
G0178 | AUZITANE | Probenecid | VD-29772-18 | Việt Nam | Viên | 91.000 | 432.068.000 |
G0179 | Paincerin | Diacerein | VN-22780-21 | Hy Lạp | Viên | 58.000 | 696.000.000 |
G0180 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt Nam | Viên | 319.000 | 442.134.000 |
G0181 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt Nam | Viên | 117.000 | 162.162.000 |
G0182 | AGDICERIN | Diacerein | VD-33143-19 | Việt Nam | Viên | 227.000 | 122.580.000 |
G0183 | Vorifend 500 | Glucosamin | VD-32594-19 | Việt Nam | Viên | 2.164.500 | 3.246.750.000 |
G0185 | Otibone 1000 | Glucosamin | VD-20178-13 | Việt Nam | Gói | 259.000 | 839.160.000 |
G0186 | FLEXSA 1500 | Glucosamin | VN-14261-11 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Australia | Gói | 351.000 | 2.983.500.000 |
G0187 | Otibone 1500 | Glucosamin | VD-20179-13 | Việt Nam | Gói | 581.000 | 2.550.590.000 |
G0188 | Fosamax Plus 70mg/5600IU | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | VN-19253-15 (Có CV gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 4.300 | 490.974.000 |
G0189 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | VD-21117-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 1.014.500 | 653.338.000 |
G0190 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | VD-18964-13 | Việt Nam | viên | 1.317.000 | 184.380.000 |
G0191 | Rocalcic 50 | Calcitonin | VN-20345-17 | Đức | Ống | 4.300 | 240.800.000 |
G0192 | Rocalcic 100 | Calcitonin | VN-20613-17 | Đức | Ống | 4.100 | 369.000.000 |
G0193 | Methopil | Methocarbamol | VD-26679-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 618.000 | 1.168.020.000 |
G0194 | Methocarbamol | Methocarbamol | VD-28974-18 | Việt Nam | Viên | 219.000 | 65.919.000 |
G0195 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 1.127.000 | 2.366.700.000 |
G0196 | SAVIRISONE 35 | Risedronat | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 275.000.000 |
G0197 | Ozumik | Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg | VN-21270-18 | Greece | lọ | 210 | 82.950.000 |
G0198 | Aclasta | Acid Zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml | VN-21917-19 | CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ | Chai | 120 | 811.378.680 |
G0199 | ATILENE | Alimemazin | VD-26754-17 | Việt Nam | Ống | 115.000 | 299.000.000 |
G0200 | THÉMAXTENE | Alimemazin | VD-17021-12 | Việt Nam | Chai | 13.380 | 134.870.400 |
G0201 | TUSALENE | Alimemazin | VD-23750-15 | Việt Nam | Viên | 3.633.000 | 279.741.000 |
G0202 | Bilaxten | Bilastin | VN2-496-16 | Ý | Viên | 20.000 | 186.000.000 |
G0203 | Bilazin 20 | Bilastine | VD3-94-20 | Việt Nam | Viên | 74.200 | 667.800.000 |
G0206 | Cetirizine Stella 10mg | Cetirizin | VD-30834-18 | Việt Nam | Viên | 498.000 | 219.120.000 |
G0207 | CETAZIN TAB | Cetirizin | VD-34314-20 | Việt Nam | Viên | 2.394.500 | 122.119.500 |
G0208 | Cinnarizin Pharma | Cinnarizin | VN-23072-22 | Bulgaria | Viên | 779.000 | 544.521.000 |
G0210 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat | VD-32848-19 | Việt Nam | Viên | 8.159.500 | 334.539.500 |
G0211 | Vacoridex | Chlorpheniramin + dextromethorphan | VD-28205-17 | Việt Nam | Viên | 537.000 | 429.600.000 |
G0212 | A.T Desloratadin | Desloratadin | VD-24131-16 | Việt Nam | Chai | 7.200 | 107.956.800 |
G0213 | A.T Desloratadin | Desloratadin | VD-24131-16 | Việt Nam | Chai | 16.150 | 406.980.000 |
G0214 | Aerius 0.5mg/ml | Desloratadin | VN-22025-19 | Bỉ | Chai | 4.400 | 347.160.000 |
G0216 | ZOLASTYN | Desloratadin | VD-28924-18 | Việt Nam | Viên | 61.800 | 30.282.000 |
G0217 | Deslora | Desloratadin | VD-26406-17 | Việt Nam | Viên | 174.800 | 275.310.000 |
G0219 | Desloratadin ODT 5 | Desloratadin | VD-35516-21 | Việt Nam | Viên | 353.200 | 519.204.000 |
G0220 | Anticlor | Dexchlorpheniramin | VD-24738-16 | Việt Nam | Ống | 11.200 | 44.800.000 |
G0221 | Dexclorpheniramin Blue | Dexchlorpheniramine maleate | VD-33995-20 | Việt Nam | Viên | 61.000 | 3.355.000 |
G0222 | Dexclorpheniramin 6 | Dexclorpheniramin maleat | VD-30941-18 | Việt Nam | Viên | 402.000 | 54.672.000 |
G0223 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl | VD-23761-15 | Việt Nam | Ống | 31.300 | 14.711.000 |
G0224 | Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets | Ebastin | VN-22104-19 | Tây Ban Nha | Viên | 199.000 | 1.970.100.000 |
G0225 | Wolske | Ebastin | VD-27455-17 | Việt Nam | Viên | 314.000 | 1.130.400.000 |
G0226 | BASTINFAST 10 | Ebastin | VD-27752-17 | Việt Nam | Viên | 793.000 | 432.185.000 |
G0227 | BASTINFAST 20 | Ebastin | VD-27753-17 | Việt Nam | Viên | 373.000 | 1.137.650.000 |
G0228 | Adrenalin | Adrenalin | VD-27151-17 | Việt Nam | Ống | 223.350 | 287.004.750 |
G0229 | Adrenaline-BFS 5mg | Epinephrin (adrenalin) | VD-27817-17 | Việt Nam | Lọ | 2.550 | 63.750.000 |
G0230 | Adrenalin 1mg/10ml | Adrenalin | VD-32031-19 | Việt Nam | Ống | 32.000 | 161.280.000 |
G0231 | A.T Fexofenadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-29684-18 | Việt Nam | Gói | 16.700 | 78.907.500 |
G0232 | Fexofenadin 30 ODT | Fexofenadin | VD-25404-16 | Việt Nam | Viên | 159.800 | 231.710.000 |
G0233 | Telfor 60 | Fexofenadin | VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 472.000 | 351.168.000 |
G0234 | Danapha-Telfadin | Fexofenadin | VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Viên | 1.798.700 | 3.399.543.000 |
G0235 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | VD-26174-17 | Việt Nam | Viên | 1.436.000 | 328.844.000 |
G0236 | Fexofenadin OD DWP 60 | Fexofenadin | VD-35359-21 | Việt Nam | Viên | 1.043.000 | 876.120.000 |
G0237 | Fefasdin 120 | Fexofenadin hydroclorid | VD-22476-15 | Việt Nam | Viên | 423.000 | 192.465.000 |
G0238 | Fegra 120mg | Fexofenadin | VD-25387-16 | Việt Nam | Viên | 204.000 | 714.000.000 |
G0239 | Danapha-Telfadin 180 | Fexofenadin | VD-28786-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 314.000 | 1.303.100.000 |
G0240 | Fefasdin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-32849-19 | Việt Nam | Viên | 523.000 | 325.306.000 |
G0241 | Aticizal | Levocetirizin dihydrochlorid | VD-27797-17 | Việt Nam | Ống | 15.600 | 90.480.000 |
G0242 | Ketotifen Helcor 1mg | Ketotifen | VN-23267-22 | Romania | Viên | 121.500 | 656.100.000 |
G0243 | Ketotifen DWP 1mg | Ketotifen | VD-35846-22 | Việt Nam | Viên | 366.000 | 399.672.000 |
G0244 | Phenhalal | Levocetirizin | VD-27484-17 | Việt Nam | Ống | 45.000 | 261.000.000 |
G0245 | Levocetirizin 5mg | Levocetirizin | VD-27701-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 167.000 | 78.490.000 |
G0246 | Ripratine 5 | Levocetirizin | VD-26889-17 | Việt Nam | Viên | 358.200 | 644.760.000 |
G0247 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid | VD-28970-18 | Việt Nam | Viên | 270.000 | 39.420.000 |
G0248 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 | Việt Nam | Viên | 251.400 | 731.574.000 |
G0249 | Ripratine | Levocetirizin | VD-26180-17 | Việt Nam | Viên | 62.400 | 180.960.000 |
G0250 | Erolin | Loratadin | VN-16747-13 | Hungary | Viên | 209.400 | 362.890.200 |
G0251 | Clanoz | Loratadin | VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 432.500 | 122.830.000 |
G0252 | Lorastad 10 Tab. | Loratadin | VD-23354-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 336.400 | 285.940.000 |
G0253 | VACO LORATADINE | Loratadin | VD-23115-15 | Việt Nam | Viên | 289.000 | 39.304.000 |
G0255 | MEZINET TABLETS 5MG | Mequitazin | VN-15807-12 | Taiwan | Viên | 33.400 | 126.085.000 |
G0257 | PROMETHAZIN | Promethazin hydroclorid | VD-25127-16 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 15.000.000 |
G0258 | PIPOLPHEN | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 17.200 | 258.000.000 |
G0259 | Myrudin | Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate) | VD-33837-19 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 295.000.000 |
G0260 | Rupafin | Rupatadine | VN-19193-15 | Tây Ban Nha | Viên | 12.000 | 78.000.000 |
G0261 | ZEALARGY | Rupatadine | VN-20664-17 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | India | viên | 36.000 | 212.400.000 |
G0262 | Crodnix | Rupatadine | VD-34915-20 | Việt Nam | viên | 58.000 | 224.924.000 |
G0264 | Antimuc 300 mg/3 ml | Acetylcystein | VD-36204-22 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 37.680.000 |
G0265 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 Có công văn gia hạn Visa 12 tháng ngày 01/04/2022 đến 01/04/2023 và Bảng tồn kho | Ukraine | Ống | 40.100 | 533.330.000 |
G0266 | Demoferidon | Deferoxamine mesylate | VN-21008-18 | Greece | lọ | 220 | 36.080.000 |
G0267 | Derikad | Deferoxamine mesylate | VD-33405-19 | Việt Nam | Lọ | 320 | 40.640.000 |
G0269 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin | 300113029623(VN-20793-17) | Pháp | Lọ/Ống | 4.000 | 315.000.000 |
G0270 | Ephedrine Aguettant 3mg/ml | Ephedrin hydroclorid | VN-21892-19 | Pháp | Bơm tiêm | 400 | 41.580.000 |
G0272 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Ống | 1.244 | 54.729.780 |
G0273 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 884 | 25.989.600 |
G0274 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 61.840 | 1.360.480.000 |
G0275 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Chai | 1.780 | 169.100.000 |
G0276 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 1.045 | 33.440.000 |
G0277 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 880 | 35.112.000 |
G0278 | Norepinephrin Kabi 1mg/ml | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-36179-22 | Việt Nam | Ống | 64.130 | 1.651.347.500 |
G0279 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 75.000 | 3.000.000.000 |
G0281 | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 | Pháp | Bơm tiêm | 1.080 | 210.060.000 |
G0282 | Resincalcio | Mỗi 100g bột chứa: Calcium polystyrene sulfonate 99,75g | VN-22557-20 | Spain | Gói | 600 | 65.091.600 |
G0283 | kazelaxat | Polystyren | VD-32724-19 | Việt Nam | Gói | 4.600 | 184.000.000 |
G0284 | Pampara | Pralidoxim | VN-14809-12 | Đài Loan | Lọ/Ống | 1.110 | 89.910.000 |
G0286 | Prosulf | Protamine sulfat | 6559/QLD-KD ngày 15/07/2022 | UK | Ống | 520 | 150.280.000 |
G0287 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | VD-23795-15 | Việt Nam | Chai | 18.000 | 260.820.000 |
G0288 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | VD-30686-18 | Việt Nam | Chai | 11.000 | 258.500.000 |
G0289 | Bridion | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 40 | 72.573.600 |
G0291 | Tegretol CR 200 | Carbamazepine | VN-18777-15 | Ý | Viên | 57.400 | 149.469.600 |
G0292 | Tegretol 200 | Carbamazepine | VN-18397-14 | Ý | Viên | 62.200 | 96.658.800 |
G0293 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Viên | 57.400 | 51.660.000 |
G0294 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Viên | 37.200 | 33.480.000 |
G0295 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 74.000 | 333.000.000 |
G0296 | Neubatel | Gabapentin | VD-28921-18 | Việt Nam | Viên | 576.000 | 509.760.000 |
G0297 | Gacnero | Gabapentin | VD-26056-17 | Việt Nam | Viên | 534.000 | 1.166.256.000 |
G0298 | GAPTINEW | Gabapentin | VD-27758-17 | Việt Nam | Viên | 726.200 | 283.218.000 |
G0299 | NEUBATEL-FORTE | Gabapentin | VD-25003-16 (Công văn gia hạn số 10224e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Viên | 123.000 | 738.000.000 |
G0300 | Mezapentin 600 | Gabapentin | VD-27886-17 | Việt Nam | Viên | 478.500 | 904.365.000 |
G0301 | Kauskas-50 | Lamotrigin | VD-28914-18 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 42.900.000 |
G0302 | ZOKICETAM 500 | Levetiracetam | VD-34647-20 | Việt Nam | Viên | 227.800 | 316.642.000 |
G0303 | Levaked | Levetiracetam | VD-31391-18 | Việt Nam | Viên | 59.000 | 500.556.000 |
G0305 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22183-19 | Ý | Viên | 30.000 | 241.920.000 |
G0307 | Phenobarbital | Phenobarbital | VD-26868-17 | Việt Nam | Viên | 2.389.000 | 473.022.000 |
G0310 | Regabin 75 | Pregabalin | VN-20016-16 | Ấn Độ | Viên | 135.500 | 173.440.000 |
G0311 | Antivic 75 | Pregabalin | VD-26751-17 | Việt Nam | Viên | 254.000 | 152.146.000 |
G0312 | Davyca-F | Pregabalin | VD-19655-13 | Việt Nam | Viên | 94.000 | 290.460.000 |
G0313 | Pregabalin 150 | Pregabalin | VD-35018-21 | Việt Nam | Viên | 181.000 | 151.135.000 |
G0314 | Huether-25 | Topiramat | VD-29741-18 | Việt Nam | Viên | 97.400 | 340.900.000 |
G0315 | Huether-50 | Topiramat | VD-28463-17 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 247.500.000 |
G0317 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 | Tây Ban Nha | Viên | 41.000 | 101.639.000 |
G0318 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | Viên | 184.800 | 244.490.400 |
G0319 | Encorate 300 | Valproat natri | VN-16380-13 | Ấn Độ | Viên | 76.000 | 102.600.000 |
G0320 | Dalekine 500 | Valproat natri | VD-18906-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.317.500 | 3.293.750.000 |
G0321 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 600 | 66.600.000 |
G0322 | Depakine Chrono | Natri valproate + Acid valproic | VN-16477-13 | Pháp | Viên | 212.000 | 1.478.064.000 |
G0323 | Akitykity-new | Albendazol | VD-26280-17 | Việt Nam | Gói | 40.700 | 195.360.000 |
G0324 | Alxac Tab. | Albendazol | VN-22488-19 | Hàn Quốc | Viên | 60.800 | 191.520.000 |
G0325 | ALBENDAZOL 400 | Albendazol | VD-28197-17 | Việt Nam | Viên | 63.100 | 101.717.200 |
G0326 | Ivermectin 3 A.T | Ivermectin | VD-25656-16 | Việt Nam | Viên | 9.300 | 69.331.500 |
G0327 | Opelomin 6 | Ivermectin | VD-31812-19 | Việt Nam | Viên | 8.500 | 179.571.000 |
G0328 | Fubenzon | Mebendazol | VD-20552-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 55.400 | 265.920.000 |
G0329 | MEBENDAZOL 500 | Mebendazol | VD-31283-18 | Việt Nam | Viên | 16.850 | 23.556.300 |
G0330 | Pharmox IMP 250mg | Amoxicilin | VD-31725-19 | Việt Nam | Gói | 171.000 | 769.500.000 |
G0332 | Moxilen 250mg | Amoxicilin | VN-17098-13 (CV gia hạn 265/QĐ-QLD, 11/05/2022) | Cyprus | Viên | 148.000 | 222.000.000 |
G0333 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin | VD-18307-13 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 8.600 | 3.311.000 |
G0334 | Pharmox IMP 500mg | Amoxicilin | VD-28666-18 | Việt Nam | Viên | 853.200 | 2.039.148.000 |
G0335 | Moxacin 500 mg | Amoxicilin | VD-35877-22 | Việt Nam | Viên | 740.000 | 851.000.000 |
G0337 | SM.Amoxicillin 500 | Amoxicilin | VD-34374-20 | Việt Nam | Viên | 610.000 | 1.219.390.000 |
G0338 | Pharmox IMP 1g | Amoxicilin | VD-31724-19 | Việt Nam | Viên | 201.000 | 1.042.587.000 |
G0339 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói | 434.000 | 3.255.000.000 |
G0340 | Midagentin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (CV gia hạn số: 1669e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Gói | 199.300 | 207.670.600 |
G0341 | Augmentin 250mg/31,25mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | VN-17444-13 | Pháp | Gói | 102.000 | 1.088.340.000 |
G0342 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-32838-19 | Việt Nam | Gói | 270.500 | 2.650.900.000 |
G0343 | Midagentin 250/62,5 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-24800-16 (CV gia hạn số: 1652e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Gói | 160.400 | 258.564.800 |
G0344 | Lanam SC 400mg/57mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-32520-19 | Việt Nam | Gói | 165.000 | 1.645.875.000 |
G0345 | Augmentin 500mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | VN-16487-13 | Pháp | Gói | 87.800 | 1.406.029.200 |
G0346 | Klamentin 500/62.5 | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-24617-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 135.300 | 463.537.800 |
G0347 | AUGXICINE 500mg/ 62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-30557-18 | Việt Nam | Gói | 219.400 | 363.984.600 |
G0349 | Imefed 500mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31718-19 | Việt Nam | Gói | 282.000 | 2.588.760.000 |
G0350 | Auclanityl 500mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-34739-20 | việt nam | Gói | 320.500 | 2.198.630.000 |
G0352 | Tranfaximox | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-26834-17 | Việt Nam | Viên | 42.500 | 284.750.000 |
G0353 | Imefed DT 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31715-19 | Việt Nam | Viên | 125.100 | 1.025.820.000 |
G0354 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 828.500 | 7.829.325.000 |
G0355 | Vigentin 500/62,5 DT | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-33610-19 | Việt Nam | viên | 376.000 | 3.083.200.000 |
G0356 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29841-18 | Việt Nam | Viên | 1.190.200 | 2.023.340.000 |
G0357 | AUGXICINE 625 | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-22533-15 | Việt Nam | Viên | 762.200 | 1.280.496.000 |
G0358 | Auclanityl 875/125mg | Amoxicilin (tương đương Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (tương đương Potassium Clavulanat/Avicel) 125mg | VD-27058-17 | Việt Nam | Viên | 1.884.500 | 7.538.000.000 |
G0359 | Auclatyl 875/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29842-18 | Việt Nam | Viên | 1.108.000 | 2.415.440.000 |
G0360 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 | Việt Nam | Viên | 356.000 | 5.618.036.000 |
G0362 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | VN-20700-17 | Romani | Lọ | 39.300 | 1.650.600.000 |
G0363 | Claminat 1,2g | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Lọ | 34.400 | 1.238.400.000 |
G0364 | Augbidil | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-19318-13 | Việt Nam | Lọ | 20.400 | 581.338.800 |
G0365 | Bactamox 1,5g | Amoxicilin + sulbactam | VD-28647-17 | Việt Nam | Lọ | 13.500 | 701.946.000 |
G0366 | Viciamox | Amoxicilin + sulbactam | VD-27147-17 | Việt Nam | Lọ | 9.700 | 421.950.000 |
G0369 | Visulin 0,75g | Ampicilin + sulbactam | VD-27149-17 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 218.000.000 |
G0370 | Ama-Power | Ampicilin + sulbactam | VN-19857-16 | Romania | Lọ | 14.500 | 899.000.000 |
G0371 | Auropennz 1.5 | Ampicilin + sulbactam | 890110068823 | India | Lọ | 18.000 | 719.712.000 |
G0372 | Senitram 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | VD-34944-21 | Việt Nam | Lọ | 8.200 | 225.500.000 |
G0373 | Nerusyn 3g | Ampicilin + Sulbactam | VD-26159-17 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 504.000.000 |
G0374 | Bipisyn 3g | Ampicilin + sulbactam | VD-36109-22 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 82.498.500 |
G0375 | Imeclor 125 | Cefaclor | VD-18963-13 | Việt Nam | Gói | 382.000 | 1.419.894.000 |
G0377 | Ceclor | Cefaclor | VN-15935-12 | Ý | Lọ | 2.700 | 136.620.000 |
G0378 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor | VD-26433-17 | Việt Nam | Viên | 433.000 | 1.493.850.000 |
G0381 | Ceclor | Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) | VN-16796-13 | Ý | Viên | 17.500 | 330.050.000 |
G0382 | METINY | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-27346-17 | Việt Nam | Viên | 253.100 | 2.505.690.000 |
G0384 | Cefaclor Stada 500mg capsules | Cefaclor | VD-26398-17 | việt nam | Viên | 174.900 | 1.416.690.000 |
G0385 | Ceplorvpc 500 | Cefaclor | VD-29712-18 | Việt Nam | Viên | 411.000 | 3.329.100.000 |
G0389 | FABADROXIL 500 | Cefadroxil | VD-29853-18 | Việt Nam | Viên | 3.594.000 | 9.038.910.000 |
G0392 | Cephalexin PMP 250 | Cefalexin | VD-24429-16 | Việt Nam | viên | 57.000 | 50.103.000 |
G0394 | Opxil IMP 500mg | Cefalexin | VD-30400-18 | Việt Nam | Viên | 442.000 | 1.675.180.000 |
G0395 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | VD-24430-16 | Việt Nam | Viên | 1.147.000 | 1.548.450.000 |
G0398 | TENADOL 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 226.782.000 |
G0400 | Cefamandol 2G | Cefamandol | VD-25796-16 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 376.000.000 |
G0401 | Zepilen 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) | VN-20802-17 | Cyprus | Lọ | 25.100 | 652.600.000 |
G0402 | Zolifast 1000 | Cefazolin | VD - 23021 - 15 | Việt Nam | Lọ | 19.300 | 335.588.400 |
G0403 | Cefazolin 1g | Cefazolin | VD-24227-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 9.300 | 61.705.500 |
G0404 | Zolifast 2000 | Cefazolin | VD - 23022 - 15 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 259.156.800 |
G0405 | Cefdinir 100mg/5ml | Cefdinir | VD-30434-18 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 264.000.000 |
G0406 | Cefdinir 125 | Cefdinir | VD-22123-15 | Việt Nam | Gói | 30.200 | 49.377.000 |
G0407 | Avis-Cefdinir 250mg | Cefdinir | VD-32048-19 | Việt Nam | Gói | 7.000 | 36.400.000 |
G0408 | Glencinone | Cefdinir | VD-29582-18 | Việt Nam | Viên | 17.400 | 173.930.400 |
G0409 | Ceftanir | Cefdinir | VD-24957-16 | Việt Nam | Viên | 31.100 | 256.575.000 |
G0410 | Osvimec 300 | Cefdinir | VD-22240-15 | Việt Nam | viên | 100.200 | 1.072.140.000 |
G0411 | Danircap 300 | Cefdinir | VD-23177-15 (Kèm QĐ 447/QĐ-QLD, 02/08/2022) | Việt Nam | Viên | 107.000 | 269.640.000 |
G0413 | Imexime 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Gói | 290.500 | 1.452.500.000 |
G0414 | Cefixime 50mg | Cefixim | VD-32525-19 | Việt Nam | Gói | 179.000 | 144.095.000 |
G0415 | Cefixime 50mg | Cefixim | VD-32525-19 | Việt Nam | Gói | 169.000 | 136.045.000 |
G0416 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | Gói | 250.500 | 1.625.494.500 |
G0417 | Cefixime 100mg | Cefixim | VD-32524-19 | Việt Nam | Gói | 108.000 | 105.516.000 |
G0420 | Lotrial S-200 | Cefixim | VD-22711-15 | Việt Nam | Gói | 2.000 | 13.200.000 |
G0421 | CEFIMED 200mg | Cefixim | VN-15536-12 | Síp | Viên | 56.000 | 940.800.000 |
G0422 | Imerixx 200 | Cefixim | VD-32836-19 | Việt Nam | Viên | 319.400 | 1.890.848.000 |
G0423 | Cifataze DT-200 | Cefixim | VN-23238-22 | India | Viên | 27.200 | 100.640.000 |
G0426 | Minicef 400mg | Cefixim | VD-25391-16 | Việt Nam | Viên | 111.000 | 1.165.500.000 |
G0427 | Cefmetazol 0,5g | Cefmetazol | VD-34200-20 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 165.000.000 |
G0428 | Cemetajin 1g inj | Cefmetazol | VN-22354-19 | Hàn Quốc | Lọ | 46.000 | 2.346.000.000 |
G0429 | Medocef 1g | Cefoperazon | VN-22168-19 | Cyprus | Lọ | 37.400 | 2.019.600.000 |
G0430 | Ceraapix | Cefoperazon | VD-20038-13 Gia hạn đến 31/12/2024 theo Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 146.400 | 6.734.400.000 |
G0433 | Cefopefast 2000 | Cefoperazon | VD-35038-21 | Viêt Nam | Lọ | 18.900 | 1.682.100.000 |
G0434 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 33.000 | 2.148.300.000 |
G0435 | SULRAAPIX | Cefoperazon + sulbactam | VD-22285-15 | Việt Nam | Lọ | 22.000 | 855.800.000 |
G0436 | Metmintex 1.5g | Cefoperazon + sulbactam | 890110012523 | Ấn Độ | Lọ | 44.000 | 3.104.640.000 |
G0437 | Midapezon 1g/0,5g | Cefoperazon + sulbactam | VD-34715-20 | Việt Nam | Lọ | 55.000 | 2.248.950.000 |
G0438 | BASULTAM | Cefoperazon + sulbactam | VN-18017-14 | Síp | Lọ | 58.960 | 10.848.640.000 |
G0439 | Cefopefast-S 2000 | Cefoperazon + sulbactam | VD-35453-21 | Việt Nam | Lọ | 60.000 | 4.710.000.000 |
G0440 | CEFOVIDI | Cefotaxim | VD-31975-19 | Việt Nam | Lọ | 776.500 | 4.076.625.000 |
G0441 | Fotimyd 500 | Cefotiam | VD-34243-20 | Việt Nam | Lọ | 12.400 | 657.200.000 |
G0442 | Fotimyd 2000 | Cefotiam | VD-34242-20 | Việt Nam | Lọ | 35.000 | 4.025.000.000 |
G0443 | Cefotiam 2g | Cefotiam | VD-28671-18 | Việt Nam | Lọ | 16.000 | 1.408.000.000 |
G0445 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin | VN-21111-18 | Pháp | Lọ | 10.300 | 2.348.400.000 |
G0446 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin | VD - 23020 - 15 | Việt Nam | Lọ | 24.250 | 2.291.625.000 |
G0447 | Midepime 2g | Cefoxitin | VD-29012-18 | Việt Nam | Lọ | 39.250 | 3.297.000.000 |
G0448 | Astode 1g | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) | VN-22550-20 | Ấn Độ | Lọ | 27.400 | 3.589.400.000 |
G0449 | Astode 2g | Cefpirom | VN-22551-20 | Ấn Độ | Lọ | 5.500 | 1.430.000.000 |
G0450 | Auropodox 40 | Cefpodoxim proxetil | VN-12169-11 | India | Lọ | 3.000 | 479.430.000 |
G0451 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28340-17 | Việt Nam | Gói | 267.000 | 1.602.000.000 |
G0452 | Cadicefpo 50 | Cefpodoxim | VD-32704-19 | Việt Nam | Gói | 188.400 | 188.400.000 |
G0453 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim | VD-32835-19 | Việt Nam | Gói | 111.000 | 876.900.000 |
G0454 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28341-17 | Việt Nam | Gói | 31.000 | 244.900.000 |
G0456 | Cepoxitil 100 | Cefpodoxim | VD-24432-16 | Việt Nam | Viên | 44.000 | 276.760.000 |
G0457 | Vipocef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28896-18 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 70.875.000 |
G0458 | Cepoxitil 200 | Cefpodoxim | VD-24433-16 | Việt Nam | Viên | 51.500 | 509.850.000 |
G0460 | Ceforipin 200 | Cefpodoxim | VD-20481-14 | Việt Nam | Viên | 87.400 | 681.720.000 |
G0462 | Doncef | Cefradin | VD-23833-15 | Việt Nam | Viên | 174.000 | 435.000.000 |
G0463 | Cefradin 500mg | Cefradin | VD-31212-18 | Việt Nam | Viên | 62.500 | 246.875.000 |
G0465 | POXIMVID | Ceftazidim | VD-19491-13 | Việt Nam | Lọ | 294.000 | 2.870.910.000 |
G0466 | Vitazidim 3g | Ceftazidim | VD-31242-18 | Việt Nam | Lọ | 23.100 | 1.963.500.000 |
G0467 | Ceftibiotic 500 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-23017-15 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 194.000.000 |
G0468 | Ceftizoxime 1g | Ceftizoxim | VD-33618-19 | Việt Nam | Lọ | 23.600 | 1.121.000.000 |
G0469 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim | VD-30505-18 | Việt Nam | Lọ | 3.400 | 380.800.000 |
G0470 | Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim | VD-21699-14 | Việt Nam | Lọ | 7.400 | 606.800.000 |
G0471 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon | VD-24797-16 (CV gia hạn số: 1663e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Lọ | 368.900 | 2.376.453.800 |
G0472 | Ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) | VD-19450-13 | Việt Nam | Lọ | 27.600 | 1.380.000.000 |
G0474 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (CV gia hạn số: 1651e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Gói | 303.500 | 490.759.500 |
G0475 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (CV gia hạn số: 1651e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Gói | 125.000 | 202.125.000 |
G0476 | Cefuroxime 125mg/5ml | Cefuroxim | VD-29006-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.150 | 85.570.000 |
G0477 | MULPAX S-250 | Cefuroxim | VD-23430-15 | Việt Nam | Gói | 182.200 | 1.457.600.000 |
G0479 | Cefuroxim 250 | Cefuroxim (Cefuroxim dưới dạng cefuroxim axetil) | VD-26779-17 | Việt Nam | Viên | 535.500 | 749.164.500 |
G0480 | Cefcenat 500 | Cefuroxim | VD-32889-19 | Việt Nam | Viên | 1.333.000 | 3.265.850.000 |
G0481 | Travinat 500mg | Cefuroxim | VD-19501-13 | Việt Nam | Viên | 1.636.500 | 4.087.977.000 |
G0482 | Bifumax 750 | Cefuroxim | VD-24934-16 | Việt Nam | Lọ | 12.600 | 104.781.600 |
G0484 | Syntarpen | Cloxacilin | VN-21542-18 | Ba Lan | Lọ | 9.600 | 604.800.000 |
G0485 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin | VD-26156-17 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 176.400.000 |
G0486 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin | VD-30589-18 | Việt Nam | Lọ | 2.450 | 95.550.000 |
G0487 | Cloxacillin 2 g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) | VD-29758-18 | Việt Nam | Lọ | 5.400 | 453.600.000 |
G0488 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin | VD-30590-18 | Việt Nam | Lọ | 2.450 | 159.250.000 |
G0489 | Butapenem 250 | Doripenem* | VD-29167-18 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 398.000.000 |
G0490 | Butapenem 500 | Doripenem* | VD-29168-18 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 922.500.000 |
G0491 | Ertapenem VCP | Ertapenem* | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 1.100 | 572.000.000 |
G0492 | Vicimlastatin 500mg | Imipenem + cilastatin* | VD-28695-18 | Việt Nam | Lọ | 6.850 | 424.700.000 |
G0493 | Cepemid 1g | Imipenem + Cilastatin | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 39.000 | 2.059.200.000 |
G0494 | Mizapenem 0,5g | Meropenem | VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.500 | 141.525.000 |
G0495 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 37.300 | 1.982.495.000 |
G0496 | Oxacillin 0,5g | Oxacilin | VD-26161-17 | Việt Nam | Lọ | 20.100 | 633.150.000 |
G0497 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) | VN-22319-19 | Pháp | Lọ | 29.600 | 2.131.200.000 |
G0499 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | VD-31723-19 | Việt Nam | Viên | 103.500 | 760.725.000 |
G0501 | Oxacillin 1g | Oxacilin | VD-26162-17 | Việt Nam | Lọ | 19.600 | 864.360.000 |
G0502 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-26905-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 7.900 | 213.300.000 |
G0503 | Piperacillin Panpharma 2g | Piperacilin | VN-21835-19 | France | Lọ | 35.000 | 4.165.000.000 |
G0504 | PIPERACILLIN 2G | Piperacilin | VD-26851-17 | Việt Nam | Lọ | 16.000 | 1.108.800.000 |
G0505 | Piperacillin Panpharma 4g | Piperacilin | VN-21257-18 | France | Lọ | 24.400 | 3.904.000.000 |
G0506 | PIPERACILLIN 4G | Piperacilin | VD-26852-17 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 1.900.000.000 |
G0509 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin + tazobactam | VD-20673-14 | Việt Nam | Lọ | 42.600 | 2.415.420.000 |
G0511 | Midactam 375 | Sultamicilin | VD-26900-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 21.000 | 81.858.000 |
G0512 | Sulcilat 750mg | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | VN-18508-14 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 12.000 | 312.000.000 |
G0513 | Bbcelat | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | VD-31914-19 | việt nam | Viên | 25.000 | 370.000.000 |
G0514 | Ticarlinat 1,6g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat Kali tương đương Ticarcilin + Acid Clavulanic | VD-28958-18 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 627.000.000 |
G0515 | Bidicarlin 1,6g | Ticarcillin + acid clavulanic | VD-32999-19 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 575.946.000 |
G0516 | Ticarlinat 3,2g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri+ Clavulanat Kali tương đương Ticarcilin + Acid Clavulanic | VD-28959-18 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 1.915.200.000 |
G0517 | Combikit 3,2g | Ticarcilin + Acid clavulanic | VD-21866-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 1.455.000.000 |
G0518 | Itamekacin 1000 | Amikacin | VD-28606-17 | Việt Nam | ống | 21.200 | 801.360.000 |
G0519 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin | VN-19684-16 | Korea | Chai | 7.900 | 398.823.600 |
G0520 | Biomitase | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | VD-35317-21 | Việt Nam | Túi | 9.000 | 423.000.000 |
G0521 | GENTAMICIN 80mg/2ml | Gentamicin | VD-25310-16 | Việt Nam | ống | 128.900 | 129.931.200 |
G0522 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymycin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 13.700 | 506.900.000 |
G0524 | Nelcin 150 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | VD-23088-15 | Việt Nam | Ống | 9.300 | 325.500.000 |
G0526 | Eyetobrin 0.3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Greece | Chai/Lọ | 18.900 | 631.071.000 |
G0527 | PHILTOBAX EYE DROPS | Tobramycin | VN-19519-15 | Hàn Quốc | Lọ | 14.380 | 395.450.000 |
G0528 | Biracin-E | Tobramycin | VD-23135-15 | Việt Nam | Lọ | 44.500 | 121.485.000 |
G0529 | Dex-Tobrin | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) + Dexamethasone | VN-16553-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Bulgaria | Lọ | 24.130 | 1.042.416.000 |
G0530 | TOBCOL - DEX | Tobramycin, Dexamethason natri phosphat | VD-26086-17 | Việt Nam | Chai | 45.300 | 285.390.000 |
G0532 | Metronidazol 250 | Metronidazol | VD-22036-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 303.000 | 54.540.000 |
G0533 | Metronidazol | Metronidazol | VD-22175-15 | Việt Nam | viên | 1.227.000 | 161.964.000 |
G0534 | Metronidazole/Vioser | Metronidazol | VN-22749-21 | Hy Lạp | Chai | 100.100 | 1.741.740.000 |
G0537 | NEO-TERGYNAN | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 103.100 | 1.216.580.000 |
G0538 | NEO- MEGYNA | Metronidazol, Neomycin sulfat, Nystatin | VD-20651-14 | Việt Nam | Viên | 141.400 | 245.470.400 |
G0539 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | viên | 82.500 | 30.525.000 |
G0541 | Tinidazol Kabi | Tinidazol | VD-19570-13 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 300 | 5.550.000 |
G0542 | Clindamycin EG 300mg | Clindamycin | VD-26425-17 | Việt Nam | viên | 55.400 | 80.163.800 |
G0543 | Clindamycin A.T inj | Clindamycin ( dưới dạng Clindamycin phosphat) | VD-33404-19 | Việt Nam | Ống | 900 | 9.270.000 |
G0544 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) | VN-21753-19 | Germany | Ống | 1.440 | 136.584.000 |
G0545 | Fullgram Injection 600mg/4ml | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) | VN-20968-18 | Hàn Quốc | Ống | 400 | 32.400.000 |
G0546 | Clindacine 600 | Clindamycin (Clindamycin phosphat) | VD-18004-12 | Việt Nam | Ống | 900 | 16.515.000 |
G0547 | Zaromax 250 | Azithromycin | VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 22.000 | 60.500.000 |
G0549 | Zaromax 500 | Azithromycin | VD-26006-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 109.800 | 576.450.000 |
G0550 | AGITRO 500 | Azithromycin | VD-34102-20 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 31.560.000 |
G0551 | AGITRO 500 | Azithromycin | VD-34102-20 | Việt Nam | Viên | 151.500 | 398.445.000 |
G0555 | Remeclar 500 | Clarithromycin | VN-5163-10/ VN-23174-22 | Cyprus | Viên | 76.000 | 1.229.680.000 |
G0556 | AGICLARI 500 | Clarithromycin | VD-33368-19 | Việt Nam | Viên | 126.900 | 239.841.000 |
G0557 | AGICLARI 500 | Clarithromycin | VD-33368-19 | Việt Nam | Viên | 162.000 | 306.180.000 |
G0558 | Medskin Ery | Erythromycin | VD-23465-15 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | tuýp | 2.630 | 24.722.000 |
G0560 | Ruxict | Roxithromycin | VD-31745-19 | Việt Nam | viên | 24.600 | 12.915.000 |
G0561 | ROVAGI 0,75 | Spiramycin | VD-22798-15 | Việt Nam | Gói | 77.800 | 100.362.000 |
G0562 | ROVAGI 1,5 | Spiramycin | VD-22799-15 | Việt Nam | viên | 72.700 | 99.235.500 |
G0563 | Infecin 3 M.I.U | Spiramycin | VD-22297-15 | Việt Nam | viên | 187.800 | 1.314.600.000 |
G0564 | ROVAGI 3 | Spiramycin | VD-22800-15 | Việt Nam | viên | 466.700 | 1.446.770.000 |
G0565 | Daphazyl | Spiramycin + metronidazol | VD-28787-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 337.000 | 503.815.000 |
G0566 | RADAUGYL | Spiramycin + metronidazol | VD-19492-13 | Việt Nam | viên | 559.100 | 528.349.500 |
G0568 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin | VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 3.400 | 6.704.800 |
G0569 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 4.500 | 38.700.000 |
G0570 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | VD-30407-18 | Việt Nam | Viên | 572.700 | 429.525.000 |
G0572 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | VN-15653-12 | Ba Lan | Chai/Lọ | 94.200 | 12.811.200.000 |
G0573 | Basmicin 200 | Ciprofloxacin | VD-19469-13 | Việt Nam | Chai/Lọ | 25.200 | 1.257.480.000 |
G0574 | Nafloxin Solution For Infusion 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin | VN-20713-17 | Greece | Chai/Lọ/Túi | 33.600 | 1.327.200.000 |
G0575 | Ciprofloxacin 200mg/ 100ml | Ciprofloxacin | VD-34943-21 | Việt Nam | Lọ | 59.000 | 745.170.000 |
G0576 | Quinrox 400/40 | Ciprofloxacin | VD-27088-17 | Việt Nam | Chai/Lọ | 21.100 | 2.194.400.000 |
G0577 | Basmicin 400 | Ciprofloxacin | VD-18768-13 | Việt Nam | Lọ | 66.050 | 3.368.550.000 |
G0578 | Letdion | Levofloxacin | VN-22724-21 | Romani | Lọ | 31.000 | 2.604.000.000 |
G0579 | Cravit 1.5% | Levofloxacin hydrat | VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Lọ | 40.600 | 4.709.559.400 |
G0580 | Eyexacin | Levofloxacin | VD-28235-17 | Việt Nam | Lọ | 41.350 | 363.838.650 |
G0581 | LEVODHG 250 | Levofloxacin | VD-21557-14 CV gia hạn số 279/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 68.000 | 69.360.000 |
G0582 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) | VD-33460-19 | Việt Nam | viên | 215.000 | 215.000.000 |
G0583 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) | VD-33460-19 | Việt Nam | viên | 340.000 | 340.000.000 |
G0584 | Dovocin 750 mg | Levofloxacin | VD-22628-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | viên | 109.500 | 492.750.000 |
G0585 | Goldvoxin | Levofloxacin | VN-19111-15 | Thụy Sĩ | Chai/Lọ/Túi | 5.200 | 462.800.000 |
G0587 | Levof-BFS 500mg | Levofloxacin | VD-33426-19 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 176.400.000 |
G0588 | Bivelox I.V 500mg/100ml | Levofloxacin | VD-33729-19 | Việt Nam | Chai | 17.300 | 254.310.000 |
G0589 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 | Thụy Sĩ | Chai/Lọ/Túi | 51.500 | 12.875.000.000 |
G0590 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | VD-35192-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 54.600 | 8.463.000.000 |
G0592 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | VN-22555-20 | Greece | Chai/Lọ | 17.700 | 1.327.340.700 |
G0593 | Eyesmox | Moxifloxacin | VD-33000-19 | Việt Nam | Lọ | 9.400 | 92.975.400 |
G0594 | RIVOMOXI 400mg | Moxifloxacin | VN-22564-20 | Thụy Sĩ | viên | 10.500 | 507.150.000 |
G0595 | Moloxcin 400 | Moxifloxacin | VD-23385-15 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 21.900 | 459.900.000 |
G0596 | Moxipa 400 | Moxifloxacin | VD-31495-19 | Việt Nam | Viên | 7.900 | 75.050.000 |
G0597 | Moxifloxacin Bidiphar 400mg/100ml | Moxifloxacin | VD-35408-21 | Việt Nam | Chai | 2.900 | 579.950.700 |
G0598 | Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion | Moxifloxacin | VN-20929-18 | Greece | Chai/Lọ/Túi | 5.400 | 1.754.298.000 |
G0599 | Moxifloxacin 400mg/250ml | Mỗi chai 250ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | VD-35545-22 | Việt Nam | Chai | 16.300 | 3.993.500.000 |
G0600 | Moxifloxacin Kabi | Moxifloxacin | VD-34818-20 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 14.500 | 1.359.592.500 |
G0602 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 36.050 | 74.803.750 |
G0603 | Ofloxacin-POS 3mg/ml | Ofloxacin | VN-20993-18 | Đức | Lọ | 24.600 | 1.301.340.000 |
G0604 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | VD-23602-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 12.150 | 25.211.250 |
G0605 | Oflovid Ophthalmic Ointment | Ofloxacin | VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Nhật | Tuýp | 8.320 | 620.089.600 |
G0607 | AGOFLOX | Ofloxacin | VD-24706-16 | Việt Nam | viên | 305.000 | 94.550.000 |
G0608 | Bifolox 200 mg/ 100ml | Ofloxacin | VD-35405-21 | Việt Nam | Chai | 200 | 17.640.000 |
G0609 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 | Việt Nam | Tuýp | 1.100 | 20.790.000 |
G0610 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-24799-16 (CV gia hạn số: 1664e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Viên | 9.500 | 2.080.500 |
G0611 | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34201-20 | Việt Nam | Viên | 206.000 | 87.962.000 |
G0612 | Meyer - Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 59.200 | 230.880.000 |
G0613 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 428.600 | 220.729.000 |
G0614 | Vinocyclin 50 | Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) | VD-29820-18 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 808.500.000 |
G0615 | Vinocyclin 100 | Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) | VD-29071-18 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 473.600.000 |
G0616 | Imatig | Tigecyclin* | VN3-246-19 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 720.000.000 |
G0617 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | VD-26395-17 | Việt Nam | tuýp | 12.000 | 38.400.000 |
G0618 | Colistin TZF | Colistin* | VN-19363-15 | Ba Lan | Lọ | 2.000 | 756.000.000 |
G0619 | Colistin 1 MIU | Colistin* | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 3.800 | 1.254.000.000 |
G0620 | COLISODI 1,0 MIU | Colistimethat natri (Tương đương 77,02 mg) 1.000.000 IU | VD-34657-20 | Việt Nam | Lọ | 2.700 | 445.500.000 |
G0621 | Colistin 2 MIU | Colistin* | VD-35189-21 | Việt Nam | Lọ | 2.900 | 1.740.000.000 |
G0622 | Aciste 2MIU | Colistin* | VD-17552-12 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 920.000.000 |
G0623 | Colirex 3 MIU | Colistin* | VD-29376-18 (Quyết định số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 1.984.500.000 |
G0625 | Colismethate | Colistin* | VN-23079-22 | Denmark | Lọ | 400 | 524.000.400 |
G0626 | Comopas | Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính | VN-22030-19 | Hàn Quốc | Lọ | 1.400 | 1.239.000.000 |
G0627 | Colistimed | Colistin* | VD-35122-21 | Việt Nam | Lọ | 4.500 | 3.730.500.000 |
G0628 | Solufos | Fosfomycin* | VN-22523-20 | Tây Ban Nha | Viên | 7.400 | 136.900.000 |
G0629 | Fosformed 2g | Fosfomycin* | VD-24036-15 | Việt Nam | Lọ | 1.700 | 136.000.000 |
G0630 | Fosfomed 4g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) | VD-34610-20 | Việt Nam | Lọ | 4.200 | 907.200.000 |
G0631 | Linezolid | Linezolid* | VN-22979-21 | Poland | Túi | 540 | 350.406.000 |
G0632 | Linod | Linezolid* | VN-14446-12 | Ấn Độ | Chai/Lọ/Túi | 1.300 | 455.000.000 |
G0633 | Inlezone 600 | Linezolid* | VD-32784-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 1.300 | 253.500.000 |
G0634 | Nirzolid | Linezolid | VN-22054-19 | Ấn Độ | Chai | 1.500 | 262.500.000 |
G0635 | Tapocin Injection 400mg | Teicoplanin* | VN-14956-12 | Korea | Lọ | 500 | 183.897.000 |
G0637 | Vancomycin | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) | VD-24905-16 | Việt Nam | Lọ | 34.540 | 552.640.000 |
G0638 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hy Lạp | Lọ | 20.500 | 1.816.279.500 |
G0639 | Vecmid 1gm | Vancomycin | VN-22662-20 | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 79.000.000 |
G0640 | Vancomycin 1g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) | VD-31254-18 | Việt Nam | Lọ | 34.600 | 1.048.380.000 |
G0641 | Lamone 100 | Lamivudin | VD-21099-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 67.000 | 140.700.000 |
G0642 | FOZVIR | Tenofovir alafenamide | VD3-91-20 | Việt Nam | Viên | 306.000 | 5.385.600.000 |
G0643 | SaVi Tenofovir 300 | Tenofovir (TDF) | VD-35348-21 | Việt Nam | Viên | 522.000 | 1.293.516.000 |
G0644 | Tefostad T300 | Tenofovir (TDF) | VD-23982-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 809.000 | 2.022.500.000 |
G0645 | Tenofovir 300 | Tenofovir (TDF) | VD3-175-22 | Việt Nam | viên | 899.000 | 1.267.590.000 |
G0646 | Temivir | Lamivudin + tenofovir | VD3-90-20 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 649.000.000 |
G0647 | Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg | Sofosbuvir + ledipasvir | VN3-106-18 | India | viên | 1.000 | 158.000.000 |
G0648 | Soledivir | Sofosbuvir + ledipasvir | QLĐB-713-18 | Việt Nam | viên | 3.000 | 265.800.000 |
G0649 | EPCLUSA | Sofosbuvir + Velpatasvir | 754110085223 (VN3-83-18) | Canada | Viên | 19.000 | 5.087.250.000 |
G0650 | Acyclovir | Aciclovir | VD-24956-16 | Việt Nam | tuýp | 16.600 | 62.748.000 |
G0651 | Acyclovir 3% | Aciclovir | VD-27017-17 | Việt Nam | tuýp | 2.020 | 96.960.000 |
G0653 | AGICLOVIR 200 | Aciclovir | VD-25603-16 | Việt Nam | viên | 90.000 | 36.900.000 |
G0654 | Aceralgin 400mg | Aciclovir | GC-315-19 | Việt Nam | viên | 37.000 | 296.000.000 |
G0655 | Medskin Clovir 400 | Aciclovir | VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 30.000 | 54.450.000 |
G0656 | Aceralgin 800mg | Aciclovir | GC-316-19 | Việt Nam | viên | 9.500 | 114.000.000 |
G0657 | Medskin Clovir 800 | Aciclovir | VD-22035-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 57.700 | 184.640.000 |
G0658 | ACYCLOVIR 800 | Aciclovir | VD-34275-20 | Việt Nam | viên | 254.000 | 261.366.000 |
G0659 | Entecavir STELLA 0.5mg | Entecavir | QLĐB-560-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 238.000 | 3.808.000.000 |
G0660 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 1.560 | 70.008.120 |
G0661 | AMPHOTRET | Amphotericin B* | VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Lọ | 100 | 16.200.000 |
G0662 | Shinpoong Cristan | Clotrimazol | VD-26517-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 6.600 | 7.920.000 |
G0663 | Wzitamy TM | Clotrimazol | VD-33535-19 | Việt Nam | Viên | 39.900 | 239.400.000 |
G0664 | ZOLOMAX FORT | Clotrimazol | VD-26726-17 | Việt Nam | viên | 5.300 | 33.390.000 |
G0665 | FLUCOZAL 150 | Fluconazole | VN-15186-12 | Cyprus | Viên | 17.900 | 424.051.000 |
G0666 | Fluconazole Stella 150mg | Fluconazol | VD-32401-19 | Việt Nam | viên | 60.400 | 543.600.000 |
G0668 | GIFULDIN 500 | Griseofulvin | VD-28828-18 | Việt Nam | viên | 100.600 | 115.690.000 |
G0669 | Sporal | Itraconazole | VN-22779-21 | Ý | Viên | 34.500 | 519.225.000 |
G0670 | Toduc | Itraconazol | VN-17670-14 (QĐ 62 /QĐ-QLD gia hạn 31/12/2024) | Ấn độ | viên | 50.000 | 335.000.000 |
G0671 | IFATRAX | Itraconazol | VD-31570-19 | Việt Nam | viên | 114.300 | 348.615.000 |
G0672 | A.T Ketoconazole 2% | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | VD-35727-22 | Việt Nam | Tuýp | 69.250 | 210.866.250 |
G0673 | Miko-Penotran | Miconazol nitrate | VN-14739-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 700 | 69.825.000 |
G0674 | Micomedil | Miconazol | VN-18018-14 | Cyprus | Tuýp | 1.250 | 74.812.500 |
G0675 | NYSTATIN 25000IU | Nystatin | VD-18216-13 | Việt Nam | Gói | 125.900 | 117.087.000 |
G0676 | NYSTATAB | Nystatin | VD-24708-16 | Việt Nam | viên | 197.400 | 144.102.000 |
G0677 | Kem Tenafin 1% | Terbinafin (hydroclorid) | VD-32014-19 | Việt Nam | tuýp | 3.300 | 82.467.000 |
G0678 | Terbisil 250 mg Tablets | Terbinafin (hydroclorid) | VN-14091-11 | Turkey | Viên | 79.150 | 1.097.019.000 |
G0680 | Polygynax | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VN-21788-19 | Pháp | viên | 68.260 | 648.470.000 |
G0681 | Migomik | Dihydro ergotamin mesylat | VD-23371-15 | Việt Nam | viên | 6.200 | 11.978.400 |
G0682 | Fluzinstad 5 | Flunarizin | VD-25479-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 255.000 | 239.700.000 |
G0683 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | viên | 660.500 | 825.625.000 |
G0684 | Flunarizine 5mg | Flunarizin | VD-23073-15 | Việt Nam | viên | 93.500 | 22.253.000 |
G0685 | Oliveirim | Flunarizin (dưới dạng flunarizin.2HCl) | VD-21062-14 | Việt Nam | Viên | 424.000 | 932.800.000 |
G0686 | Mezapizin 10 | Flunarizin | VD-24224-16 | Việt Nam | Viên | 122.000 | 43.554.000 |
G0687 | SUTAGRAN 100 | Sumatriptan | VD-23492-15 | Việt Nam | viên | 2.000 | 77.700.000 |
G0690 | Doxorubicin "Ebewe" | Doxorubicin Hydroclorid | VN-17426-13 | Áo | Lọ | 100 | 9.499.000 |
G0691 | Doxorubicin "Ebewe" | Doxorubicin Hydroclorid | VN-17426-13 | Áo | Lọ | 100 | 31.200.000 |
G0692 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydroclorid | QLĐB-636-17 | Việt Nam | Lọ | 100 | 12.379.500 |
G0693 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydroclorid | QLĐB-666-18 | Việt Nam | Lọ | 100 | 32.499.600 |
G0694 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan | QLĐB-637-17 | Việt Nam | Lọ | 120 | 65.998.800 |
G0695 | Irinotecan bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan | QLĐB-695-18 | Việt Nam | Lọ | 150 | 41.249.250 |
G0699 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 31/12/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 500 | 12.500.000 |
G0700 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | VN-20226-17 | Anh | Bơm tiêm | 40 | 102.731.880 |
G0701 | TAMIFINE 10 MG | Tamoxifen | VN-16325-13 | Síp | viên | 13.000 | 29.900.000 |
G0702 | Nolvadex-D | Tamoxifen (dưới dạng tamoxifen citrat) | VN-19007-15 | Anh | Viên | 16.000 | 90.928.000 |
G0703 | Gourcuff-5 | Alfuzosin HCL | VD-28912-18 | Việt Nam | viên | 554.000 | 2.770.000.000 |
G0704 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCL | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 111.000 | 1.697.301.000 |
G0705 | Prolufo | Alfuzosin | VN-23223-22 | Ấn độ | viên | 471.000 | 2.920.200.000 |
G0706 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 213.000 | 1.448.400.000 |
G0707 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | viên | 501.000 | 3.406.800.000 |
G0708 | Prolufo | Alfuzosin | VN-23223-22 | Ấn độ | viên | 440.000 | 2.728.000.000 |
G0709 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasterid | VN-22876-21 | Thổ Nhĩ Kỳ | viên | 32.600 | 514.371.152 |
G0710 | Dutabit 0,5 | Dutasterid | VN-22590-20 | Ấn Độ | viên | 70.600 | 889.560.000 |
G0711 | Dagocti | Dutasterid | VD-25204-16 | Việt Nam | viên | 577.600 | 3.893.601.600 |
G0712 | Manduka | Flavoxat HCl | VD-28472-17 | Việt Nam | Viên | 43.000 | 258.000.000 |
G0713 | Meyerflavo | Flavoxat | VD-32331-19 | Việt Nam | viên | 6.000 | 15.246.000 |
G0714 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 12.000 | 89.916.000 |
G0716 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | Hy Lạp | viên | 9.700 | 194.000.000 |
G0717 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinate | VD-34901-20 | Việt Nam | viên | 20.200 | 110.716.200 |
G0718 | Seirato 10 | Solifenacin succinate | VN-23071-22 | Spain | viên | 2.400 | 71.280.000 |
G0719 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 103.600 | 326.340.000 |
G0720 | Masopen 100/10 | Levodopa + carbidopa | VD-33908-19 | Việt Nam | viên | 48.100 | 143.434.200 |
G0721 | Syndopa 275 | Levodopa + carbidopa | VN-22686-20 | Ấn Độ | viên | 10.000 | 30.000.000 |
G0722 | Masopen 250/25 | Levodopa + carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | viên | 62.000 | 208.320.000 |
G0723 | Madopar | Levodopa, Benserazide | VN-16259-13 | CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ | Viên | 26.000 | 163.800.000 |
G0724 | Mariprax | Pramipexol (dưới dạng Pramipeexol dihydroclorid monohydrat 0,25mg) | VN-22766-21 | Hy Lạp | Viên | 4.800 | 40.800.000 |
G0725 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid | VD-30410-18 | Việt Nam | viên | 414.100 | 46.379.200 |
G0726 | AGINFOLIX 5 | Acid folic (vitamin B9) | VD-25119-16 | Việt Nam | viên | 116.500 | 18.057.500 |
G0728 | Saferon | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VN-19664-16 | Ấn Độ | Chai | 6.200 | 682.000.000 |
G0729 | Fogyma | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VD-22658-15 | Việt Nam | Ống | 11.200 | 84.000.000 |
G0731 | Ferlatum | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat 800mg) | VN-22219-19 | Tây Ban Nha | Lọ | 23.000 | 425.500.000 |
G0732 | Atiferole | Sắt protein succinylat | VD-34133-20 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 75.600.000 |
G0733 | Ferrovin | Sắt III (dưới dạng sắt sucrose) | VN-18143-14 | Hy Lạp | Ống | 4.000 | 354.800.000 |
G0734 | Antifix | Sắt sucrose (hay dextran) | VD-27794-17 | Việt Nam | ống | 2.000 | 140.000.000 |
G0735 | Satavit | Sắt fumarat + acid folic | VD-18801-13 | Việt Nam | viên | 602.000 | 502.670.000 |
G0737 | Femancia | Sắt fumarat + acid folic | VD-27929-17 | Việt Nam | Viên | 1.205.000 | 657.930.000 |
G0738 | Folihem | Sắt fumarat + acid folic | VN-19441-15 | Síp | viên | 988.000 | 2.223.000.000 |
G0739 | VITASUN TAB | Sắt fumarat + acid folic | VD-34196-20 | Việt Nam | viên | 143.000 | 314.600.000 |
G0740 | GONSA SAFLIC | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-33732-19 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 143.100.000 |
G0741 | Saferon | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VN-14181-11 | Ấn Độ | Viên | 73.000 | 328.500.000 |
G0742 | Hemafolic | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-25593-16 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 42.000.000 |
G0743 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 22.000 | 62.678.000 |
G0744 | Pymeferon B9 | Sắt sulfat + acid folic | VD-25896-16 | Việt Nam | viên | 237.300 | 163.737.000 |
G0745 | Enpovid Fe -Folic | Sắt sulfat + acid folic | VD-20049-13 | Việt Nam | viên | 388.000 | 310.400.000 |
G0746 | VUPU | Sắt sulfat + acid folic | VD-31995-19 | Việt Nam | viên | 1.178.600 | 1.806.793.800 |
G0747 | Bacom-BFS | Carbazochrom | VD-33151-19 | Việt Nam | Ống | 5.152 | 162.288.000 |
G0748 | Bacom-BFS | Carbazochrom | VD-33151-19 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 226.800.000 |
G0749 | Nibixada | Cilostazol | VN-21096-18 | Ba Lan | Viên | 11.000 | 57.200.000 |
G0750 | Pletaz 100mg Tablets | Cilostazol | VN- 20685- 17 | Spain | viên | 13.000 | 76.570.000 |
G0751 | CRYBOTAS 100 | Cilostazol | VD-30277-18 | Việt Nam | viên | 56.000 | 109.200.000 |
G0752 | Gemapaxane 6000IU/0,6ml | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ý | Bơm tiêm | 58.800 | 5.586.000.000 |
G0753 | Gemapaxane 4000IU/0,4ml | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ý | Bơm tiêm | 113.900 | 7.973.000.000 |
G0754 | Cyclonamine 12,5% | Etamsylat | VN-21709-19 | Ba Lan | Ống | 1.000 | 24.200.000 |
G0755 | Vincynon 500 | Etamsylat | VD-27155-17 | Việt Nam | Ống | 2.700 | 86.400.000 |
G0756 | Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml | Heparin (natri) | VN-15617-12 | Đức | Lọ/ống | 13.170 | 2.633.341.500 |
G0757 | Paringold Injection | Heparin (natri) | QLSP-1064-17 | Hàn Quốc | Lọ | 32.400 | 4.762.800.000 |
G0759 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (Vitamin K1) | VD3-76-20 | Việt Nam | Ống | 71.200 | 70.701.600 |
G0760 | Vik 1 inj. | Phytomenadion (vitamin K1) | VN-21634-18 | Hàn Quốc | ống | 40.350 | 443.850.000 |
G0763 | Duhemos 500 | Tranexamic acid | VD-27547-17 | Việt Nam | Viên | 217.700 | 544.032.300 |
G0764 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 146.300 | 229.983.600 |
G0766 | Haemostop 250mg/5ml | Acid tranexamic | VN-21943-19 | Indonesia | Ống | 44.100 | 284.224.500 |
G0767 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 81.300 | 129.917.400 |
G0768 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 25.800 | 41.228.400 |
G0770 | Trenzamin 500mg inj. | Tranexamic acid | VN-21975-19 | Hàn Quốc | ống | 21.700 | 249.550.000 |
G0771 | Tranexamic acid 500mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26912-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 49.400 | 217.854.000 |
G0774 | Albutein 25% x 50ml | Albumin người | VN-16274-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 13.510 | 11.469.990.000 |
G0778 | Volulyte 6% | Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam | VN-19956-16 | Đức | Túi | 24.610 | 2.086.928.000 |
G0779 | PMS-DEFERASIROX | Deferasirox | VN-23043-22 | Canada | viên | 6.000 | 456.000.000 |
G0781 | Atidaf 250 | Deferasirox | VD-31069-18 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 113.400.000 |
G0782 | Jasirox tab 360 | Deferasirox | VD-34547-20 | Việt Nam | viên | 3.400 | 289.000.000 |
G0783 | Paolucci | Deferipron | VD-21063-14 | Việt Nam | Viên | 40.050 | 400.500.000 |
G0784 | Cruderan 500 | Deferipron | VD-32407-19 | Việt Nam | viên | 148.100 | 354.551.400 |
G0785 | Mirafo Prefilled Inj. 2000IU | Erythropoietin alpha | SP-1223-21 | Korea | Bơm tiêm | 65.100 | 12.042.783.900 |
G0786 | HEMAPO | Erythropoietin alpha | QLSP-0780-14 | Trung Quốc | Bơm tiêm | 32.000 | 7.168.000.000 |
G0787 | BINOCRIT | Erythropoietin alpha | QLSP-912-16 | Đức | Bơm tiêm | 9.050 | 3.916.297.000 |
G0790 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 30.200 | 6.926.521.000 |
G0791 | Recormon | Epoetin beta | SP-1190-20 | Đức | Bơm tiêm | 15.100 | 6.584.581.500 |
G0792 | BINOCRIT | Erythropoietin alpha | QLSP-911-16 | Đức | bơm tiêm | 50.220 | 11.048.400.000 |
G0794 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 72.600 | 8.349.000.000 |
G0795 | VINTOR 2000 | Erythropoietin alpha | QLSP-1150-19 | India | Bơm tiêm | 87.400 | 5.943.200.000 |
G0796 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 120 | 203.490.000 |
G0797 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 120 | 395.010.000 |
G0799 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem | VD-27522-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 78.600 | 94.320.000 |
G0800 | Bidizem 60 | Diltiazem | VD-31297-18 | Việt Nam | viên | 256.000 | 166.656.000 |
G0801 | NITRALMYL 0,3 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34935-21 | Việt Nam | Viên | 53.700 | 85.920.000 |
G0802 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat | VD-34179-20 | Việt Nam | Viên | 63.500 | 127.000.000 |
G0803 | NITROMINT | Glyceryl trinitrate | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 350 | 52.500.000 |
G0804 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) | VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | ống | 61.580 | 4.943.827.140 |
G0805 | A.T Nitroglycerin inj | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 55.520 | 2.774.889.600 |
G0807 | Isosorbid | Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) | VD-22910-15 | Việt Nam | viên | 97.000 | 13.580.000 |
G0808 | Donox 20mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VD-29396-18 | Việt Nam | viên | 113.600 | 164.720.000 |
G0810 | Imidu® 60 mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VD-33887-19 | Việt Nam | viên | 1.020.500 | 1.993.036.500 |
G0811 | Imidu® 60 mg | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VD-33887-19 | Việt Nam | viên | 874.500 | 1.707.898.500 |
G0812 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Đài Loan | Viên | 15.000 | 52.500.000 |
G0813 | Meyericodil 5 | Nicorandil | VD-34418-20 | Việt Nam | Viên | 278.600 | 491.450.400 |
G0814 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 505.000 | 1.707.405.000 |
G0815 | Metazydyna | Trimetazidin | VN-21630-18 | Ba Lan | viên | 3.281.500 | 5.906.700.000 |
G0816 | SaVi Trimetazidine 20 | Trimetazidin | VD-19002-13 | Việt Nam | viên | 284.000 | 85.200.000 |
G0817 | Vartel 20mg | Trimetazidin | VD-25935-16 | Việt Nam | viên | 2.140.000 | 1.284.000.000 |
G0819 | Trimpol MR | Trimetazidin | VN-19729-16 | Poland | viên | 2.612.000 | 6.791.200.000 |
G0820 | Vastec 35 MR | Trimetazidin | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 1.609.200 | 650.116.800 |
G0821 | Vaspycar MR | Trimetazidin | VD-24455-16 | Việt Nam | viên | 4.025.100 | 1.388.659.500 |
G0822 | Vaspycar MR | Trimetazidin | VD-24455-16 | Việt Nam | viên | 5.181.200 | 1.787.514.000 |
G0823 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 1.432.200 | 7.748.202.000 |
G0824 | Adenorythm | Adenosin 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 650 | 552.500.000 |
G0825 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 420 | 336.000.000 |
G0826 | Amiodarona GP | Amiodaron hydroclorid | VN-23269-22 | Bồ Đào Nha | viên | 103.800 | 687.052.200 |
G0827 | Amcoda 200 | Amiodaron hydroclorid | VD-32534-19 | Việt Nam | viên | 104.200 | 269.878.000 |
G0828 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 | Pháp | Ống | 8.436 | 253.484.928 |
G0829 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 8.044 | 193.056.000 |
G0830 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | VD-21392-14 | Việt Nam | viên | 1.258.000 | 754.800.000 |
G0831 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | viên | 14.291.000 | 1.400.518.000 |
G0832 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | viên | 11.320.200 | 1.109.379.600 |
G0833 | Amlodipine Stella 10mg | Amlodipin | VD-30105-18 | Việt Nam | viên | 894.400 | 572.416.000 |
G0834 | Amlodipine Stella 10mg | Amlodipin | VD-30105-18 | Việt Nam | viên | 741.000 | 474.240.000 |
G0835 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 | Việt Nam | viên | 503.000 | 168.505.000 |
G0836 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 | Việt Nam | viên | 937.000 | 313.895.000 |
G0837 | Caduet | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrate) 10mg | VN-21933-19 | Đức | Viên | 9.000 | 163.296.000 |
G0838 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | viên | 648.000 | 2.514.240.000 |
G0839 | ZOAMCO - A | Amlodipin + atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | viên | 1.045.000 | 3.338.775.000 |
G0840 | Cozaar XQ 5mg/50mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Hàn Quốc | Viên | 99.000 | 1.036.530.000 |
G0841 | Troysar AM | Amlodipin + losartan | VN-23093-22 | Ấn Độ | viên | 760.500 | 3.954.600.000 |
G0842 | LISONORM | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22644-20 | Hungary | Viên | 942.000 | 4.945.500.000 |
G0843 | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg, Indapamide 1,5mg | VN3-7-17 | Pháp | Viên | 603.500 | 3.009.654.500 |
G0844 | Natrixam 1.5mg/10mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg, Indapamide 1,5mg | VN3-6-17 | Pháp | Viên | 306.500 | 1.528.515.500 |
G0845 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Indapamide 1,25mg;; Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 402.500 | 3.444.192.500 |
G0846 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Indapamide 1,25mg;; Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; | VN3-10-17 | Ailen | Viên | 192.500 | 1.647.222.500 |
G0847 | Twynsta 40mg + 5mg | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 106.000 | 1.323.092.000 |
G0848 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16344-13 | Tây Ban Nha | Viên | 153.000 | 1.528.011.000 |
G0849 | Hyvalor plus | Amlodipin + valsartan | VD-35617-22 | Việt Nam | viên | 149.000 | 1.281.400.000 |
G0850 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan | VN-16342-13 | Tây Ban Nha | Viên | 59.000 | 1.068.313.000 |
G0851 | Teginol 50 | Atenolol | VD-24622-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 195.000 | 90.480.000 |
G0852 | AGINOLOL 50 | Atenolol | VD-24704-16 | Việt Nam | Viên | 166.000 | 16.600.000 |
G0853 | Tenocar 100 | Atenolol | VD-23231-15 | Việt Nam | Viên | 148.000 | 148.000.000 |
G0854 | AGINOLOL 100 | Atenolol | VD-33372-19 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 102.350.000 |
G0855 | Devasco 5 | Benazepril hydroclorid | VD-30431-18 | Việt Nam | viên | 90.500 | 142.537.500 |
G0857 | DIOPOLOL 2.5 | Bisoprolol | VN-19499-15 kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Ireland | viên | 2.603.000 | 2.108.430.000 |
G0859 | Biscapro 2,5 | Bisoprolol | VD-28288-17 | Việt Nam | viên | 2.340.700 | 749.024.000 |
G0860 | VACOROLOL 2,5 | Bisoprolol | VD-34808-20 | Việt Nam | Viên | 2.670.000 | 365.790.000 |
G0861 | Bisostad 5 | Bisoprolol | VD-23337-15 | Việt Nam | viên | 1.223.400 | 853.933.200 |
G0862 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol | VD-23656-15 | Việt Nam | viên | 588.000 | 216.384.000 |
G0863 | Bihasal 5 | Bisoprolol | VD-34895-20 | Việt Nam | viên | 2.030.000 | 724.710.000 |
G0864 | Bisoprolol | Bisoprolol fumarat | VD-22474-15 | Việt Nam | viên | 916.000 | 128.240.000 |
G0865 | Prololsavi 10 | Bisoprolol Fumarat | VD-29115-18 | Việt Nam | Viên | 549.000 | 1.619.550.000 |
G0866 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 878.000 | 1.931.600.000 |
G0867 | Boreas | Bisoprolol fumarat; Hydroclorothiazid | VD-34138-20 | Việt Nam | Viên | 407.000 | 134.310.000 |
G0868 | SaViProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | VD-20814-14 (Gia hạn 5 năm kể từ ngày 20/04/2022, Số QĐ: 201/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 191.000 | 439.300.000 |
G0869 | Domecor plus 5mg/6,25mg | Bisoprolol + hydroclorothiazid | VD-24985-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 74.720.000 |
G0870 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | VD-18530-13 | Việt Nam | Viên | 312.000 | 748.800.000 |
G0871 | Candesartan STADA 4mg | Candesartan | VD-34960-21 | Việt Nam | Viên | 197.000 | 531.703.000 |
G0872 | Candesartan BluePharma | Candesartan cilexetile | VN-20392-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Bồ Đào Nha | Viên | 265.000 | 1.192.500.000 |
G0873 | Cancetil | Candesartan | VD-21076-14 (Quyết định số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 21/12/2027) | Việt Nam | Viên | 987.000 | 444.150.000 |
G0874 | Candesartan DWP 12mg | Candesartan | VD-36172-22 | Việt Nam | Viên | 684.000 | 1.019.844.000 |
G0875 | Candekern 16mg Tablet | Candesartan | VN-20455-17 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 1.074.000 | 7.195.800.000 |
G0876 | Guarente-16 | Candesartan | VD-28460-17 | Việt Nam | Viên | 886.000 | 3.535.140.000 |
G0877 | Cancetil | Candesartan | VD-21075-14 (Quyết định số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 02/08/2027) | Việt Nam | Viên | 1.081.000 | 713.460.000 |
G0878 | Acantan HTZ 8-12.5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-30299-18 | Việt Nam | Viên | 1.279.000 | 3.813.978.000 |
G0879 | CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg | Candesartan + hydrochlorothiazid | VN-18626-15 | Hàn Quốc | Viên | 669.000 | 2.609.100.000 |
G0880 | Cancetil Plus | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-21760-14 (Quyết định số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 02/08/2027) | Việt Nam | Viên | 796.000 | 1.074.600.000 |
G0881 | Sartan/HCTZ Plus | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-28028-17 | Việt Nam | Viên | 88.000 | 597.344.000 |
G0882 | Hurmat 25 mg | Captopril | GC-283-17 | Việt Nam | Viên | 268.000 | 184.920.000 |
G0883 | Captopril Stada 25mg | Captopril | VD-35366-21 | Việt Nam | viên | 1.361.600 | 605.912.000 |
G0884 | CAPTAGIM | Captopril | VD-24114-16 | Việt Nam | viên | 1.384.100 | 143.946.400 |
G0885 | Captazib 25/25 | Captopril + hydroclorothiazid | VD-32937-19 | Việt Nam | viên | 185.000 | 259.000.000 |
G0886 | Indapa | Captopril + hydroclorothiazid | VD-29373-18 | Việt Nam | viên | 162.000 | 243.000.000 |
G0887 | Esseil-5 | Cilnidipin | VD-28905-18 | việt nam | viên | 226.000 | 791.000.000 |
G0888 | Atelec Tablets 10 | Cilnidipine | VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Nhật | Viên | 353.500 | 3.181.500.000 |
G0889 | Esseil-10 | Cilnidipin | VD-28904-18 | Việt Nam | viên | 272.500 | 1.771.250.000 |
G0890 | KALDALOC | Cilnidipin | VD-33382-19 | Việt Nam | viên | 146.000 | 781.100.000 |
G0891 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18 | Việt Nam | viên | 14.000 | 63.000.000 |
G0893 | Gygaril 5 | Enalapril | VD-18098-12 | Việt Nam | Viên | 3.034.000 | 1.131.682.000 |
G0894 | AGINARIL®5 | Enalapril | VD-31563-19 | Việt Nam | Viên | 3.446.000 | 258.450.000 |
G0896 | Prilocare 10 | Enalapril | VN-23184-22 | India | Viên | 416.000 | 187.200.000 |
G0898 | Enaplus HCT 5/12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-34906-20 | Việt Nam | Viên | 138.000 | 434.700.000 |
G0900 | Enaplus HCT 10/12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-35391-21 | Việt Nam | Viên | 152.000 | 524.400.000 |
G0901 | Meyernazid | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-34421-20 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 475.230.000 |
G0902 | Enaplus HCT 10/25 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-34905-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 105.000.000 |
G0903 | Lanetik | Enalapril + hydrochlorothiazid | VN-22610-20 | Ý | Viên | 10.000 | 63.000.000 |
G0904 | Ebitac Forte | Enalapril + hydrochlorothiazid | VN-17896-14 | Ukraine | Viên | 96.000 | 369.600.000 |
G0905 | Apitec 20 - H | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-30912-18 | Việt Nam | Viên | 676.000 | 2.028.000.000 |
G0906 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 112.000 | 156.800.000 |
G0907 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 165.000 | 231.000.000 |
G0908 | Bidifolin MR 5mg | Felodipin | VD-35645-22 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 82.320.000 |
G0909 | Bidifolin MR 5mg | Felodipin | VD-35645-22 | Việt Nam | Viên | 62.000 | 63.798.000 |
G0910 | Wright | Imidapril HCl | VD-20530-14 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 94.800.000 |
G0911 | Idatril 5mg | Imidapril | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 99.000 | 366.300.000 |
G0912 | IMIDAGI 5 | Imidapril | VD-14668-11 | Việt Nam | Viên | 20.400 | 14.688.000 |
G0913 | Wright-F | Imidapril | VD-28488-17 | Việt Nam | Viên | 33.000 | 140.250.000 |
G0914 | IMIDAGI 10 | Imidapril | VD-33380-19 | Việt Nam | Viên | 31.000 | 44.020.000 |
G0915 | Diuresin SR | Indapamid | VN-15794-12 | Ba Lan | Viên | 98.400 | 300.120.000 |
G0916 | SaVi Irbesartan 75 | Irbesartan | VD-28034-17 | Việt Nam | viên | 936.000 | 2.808.000.000 |
G0917 | Irbesartan OD DWP 100mg | Irbesartan | VD-35223-21 | Việt Nam | Viên | 467.200 | 932.064.000 |
G0918 | Irbepro 150 | Irbesartan | VD-24671-16 | Việt Nam | viên | 2.057.800 | 5.144.500.000 |
G0919 | IHYBES 150 | Irbesartan | VD-23489-15 | Việt Nam | viên | 1.371.000 | 500.415.000 |
G0920 | Rycardon | Irbesartan | VN-22391-19 | Cyprus | Viên | 38.000 | 190.722.000 |
G0921 | IRBESARTAN STELLA 300 MG | Irbesartan | VD-18533-13 (Công văn gia hạn số 9960e/QLD-ĐK ngày 30/05/2021) | Việt Nam | viên | 90.000 | 450.000.000 |
G0922 | IHYBES 300 | Irbesartan | VD-25125-16 | Việt Nam | viên | 297.000 | 264.330.000 |
G0923 | CoRycardon | Irbesartan + hydroclorothiazide | VN-22389-19 | Cyprus | Viên | 281.000 | 873.348.000 |
G0924 | Irbelorzed 150/12,5 | Irbesartan + hydroclorothiazid | VD-27039-17 | Việt Nam | Viên | 1.314.000 | 2.649.024.000 |
G0925 | Irzinex Plus | Irbesartan + hydroclorothiazid | VD-26782-17 | Việt Nam | viên | 1.112.000 | 3.853.080.000 |
G0926 | IHYBES-H 150 | Irbesartan + hydroclorothiazid | VD-25611-16 | Việt Nam | viên | 891.000 | 454.410.000 |
G0930 | Mitidipil 4mg | Lacidipin | VD-32466-19 | Việt Nam | Viên | 294.000 | 1.425.900.000 |
G0931 | ZANEDIP 10mg | Lercanidipine HCl (tương ứng Lercanidipine) | VN-18798-15 | Ý | Viên | 16.000 | 136.000.000 |
G0933 | LERCANIPIN 10 | Lercanidipin hydroclorid | VD-30281-18 | Việt Nam | Viên | 77.000 | 75.460.000 |
G0934 | Liprilex | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-20982-18 | Spain | Viên | 312.000 | 1.048.320.000 |
G0935 | SaVi Lisinopril 5 | Lisinopril | VD-24852-16 | Việt Nam | Viên | 504.000 | 423.360.000 |
G0936 | AGIMLISIN 5 | Lisinopril | VD-25118-16 | Việt Nam | Viên | 524.000 | 120.520.000 |
G0937 | LISINOPRIL STELLA 10MG | Lisinopril | VD-21533-14 (Công văn gia hạn số 1300e/QLD-ĐK, ngày 17/02/2021) | Việt Nam | Viên | 179.000 | 411.700.000 |
G0938 | LISORIL-10 | Lisinopril | VN-16797-13 | Ấn Độ | Viên | 442.000 | 486.200.000 |
G0939 | Lizetric 10mg | Lisinopril | VD-26417-17 | việt nam | Viên | 389.000 | 725.096.000 |
G0940 | AGIMLISIN 10 | Lisinopril | VD-26721-17 | Việt Nam | Viên | 244.000 | 70.760.000 |
G0941 | Tazenase | Lisinopril | VN-21369-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 225.000 | 810.000.000 |
G0942 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril(dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-17766-12 | Việt Nam | viên | 103.000 | 309.000.000 |
G0943 | UmenoHCT 10/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29131-18 | Việt Nam | Viên | 169.000 | 371.800.000 |
G0944 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril + hydroclorothiazid | VD-29132-18 | Việt Nam | Viên | 232.000 | 594.384.000 |
G0946 | UmenoHCT 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29133-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 269.500.000 |
G0947 | Nerazzu-25 | Losartan kali | VD-27447-17 | Việt Nam | Viên | 4.180.000 | 1.901.900.000 |
G0949 | LOSARTAN 25 | Losartan | VD-32973-19 | Việt Nam | Viên | 1.648.000 | 265.328.000 |
G0950 | Pyzacar 50 mg | Losartan | VD-26431-17 | Việt Nam | Viên | 8.064.000 | 9.031.680.000 |
G0951 | Losartan | Losartan kali | VD-22912-15 | Việt Nam | Viên | 6.396.000 | 1.291.992.000 |
G0952 | Losar-Denk 100 | Losartan | VN-17418-13 | Germany | Viên | 153.500 | 1.450.575.000 |
G0953 | Lostad T100 | Losartan | VD-23973-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 308.000 | 677.600.000 |
G0954 | Bivitanpo 100 | Losartan | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 686.000 | 2.881.200.000 |
G0955 | AGILOSART 100 | Losartan | VD-28820-18 | Việt Nam | Viên | 488.000 | 312.320.000 |
G0956 | Colosar - Denk 50/ 12.5 | Losartan + hydroclorothiazid | VN-18888-15 | Germany | Viên | 260.000 | 1.053.000.000 |
G0957 | LOSACAR-H | Losartan kali + Hydrochlorothiazide | VN-16146-13 | Ấn Độ | Viên | 608.000 | 387.904.000 |
G0958 | Combizar | Losartan potassium + Hydrochlorothiazide | VD-28623-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 560.000 | 823.200.000 |
G0959 | AGILOSART-H 50/12,5 | Losartan + hydroclorothiazid | VD-29653-18 | Việt Nam | Viên | 535.000 | 208.650.000 |
G0960 | Agilosart - H 100/12,5 | Losartan + hydroclorothiazid | VD-32775-19 | Việt Nam | Viên | 997.000 | 1.989.015.000 |
G0961 | DOPEGYT | Methyldopa | VN-13124-11 | Hungary | Viên | 200.300 | 399.598.500 |
G0962 | AGIDOPA | Methyldopa | VD-30201-18 | Việt Nam | Viên | 1.073.300 | 584.948.500 |
G0963 | Thyperopa forte | Methyldopa | VD-26833-17 | Việt Nam | Viên | 93.500 | 166.897.500 |
G0964 | Betaloc Zok 25mg | Metoprolol succinat | VN-17243-13 | Thụy Điển | Viên | 968.720 | 4.251.712.080 |
G0965 | Carmotop 25 mg | Metoprolol | VN-21529-18 | Romania | Viên | 440.800 | 661.200.000 |
G0966 | Carmotop 25 mg | Metoprolol | VN-21529-18 | Romania | Viên | 107.000 | 160.500.000 |
G0967 | Betaloc Zok 50mg | Metoprolol succinat | VN-17244-13 | Thụy Điển | Viên | 78.000 | 428.220.000 |
G0968 | Egilok | Metoprolol | VN-18891-15 | Hungary | Viên | 154.000 | 253.330.000 |
G0969 | Egilok | Metoprolol | VN-18891-15 | Hungary | Viên | 25.000 | 41.125.000 |
G0970 | Nebicard-2.5 | Nebivolol | VN-21141-18 | Ấn Độ | viên | 155.500 | 555.135.000 |
G0971 | Nebilet | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VN-19377-15 | Đức | Viên | 465.860 | 3.540.536.000 |
G0972 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VD-21480-14 | Việt Nam | Viên | 136.000 | 170.000.000 |
G0973 | Nebivolol Stella 5mg | Nebivolol | VD-23344-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 271.000 | 406.500.000 |
G0974 | NICARLOL 5 | Nebivolol | VD-27760-17 | Việt Nam | viên | 199.500 | 138.652.500 |
G0975 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 21.550 | 2.693.728.450 |
G0976 | Vincardipin | Nicardipin hydroclorid | VD-32033-19 | Việt Nam | Ống | 23.110 | 1.941.240.000 |
G0977 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 6.940 | 574.632.000 |
G0980 | Nifedipin T20 retard | Nifedipin | VD-24568-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 990.100 | 534.654.000 |
G0981 | Nifedipin Hasan 20 Retard | Nifedipin | VD-32593-19 | Việt Nam | Viên | 2.800.000 | 1.411.200.000 |
G0982 | Fascapin-20 | Nifedipin | VD-18629-13 | Việt Nam | Viên | 2.280.000 | 1.026.000.000 |
G0983 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 50.000 | 153.950.000 |
G0984 | Perindopril 4 | Perindopril tert-butylamin | VD-34695-20 | Việt Nam | viên | 1.036.000 | 281.792.000 |
G0985 | Oceperido | Perindopril | VD-32181-19 | Việt Nam | viên | 945.500 | 3.024.654.500 |
G0986 | Opecosyl argin 5 | Perindopril | VD-25237-16 | việt nam | viên | 1.248.000 | 2.371.200.000 |
G0987 | Coversyl 10mg | Perindopril arginine (tương ứng với 6,790 mg perindopril)/10 mg | VN-17086-13 | Pháp | Viên | 257.000 | 1.820.588.000 |
G0988 | Periloz 4mg | Perindopril erbumin 4mg | VN-18923-15 | Slovenia | Viên | 28.000 | 35.000.000 |
G0989 | Cosaten | Perindopril | VD-18905-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | viên | 771.000 | 570.540.000 |
G0990 | Coversyl 5mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg | VN-17087-13 | Pháp | Viên | 714.400 | 3.592.003.200 |
G0991 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 907.000 | 5.405.720.000 |
G0992 | BEATIL 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20509-17 | Ba Lan | Viên | 2.000 | 11.360.000 |
G0993 | Amlessa 4mg/5mg tablets | Perindopril + amlodipin | VN - 22312 - 19 | Slovenia | Viên | 506.000 | 2.072.070.000 |
G0994 | Coveram 5mg/10mg | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 136.000 | 896.104.000 |
G0995 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 489.000 | 3.222.021.000 |
G0996 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 774.000 | 5.099.886.000 |
G0997 | VT-Amlopril 8mg/5mg | Perindopril + amlodipin | VN-23070-22 | Ấn Độ | Viên | 120.000 | 816.000.000 |
G0998 | Coveram 10mg/10mg | Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | VN-18632-15 | Ailen | Viên | 190.000 | 1.923.370.000 |
G0999 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril tert-butylamin + indapamid | VD-25977-16 | Việt Nam | Viên | 113.000 | 168.370.000 |
G1000 | Coperil plus | Perindopril + indapamid | VD-23386-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 112.000 | 151.200.000 |
G1001 | Dorover Plus | Perindopril + indapamid | 893110002823 | Việt Nam | Viên | 99.000 | 60.291.000 |
G1002 | Ocemoca 4/1,25 | Perindopril + indapamid | VD-32690-19 | Việt Nam | Viên | 52.000 | 186.680.000 |
G1003 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 596.000 | 3.874.000.000 |
G1004 | Tovecor plus | Perindopril arginin ; Indapamid | VD-26298-17 | Việt Nam | Viên | 332.000 | 1.261.600.000 |
G1005 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets | Perindopril + indapamid | VN-21714-19 | Slovenia | Viên | 44.000 | 404.712.000 |
G1006 | Kozemix | Perindopril + indapamid | VD-33575-19 | Việt Nam | Viên | 265.000 | 914.250.000 |
G1007 | Pectaril 10mg | Quinapril | VD-32827-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 299.880.000 |
G1008 | Aquiril MM 20 | Quinapril | VD-31359-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 27.300.000 |
G1009 | Ramipril GP | Ramipril | 560110080323 (VN-20201-16) | Portugal | Viên | 30.000 | 119.700.000 |
G1010 | Ramifix 2,5 | Ramipril | VD-26253-17 | Việt Nam | Viên | 379.000 | 970.240.000 |
G1012 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Portugal | Viên | 17.000 | 93.177.000 |
G1013 | Torpace-5 | Ramipril | VN-20351-17 | Ấn Độ | Viên | 39.500 | 126.400.000 |
G1014 | Ramipril DWP 5mg | Ramipril | 893110058723 | Việt Nam | Viên | 168.000 | 324.576.000 |
G1015 | Ramizes 10 | Ramipril | VN-17353-13 | Ukraine | Viên | 110.000 | 637.450.000 |
G1016 | SaVi Telmisartan 40 | Telmisartan | VD-23008-15 | Việt Nam | viên | 951.000 | 1.193.505.000 |
G1017 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | viên | 1.100.000 | 266.200.000 |
G1018 | Telmisartan OD DWP 40 | Telmisartan | VD-35746-22 | Việt Nam | Viên | 665.000 | 991.515.000 |
G1019 | Tolura 80mg | Telmisartan | 383110070023 (VN - 20617 - 17) | Slovenia | viên | 61.000 | 426.573.000 |
G1020 | SaVi Telmisartan 80 | Telmisartan | VD-26258-17 | Việt Nam | viên | 347.000 | 312.300.000 |
G1021 | AGIMSTAN 80 | Telmisartan | VD-30273-18 | Việt Nam | viên | 310.000 | 158.100.000 |
G1022 | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-21654-19 | Malta | Viên | 114.000 | 991.800.000 |
G1023 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | viên | 1.567.000 | 6.252.330.000 |
G1024 | Telsol plus 80mg/12,5mg tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-23032-22 | Tây Ban Nha | viên | 39.000 | 598.689.000 |
G1025 | Telmisartan 80mg and Hydrochlorothiazide 12.5 mg Tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-22764-21 | India | Viên | 254.000 | 1.978.914.000 |
G1026 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-23593-15 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 631.890.000 |
G1027 | Telsol plus 80mg/25mg tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-23033-22 | Tây Ban Nha | viên | 20.000 | 310.000.000 |
G1028 | Telma 80H Plus | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-22406-19 | Ấn độ | Viên | 88.000 | 695.200.000 |
G1029 | AGIMSTAN-H 80/25 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30274-18 | Việt Nam | viên | 118.000 | 241.900.000 |
G1030 | Oceritec 80/25 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-32184-19 | Việt Nam | Viên | 78.000 | 768.300.000 |
G1031 | Valsarfast 80 | Valsartan | VN - 12020 - 11 | Slovenia | Viên | 211.000 | 735.546.000 |
G1032 | Tabarex | Valsartan | VD-30351-18 | Việt Nam | Viên | 170.000 | 221.000.000 |
G1033 | VALSGIM 80 | Valsartan | VD-23495-15 | Việt Nam | Viên | 606.000 | 421.170.000 |
G1034 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | Viên | 904.000 | 1.803.480.000 |
G1035 | Valsarfast 160 | Valsartan | VN - 12019 - 11 | Slovenia | Viên | 113.000 | 756.987.000 |
G1036 | Hyvalor 160mg | Valsartan | VD-23417-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 08/10/2021) | Việt Nam | Viên | 178.000 | 710.220.000 |
G1037 | VALSGIM 160 | Valsartan | VD-23494-15 | Việt Nam | Viên | 262.000 | 288.200.000 |
G1038 | VALSGIM-H 80 | Valsartan + hydroclorothiazid | VD-23496-15 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 43.440.000 |
G1039 | Abioval-HCTZ 160/25 | Valsartan + Hydroclorothiazid | VD-22133-15 | Việt Nam | Viên | 76.000 | 152.000.000 |
G1040 | Dembele-HCTZ | Valsartan; Hydroclorothiazid | VD-29716-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 90.000.000 |
G1041 | Cypdicar 6,25 Tablets | Carvedilol | VN-18254-14 | Síp | Viên | 546.000 | 927.108.000 |
G1042 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 457.000 | 226.215.000 |
G1043 | Carsantin 6,25 mg | Carvedilol | VD-29481-18 | Việt Nam | Viên | 307.000 | 135.387.000 |
G1044 | Karvidil 12,5mg | Carvedilol | VN-22552-20 | Latvia | Viên | 73.000 | 215.350.000 |
G1045 | Peruzi 12,5 | Carvedilol | VD-31090-18 | Việt Nam | Viên | 215.000 | 172.000.000 |
G1046 | AUCARDIL 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 109.500.000 |
G1047 | Digorich | Digoxin | VD-22981-15 | Việt Nam | viên | 413.000 | 255.234.000 |
G1048 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 4.382 | 107.359.000 |
G1049 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) | VN-22334-19 | Đức | Lọ/ống | 15.700 | 1.252.860.000 |
G1050 | Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) | VN-16187-13 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Chai/Lọ | 10.350 | 1.499.715.000 |
G1053 | Bixebra 5mg | Ivabradin | VN-22877-21 | Slovenia | Viên | 54.600 | 395.850.000 |
G1055 | IVAGIM 5 | Ivabradin | VD-35991-22 | Việt Nam | Viên | 47.000 | 115.150.000 |
G1056 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 47.600 | 475.809.600 |
G1057 | IVABRADINE TABLETS 7.5MG | Ivabradin | VN-22873-21 | India | Viên | 25.000 | 137.500.000 |
G1058 | Prevebef | Ivabradin | VD-36057-22 | Việt Nam | Viên | 21.000 | 83.748.000 |
G1060 | Priminol | Milrinon | VD3-61-20 | việt nam | ống | 15 | 14.400.000 |
G1061 | AZENMAROL 1 | Acenocoumarol | VD-28825-18 | Việt Nam | viên | 961.500 | 274.027.500 |
G1062 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | VD-28826-18 | Việt Nam | viên | 32.400 | 12.798.000 |
G1063 | Aspirin Stella 81mg | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VD-27517-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 2.470.000 | 839.800.000 |
G1064 | ASPIRIN 81 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VD-29659-18 | Việt Nam | viên | 4.785.000 | 325.380.000 |
G1065 | CAMZITOL | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VN-22015-19 | Bồ Đào Nha | viên | 197.000 | 565.390.000 |
G1066 | Aspirin - 100 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VD-20058-13 | Việt Nam | viên | 1.236.000 | 556.200.000 |
G1067 | Clopiaspirin 75/75 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | VD-34728-20 | Việt Nam | Viên | 124.000 | 892.800.000 |
G1068 | Clopirin 75/75 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | VD-36071-22 | Việt Nam | Viên | 772.000 | 1.366.440.000 |
G1069 | Duoplavin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat)+ acid acetylsalicylic | VN-22466-19 | Pháp | Viên | 312.000 | 6.498.336.000 |
G1070 | Clopiaspirin 75/100 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat); Acid acetylsalicylic | VD-34727-20 | Việt Nam | Viên | 246.000 | 2.337.000.000 |
G1071 | Duoridin | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 472.000 | 2.360.000.000 |
G1072 | Actilyse | Alteplase | QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Đức | Lọ | 1.664 | 17.178.450.432 |
G1073 | DogrelSaVi | Clopidogrel | VD-31847-19 | Việt Nam | viên | 6.281.000 | 4.302.485.000 |
G1074 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | VD-27922-17 | Việt Nam | Viên | 13.830.000 | 3.858.570.000 |
G1075 | Plavix | Clopidogrel hydrogen sulphate tương đương 391,5mg với Clopidogrel base 300mg | VN-18879-15 | Pháp | Viên | 69.790 | 3.820.723.340 |
G1076 | Pradaxa 110mg | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 52.000 | 1.580.176.000 |
G1077 | Pradaxa 150mg | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 42.200 | 1.282.373.600 |
G1078 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-21680-19 | Đức | Viên | 15.100 | 875.800.000 |
G1079 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-19013-15 | Đức | Viên | 7.900 | 458.200.000 |
G1080 | Xarelto | Rivaroxaban | VN-19014-15 | Đức | Viên | 8.600 | 498.800.000 |
G1083 | Brilinta | Ticagrelor | VN-19006-15 | Thụy Điển | Viên | 165.000 | 2.619.045.000 |
G1084 | Platetica | Ticagrelor | VD-29546-18 | Việt Nam | viên | 23.000 | 205.275.000 |
G1085 | Insuact 10 | Atorvastatin | VD-29107-18 | Việt Nam | viên | 1.770.000 | 619.500.000 |
G1086 | Atorvastatin 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21312-14 | Việt Nam | viên | 3.230.000 | 361.760.000 |
G1087 | Rotacor 20mg | Atorvastatin | VN-19188-15, (CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) hạn đến 11/5/2027 | Slovenia | viên | 3.591.000 | 5.206.950.000 |
G1088 | Lipvar 20 | Atorvastatin | VD-29524-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 3.092.000 | 1.063.648.000 |
G1089 | Lipotatin 20mg | Atorvastatin | VD-24004-15 | Việt Nam | viên | 8.290.000 | 3.730.500.000 |
G1090 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin | VD-33343-19 | Việt Nam | viên | 7.703.000 | 1.155.450.000 |
G1091 | Zentocor 40mg | Atorvastatin | VN-20475-17 | Hy Lạp | Viên | 282.000 | 2.961.000.000 |
G1092 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | VD-28487-17 | Việt Nam | Viên | 1.112.000 | 1.384.440.000 |
G1093 | Atorvastatin 40 | Atorvastatin | VD-33344-19 | Việt Nam | viên | 700.000 | 389.900.000 |
G1094 | Atovze 20/10 | Atorvastatin(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + ezetimib | VD-30485-18 | Việt Nam | Viên | 112.000 | 728.000.000 |
G1095 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | viên | 12.000 | 54.000.000 |
G1096 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat | VD-21893-14 | Việt Nam | viên | 15.000 | 40.500.000 |
G1099 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrat | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | viên | 324.000 | 2.268.000.000 |
G1100 | FATFE | Fenofibrat | VD-36043-22 | Việt Nam | Viên | 902.000 | 2.814.240.000 |
G1101 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | VN-17451-13 | Bỉ | Viên | 142.000 | 747.914.000 |
G1102 | COLESTRIM | Fenofibrat | VN-14260-11 kèm công văn số 22153/QLD-ĐK ngày 18/12/2014 về việc thay đổi tên và địa chỉ công ty đăng ký. kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | viên | 470.000 | 700.300.000 |
G1103 | LIPAGIM 160 | Fenofibrat | VD-29662-18 | Việt Nam | viên | 488.000 | 275.720.000 |
G1104 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 140.000 | 987.420.000 |
G1105 | LIPAGIM 200 | Fenofibrat | VD-31571-19 | Việt Nam | viên | 249.000 | 97.110.000 |
G1106 | LIPAGIM 300 | Fenofibrat | VD-13319-10 | Việt Nam | viên | 352.000 | 147.840.000 |
G1107 | Mitifive | Fluvastatin | VD-35566-22 | Việt Nam | Viên | 302.000 | 1.388.898.000 |
G1108 | SaVi Fluvastatin 40 | Fluvastatin | VD-27047-17 | Việt Nam | Viên | 207.000 | 1.345.500.000 |
G1109 | Autifan 40 | Fluvastatin | VD-27804-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 287.500.000 |
G1110 | Ipolipid 300 | Gemfibrozil | VN-19245-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Síp | viên | 83.000 | 232.400.000 |
G1111 | Gemfibstad 300 | Gemfibrozil | VD-24561-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 5.000 | 8.925.000 |
G1112 | LOPIGIM 300 | Gemfibrozil | VD-31572-19 | Việt Nam | viên | 20.000 | 18.900.000 |
G1113 | Savi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil | VD-28033-17 | Việt Nam | viên | 312.000 | 1.341.600.000 |
G1114 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 1.000.000 | 1.134.000.000 |
G1115 | Lovarem Tablets | Lovastatin | VN-22752-21 | Cyprus | viên | 602.000 | 2.076.900.000 |
G1116 | Lovastatin 20mg | Lovastatin | VD-22237-15 | Việt Nam | viên | 336.000 | 493.920.000 |
G1117 | Pravastatin DWP 5mg | Pravastatin | VD-35850-22 | Việt Nam | Viên | 610.000 | 691.740.000 |
G1118 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 | Việt Nam | Viên | 343.000 | 1.440.600.000 |
G1119 | Oceprava 10 | Pravastatin | VD-30702-18 | Việt Nam | viên | 73.500 | 227.850.000 |
G1120 | Fasthan 20 | Pravastatin | VD-28021-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | viên | 257.000 | 1.657.650.000 |
G1121 | Myavastin 20 | Pravastatin | VD-34424-20 | Việt Nam | viên | 68.000 | 64.260.000 |
G1122 | Biovacor | Pravastatin | VD-35708-22 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 1.073.100.000 |
G1123 | Pravastatin SaVi 40 | Pravastatin | VD-30492-18 | Việt Nam | viên | 194.000 | 1.319.200.000 |
G1124 | Ravastel-5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VD-27450-17 | Việt Nam | Viên | 330.000 | 158.400.000 |
G1125 | Rosuvas Hasan 5 | Rosuvastatin | VD-25026-16 | Việt Nam | viên | 1.352.000 | 1.135.680.000 |
G1126 | Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin | VD-35417-21 | Việt Nam | viên | 300.000 | 82.500.000 |
G1127 | DW-TRA TIMARO | Rosuvastatin | VD-35479-21 | Việt Nam | viên | 410.000 | 252.150.000 |
G1128 | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin | VD-35415-21 | Việt Nam | viên | 1.483.000 | 415.240.000 |
G1129 | Carhurol 20 | Rosuvastatin Calci | VD-31019-18 | Việt Nam | viên | 838.500 | 739.557.000 |
G1130 | Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin | VD-35416-21 | Việt Nam | viên | 547.000 | 287.175.000 |
G1131 | Simvastatin Stella 10mg | Simvastatin | VD-26568-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 364.000 | 225.680.000 |
G1132 | Simvastatin | Simvastatin | VD-21317-14 | Việt Nam | viên | 703.000 | 98.420.000 |
G1133 | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin | VD-25275-16 | Việt Nam | viên | 593.000 | 384.857.000 |
G1134 | AGISIMVA 20 | Simvastatin | VD-24112-16 | Việt Nam | viên | 580.000 | 161.820.000 |
G1135 | Tominfast | Simvastatin | VN-21877-19 | Hungary | Viên | 40.000 | 378.000.000 |
G1136 | SIMVASTATIN SAVI 40 | Simvastatin | VD-35519-21 | Việt Nam | Viên | 65.000 | 260.000.000 |
G1137 | A.T Simvastatin 40 | Simvastatin | VD-34653-20 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 67.200.000 |
G1138 | Agbosen 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | VD-34644-20 | Việt Nam | viên | 100 | 3.940.000 |
G1139 | Naftizine | Naftidrofuryl | VD-25512-16 | Việt Nam | viên | 46.100 | 206.067.000 |
G1140 | Nimotop | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 8.500 | 141.550.500 |
G1141 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 6.300.000 |
G1143 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai/Lọ | 600 | 162.000.000 |
G1144 | Cytoflavin | Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat | VN-22033-19 | LB Nga | Ống | 3.000 | 387.000.000 |
G1146 | Fellaini | Acitretin | VD-28983-18 | Việt Nam | viên | 38.900 | 661.300.000 |
G1147 | Differin Cream 0,1% | Adapalene | VN-19652-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Tuýp | 2.050 | 288.230.000 |
G1148 | Daivonex | Calcipotriol | VN-21355-18 | Ireland | Tuýp | 800 | 240.240.000 |
G1149 | Trozimed | Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) | VD-28486-17 | Việt Nam | Tuýp | 3.700 | 345.950.000 |
G1150 | Trozimed-B | Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg | VD-31093-18 | Việt Nam | Tuýp | 400 | 76.000.000 |
G1154 | Cafunten | Clotrimazol | VD-23196-15 | Việt Nam | tuýp | 5.400 | 30.240.000 |
G1155 | Biroxime | Clotrimazol | VN-21797-19 | Ấn Độ | tuýp | 3.200 | 63.040.000 |
G1156 | β-SOL | Clobetasol propionat | VD-19833-13 | Việt Nam | tuýp | 14.100 | 129.720.000 |
G1157 | Neutasol | Clobetasol propionat | VD-23820-15 | Việt Nam | Tuýp | 15.140 | 381.528.000 |
G1158 | CỒN BORIC 3% | Acid boric | VD-23481-15 | Việt Nam | Chai | 13.120 | 82.656.000 |
G1159 | Crotamiton Stella 10% | Crotamiton | VD-24574-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | tuýp | 21.880 | 525.120.000 |
G1160 | A.T Panthenol | Dexpanthenol | VD-32742-19 | Việt Nam | Tuýp | 4.600 | 71.484.000 |
G1162 | Fucidin Cream | Acid Fusidic | VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 5.650 | 424.173.750 |
G1163 | FUCIPA | Fusidic acid | VD-31487-19 | Việt Nam | Tuýp | 10.560 | 147.840.000 |
G1164 | FUCIPA - B | Fusidic acid + betamethason | VD-31488-19 | Việt Nam | tuýp | 19.000 | 798.000.000 |
G1166 | Pesancidin-H | Fusidic acid + hydrocortison | VD-35414-21 | Việt Nam | tuýp | 8.100 | 469.800.000 |
G1167 | Tilbec 10 | Isotretinoin | ʺ890110021623 (VN-17884-14)ʺ | Ấn Độ | viên | 17.100 | 110.979.000 |
G1168 | Myspa | Isotretinoin | VD-22926-15 | Việt Nam | viên | 22.850 | 57.102.150 |
G1171 | Atimupicin | Mỗi 5 g chứa: Mupirocin (dưới dạng Mupirocin calcium) 100mg | VD-33402-19 | Việt Nam | Tuýp | 6.000 | 192.000.000 |
G1172 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | tuýp | 14.030 | 505.080.000 |
G1173 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | VN-22253-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 12.000 | 839.664.000 |
G1174 | Bacterocin Oint | Mupirocin | VN-21777-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 10.230 | 1.002.540.000 |
G1175 | Nước Oxy già 3% | Nước oxy già | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai | 65.180 | 123.190.200 |
G1176 | Crederm Lotion | Mỗi 1g kem chứa: Betamethason(dưới dạng betametason dipropionat) 0,5 mg; Acid salicyclic 20 mg | VD-32631-19 | Việt Nam | Chai/Lọ | 9.600 | 576.000.000 |
G1177 | Dibetalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-23251-15 | Việt Nam | tuýp | 5.600 | 87.360.000 |
G1178 | Thuốc mỡ Tacropic | Tacrolimus | VD-20364-13 | Việt Nam | Tuýp | 4.330 | 303.100.000 |
G1181 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | VN-19673-16 | Pháp | Ống | 100 | 620.000.000 |
G1182 | Dotarem | Acid Gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 700 | 364.000.000 |
G1183 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) | VN-16786-13 | Pháp | Lọ | 5.000 | 1.333.750.000 |
G1184 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) | VN-16787-13 | Pháp | Lọ | 7.030 | 3.307.263.500 |
G1185 | Xenetix 350 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) | VN-16789-13 | Pháp | Lọ | 1.000 | 615.950.000 |
G1186 | Visipaque | Iodixanol | VN-18122-14 | Ireland | Chai | 1.200 | 1.190.700.000 |
G1187 | Omnipaque | Iohexol | VN-10687-10 | Ireland | Chai | 2.100 | 505.629.600 |
G1188 | Omnipaque | Iohexol | VN-20357-17 | Ireland | Chai | 10.080 | 4.367.764.800 |
G1189 | Omnipaque | Iohexol | VN-20358-17 | Ireland | Chai | 2.300 | 1.401.022.000 |
G1190 | IOPAMIRO | Iopamidol | VN-18197-14 | Ý | Chai/Lọ | 5.600 | 2.587.200.000 |
G1191 | IOPAMIRO | Iopamidol | VN-18198-14 | Ý | Chai/Lọ | 1.000 | 567.000.000 |
G1192 | ALCOOL 70º | Ethanol 96% 43,75ml/60ml | VD-31793-19 | Việt Nam | Chai | 64.500 | 1.997.887.500 |
G1193 | Gynocare | Đồng sulfat | VS-4924-16 | Việt Nam | tuýp | 25.800 | 774.000.000 |
G1194 | GYSUDO | Đồng sulfat | VD-18926-13 | Việt Nam | Chai | 77.300 | 343.985.000 |
G1195 | POVIDINE | Povidon iodin | VD-17906-12 | Việt Nam | Chai | 7.020 | 44.773.560 |
G1196 | POVIDONE | Povidon iodin | VD-17882-12 | Việt Nam | Chai | 149.820 | 1.161.105.000 |
G1197 | POVIDONE | Povidon iodin | VD-17882-12 | Việt Nam | Chai | 44.200 | 464.100.000 |
G1203 | Uloviz | Furosemid | VN-22344-19 | Romania | Viên | 572.000 | 1.601.600.000 |
G1204 | AGIFUROS | Furosemid | VD-27744-17 | Việt Nam | viên | 2.518.100 | 231.665.200 |
G1205 | Furosemidum Polpharma | Furosemid | VN-18406-14 | Ba Lan | ống | 131.620 | 579.128.000 |
G1206 | Suopinchon Injection | Furosemid | VN-13873-11 | Đài Loan | ống | 126.560 | 531.552.000 |
G1207 | Vinzix | Furosemid | VD-29913-18 | Việt Nam | Ống | 374.920 | 233.200.240 |
G1208 | THIAZIFAR | Hydroclorothiazid | VD-31647-19 | Việt Nam | viên | 114.100 | 17.913.700 |
G1209 | VEROSPIRON 25mg | Spironolactone | VN-16485-13 | Hungary | Viên | 353.000 | 670.700.000 |
G1210 | Entacron 25 | Spironolacton | VD-25261-16 | Việt Nam | Viên | 1.158.000 | 1.823.850.000 |
G1211 | Spironolacton | Spironolactone | VD-34696-20 | Việt Nam | viên | 870.000 | 279.270.000 |
G1212 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 52.000 | 120.120.000 |
G1213 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | VN-16964-13 | Pháp | Gói | 700.800 | 2.628.700.800 |
G1214 | GEL-APHOS | Aluminum phosphat | VD-19312-13 | Việt Nam | Gói | 1.664.000 | 1.647.360.000 |
G1216 | Mezapulgit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-19362-13 | Việt Nam | Gói | 185.000 | 291.375.000 |
G1218 | Amebismo | Bismuth | VD-26970-17 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 148.200.000 |
G1219 | Domela | Bismuth | VD-29988-18 | Việt Nam | Viên | 23.000 | 126.500.000 |
G1220 | Lubicid Suspension | Bismuth | VD-33480-19 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 105.588.000 |
G1221 | Famogast | Famotidin | VN-20054-16 | Poland | viên | 138.000 | 414.000.000 |
G1222 | Sumtavis | Famotidin | VD-33448-19 | Việt Nam | Gói | 74.000 | 333.000.000 |
G1223 | Vinfadin | Famotidin | VD-28700-18 | Việt Nam | Ống | 42.500 | 1.445.850.000 |
G1224 | Vinfadin V20 | Famotidin | VD-22247-15 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 324.000.000 |
G1225 | Atifamodin 40 mg | Famotidin | VD-34131-20 | Việt Nam | Lọ | 14.400 | 1.035.360.000 |
G1226 | DIMAGEL | Guaiazulen + dimethicon | VD-33154-19 | Việt Nam | Viên | 1.395.000 | 5.580.000.000 |
G1227 | Pepsia | Guaiazulen + Dimethicon | VD-20795-14 | Việt Nam | Gói | 495.000 | 1.732.500.000 |
G1229 | Lancid 15 | Lansoprazol | VD-33270-19 | Việt Nam | viên | 697.000 | 975.800.000 |
G1230 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Tây Ban Nha | Viên | 22.200 | 210.900.000 |
G1232 | Lansoprazol | Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) | VD-21314-14 | Việt Nam | viên | 944.000 | 279.424.000 |
G1233 | Gelactive | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-31402-18 | Việt Nam | Gói | 4.182.600 | 10.013.144.400 |
G1234 | ALUMASTAD | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-34904-20 | Việt Nam | viên | 466.000 | 880.740.000 |
G1235 | Gastrosanter | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26819-17 | Việt Nam | Gói | 960.000 | 2.400.000.000 |
G1236 | MAGALTAB | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-30282-18 | Việt Nam | viên | 865.000 | 166.080.000 |
G1237 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 3.261.000 | 9.450.378.000 |
G1238 | SILOXOGENE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VN-9364-09 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | India | Viên | 1.431.000 | 4.293.000.000 |
G1239 | Mylenfa II | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-25587-16 | Việt Nam | Viên | 2.890.000 | 1.456.560.000 |
G1240 | Kremil-S | Aluminum hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon | VD-18596-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 1.370.000 | 1.274.100.000 |
G1241 | Digazo | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-31443-19 | Việt Nam | viên | 431.000 | 1.379.200.000 |
G1242 | Dogedogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20118-13 | Việt Nam | Gói | 1.030.000 | 2.575.000.000 |
G1243 | AQUIMA | Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd); Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34 mg); Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30% 166,66mg) | VD-32231-19 | Việt Nam | Gói | 2.200.000 | 7.260.000.000 |
G1245 | Alumag-S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20654-14 | Việt Nam | Gói | 1.388.000 | 4.721.976.000 |
G1246 | Pamagel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-34563-20 | Việt Nam | Gói | 853.000 | 3.156.100.000 |
G1247 | Apigel-Plus | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Gói | 862.000 | 3.361.800.000 |
G1248 | Tritenols fort | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-26891-17 | Việt Nam | Gói | 344.100 | 1.341.990.000 |
G1249 | Grangel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-18846-13 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 956.000 | 1.902.440.000 |
G1250 | Gastro-kite | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | VD-15402-11 | Việt Nam | Gói | 267.000 | 667.500.000 |
G1251 | Alusi | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | VD-32567-19 | Việt Nam | Gói | 43.000 | 129.000.000 |
G1252 | Alusi | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | VD-32566-19 | Việt Nam | viên | 483.000 | 772.800.000 |
G1253 | Kagasdine | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) | VD-33461-19 | Việt Nam | viên | 9.254.000 | 1.203.020.000 |
G1254 | Medoome 40mg Gastro- resistant capsules | Omeprazol | VN - 22239 - 19 | Slovenia | viên | 251.000 | 1.402.086.000 |
G1255 | Alzole 40mg | Omeprazol | VD-35219-21 | Việt Nam | viên | 2.818.000 | 822.856.000 |
G1256 | Omevin | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) | VD-25326-16 | Việt Nam | Lọ | 195.000 | 1.147.770.000 |
G1257 | Stadnex 20 CAP | Esomeprazol | VD-22345-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 1.992.000 | 5.976.000.000 |
G1258 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) | VD-33458-19 | Việt Nam | viên | 2.876.000 | 675.860.000 |
G1259 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | viên | 1.165.500 | 7.925.400.000 |
G1261 | A.T Esomeprazol 20 inj | Esomeprazol | VD-26744-17 | Việt Nam | Lọ | 88.500 | 1.681.942.500 |
G1262 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 | Việt Nam | Lọ | 348.000 | 2.901.624.000 |
G1263 | Pantin 40 | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) | VN-19184-15 | Ấn Độ | Viên | 1.474.600 | 766.792.000 |
G1264 | SaVi Pantoprazole 40 | Pantoprazol | VD-20248-13 | Việt Nam | viên | 2.542.000 | 1.970.050.000 |
G1266 | Vintolox | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat 40mg) | VD-18009-12 | Việt Nam | Lọ | 174.600 | 1.009.188.000 |
G1267 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | viên | 40.000 | 312.000.000 |
G1268 | RABEPAGI 10 | Rabeprazol | VD-28832-18 | Việt Nam | viên | 680.000 | 999.600.000 |
G1269 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 77.000 | 885.500.000 |
G1270 | RABICAD 20 | Rabeprazol | VN-16969-13 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | India | Viên | 170.000 | 1.360.000.000 |
G1271 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 1.019.000 | 412.695.000 |
G1272 | Rabeto | Rabeprazol | VN-19733-16 | India | Viên | 74.000 | 629.000.000 |
G1273 | Rabeloc I.V. | Rabeprazole natri | VN-16603-13 | Ấn Độ | Lọ | 20.000 | 2.666.000.000 |
G1274 | Naprozole -R | Rabeprazol | VN-19509-15 | Ấn Độ | Lọ | 20.000 | 2.240.000.000 |
G1277 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18 | Việt Nam | viên | 109.000 | 212.550.000 |
G1278 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | viên | 369.000 | 1.180.800.000 |
G1279 | Repihasan 100 | Rebamipid | VD-34483-20 | Việt Nam | viên | 570.000 | 323.190.000 |
G1280 | Sucramed | Sucralfat | VD-20625-14 | Việt Nam | Gói | 163.000 | 537.900.000 |
G1281 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 71.000 | 298.200.000 |
G1282 | Perfectrip | Dimenhydrinat | VD-29114-18 | Việt Nam | viên | 12.200 | 12.200.000 |
G1283 | Dimenhydrinat | Dimenhydrinate | VD-28971-18 | Việt Nam | viên | 1.000 | 310.000 |
G1284 | Domreme | Domperidon | 529110073023 (VN-19608-16) (CV 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | viên | 3.009.000 | 3.009.000.000 |
G1285 | VACODOMTIUM 10 | Domperidon | VD-24921-16 | Việt Nam | Viên | 8.548.000 | 495.784.000 |
G1286 | AGIMOTI | Domperidon | VD-17880-12 | Việt Nam | Gói | 413.900 | 316.633.500 |
G1287 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Gói | 272.800 | 1.170.482.227 |
G1288 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Chai | 25.144 | 106.987.720 |
G1289 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Chai | 49.400 | 424.840.000 |
G1290 | Cinet | Domperidon | VN-22966-21 | Portugal | Chai | 100 | 17.500.000 |
G1291 | Granisetrone-Hameln 1mg/ml Injetion | Granisetrone | VN-19846-16 | Germany | ống | 1.000 | 29.000.000 |
G1294 | Elitan | Metoclopramid hydroclorid | VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Síp | Ống | 68.150 | 967.730.000 |
G1295 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 | Việt Nam | Ống | 138.400 | 138.400.000 |
G1296 | Onda | Ondansetron (dưới dạng Ondasetron hydrochloride dihydrate) 8mg | VN-22759-21 | Greece | Viên | 600 | 14.389.200 |
G1297 | Ondansetron 4mg/2ml | Ondansetron | VD-34716-20 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 19.500.000 |
G1298 | Ondansetron Kabi 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21733-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 6.100 | 108.031.000 |
G1299 | Degas | Ondansetron (dưới dạng ondansetron HCl) | VD-25534-16 | Việt Nam | Ống | 2.530 | 37.191.000 |
G1301 | SPAS-AGI | Alverin citrat | VD-17379-12 | Việt Nam | viên | 2.851.000 | 313.610.000 |
G1302 | METEOSPASMYL | Alverin citrat + Simethicon | VN-22269-19 | Pháp | Viên | 140.400 | 449.280.000 |
G1303 | AVARINO | Alverin citrat + simethicon | VN-14740-12 kèm công văn số 7981/QLD-ĐK ngày 08/6/2017 về việc thay đổi mẫu nhãn, thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất nhượng quyền; ; quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | Thailand | viên | 88.000 | 220.000.000 |
G1305 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 26.600 | 141.139.600 |
G1306 | Vinopa | Drotaverin HCl | VD-18008-12 | Việt Nam | Ống | 63.800 | 136.532.000 |
G1308 | Expas 40 | Drotaverin clohydrat | VD-27563-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 78.000 | 40.560.000 |
G1309 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | Viên | 1.165.000 | 660.555.000 |
G1310 | Drotaverin | Drotaverin hydroclorid | VD-25706-16 | Việt Nam | viên | 220.000 | 36.740.000 |
G1311 | Zecein 80 | Drotaverin clohydrat | VD-33896-19 | Việt Nam | viên | 41.000 | 38.130.000 |
G1312 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 679.000 | 712.950.000 |
G1314 | Buscopan | Hyoscin butylbromid | VN-20661-17 | Pháp | Viên | 112.100 | 125.552.000 |
G1315 | Mezaoscin | Hyoscin butylbromid | VD-26826-17 | Việt Nam | Viên | 37.000 | 128.982.000 |
G1316 | Atithios inj | Hyoscin butylbromid 20mg/1ml | VD-31598-19 | Việt Nam | Ống | 51.130 | 186.624.500 |
G1317 | BFS-Hyoscin 40mg/2ml | Hyoscin butylbromid | VD-26769-17 | Việt Nam | Lọ | 38.620 | 567.714.000 |
G1318 | Verimed 135mg | Mebeverin hydroclorid | VN-20559-17 (Quyết định 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022) | Síp | viên | 183.500 | 458.750.000 |
G1319 | Spamerin | Mebeverin HCl | VD-28508-17 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 12.000.000 |
G1320 | Tiram | Tiropramid hydroclorid | VD-25015-16 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 492.000 | 482.160.000 |
G1321 | BisacodylDHG | Bisacodyl | VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 76.400 | 19.100.000 |
G1322 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 1.900 | 13.167.000 |
G1324 | Duphalac | Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) | VN-20896-18 | Hà Lan | Chai | 3.600 | 309.600.000 |
G1325 | Duphalac | Lactulose (dưới dạng Lactulose concentrate) | VN-20896-18 | Hà Lan | Gói | 355.600 | 921.715.200 |
G1328 | Companity | Lactulose | VD-25146-16 | Việt Nam | Ống | 96.500 | 318.450.000 |
G1329 | Forlax | Macrogol | VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Gói | 95.100 | 406.552.500 |
G1331 | Fortrans | Macrogol + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 23.600 | 755.200.000 |
G1332 | Fleet Enema | Monobasic Natri Phosphat, Dibasic Natri Phosphat. | VN-21175-18 | Mỹ | Chai | 39.340 | 2.262.050.000 |
G1333 | A.T SODIUM PHOSPHATES | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VD-33397-19 | Việt Nam | Chai | 7.400 | 325.600.000 |
G1334 | Sorbitol 5g | Sorbitol | VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 1.592.600 | 713.484.800 |
G1335 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | viên | 482.500 | 723.750.000 |
G1336 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | viên | 672.000 | 1.982.400.000 |
G1337 | BIOSUBTYL-II | Bacillus subtilis | QLSP-855-15 | Việt Nam | Gói | 210.000 | 335.160.000 |
G1338 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | QLSP-902-15 (Công văn gia hạn số 2345e/QLD-ĐK, ngày 01/03/2021) | Việt Nam | Ống | 317.000 | 1.743.500.000 |
G1339 | ENTEROGERMINA | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii | QLSP-0728-13 | Ý | Ống | 80.000 | 525.120.000 |
G1340 | Progermila | Bacillus clausii | QLSP-903-15 | Việt Nam | Ống | 104.000 | 567.840.000 |
G1341 | ENTEROGRAN | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 101.000 | 339.360.000 |
G1342 | ENTEROGOLDS | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 262.500.000 |
G1343 | GRAFORT | Dioctahedral smectite | VN-18887-15 | Hàn Quốc | Gói | 196.000 | 1.519.000.000 |
G1344 | SMECGIM | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 626.800 | 2.106.048.000 |
G1346 | Grazincure | Kẽm sulfat | VN-16776-13 | Ấn Độ | Chai | 41.260 | 1.237.800.000 |
G1347 | Atisyrup zinc | Kẽm sulfat | VD-31070-18 | Việt Nam | Gói | 248.400 | 1.192.320.000 |
G1348 | Dozinco 15 mg | Kẽm gluconat | VD-30019-18 QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD, ngày 03/04/2023 | Việt Nam | viên | 696.500 | 668.640.000 |
G1350 | Zinbebe | Kẽm gluconat | VD-22887-15 | Việt Nam | Lọ | 16.000 | 399.984.000 |
G1351 | Zinc 15 | Kẽm gluconat | VD-27425-17 | Việt Nam | Gói | 186.000 | 837.000.000 |
G1352 | Zinenutri | Kẽm gluconat | VD-17376-12 (CV gia hạn số 12470/QLD-ĐK ngày 06/08/2020) | Việt Nam | Gói | 342.000 | 889.200.000 |
G1353 | LACBIOSYN® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | Gói | 971.000 | 734.076.000 |
G1354 | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | QLSP-834-15 (CVGH:62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 260.000 | 260.000.000 |
G1355 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 1.300.000 | 1.677.000.000 |
G1356 | Loperamide STELLA | Loperamid | VD-25985-16 | Việt Nam | Viên | 76.200 | 36.576.000 |
G1357 | Loperamid 2mg | Loperamid hydroclorid | VD-25721-16 (CV gia hạn số: 2650e/QLD-ĐK; ngày 10/5/2022) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 15.840.000 |
G1358 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | VN-21165-18 | Pháp | Gói | 70.000 | 374.780.000 |
G1360 | Cedokids 30 | Racecadotril | VD-30892-18 | Việt Nam | Gói | 58.000 | 59.740.000 |
G1361 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 242.500 | 1.333.750.000 |
G1362 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 (có gia hạn 62/QĐ-QLD, Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 300.000 | 1.080.000.000 |
G1363 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | Gói | 1.265.000 | 4.967.655.000 |
G1364 | NORMAGUT | Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/20222 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | viên | 54.000 | 366.120.000 |
G1365 | Dopolys-S | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VD-34855-20 | Việt Nam | viên | 378.000 | 1.213.380.000 |
G1366 | Flaben 500 | Diosmin | VD-35921-22 | Việt Nam | viên | 154.000 | 646.800.000 |
G1367 | Phlebodia | Diosmin | VN-18867-15, (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) hạn đến 31/12/2024 | Pháp | viên | 44.000 | 299.904.000 |
G1368 | Diosfort | Diosmin | VD-28020-17 | Việt Nam | viên | 800.000 | 4.760.000.000 |
G1369 | Restiva | Diosmin | VD-26892-17 | Việt Nam | viên | 105.000 | 525.000.000 |
G1370 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + hesperidin | VN-21394-18 | Spain | viên | 2.251.000 | 6.482.880.000 |
G1371 | SaViDimin | Diosmin + hesperidin | VD-24854-16 | Việt Nam | viên | 860.000 | 1.376.000.000 |
G1372 | Dacolfort | Diosmin + hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | viên | 5.359.000 | 4.099.635.000 |
G1373 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 1.039.000 | 6.566.480.000 |
G1374 | Savidimin 1000 | Diosmin; Hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 560.000 | 3.360.000.000 |
G1375 | Elthon 50mg | Itoprid hydrochlorid | VN-18978-15 | Nhật | Viên | 25.000 | 111.500.000 |
G1376 | HEPA-MERZ | L-Ornithin - L- aspartat | VN-17364-13 (Công văn gia hạn số 7268e/QLD-ĐK ngày 04/05/2021) | Germany | Ống | 39.600 | 4.950.000.000 |
G1378 | Mecolzine | Mesalazin (mesalamin) | VN-22521-20 | Tây Ban Nha | Viên | 66.000 | 646.800.000 |
G1379 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | viên | 50.000 | 400.000.000 |
G1380 | Vinsalamin 500 | Mesalazin (mesalamin) | VD-32036-19 | Việt Nam | Viên | 91.000 | 709.800.000 |
G1381 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 9.160 | 824.262.600 |
G1382 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 3.490 | 286.180.000 |
G1383 | AIR-X 120 | Simethicon | VN-19126-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Thái Lan | Viên | 3.115.000 | 4.251.975.000 |
G1384 | Airflat 125 | Simethicon | VD-33818-19 | Việt Nam | Viên | 2.609.000 | 2.794.239.000 |
G1385 | AIRFLAT 180 | Simethicon | VD-29425-18 (CVGH: 136/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 960.000 | 1.814.400.000 |
G1386 | Flabivi | Simethicon | VD-27681-17 | Việt Nam | Chai | 58.430 | 947.267.160 |
G1387 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 12.450 | 663.585.000 |
G1388 | Simecol | Simethicon | VD-33279-19 | Việt Nam | Chai | 68.800 | 1.926.400.000 |
G1389 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 461.000 | 386.318.000 |
G1390 | Simethicon | Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) | VD-27921-17 | Việt Nam | viên | 1.426.000 | 377.890.000 |
G1391 | Livosil 140mg | Silymarin | VN-18215-14 | Lithuania | viên | 55.000 | 352.000.000 |
G1392 | Silymarin VCP | Silymarin | VD-31241-18 | Việt Nam | Viên | 1.384.000 | 1.231.760.000 |
G1393 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | viên | 1.492.000 | 5.938.160.000 |
G1394 | Debridat | Trimebutine maleate | VN-22221-19 | Pháp | Viên | 171.200 | 497.507.200 |
G1395 | AGITRITINE 100 | Trimebutin maleat | VD-31062-18 | Việt Nam | viên | 1.224.000 | 354.960.000 |
G1396 | AGITRITINE 200 | Trimebutin maleat | VD-13753-11 | Việt Nam | viên | 518.100 | 292.726.500 |
G1398 | CUELLAR | Ursodeoxycholic acid | 893110046823 (VD-19654-13) | Việt Nam | viên | 273.000 | 1.146.600.000 |
G1401 | Acid Ursodeoxycholic 200mg | Ursodeoxycholic acid | VD-35381-21 | Việt Nam | viên | 665.000 | 1.795.500.000 |
G1402 | PMS-Ursodiol C 250mg | Ursodeoxycholic acid | VN-18052-14 | Canada | viên | 84.000 | 966.000.000 |
G1403 | Ursobil | Ursodeoxycholic acid | VN-20260-17 | Italy | viên | 16.000 | 255.200.000 |
G1404 | SaVi Urso 300 | Ursodeoxycholic acid | VD-23009-15, CV gia hạn số 62/QĐ-QLD, Ngày 08/02/2023 | Việt Nam | viên | 54.000 | 283.500.000 |
G1405 | SATAREX | Beclometason (dipropional) | VD-25904-16 | Việt Nam | Lọ | 10.750 | 602.000.000 |
G1406 | Hemprenol | Betamethason | VD-28796-18 | Việt Nam | tuýp | 13.300 | 359.100.000 |
G1407 | Betamethason | Betamethason | VD-28278-17 | Việt Nam | Tuýp | 5.800 | 146.160.000 |
G1408 | ALBAFLO | Betamethason | VN-22338-19 | Italy | Ống | 10.000 | 577.500.000 |
G1409 | DEPAXAN | Dexamethason | VN-21697-19 | Romania | Ống | 17.400 | 417.600.000 |
G1410 | DEXAMETHASON | Dexamethason | VD-28118-17 | Việt Nam | Ống | 143.400 | 102.387.600 |
G1412 | Daleston-D | Betamethasone + dexchlorpheniramin | VD-34256-20 | Việt Nam | Chai | 6.780 | 213.570.000 |
G1413 | Fluocinolon | Fluocinolon acetonid | VD-26392-17 | Việt Nam | tuýp | 12.100 | 47.553.000 |
G1414 | Forsancort | Hydrocortison | VD-32290-19 | Việt Nam | tuýp | 13.650 | 245.563.500 |
G1415 | Vinphason | Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) | VD-22248-15 | Việt Nam | Lọ | 235.020 | 1.386.618.000 |
G1416 | Hycotimed 500 | Hydrocortison | VD-33946-19 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 88.850.000 |
G1417 | Medrol | Methylprednisolone | VN-21437-18 | Ý | Viên | 396.000 | 389.268.000 |
G1418 | Metilone-4 | Methylprednisolone | VD-24518-16 | Việt Nam | Viên | 371.000 | 237.440.000 |
G1419 | Medsolu 4mg | Methyl prednisolon | VD-21349-14 | Việt Nam | viên | 1.911.200 | 1.700.968.000 |
G1420 | Methyl prednisolon 4 | Methyl prednisolon | VD-22479-15 | Việt Nam | viên | 935.000 | 200.090.000 |
G1421 | ID-Arsolone 4 | Methyl prednisolon | VD-30387-18 | Việt Nam | viên | 411.000 | 349.350.000 |
G1422 | Medrol | Methylprednisolon | VN-22447-19 | Ý | Viên | 136.000 | 499.392.000 |
G1423 | GOMES | Methyl prednisolon | VD-19660-13 (Công văn gia hạn số 2669e/QLD-ĐK ngày 02/03/2021) | Việt Nam | viên | 131.500 | 182.785.000 |
G1424 | Methyl prednisolon 16 | Methyl prednisolon | VD-20763-14 | Việt Nam | viên | 937.000 | 751.474.000 |
G1425 | Methyl prednisolon 16 | Methyl prednisolon | VD-20763-14 | Việt Nam | viên | 504.000 | 315.000.000 |
G1426 | Methylprednisolon Sopharma | Methyl prednisolon | VN-19812-16 | Bulgaria | Lọ/Ống | 38.220 | 1.325.049.180 |
G1427 | Creao Inj. | Methyl prednisolon | VN-21439-18 | Korea | Lọ | 94.000 | 2.818.872.000 |
G1428 | Vinsolon | Methylprednisolon (Dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | VD-19515-13 | Việt Nam | Lọ | 138.400 | 835.936.000 |
G1429 | Solu-Medrol | Methylprednisolone Hemisuccinat; 125mg Methylprednisolon | VN-15107-12 | Mỹ | Lọ | 4.500 | 340.695.000 |
G1430 | Pdsolone-125 mg | Methyl prednisolon | VN-21913-19 | Ấn Độ | Lọ | 300 | 18.990.000 |
G1433 | Prednisolone 5mg | Prednisolon acetat (natri phosphate) | VD-24887-16 | Việt Nam | viên | 2.875.000 | 258.750.000 |
G1434 | Berztin DT 5 | Prednisolon | VD-35614-22 | Việt Nam | viên | 552.000 | 1.064.256.000 |
G1435 | Prednison 20 | Prednison | VD-33293-19 | Việt Nam | viên | 56.000 | 117.600.000 |
G1436 | Amcinol - Paste | Triamcinolon acetonid | VD-34334-20 | Việt Nam | Tuýp | 3.130 | 31.300.000 |
G1437 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 29.300 | 226.430.400 |
G1438 | Progynova | Estradiol valerat | VN-20915-18 | CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức | Viên | 30.400 | 99.560.000 |
G1440 | Primolut N | Norethisterone | VN-19016-15 | Đức | Viên | 600 | 889.800 |
G1444 | Acarbose Friulchem (Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace, 25/A-41030 San Prospero (MO), Italy) | Acarbose | VN-21983-19 | Italy | viên | 98.000 | 254.800.000 |
G1445 | SaVi Acarbose 50 | Acarbose | VD-21685-14 | Việt Nam | viên | 450.000 | 886.500.000 |
G1446 | ARBOSNEW 50 | Acarbose | VD-31568-19 | Việt Nam | viên | 759.000 | 417.450.000 |
G1447 | Bluecose | Acarbose | VN-20393-17 | Bồ Đào Nha | viên | 165.000 | 765.600.000 |
G1448 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 737.000 | 2.801.337.000 |
G1449 | Hasanbose 100 | Acarbose | VD-27512-17 | Việt Nam | viên | 433.000 | 545.580.000 |
G1450 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 119.400 | 2.268.600.000 |
G1451 | Atiparin 10 | Dapagliflozin | 893110053823 | Việt Nam | Viên | 129.000 | 2.122.050.000 |
G1452 | Jardiance 10mg | Empagliflozin | VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 94.000 | 2.168.768.000 |
G1453 | Jardiance 25mg | Empagliflozin | VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 38.000 | 1.008.254.000 |
G1454 | Hasanbest 500/2.5 | Glibenclamid + metformin | VD-32391-19 | Việt Nam | viên | 1.865.000 | 3.394.300.000 |
G1455 | Hasanbest 500/2.5 | Glibenclamid + metformin | VD-32391-19 | Việt Nam | viên | 505.000 | 919.100.000 |
G1456 | Glucovance 500mg/5mg | Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid | VN-20023-16 | Pháp | Viên | 82.000 | 386.466.000 |
G1457 | GliritDHG 500mg/5mg | Glibenclamid + metformin | VD-24599-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 77.000 | 177.870.000 |
G1458 | GliritDHG 500mg/5mg | Glibenclamid + metformin | VD-24599-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 333.000 | 769.230.000 |
G1459 | Golddicron | Gliclazid | VN-18660-15 | Ý | Viên | 1.234.500 | 3.240.562.500 |
G1460 | GLY4PAR 30 | Gliclazid | VN-21429-18 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm). Công văn 9118/QLD-ĐK ngày 29/06/2020 V/v thay đổi nội dung nhãn phụ và tờ hướng dẫn sử dụng. Công văn 2124/QLD-ĐK ngày 12/03/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn. | India | viên | 3.462.000 | 1.869.480.000 |
G1461 | Pyme Diapro MR | Gliclazid | VD-22608-15 | Việt Nam | viên | 5.386.500 | 1.481.287.500 |
G1462 | Pyme Diapro MR | Gliclazid | VD-22608-15 | Việt Nam | viên | 6.172.000 | 1.697.300.000 |
G1463 | Gliclada 60mg modified - Release tablets | Gliclazid | VN - 21712 - 19 | Slovenia | viên | 266.850 | 1.280.880.000 |
G1464 | Staclazide 60 MR | Gliclazid | VD-29501-18 | Việt Nam | viên | 1.532.000 | 3.447.000.000 |
G1465 | Lazibet MR 60 | Gliclazid | VD-30652-18 | Việt Nam | viên | 1.880.000 | 1.244.560.000 |
G1467 | Staclazide 80 | Gliclazid | VD-35321-21 | Việt Nam | viên | 885.000 | 1.668.225.000 |
G1468 | Melanov-M | Gliclazid + metformin | VN-20575-17 | Ấn Độ | viên | 402.000 | 1.527.600.000 |
G1469 | Glizym-M | Gliclazid + metformin | VN3-343-21 | Ấn Độ | viên | 873.000 | 2.793.600.000 |
G1470 | Canzeal 2mg | Glimepiride | VN-11157-10 | Ba Lan | Viên | 227.000 | 380.679.000 |
G1471 | Diaprid 2 | Glimepirid | VD-24959-16 | Việt Nam | viên | 1.641.000 | 1.714.845.000 |
G1472 | Glimepiride 2mg | Glimepiride | VD-34692-20 | Việt Nam | viên | 1.386.000 | 206.514.000 |
G1473 | FORCLAMIDE | Glimepiride | VD-19157-13 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 110.370.000 |
G1474 | Glimepiride Stella 4mg | Glimepirid | 893110049823 (VD-23969-15) (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 1.220.000 | 1.146.800.000 |
G1475 | Glimepiride 4mg | Glimepiride | VD-35817-22 | Việt Nam | viên | 770.000 | 165.550.000 |
G1476 | PERGLIM M-2. | Glimepirid + metformin | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | viên | 3.246.000 | 9.738.000.000 |
G1477 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + metformin | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 12.173.000 | 30.164.694.000 |
G1478 | SaVi Glipizide 5 | Glipizid | VD-29120-18 | Việt Nam | Viên | 332.000 | 979.400.000 |
G1479 | Mitipizid 5mg | Glipizid | VD-35325-21 | Việt Nam | Viên | 282.000 | 421.590.000 |
G1481 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 15.500 | 6.432.500.000 |
G1482 | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | Insulin degludec | QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đan Mạch | Bút tiêm | 10.600 | 3.398.614.400 |
G1483 | Basaglar | Insulin glargine | SP3-1201-20 | Pháp | Bút tiêm | 23.250 | 5.928.750.000 |
G1484 | INSUNOVA -G PEN | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glargine | QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022) | India | Bút tiêm | 31.700 | 6.942.300.000 |
G1485 | Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml | Insulin degludec + Insulin aspart | QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đan Mạch | Bút tiêm | 1.350 | 555.186.150 |
G1487 | Humalog Mix50 Kwikpen | Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro protamine) | QLSP-1083-18 | Ý | Bút tiêm | 9.100 | 1.620.528.000 |
G1488 | Humalog Mix 75/25 Kwikpen | Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine) | QLSP-1088-18 | Pháp | Bút tiêm | 39.100 | 6.962.928.000 |
G1489 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 2.720 | 155.040.000 |
G1490 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 930 | 53.010.000 |
G1491 | Insulatard FlexPen | Insulin người | QLSP-1031-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Bút tiêm | 11.500 | 1.770.988.500 |
G1492 | INSUNOVA - N (NPH) | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | QLSP-848-15 và công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế và công văn số 19361/QLD-ĐK ngày 13/11/2019 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ thành phẩm; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Lọ | 8.040 | 418.071.960 |
G1493 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 22.530 | 1.261.680.000 |
G1494 | INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) | Insulin người trộn, hỗn hợp | QLSP-847-15 công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế và công văn số 19361/QLD-ĐK ngày 13/11/2019 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ thành phẩm; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Lọ | 22.260 | 1.157.497.740 |
G1495 | Mixtard 30 FlexPen | Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) | QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Bút tiêm | 659.930 | 45.865.135.000 |
G1496 | Trajenta 5mg | Linagliptin | VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Mỹ | Viên | 17.800 | 287.576.800 |
G1497 | Linatab Tablet | Linagliptin | VN-23118-22 | Bangladesh | viên | 17.900 | 176.315.000 |
G1498 | Trajenta Duo 2,5 mg + 500mg | Linagliptin + Metformin hydrochloride | VN3-5-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 40.000 | 387.440.000 |
G1499 | Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg | Linagliptin + Metformin HCl | VN2-498-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 33.000 | 319.638.000 |
G1500 | Metformin 500mg | Metformin | VD-33619-19 | Việt Nam | viên | 2.070.000 | 341.550.000 |
G1502 | Métforilex MR | Metformin | VD-28743-18 | Việt Nam | viên | 1.935.000 | 1.466.730.000 |
G1503 | Métforilex MR | Metformin | VD-28743-18 | Việt Nam | viên | 3.412.000 | 2.586.296.000 |
G1504 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 479.000 | 1.761.283.000 |
G1505 | Glumeform 750 XR | Metformin | VD-35539-22 | Việt Nam | viên | 644.100 | 1.223.790.000 |
G1506 | Fordia MR 750mg | Metformin hydroclorid | VD-30179-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Việt Nam | Viên | 545.100 | 555.456.900 |
G1507 | Fordia MR 750mg | Metformin hydroclorid | VD-30179-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Việt Nam | Viên | 690.000 | 703.110.000 |
G1508 | Metformin Stella 850mg | Metformin | VD-26565-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 5.190.500 | 3.633.350.000 |
G1509 | Metsav 850 | Metformin | VD-25264-16 | Việt Nam | viên | 2.420.000 | 1.125.300.000 |
G1512 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | viên | 1.975.000 | 995.400.000 |
G1513 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | viên | 1.709.000 | 861.336.000 |
G1514 | Metformin Stella 1000 mg | Metformin | VD-27526-17 | Việt Nam | viên | 2.935.000 | 4.989.500.000 |
G1515 | DH-Metglu XR 1000 | Metformin | VD-27507-17 | Việt Nam | viên | 6.998.400 | 11.463.379.200 |
G1516 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | viên | 248.000 | 989.520.000 |
G1517 | Dimobas 2 | Repaglinid | VD-33379-19 | Việt Nam | viên | 224.000 | 1.332.800.000 |
G1518 | Onglyza | Saxagliptin | VN-21364-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh | Viên | 16.000 | 256.096.000 |
G1519 | Onglyza | Saxagliptin | VN-21365-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG: Anh | Viên | 22.000 | 380.820.000 |
G1520 | Komboglyze XR | Saxagliptin; Metformin hydroclorid | VN-18679-15 | Mỹ | Viên | 15.000 | 321.150.000 |
G1521 | ZLATKO-25 | Sitagliptin | VD-23924-15 (Công văn gia hạn số 832e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021) | Việt Nam | viên | 119.000 | 714.000.000 |
G1522 | Sitagil 50 | Sitagliptin | VN-22753-21 | Bangladesh | viên | 239.000 | 1.135.250.000 |
G1523 | SITAGIBES 50 | Sitagliptin | VD-29669-18 | Việt Nam | viên | 179.000 | 266.710.000 |
G1524 | SITAGIBES 100 | Sitagliptin | VD-29668-18 | Việt Nam | viên | 120.000 | 318.000.000 |
G1525 | Janumet 50mg/500mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17102-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 16.000 | 170.288.000 |
G1526 | Janumet 50mg/ 850mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride | VN-17103-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 14.000 | 149.002.000 |
G1527 | Janumet 50mg/1000mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride | VN-17101-13 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 14.000 | 149.002.000 |
G1528 | Sita-Met Tablets 50/1000 | Sitagliptin + metformin | DG3-4-20 | Việt Nam | Viên | 67.000 | 603.000.000 |
G1529 | Galvus | Vildagliptin | VN-19290-15 | Tây Ban Nha | Viên | 137.000 | 1.126.825.000 |
G1530 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14 | việt nam | viên | 280.000 | 1.400.000.000 |
G1531 | Vigasmin 50mg | Vildagliptin | VD-34837-20 | Việt Nam | viên | 204.000 | 385.560.000 |
G1532 | Galvus Met 50mg/500mg | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | VN-19292-15 | Đức | Viên | 40.000 | 370.960.000 |
G1533 | Galvus Met 50mg/850mg | Vildagliptin; Metformin hydrochloride | VN-19293-15 | Đức | Viên | 68.000 | 630.632.000 |
G1534 | Galvus Met 50mg/1000mg | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | VN-19291-15 | Đức | Viên | 6.000 | 55.644.000 |
G1536 | Lomazole | Carbimazol | VD-24661-16 | Việt Nam | viên | 148.000 | 77.700.000 |
G1537 | BERLTHYROX 100 | Levothyroxine sodium | VN-10763-10 | Đức | Viên | 146.000 | 78.110.000 |
G1538 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 211.000 | 62.034.000 |
G1539 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 336.000 | 246.960.000 |
G1542 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 59.850.000 |
G1543 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) | Việt Nam | viên | 87.000 | 164.430.000 |
G1544 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | VD-27216-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 21.000.000 |
G1545 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Viên | 10.000 | 221.330.000 |
G1552 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 27.930.000 |
G1553 | BACFENZ 20 | Baclofen | VD-30488-18 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 333.000.000 |
G1554 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 2.303.000 | 1.052.471.000 |
G1555 | Sismyodine | Eperison hydroclorid | VD-30602-18 | Việt Nam | Viên | 6.039.000 | 1.600.335.000 |
G1556 | Lambertu | Pyridostigmin bromid | VD-21059-14 | Việt Nam | Viên | 15.200 | 64.600.000 |
G1557 | MesHanon 60 mg | Pyridostigmin bromid | VD-34461-20 | Việt Nam | viên | 30.000 | 72.450.000 |
G1558 | Tizanidin DWP 4mg | Tizanidin hydroclorid | VD-36173-22 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 43.848.000 |
G1559 | Tizanad 4mg | Tizanidin hydroclorid | VD-27733-17 | Việt Nam | viên | 29.000 | 48.720.000 |
G1560 | BOURABIA-4 | Thiocolchicosid | VD-32808-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 37.000.000 |
G1561 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | viên | 35.000 | 30.450.000 |
G1562 | BOURABIA-8 | Thiocolchicosid | VD-32809-19 | Việt Nam | viên | 45.000 | 270.000.000 |
G1565 | MYOPAIN 150 | Tolperison | VD-20084-13 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Việt Nam | viên | 11.000 | 17.270.000 |
G1566 | Tolperison 150 | Tolperison hydroclorid | VD-34697-20 | Việt Nam | viên | 13.000 | 7.514.000 |
G1567 | ACETAZOLAMID | Acetazolamid | VD-27844-17 | Việt Nam | viên | 327.300 | 318.790.200 |
G1568 | Betoptic S | Mỗi ml hỗn dịch nhỏ mắt chứa: Betaxolol (dưới dạng Betaxolol hydrochlorid) 2,5mg | VN-20837-17 | Bỉ | Lọ | 350 | 29.785.000 |
G1569 | Ganfort | Bimatoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6.8mg) | VN-19767-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 1.150 | 294.388.500 |
G1571 | Combigan | Brimonidine tartrate + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | VN-20373-17 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Ireland | Lọ | 6.100 | 1.119.429.300 |
G1572 | Azopt | Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide | VN-21090-18 | Mỹ | Lọ | 12.320 | 1.437.744.000 |
G1573 | Azarga | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | 540110079123 (VN-17810-14) | Bỉ | Lọ | 3.850 | 1.196.580.000 |
G1574 | Bronuck ophthalmic solution 0.1% | Bromfenac natri hydrat | VN-20626-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Nhật | Lọ | 2.700 | 345.600.000 |
G1575 | Liposic Eye gel | Carbomer | VN-15471-12 | Đức | Tuýp | 300 | 16.800.000 |
G1576 | Restasis | Cyclosporin | VN-21663-19 | Mỹ | Ống | 6.200 | 111.017.200 |
G1578 | NAVALDO | Fluorometholon acetat | VD-30738-18 | Việt Nam | Lọ | 5.550 | 122.100.000 |
G1579 | Laci-eye | Hydroxypropylmethylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 8.150 | 198.860.000 |
G1580 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 29.500 | 885.000.000 |
G1581 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 13.230 | 899.640.000 |
G1582 | Posod eye drops | Kali iodid + Natri iodid | VN-18428-14 | Hàn Quốc | Chai/Lọ | 9.050 | 256.567.500 |
G1583 | Posod eye drops | Kali iodid + Natri iodid | VN-18428-14 | Hàn Quốc | Chai/Lọ | 18.400 | 521.640.000 |
G1584 | Lotemax | Loteprednol etabonat | VN-18326-14 | Mỹ | Lọ | 400 | 87.800.000 |
G1585 | Quimodex | Moxifloxacin + dexamethason | VD-31346-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 3.000 | 60.000.000 |
G1586 | Refresh Tears | Natri Carboxymethyl cellulose | VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 54.500 | 3.493.504.500 |
G1587 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Mỹ | Lọ | 9.300 | 770.495.700 |
G1588 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 425.300 | 561.396.000 |
G1589 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 | Nhật | Lọ | 2.300 | 298.211.100 |
G1590 | Vismed Eye drop | Natri Hyaluronate | VN-15419-12 (Có CV gia hạn số 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022) | Đức | Ống | 24.200 | 246.815.800 |
G1591 | Hyaluron Eye Drops | Natri hyaluronat | VN-21104-18 | Hàn Quốc | Ống | 35.240 | 422.880.000 |
G1592 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Nhật | Lọ | 35.000 | 1.932.000.000 |
G1593 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 8.800 | 1.108.800.000 |
G1594 | Samaca | Natri hyaluronat | VD-30745-18 | Việt Nam | Chai/Lọ | 5.400 | 135.000.000 |
G1595 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028) (số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 được sử dụng đến ngày 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 30 | 15.450.000 |
G1596 | VITOL | Natri hyaluronat | VD-28352-17 | Việt Nam | Lọ | 14.700 | 573.300.000 |
G1597 | Nevanac | Nepafenac | VN-17217-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Bỉ | Lọ | 1.100 | 168.298.900 |
G1598 | Pataday | Olopatadine hydrochloride | VN-13472-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 3.050 | 399.851.950 |
G1599 | OLEVID | Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) | VD-27348-17 | Việt Nam | Lọ | 4.300 | 378.400.000 |
G1600 | Alegysal | Pemirolast Kali | VN-17584-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Nhật | Lọ | 3.050 | 234.118.000 |
G1601 | Kary Uni | Pirenoxin | VN-21338-18 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Nhật | Lọ | 1.300 | 39.382.200 |
G1602 | Systane Ultra 5ml | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 47.000 | 2.824.700.000 |
G1603 | Novotane ultra | Polyethylen glycol + propylen glycol | VD-26127-17 | Việt Nam | Ống | 31.200 | 1.404.000.000 |
G1604 | Lucentis | Ranibizumab | SP-1188-20 | Thụy Sỹ | Lọ | 940 | 12.337.520.680 |
G1605 | Taflotan | Tafluprost | VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Lọ | 1.020 | 249.694.980 |
G1606 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 3.900 | 58.558.500 |
G1607 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% | Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg | VN-21434-18 | Bỉ | Lọ | 12.070 | 509.354.000 |
G1608 | Travatan | Travoprost | VN-15190-12 | Bỉ | Lọ | 3.400 | 857.820.000 |
G1609 | TimoTrav | Travoprost + timolol | VN-23179-22 | Bulgaria | Chai/Lọ | 1.100 | 322.291.200 |
G1610 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 | Nhật | Lọ | 2.180 | 147.150.000 |
G1611 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistin | VN-20143-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | viên | 515.000 | 824.000.000 |
G1612 | Cehitas 8 | Betahistin | VD-30186-18 | Việt Nam | viên | 180.000 | 234.000.000 |
G1613 | Divaser | Betahistin dihydroclorid | VD-28453-17 | Việt Nam | Viên | 1.603.000 | 1.346.520.000 |
G1614 | Betahistin 8 A.T | Betahistin dihydrochlorid | VD-25651-16 | Việt Nam | Viên | 560.000 | 92.400.000 |
G1615 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistin | VN-19865-16 (CV 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | viên | 812.000 | 1.485.960.000 |
G1616 | Divaser-F | Betahistin.2HCl | VD-20359-13 | Việt Nam | Viên | 1.011.500 | 667.590.000 |
G1617 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride | VD-34690-20 | Việt Nam | viên | 2.068.000 | 355.696.000 |
G1618 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 694.000 | 4.137.628.000 |
G1619 | Agihistine 24 | Betahistin | VD-32774-19 | Việt Nam | viên | 256.000 | 711.680.000 |
G1622 | Flixotide Evohaler | Fluticasone propionate | VN-16267-13 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 1.350 | 143.723.700 |
G1623 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 26.020 | 2.497.920.000 |
G1625 | Otipax | Phenazone + Lidocaine hydrochloride | VN-18468-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Lọ | 1.700 | 91.800.000 |
G1626 | METOXA | Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) | VD-29380-18 | Việt Nam | Lọ | 3.030 | 196.950.000 |
G1627 | Xylobalan Nasal Drop 0,1% | Xylometazolin | VN-19370-15 (có thẻ kho kèm theo) | Ba Lan | Lọ | 730 | 27.375.000 |
G1628 | Xylometazolin 0,05% | Xylometazolin hydroclorid | VD-25219-16 (CV gia hạn số: 1654e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Lọ | 5.100 | 14.739.000 |
G1629 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 15.724 | 5.632.855.692 |
G1630 | Hemotocin | Carbetocin | VD-26774-17 | Việt Nam | Lọ | 6.730 | 2.328.580.000 |
G1631 | Hemastop | Carboprost tromethamin | VD-30320-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 580.000.000 |
G1632 | Propess | Dinoprostone | VN2-609-17 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Anh | Túi | 3.700 | 3.457.650.000 |
G1634 | Vingomin | Methylergometrin maleat | VD-24908-16 | Việt Nam | Ống | 16.910 | 201.229.000 |
G1636 | Vinphatoxin | Oxytocin | VD-28703-18 | Việt Nam | Ống | 274.100 | 767.480.000 |
G1638 | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114039523 (VD-26323-17) | Việt Nam | Ống | 128.800 | 835.783.200 |
G1639 | HERAPROSTOL | Misoprostol | VD-29544-18 | Việt Nam | Viên | 103.500 | 356.040.000 |
G1640 | Atosiban Pharmidea 37.5mg/5ml | Atosiban | VN-21218-18 | Latvia | Lọ | 150 | 283.500.000 |
G1641 | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Salbutamol sulfat | VN-20115-16 | Pháp | Ống | 600 | 8.940.000 |
G1642 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-16406-13 | Pháp | Ống | 1.000 | 115.000.000 |
G1643 | Geumi | Salbutamol sulfat | VD-26001-16 | Việt Nam | Ống | 100 | 10.500.000 |
G1644 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4.25% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21179-18 | Singapore | Túi | 3.000 | 234.534.000 |
G1645 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 200.000 | 15.635.600.000 |
G1646 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 2L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 220.000 | 17.199.160.000 |
G1647 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 6.000 | 1.068.000.000 |
G1648 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 5L | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 | Singapore | Túi | 6.500 | 1.157.000.000 |
G1649 | Kamsky 1,5%-Low calcium | Dung dịch lọc màng bụng | VD-30872-18 | Việt Nam | Túi | 60.000 | 4.080.000.000 |
G1650 | Kamsky 2,5%-Low calcium | Dung dịch lọc màng bụng | VD-30874-18 | Việt Nam | Túi | 40.000 | 2.560.000.000 |
G1651 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-20914-18 | Đức | Túi | 2.240 | 1.411.200.000 |
G1652 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Italy | Túi | 3.100 | 2.170.000.000 |
G1653 | Seduxen 5 mg | Diazepam | VN-19162-15 | Hungary | viên | 80.800 | 101.808.000 |
G1655 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Ống | 15.590 | 137.176.410 |
G1656 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 147.000 | 485.100.000 |
G1657 | Lefeixin | Etifoxin chlohydrat | VD-33479-19 | Việt Nam | viên | 128.000 | 421.120.000 |
G1659 | Stilux-60 | Rotundin | VD-20340-13 | Việt Nam | viên | 1.775.000 | 1.047.250.000 |
G1660 | Zopistad 7.5 | Zopiclon | VD-18856-13 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 60.000 | 142.800.000 |
G1661 | Zopin TTN | Zopiclon | VD-35880-22 | Việt Nam | viên | 61.000 | 111.142.000 |
G1662 | Alfa- Lipogamma 600 Oral | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | VN-20219-16 | Đức | viên | 168.000 | 2.822.400.000 |
G1663 | Aronfat 100 | Amisulprid | VD-28015-17 | Việt Nam | viên | 60.000 | 420.000.000 |
G1664 | Sullivan | Amisulprid | VD-25951-16 | Việt Nam | viên | 182.000 | 345.800.000 |
G1665 | Aronfat 200 | Amisulprid | VD-28016-17 | Việt Nam | viên | 12.000 | 117.600.000 |
G1666 | AMRIAMID 200 | Amisulprid | VD-31566-19 | Việt Nam | viên | 15.000 | 44.250.000 |
G1667 | Aminazin 25mg | Clorpromazin | VD-28783-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 2.508.000 | 263.340.000 |
G1668 | Haloperidol 2mg | Haloperidol | VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 650.000 | 64.350.000 |
G1669 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 5.000 | 10.500.000 |
G1670 | Levomepromazin 25mg | Levomepromazin | VD-24685-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 12.000 | 7.200.000 |
G1671 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | viên | 50.000 | 165.000.000 |
G1672 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | viên | 90.000 | 125.550.000 |
G1673 | Lucikvin | Meclofenoxat HCl | VD-31252-18 | Việt Nam | Lọ | 6.800 | 306.000.000 |
G1674 | Bidilucil 500 | Meclophenoxat | 893110051223(VD-20667-14) | Việt Nam | Lọ | 4.800 | 278.400.000 |
G1675 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 360.000 | 153.000.000 |
G1676 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Olanzapine | VD-27793-17 | Việt Nam | Viên | 806.500 | 245.982.500 |
G1677 | Zanobapine | Olanzapin | VN-16470-13 | Ấn Độ | viên | 182.000 | 136.500.000 |
G1678 | Olanxol | Olanzapin | VD-26068-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 325.100 | 750.981.000 |
G1679 | OLANGIM | Olanzapin | VD-25615-16 | Việt Nam | viên | 183.000 | 43.005.000 |
G1680 | Dillicef | Quetiapin | VD-30715-18 | Việt Nam | viên | 9.000 | 32.850.000 |
G1681 | Quetiapine Stella 200 mg | Quetiapin | VD-27530-17 | Việt Nam | viên | 45.000 | 805.500.000 |
G1682 | Zitad 200 | Quetiapin | VD-29824-18 | Việt Nam | viên | 30.000 | 138.000.000 |
G1683 | RILEPTID | Risperidone | VN-16749-13 | Hungary | Viên | 12.000 | 30.996.000 |
G1684 | Rispersavi 1 | Risperidon | VD-34234-20 | Việt Nam | viên | 12.000 | 12.600.000 |
G1685 | Sernal | Risperidon | VD-26503-17 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 63.200.000 |
G1686 | AGIRISDON 2 | Risperidon | VD-33373-19 | Việt Nam | viên | 200.000 | 66.000.000 |
G1687 | Devodil 50 | Sulpirid | VN-19435-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Cyprus | viên | 716.000 | 1.861.600.000 |
G1688 | Sulpiride Stella 50mg | Sulpirid | VD-25028-16 | Việt Nam | viên | 826.200 | 371.790.000 |
G1689 | SULPRAGI | Sulpirid | VD-25617-16 | Việt Nam | viên | 1.024.000 | 179.200.000 |
G1690 | GRANDAXIN | Tofisopam | VN-15893-12 | Hungary | Viên | 92.400 | 739.200.000 |
G1691 | DIROPAM | Tofisopam | VD-34626-20 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 46.338.000 |
G1692 | AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 10MG | Amitriptylin hydroclorid | VD-29098-18 | Việt Nam | Viên | 248.000 | 359.600.000 |
G1693 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | VD-26865-17 | Việt Nam | viên | 385.000 | 38.500.000 |
G1694 | Cinasav 10 | Citalopram | VD-28017-17 | Việt Nam | viên | 45.000 | 135.000.000 |
G1695 | Citalopram 20mg | Citalopram | VD-30230-18 | Việt Nam | viên | 46.500 | 44.175.000 |
G1696 | Nufotin | Fluoxetin | VD-31043-18 | Việt Nam | viên | 14.300 | 14.586.000 |
G1697 | LUGTILS | Fluoxetin | VD-22797-15 | Việt Nam | viên | 13.000 | 7.085.000 |
G1698 | Mirzaten 30mg | Mirtazapin | VN-17922-14 | Slovenia | viên | 30.000 | 420.000.000 |
G1699 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 45.500 | 91.000.000 |
G1700 | ITAZPAM 30 | Mirtazapin | VD-35296-21 | Việt Nam | viên | 60.000 | 63.000.000 |
G1701 | Sumiko 20mg | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) | VN-20804-17 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Síp | viên | 92.000 | 409.400.000 |
G1702 | Harotin 20 | Paroxetin | VD-29484-18 | Việt Nam | viên | 160.000 | 157.920.000 |
G1703 | Asentra 50mg | Sertralin | VN-19911-16; có gia hạn | Slovenia | Viên | 15.500 | 134.850.000 |
G1704 | Zoloman 100 | Sertralin | VD-34211-20 | Việt Nam | viên | 60.000 | 228.000.000 |
G1705 | Stablon 12,5mg | Tianeptin | VN-22165-19 | Pháp | viên | 5.000 | 19.175.000 |
G1706 | Venlafaxine STELLA 37.5mg | Venlafaxin | VD-25485-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 14.500 | 53.650.000 |
G1707 | VELAXIN | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 30.000 | 450.000.000 |
G1708 | Lafaxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) | VD-21058-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 44.980.000 |
G1709 | Lafaxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) | VD-21058-14 | Việt Nam | Viên | 4.500 | 20.241.000 |
G1710 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 388.600 | 1.792.223.200 |
G1711 | Stadleucin | Acetyl leucin | VD-27543-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 1.477.000 | 3.249.400.000 |
G1712 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | viên | 3.777.000 | 1.484.361.000 |
G1713 | Zentanil 500mg/5ml | Acetyl leucin | VD-33432-19 | Việt Nam | Lọ | 94.970 | 1.139.640.000 |
G1714 | Vintanil 1000 | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-27160-17 | Việt Nam | Ống | 81.200 | 1.948.800.000 |
G1715 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 5.000 | 346.500.000 |
G1717 | SOMAZINA 500mg | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) | VN-18764-15 | Tây Ban Nha | Ống | 5.000 | 267.500.000 |
G1718 | SOMAZINA 1000mg | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) | VN-18763-15 | Tây Ban Nha | Ống | 1.000 | 81.900.000 |
G1719 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Việt Nam | viên | 1.805.000 | 7.581.000.000 |
G1723 | Giberyl 8 | Galantamin | VD-33222-19 | Việt Nam | viên | 3.000 | 16.350.000 |
G1725 | Cebrex | Ginkgo biloba | VN-14051-11 | Germany | viên | 194.000 | 814.800.000 |
G1727 | Taginko | Cao khô lá bạch quả (chứa 24% flavonol glycosides) | VD-24954-16 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 253.000 | 88.550.000 |
G1728 | Ginkgo 3000 | Ginkgo biloba | VN-20747-17 | Úc | viên | 88.000 | 526.240.000 |
G1729 | Methycobal 500mcg | Mecobalamin | VN-22258-19 | Nhật | Viên | 36.000 | 126.252.000 |
G1730 | VACONEUROBAL 500 | Mecobalamin | VD-32680-19 | Việt Nam | Viên | 903.000 | 338.625.000 |
G1731 | Methylcobalamin capsules 150mcg | Mecobalamin | VN-22120-19 | Ấn độ | viên | 2.000 | 12.000.000 |
G1732 | Seacaminfort | Mecobalamin | VD-28798-18 | Việt Nam | viên | 255.000 | 790.500.000 |
G1733 | Methycobal Injection 500µg | Mecobalamin | VN-20950-18 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Nhật | Ống | 300 | 10.914.900 |
G1734 | Apratam | Piracetam | VN-15827-12 (có gia hạn 62/QĐ-QLD, Ngày 08/02/2023) | Romania | Viên | 716.000 | 1.109.800.000 |
G1735 | Neuropyl 400 | Piracetam | VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 3.846.000 | 2.115.300.000 |
G1736 | Mediacetam | Piracetam | VD-17191-12 | Việt Nam | viên | 2.672.000 | 643.952.000 |
G1738 | Kacetam | Piracetam | VD-34693-20 | Việt Nam | viên | 2.067.000 | 963.222.000 |
G1739 | AGICETAM 800 | Piracetam | VD-25115-16 | Việt Nam | viên | 2.906.000 | 973.510.000 |
G1740 | PRACETAM 1200 | Piracetam | 893110050123 (VD-18536-13) | Việt Nam | viên | 2.123.000 | 5.413.650.000 |
G1741 | PIDONCAM | Piracetam | VD-34327-20 | Việt Nam | Ống | 97.000 | 950.600.000 |
G1743 | PIRACETAM 1g/5ml | Piracetam | VD-20477-14 | Việt Nam | Ống | 4.000 | 4.200.000 |
G1745 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam | VD-34718-20 | Việt Nam | Ống | 74.330 | 397.293.850 |
G1746 | Piracetam Kabi 12g/60ml | Piracetam | VD-21955-14 | Việt Nam | Chai/ lọ | 11.250 | 348.075.000 |
G1747 | Vicebrol | Vinpocetin | VN-22699-21 | Ba lan | Viên | 18.000 | 41.400.000 |
G1749 | Letrofam | Vinpocetin | VN-21201-18 | Litva (Lithuania) | Viên | 29.000 | 89.523.000 |
G1751 | Hayex | Bambuterol hydroclorid | VD-28462-17 | Việt Nam | Viên | 219.000 | 383.250.000 |
G1752 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-25650-16 | Việt Nam | Viên | 1.033.500 | 320.385.000 |
G1753 | Bambuterol 20 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-34137-20 | Việt Nam | Viên | 456.000 | 574.560.000 |
G1754 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 111.100 | 2.767.056.600 |
G1756 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-19559-16 | Thụy Điển | Ống | 126.200 | 1.745.850.800 |
G1757 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 27.800 | 2.502.000.000 |
G1758 | Symbicort Turbuhaler | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-20379-17 | Thụy Điển | Ống | 9.740 | 2.133.060.000 |
G1759 | Symbicort Rapihaler | Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate | VN-21667-19 | Pháp | Bình | 2.470 | 1.071.980.000 |
G1760 | Fortraget Inhaler 200mcg + 6mcg | Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg | VN-22022-19 | Pakistan | Bình xịt | 17.200 | 2.580.000.000 |
G1761 | Berodual 10ml | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Bình | 30.650 | 4.055.699.950 |
G1762 | Berodual 20ml | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 16.950 | 1.641.946.500 |
G1763 | Berodual 20ml | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 13.050 | 1.264.153.500 |
G1764 | Enokast 4 | Natri montelukast | VD-33901-19 | Việt Nam | Gói | 65.000 | 106.470.000 |
G1765 | Zinkast | Natri montelukast | VD3-59-20 | Việt Nam | Gói | 148.000 | 856.920.000 |
G1766 | Meyerlukast 5 | Natri montelukast | VD-27414-17 | Việt Nam | viên | 481.000 | 282.828.000 |
G1767 | Meyerlukast 10 | Natri montelukast | VD-27413-17 | Việt Nam | viên | 445.000 | 297.260.000 |
G1768 | Sallet | Salbutamol sulfat | VD-34495-20 | Việt Nam | Ống | 212.600 | 848.274.000 |
G1769 | Atisalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-25647-16 | Việt Nam | Chai | 4.620 | 69.300.000 |
G1770 | Atisalbu | Salbutamol sulfat | VD-25647-16 | Việt Nam | Ống | 32.000 | 165.984.000 |
G1772 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol sulfat | VD-21553-14 | Việt Nam | Ống | 119.040 | 524.966.400 |
G1773 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 222.600 | 1.894.993.800 |
G1774 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-30605-18 | Việt Nam | Ống | 203.300 | 1.707.720.000 |
G1775 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg | Fluticasone propionate ; Salmeterol xinafoate | VN-14684-12 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 750 | 110.568.750 |
G1776 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 7.380 | 1.551.098.880 |
G1777 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 13.400 | 3.726.406.000 |
G1779 | Vinterlin 5mg | Terbutalin sulfat | VD-33655-19 | Việt Nam | Ống | 2.840 | 119.280.000 |
G1781 | Spiriva Respimat | Tiotropium | VN-16963-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Ống | 180 | 144.018.000 |
G1782 | HALIXOL | Ambroxol hydrochloride | VN-16748-13 | Hungary | Viên | 133.000 | 198.835.000 |
G1783 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Ambroxol | VN-21346-18 | Đài Loan | Viên | 1.575.000 | 1.653.750.000 |
G1784 | AMBRON TAB | Ambroxol | VD-32081-19 | Việt Nam | Viên | 2.252.400 | 256.773.600 |
G1785 | Amxolpect 15mg | Ambroxol | VD-32315-19 | Việt Nam | Gói | 15.300 | 25.382.700 |
G1786 | Ambixol 15mg/5ml syrup | Ambroxol | VN-20667-17 | Bulgaria | Chai | 2.400 | 133.560.000 |
G1787 | Ambroxol- H | Ambroxol | VD-30742-18 | Việt Nam | Chai | 17.500 | 1.137.500.000 |
G1788 | BROMHEXIN 4mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29640-18 | Việt Nam | Viên | 465.000 | 21.855.000 |
G1789 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Ống | 235.000 | 355.320.000 |
G1790 | Bromhexin Actavis 8mg | Bromhexin hydrochlorid | VN-19552-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Bulgaria | Viên | 1.419.000 | 681.120.000 |
G1791 | Bromhexin | Bromhexin hydrochlorid | VD-31731-19 | Việt Nam | viên | 3.187.500 | 159.375.000 |
G1792 | Brosuvon 8mg | Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 8mg | VD-29284-18 (Quyết điịnh 136/QĐ-QLD ngày 01 tháng 03 năm 2023) | Việt Nam | Gói | 51.000 | 251.685.000 |
G1793 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid | VD-30270-18 | Việt Nam | Viên | 1.570.000 | 989.100.000 |
G1794 | Brometic 2mg/10ml | Bromhexin (hydroclorid) | VD-23326-15 | Việt Nam | Ống | 5.000 | 19.950.000 |
G1795 | Xalermus 250 | Carbocistein | VD-34273-20 | Việt Nam | Gói | 45.000 | 126.450.000 |
G1796 | Carbocistein 375 DT | Carbocistein | VD-35000-21 | Việt Nam | Viên | 314.000 | 1.161.800.000 |
G1797 | Sulmuk | Carbocistein | VD-22730-15 | Việt Nam | viên | 138.000 | 289.800.000 |
G1798 | Ausmuco 750V | Carbocistein | VD-31668-19 | Việt Nam | Viên | 428.000 | 1.069.572.000 |
G1799 | Ausmuco 750G | Carbocistein | VD-29744-18 | Việt Nam | Gói | 12.500 | 75.000.000 |
G1802 | Terpin-Codein 15 | Codein + terpin hydrat | VD-30578-18 | Việt Nam | viên | 1.012.000 | 623.392.000 |
G1803 | DEXTROMETHORPHAN 15 | Dextromethorphan | VD-25851-16 | Việt Nam | Viên | 1.668.500 | 246.938.000 |
G1804 | Vacoridex 30 | Dextromethorphan | VD-18431-13 | Việt Nam | viên | 732.500 | 569.152.500 |
G1805 | Savi Eprazinone 50 | Eprazinon | VD-21352-14 (CV gia hạn 794/QĐ-QLD, 09/12/2022) | Việt Nam | viên | 1.942.600 | 1.592.932.000 |
G1806 | ZINOPRODY | Eprazinon | VD-18773-13 | Việt Nam | viên | 1.506.000 | 506.016.000 |
G1807 | Acetylcysteine 100mg | Acetylcystein | VD-35587-22 | Việt Nam | Gói | 113.600 | 47.144.000 |
G1808 | Effer - Acehasan 100 | N-acetylcystein | VD-25025-16 | Việt Nam | viên | 96.000 | 104.832.000 |
G1809 | Stacytine 200 | N-acetylcystein | VD-20374-13 | Việt Nam | viên | 619.500 | 867.300.000 |
G1810 | ACECYST | N-acetylcystein | VD-25112-16 | Việt Nam | viên | 2.251.000 | 438.945.000 |
G1812 | Dismolan | N-Acetylcystein | VD-21505-14 | Việt Nam | Ống | 34.000 | 124.950.000 |
G1813 | ANC | N-acetylcystein | VD-32057-19 | Việt Nam | Chai | 29.700 | 816.750.000 |
G1815 | BFS-Cafein | Cafein citrat | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 6.330 | 265.860.000 |
G1816 | ADACAST | Mometasone furoate | VD-36193-22 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 99.000.000 |
G1817 | Momate | Mometason furoat | VN-19174-15 | Ấn Độ | Hộp | 2.500 | 447.000.000 |
G1818 | Survanta | Phospholipids (chiết xuất từ phổi bò) | QLSP-940-16 | Mỹ | Lọ | 200 | 1.660.800.000 |
G1819 | Curosurf | Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết từ phổi lợn 120mg | VN-18909-15 | Ý | Lọ | 200 | 2.798.000.000 |
G1820 | Kalium Chloratum Biomedica | Kali clorid | VN-14110-11 | Cộng hòa Séc | Viên | 299.500 | 449.250.000 |
G1821 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 672.700 | 470.890.000 |
G1822 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 709.000 | 1.488.900.000 |
G1823 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-21152-18 | Hungary | Viên | 384.000 | 596.736.000 |
G1824 | MEYERAPAGIL | Magnesi aspartat + kali aspartat | VD-34036-20 | Việt Nam | Viên | 90.700 | 91.425.600 |
G1826 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + glucose khan | VD-29957-18 | Việt Nam | Gói | 288.500 | 418.036.500 |
G1827 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-26361-17 | Việt Nam | Gói | 419.300 | 654.108.000 |
G1829 | Amiparen – 5 | L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysine Acetate; L- Tryptophan; L- Cysteine. | Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 28.040 | 1.486.120.000 |
G1832 | Amiparen – 5 | L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysine Acetate; L- Tryptophan; L- Cysteine. | VD-28286-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 1.100 | 72.600.000 |
G1833 | Nephgold | Acid amin* | VN-21299-18 | Hàn Quốc | Túi | 7.900 | 750.421.000 |
G1834 | Neoamiyu | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Túi | 34.600 | 4.022.526.800 |
G1835 | Vaminolact | 100ml dung dịch chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg | VN-19468-15 | Áo | Chai | 5.600 | 711.200.000 |
G1836 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 24.820 | 2.278.476.000 |
G1837 | Acid Amin 7.2% | L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. | VD-28287-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 123.700 | 14.225.500.000 |
G1838 | Acid Amin 8% | L-Arginin HCl; L-Histidin.HCl.H2O; L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Valin; Glycin; L-Lysin HCl; L-Tryptophan; L-Leucine; L-Isoleucin; L-Prolin; L-Serin; L-Alanin; L-Cystein.HCl.H2O | VD-27298-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 27.050 | 2.813.200.000 |
G1839 | Aminosteril N-Hepa 8% | 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g | VN-22744-21 | Áo | Chai | 6.330 | 645.660.000 |
G1842 | Amiparen – 10 | Các axit amin | VD-15932-11 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai/Lọ/Túi | 98.600 | 6.211.800.000 |
G1844 | Nutriflex peri | Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương Lysine 2,27g) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine monoglutamate (tương đương Arginine 2,70g và Glutamic acid 2,28g) + Histidine hydrochloride monohydrate (tương đương Histidine 1,25g) + Alanine + Aspartic Acid + Glutamic Acid + Glycine + Proline + Serine + Magnesium acetate tetrahydrate + Sodium acetate trihydrate + Sodium chloride + Sodium hydroxide + Potassium hydroxide + Potassium Dihydrogen Phosphate + Glucose monohydrate (tương đương Glucose 80,0g) + Calcium Chloride Dihydrate | VN-18157-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Thụy Sĩ | Túi | 5.750 | 2.326.450.000 |
G1845 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 1.420 | 894.600.000 |
G1847 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 11.190 | 9.433.170 |
G1848 | Glucose 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 15.000 | 122.850.000 |
G1849 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 27.600 | 538.200.000 |
G1850 | Glucose 5% | Glucose | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 361.550 | 2.543.504.250 |
G1851 | Dextrose 10% | Glucose | VN-22249-19 | Hy Lạp | Chai | 19.700 | 531.900.000 |
G1852 | Glucose 10% | Glucose | VD-35953-22 | Việt Nam | Chai | 158.820 | 1.350.764.100 |
G1853 | Glucose 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 75.760 | 824.117.280 |
G1854 | Kali Clorid 10% | Kali clorid | VD-25324-16 | Việt Nam | Ống | 306.500 | 376.995.000 |
G1855 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐQLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 231.950 | 1.275.725.000 |
G1856 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Ống | 141.460 | 401.039.100 |
G1857 | Mannitol | Manitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai | 12.960 | 244.944.000 |
G1859 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 747.800 | 4.475.583.000 |
G1860 | Sodium Chloride | Natri chlorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 292.100 | 5.695.950.000 |
G1861 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 2.801.600 | 17.238.244.800 |
G1862 | Natri clorid 3% | Natri clorid | VD-23170-15 | Việt Nam | Chai | 81.100 | 664.209.000 |
G1863 | Sodium chloride 0,9% & dextrose 5% | Natri clorid; Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-20961-14 (Kèm QĐ 574/QĐ-QLD, 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 31.300 | 359.950.000 |
G1865 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 4.032 | 572.544.000 |
G1866 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 2.192 | 311.264.000 |
G1867 | Glucolyte -2 | Natri clorid ; Kali clorid ; Monobasic kali phosphat ; Natri acetat.3H2O ; Magne sulfat.7H2O; Kẽm sulfat.7H2O; Dextrose Anhydrous | VD-25376-16 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 79.650 | 1.354.050.000 |
G1868 | Lactated Ringer's Injections | Ringer lactat | VN-22250-19 | Hy Lạp | Chai | 49.550 | 966.225.000 |
G1869 | Ringer lactate | Ringer lactat | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai | 602.500 | 4.295.825.000 |
G1870 | Acetate Ringerʹs Otsuka | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid.2H2O; Natri acetat.3H2O | VD -24018-15 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 166.600 | 2.665.600.000 |
G1871 | Ringerfundin 500ml | Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium choloride dihydrate + Sodium acetate trihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + L-Malic acid | VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Chai | 32.600 | 650.370.000 |
G1872 | Lactated ringerʹs and dextrose | Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) | VD-21953-14 | Việt Nam | Chai | 10.300 | 108.150.000 |
G1874 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm | VD-18797-13 | Việt Nam | Ống | 260.050 | 179.434.500 |
G1875 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 | Việt Nam | Chai | 83.600 | 568.480.000 |
G1876 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 | Việt Nam | Chai | 133.000 | 1.117.200.000 |
G1877 | Kitno | Calci carbonat | VD-27984-17 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 490.000.000 |
G1878 | Calcicar 500 Tablet | Calci carbonat | VN-22514-20 | Bangladesh | viên | 258.000 | 696.600.000 |
G1879 | Calcichew | Calci carbonat | VD-32869-19 | Việt Nam | Viên | 455.000 | 864.500.000 |
G1880 | GONCAL | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-20946-14 (Công văn gia hạn số 4098e/QLD-ĐK ngày 25/03/2021) | Việt Nam | viên | 753.000 | 1.468.350.000 |
G1881 | Calcium Hasan 250mg | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-28536-17 | Việt Nam | viên | 417.500 | 745.237.500 |
G1882 | CALCIUM STELLA 500MG | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-27518-17 | Việt Nam | viên | 544.200 | 1.904.700.000 |
G1884 | Totcal Soft capsule | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-20600-17 | Hàn Quốc | viên | 306.000 | 1.193.400.000 |
G1885 | AGI-CALCI | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-23484-15 | Việt Nam | viên | 2.048.000 | 2.912.256.000 |
G1886 | Calci D chewing | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-31337-18 | Việt Nam | viên | 160.000 | 464.000.000 |
G1887 | Calci D-Hasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-35493-21 | Việt Nam | viên | 936.900 | 1.121.469.300 |
G1888 | Caldihasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | viên | 3.269.000 | 2.745.960.000 |
G1889 | Calcium Lactate 300 Tablets | Calci lactat | 6573/QLD-KD, 12/05/2017 | Cyprus | viên | 1.819.000 | 3.638.000.000 |
G1890 | CLIPOXID-300 | Calci lactat | VD-34168-20 | Việt Nam | viên | 1.789.000 | 3.220.200.000 |
G1891 | A.T Calcium 300 | Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) | VD-29682-18 | Việt Nam | Viên | 913.000 | 546.887.000 |
G1892 | Calsfull | Calci lactat | VD-28746-18 (QUYẾT ĐỊNH GIA HẠN SỐ 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 554.200 | 1.191.530.000 |
G1893 | Mumcal | Calci lactat | VD-20804-14 (CV gia hạn SĐK) | Việt Nam | Ống | 1.147.640 | 3.729.830.000 |
G1894 | CALCOLIFE | Calci lactat | VD-31442-19 | Việt Nam | Ống | 63.000 | 427.140.000 |
G1898 | Fatig | Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat | VN-20359-17 | Pháp | Ống | 29.000 | 147.900.000 |
G1900 | Notired Eff Strawberry | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | VD-23875-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | viên | 242.000 | 965.580.000 |
G1901 | Ketosteril | Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat 105,0 mg (tương đương với 75 mg L-lysin); L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg | VN-16263-13 | Bồ Đào Nha | Viên | 114.400 | 1.548.404.000 |
G1902 | Rocaltrol | Calcitriol | VN-14167-11 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | viên | 85.000 | 401.285.000 |
G1903 | Usarichcatrol | Calcitriol | VD-21192-14 | Việt Nam | viên | 671.000 | 197.945.000 |
G1905 | Tot'hema | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VN-19096-15 (CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) hạn đến 11/5/2027 | Pháp | Ống | 22.200 | 114.330.000 |
G1906 | Bifehema | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-29300-18 | Việt Nam | Ống | 74.500 | 226.852.500 |
G1907 | Vigahom | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-28678-18 (CV gia hạn SĐK) | Việt Nam | Ống | 129.200 | 488.376.000 |
G1908 | AGIRENYL | Vitamin A | VD-14666-11 | Việt Nam | viên | 1.280.000 | 288.000.000 |
G1909 | Vitamin AD | Vitamin A + D3 | VD-29467-18 | Việt Nam | viên | 1.300.500 | 778.999.500 |
G1910 | Vina-AD | Vitamin A + D2 | VD-19369-13 | Việt Nam | viên | 716.800 | 412.876.800 |
G1911 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat | VD-26869-17 | Việt Nam | viên | 2.501.000 | 580.232.000 |
G1912 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | VN-17798-14 | Đức | Lọ/Ống | 42.800 | 898.800.000 |
G1913 | Vinrovit 5000 | Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-24344-16 | Việt Nam | Lọ | 56.100 | 380.358.000 |
G1914 | SaVi 3B | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid); Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 485.000 | 746.900.000 |
G1915 | Vitamin 3B Extra | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31157-18 | Việt Nam | viên | 2.579.000 | 2.553.210.000 |
G1916 | Tribcomplex | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-28800-18 | Việt Nam | viên | 265.000 | 848.000.000 |
G1918 | Vitamin B1-B6-B12 | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | VD-18447-13 | Việt Nam | viên | 2.195.000 | 1.207.250.000 |
G1919 | 3B-Medi | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-22915-15 | Việt Nam | viên | 2.468.000 | 2.954.196.000 |
G1920 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-17809-12 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | viên | 1.737.000 | 1.997.550.000 |
G1921 | HOVINLEX | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-33261-19 | Việt Nam | viên | 767.000 | 1.457.300.000 |
G1922 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-22013-14 | Việt Nam | viên | 1.696.000 | 3.310.592.000 |
G1923 | Pivineuron | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31272-18 | Việt Nam | viên | 848.000 | 1.526.400.000 |
G1924 | Bequantene | Vitamin B5 | VD-25330-16 | Việt Nam | viên | 128.000 | 243.200.000 |
G1925 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid | VD-27923-17 | Việt Nam | viên | 406.000 | 99.470.000 |
G1926 | Obibebe | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-21297-14 | Việt Nam | Ống | 913.000 | 3.715.910.000 |
G1927 | Magne - B6 Stella Tablet | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-23355-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | viên | 947.000 | 738.660.000 |
G1928 | Neurixal | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-28552-17 | Việt Nam | viên | 480.000 | 887.040.000 |
G1929 | Magnesi B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-30758-18 | Việt Nam | viên | 6.300.000 | 787.500.000 |
G1930 | B12 Ankermann | Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) | VN-22696-20 | Đức | viên | 149.800 | 1.048.600.000 |
G1931 | CEVIT 500 | Vitamin C | VD-23690-15 | Việt Nam | Ống | 273.100 | 283.887.450 |
G1932 | Amsurvit-C 1000 | Vitamin C | VD-33526-19 | Việt Nam | Viên | 708.000 | 1.239.000.000 |
G1933 | SaVi C 500 | Vitamin C | VD-23653-15 | Việt Nam | viên | 929.000 | 929.000.000 |
G1934 | VITAMIN C 500 | Vitamin C | VD-23757-15 | Việt Nam | Viên | 2.590.000 | 411.810.000 |
G1936 | Vitamin C | Vitamin C | VD-36175-22 | Việt Nam | Chai | 28.500 | 883.500.000 |
G1937 | Goldgro W | Vitamin D3 | VD-20410-14 | Việt Nam | viên | 70.500 | 91.650.000 |
G1938 | Babi B.O.N | Vitamin D3 | VD-24822-16 | Việt Nam | Chai | 22.000 | 817.740.000 |
G1940 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E | VN-17386-13 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Bangladesh | viên | 1.219.000 | 2.255.150.000 |
G1941 | Vitamin E 400IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) | VD-18448-13 | Việt Nam | viên | 1.645.500 | 738.829.500 |
G1942 | Biotin | Vitamin H (B8) | VD-25844-16 | Việt Nam | viên | 85.000 | 127.500.000 |
G1943 | Vitamin PP | Nicotinamid | VD-31750-19 | Việt Nam | viên | 1.181.000 | 244.467.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.