Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400175921 | Abirateron acetat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 281.888.000 | 281.888.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 260.011.040 | 260.011.040 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 281.888.000 | 281.888.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 260.011.040 | 260.011.040 | 0 | |||
2 | PP2400175922 | Abirateron acetat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 281.888.000 | 281.888.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 260.011.040 | 260.011.040 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 281.888.000 | 281.888.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 260.011.040 | 260.011.040 | 0 | |||
3 | PP2400175923 | Acalabrutinib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 719.485.200 | 719.485.200 | 0 |
4 | PP2400175924 | Aceclofenac | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 4.494.000 | 4.494.000 | 0 |
5 | PP2400175925 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
6 | PP2400175926 | Acenocoumarol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | |||
7 | PP2400175927 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 250.196.388 | 250.196.388 | 0 |
8 | PP2400175928 | Acetylcystein | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 50.731.899 | 50.731.899 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 769.556 | 150 | 51.303.705 | 51.303.705 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 50.731.899 | 50.731.899 | 0 | |||
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 769.556 | 150 | 51.303.705 | 51.303.705 | 0 | |||
9 | PP2400175929 | Acetylcystein | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 25.724.550 | 150 | 269.730.000 | 269.730.000 | 0 |
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 265.956.000 | 265.956.000 | 0 | |||
vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 25.724.550 | 150 | 269.730.000 | 269.730.000 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 265.956.000 | 265.956.000 | 0 | |||
10 | PP2400175930 | Acetylcystein | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 3.424.626 | 150 | 112.722.300 | 112.722.300 | 0 |
vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 120 | 1.690.835 | 150 | 112.495.950 | 112.495.950 | 0 | |||
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 3.424.626 | 150 | 112.722.300 | 112.722.300 | 0 | |||
vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 120 | 1.690.835 | 150 | 112.495.950 | 112.495.950 | 0 | |||
11 | PP2400175931 | Acetylsalicylic acid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.643.800 | 3.643.800 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.583.070 | 3.583.070 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.643.800 | 3.643.800 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.583.070 | 3.583.070 | 0 | |||
12 | PP2400175932 | Aciclovir | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 |
13 | PP2400175933 | Aciclovir | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 1.526.400 | 1.526.400 | 0 |
14 | PP2400175935 | Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 |
15 | PP2400175936 | Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 8.856.773 | 150 | 328.358.400 | 328.358.400 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 306.242.496 | 306.242.496 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 318.700.800 | 318.700.800 | 0 | |||
vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 8.856.773 | 150 | 328.358.400 | 328.358.400 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 306.242.496 | 306.242.496 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 318.700.800 | 318.700.800 | 0 | |||
vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 8.856.773 | 150 | 328.358.400 | 328.358.400 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 306.242.496 | 306.242.496 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 318.700.800 | 318.700.800 | 0 | |||
16 | PP2400175937 | Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 1.850.343.000 | 1.850.343.000 | 0 |
17 | PP2400175938 | Aescin | vn0309590146 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT | 120 | 44.134.488 | 150 | 1.767.385.400 | 1.767.385.400 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 1.618.328.800 | 1.618.328.800 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 1.788.679.200 | 1.788.679.200 | 0 | |||
vn0309590146 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT | 120 | 44.134.488 | 150 | 1.767.385.400 | 1.767.385.400 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 1.618.328.800 | 1.618.328.800 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 1.788.679.200 | 1.788.679.200 | 0 | |||
vn0309590146 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT | 120 | 44.134.488 | 150 | 1.767.385.400 | 1.767.385.400 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 1.618.328.800 | 1.618.328.800 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 1.788.679.200 | 1.788.679.200 | 0 | |||
18 | PP2400175939 | Aescin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 120 | 38.854.275 | 150 | 1.986.474.000 | 1.986.474.000 | 0 |
19 | PP2400175940 | Aescin | vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 721.749.072 | 721.749.072 | 0 |
20 | PP2400175941 | Aescin | vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 291.060.000 | 291.060.000 | 0 |
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 120 | 11.744.700 | 150 | 375.480.000 | 375.480.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 291.060.000 | 291.060.000 | 0 | |||
vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 120 | 11.744.700 | 150 | 375.480.000 | 375.480.000 | 0 | |||
21 | PP2400175942 | Aescin | vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.700.002.500 | 1.700.002.500 | 0 |
22 | PP2400175943 | Alanine + Serine + Glycine + Threonine + Phenylalanine + Glutamine + Leucine + Valine + Lysine Hydrochloride + Aspartic acid + Tyrosine + Isoleucine + Cysteine Hydrochloride + Histidine Hydrochloride + Proline | vn0107665769 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT MINH | 120 | 42.018.480 | 150 | 2.010.000.000 | 2.010.000.000 | 0 |
23 | PP2400175945 | Alectinib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 236.066.208 | 236.066.208 | 0 |
24 | PP2400175946 | Alendronic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 8.736.000 | 8.736.000 | 0 |
25 | PP2400175947 | Alendronic acid | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 25.724.550 | 150 | 836.514.000 | 836.514.000 | 0 |
26 | PP2400175949 | Alendronic acid + cholecalciferol (Vitamin D3) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 114.180.000 | 114.180.000 | 0 |
27 | PP2400175950 | Alfacalcidol | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 42.462.500 | 42.462.500 | 0 |
28 | PP2400175951 | Alfuzosin hydrochlorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 64.944.000 | 64.944.000 | 0 |
vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 77.932.800 | 77.932.800 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 64.944.000 | 64.944.000 | 0 | |||
vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 77.932.800 | 77.932.800 | 0 | |||
29 | PP2400175952 | Allopurinol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 31.579.875 | 31.579.875 | 0 |
vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 23.392.500 | 23.392.500 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 31.579.875 | 31.579.875 | 0 | |||
vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 23.392.500 | 23.392.500 | 0 | |||
30 | PP2400175953 | Almagat | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 4.250.552.040 | 4.250.552.040 | 0 |
vn0312469703 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC | 120 | 226.604.566 | 150 | 4.185.492.570 | 4.185.492.570 | 0 | |||
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 4.250.552.040 | 4.250.552.040 | 0 | |||
vn0312469703 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC | 120 | 226.604.566 | 150 | 4.185.492.570 | 4.185.492.570 | 0 | |||
31 | PP2400175955 | Almagat | vn0303743879 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI -DỊCHVỤ TÔN NGUYÊN VINH | 120 | 70.500.000 | 150 | 4.506.871.600 | 4.506.871.600 | 0 |
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 4.188.122.400 | 4.188.122.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.994.452.000 | 3.994.452.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 2.985.752.000 | 2.985.752.000 | 0 | |||
vn0303743879 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI -DỊCHVỤ TÔN NGUYÊN VINH | 120 | 70.500.000 | 150 | 4.506.871.600 | 4.506.871.600 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 4.188.122.400 | 4.188.122.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.994.452.000 | 3.994.452.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 2.985.752.000 | 2.985.752.000 | 0 | |||
vn0303743879 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI -DỊCHVỤ TÔN NGUYÊN VINH | 120 | 70.500.000 | 150 | 4.506.871.600 | 4.506.871.600 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 4.188.122.400 | 4.188.122.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.994.452.000 | 3.994.452.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 2.985.752.000 | 2.985.752.000 | 0 | |||
vn0303743879 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI -DỊCHVỤ TÔN NGUYÊN VINH | 120 | 70.500.000 | 150 | 4.506.871.600 | 4.506.871.600 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 4.188.122.400 | 4.188.122.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.994.452.000 | 3.994.452.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 2.985.752.000 | 2.985.752.000 | 0 | |||
32 | PP2400175956 | Almagat | vn0306041701 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN | 120 | 2.564.055 | 150 | 164.362.500 | 164.362.500 | 0 |
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 168.307.200 | 168.307.200 | 0 | |||
vn0306041701 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN | 120 | 2.564.055 | 150 | 164.362.500 | 164.362.500 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 168.307.200 | 168.307.200 | 0 | |||
33 | PP2400175958 | Alpha chymotrypsin | vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 2.377.424.500 | 2.377.424.500 | 0 |
34 | PP2400175959 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 45.524.106 | 45.524.106 | 0 |
35 | PP2400175960 | Alverin citrat + simethicon | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 42.796.800 | 42.796.800 | 0 |
36 | PP2400175961 | Alverin citrat + simethicon | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 929.075.700 | 929.075.700 | 0 |
37 | PP2400175963 | Amlodipin | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400175964 | Amlodipin + Atorvastatin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 37.312.000 | 37.312.000 | 0 |
39 | PP2400175965 | Amlodipin + Atorvastatin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 27.234.460 | 27.234.460 | 0 |
40 | PP2400175966 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 9.974.000 | 9.974.000 | 0 |
41 | PP2400175967 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 74.805.000 | 74.805.000 | 0 |
42 | PP2400175968 | Amlodipin + Lisinopril | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 11.968.200 | 11.968.200 | 0 |
43 | PP2400175969 | Amlodipin + Losartan | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 1.899.023 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
44 | PP2400175970 | Amlodipin + Losartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 1.047.000.000 | 1.047.000.000 | 0 |
45 | PP2400175971 | Amlodipin + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 19.588.005 | 19.588.005 | 0 |
46 | PP2400175972 | Amlodipin + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 4.447.575 | 4.447.575 | 0 |
47 | PP2400175973 | Amlodipin + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 59.600.000 | 59.600.000 | 0 |
48 | PP2400175974 | Amlodipin + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 32.945.000 | 32.945.000 | 0 |
49 | PP2400175975 | Amlodipin + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 98.835.000 | 98.835.000 | 0 |
50 | PP2400175976 | Amlodipin + Perindopril tert-Butylamin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 120 | 38.854.275 | 150 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
51 | PP2400175977 | Amlodipin + Telmisartan | vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 331.875.000 | 331.875.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 590.625.000 | 590.625.000 | 0 | |||
vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 331.875.000 | 331.875.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 590.625.000 | 590.625.000 | 0 | |||
vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 331.875.000 | 331.875.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 590.625.000 | 590.625.000 | 0 | |||
52 | PP2400175978 | Amlodipin + Telmisartan | vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 616.000.000 | 616.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 722.400.000 | 722.400.000 | 0 | |||
vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 616.000.000 | 616.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 722.400.000 | 722.400.000 | 0 | |||
vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 120 | 24.000.000 | 150 | 616.000.000 | 616.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 722.400.000 | 722.400.000 | 0 | |||
53 | PP2400175979 | Amlodipin + Telmisartan | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
vn0317640785 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC THUẬN PHÁT | 120 | 9.170.928 | 150 | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0317640785 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC THUẬN PHÁT | 120 | 9.170.928 | 150 | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 | |||
54 | PP2400175980 | Amlodipin + Valsartan | vn0104206936 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM | 120 | 3.410.166 | 150 | 21.392.100 | 21.392.100 | 0 |
55 | PP2400175981 | Amlodipin + Valsartan | vn0104206936 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM | 120 | 3.410.166 | 150 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 |
56 | PP2400175982 | Amoxicilin | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 268.769.592 | 268.769.592 | 0 |
57 | PP2400175983 | Amoxicilin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 395.167.500 | 395.167.500 | 0 |
58 | PP2400175984 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 27.271.200 | 27.271.200 | 0 |
59 | PP2400175985 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 26.073.600 | 26.073.600 | 0 |
60 | PP2400175986 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 516.825.540 | 516.825.540 | 0 |
61 | PP2400175988 | Amoxicilin + Sulbactam | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 |
vn0312884530 | CÔNG TY CỔ PHẦN CPR | 120 | 1.130.139 | 150 | 15.618.000 | 15.618.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 13.167.000 | 13.167.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0312884530 | CÔNG TY CỔ PHẦN CPR | 120 | 1.130.139 | 150 | 15.618.000 | 15.618.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 13.167.000 | 13.167.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0312884530 | CÔNG TY CỔ PHẦN CPR | 120 | 1.130.139 | 150 | 15.618.000 | 15.618.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 13.167.000 | 13.167.000 | 0 | |||
62 | PP2400175989 | Amoxicilin + Sulbactam | vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 1.033.418.100 | 1.033.418.100 | 0 |
63 | PP2400175990 | Amylase + Papain + Simethicone | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 120 | 82.252.617 | 150 | 1.206.547.800 | 1.206.547.800 | 0 |
64 | PP2400175992 | Apalutamid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 4.994.991.000 | 4.994.991.000 | 0 |
65 | PP2400175993 | Apixaban | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 16.854.000 | 16.854.000 | 0 |
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 15.980.000 | 15.980.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 16.854.000 | 16.854.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 15.980.000 | 15.980.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 16.854.000 | 16.854.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 15.980.000 | 15.980.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 16.854.000 | 16.854.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 15.980.000 | 15.980.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 16.854.000 | 16.854.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 15.980.000 | 15.980.000 | 0 | |||
66 | PP2400175996 | Atezolizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.777.203.200 | 2.777.203.200 | 0 |
67 | PP2400175997 | Atorvastatin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 |
68 | PP2400175998 | Atorvastatin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 |
69 | PP2400176000 | Atorvastatin + Ezetimib | vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.320.000 | 3.320.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.320.000 | 3.320.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.320.000 | 3.320.000 | 0 | |||
70 | PP2400176001 | Atorvastatin + Ezetimib | vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 120 | 16.634.173 | 150 | 963.900.000 | 963.900.000 | 0 |
71 | PP2400176002 | Atorvastatin + Ezetimib | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 110.110.000 | 110.110.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 220.870.000 | 220.870.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 110.110.000 | 110.110.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 220.870.000 | 220.870.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 110.110.000 | 110.110.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 220.870.000 | 220.870.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 110.110.000 | 110.110.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 220.870.000 | 220.870.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0311194654 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI HƯNG | 120 | 19.498.772 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 110.110.000 | 110.110.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 220.870.000 | 220.870.000 | 0 | |||
72 | PP2400176003 | Azithromycin | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 3.424.626 | 150 | 108.824.100 | 108.824.100 | 0 |
73 | PP2400176005 | Bacillus claussii | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 257.580.000 | 257.580.000 | 0 |
74 | PP2400176006 | Bacillus claussii | vn0313449805 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA | 120 | 14.945.298 | 150 | 996.353.202 | 996.353.202 | 0 |
75 | PP2400176007 | Bacillus claussii | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 | |||
76 | PP2400176008 | Bacillus subtilis | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 18.455.600 | 18.455.600 | 0 |
77 | PP2400176009 | Bacillus subtilis | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 344.972.000 | 344.972.000 | 0 |
78 | PP2400176010 | Baclofen | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
79 | PP2400176011 | Bambuterol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 204.695.700 | 204.695.700 | 0 |
80 | PP2400176012 | Betahistin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 571.755.800 | 571.755.800 | 0 |
81 | PP2400176013 | Betahistin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 33.628.608 | 33.628.608 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 34.235.136 | 34.235.136 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 33.628.608 | 33.628.608 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 34.235.136 | 34.235.136 | 0 | |||
82 | PP2400176014 | Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 34.612.240 | 34.612.240 | 0 |
83 | PP2400176015 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 412.492.500 | 412.492.500 | 0 |
84 | PP2400176016 | Bilastin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 120 | 38.854.275 | 150 | 367.840.000 | 367.840.000 | 0 |
85 | PP2400176017 | Bilastin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 607.572.000 | 607.572.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 575.168.160 | 575.168.160 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 578.640.000 | 578.640.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 626.860.000 | 626.860.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 590.212.800 | 590.212.800 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 520.776.000 | 520.776.000 | 0 | |||
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 120 | 14.466.000 | 150 | 632.646.400 | 632.646.400 | 0 | |||
86 | PP2400176018 | Biodiastase + Lipase + Newlase | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 2.160.900.000 | 2.160.900.000 | 0 |
87 | PP2400176019 | Bismuth subsalicylat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 150.913.200 | 150.913.200 | 0 |
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 150.516.060 | 150.516.060 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 150.913.200 | 150.913.200 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 150.516.060 | 150.516.060 | 0 | |||
88 | PP2400176021 | BISMUTH TRIPOTASSIUM DICITRAT | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 508.899.600 | 508.899.600 | 0 |
89 | PP2400176022 | Bosentan | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 |
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400176023 | Bosentan | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 |
91 | PP2400176024 | Bosentan | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
92 | PP2400176025 | Brinzolamid + Brimonidin tartrat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 6.601.050 | 6.601.050 | 0 |
93 | PP2400176026 | Brinzolamid + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 3.108.000 | 3.108.000 | 0 |
94 | PP2400176027 | Bromelain | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 11.361.000 | 11.361.000 | 0 |
95 | PP2400176028 | Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin + Simethicon + Trimebutin maleat | vn0312600669 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DIỆP NGUYỄN | 120 | 122.746.500 | 150 | 8.183.100.000 | 8.183.100.000 | 0 |
96 | PP2400176029 | Bromhexin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 2.656.200 | 2.656.200 | 0 |
97 | PP2400176030 | Calci + Calcitriol + Kẽm | vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 3.342.600.000 | 3.342.600.000 | 0 |
98 | PP2400176031 | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 64.144.500 | 64.144.500 | 0 |
99 | PP2400176033 | Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 258.336.000 | 258.336.000 | 0 |
100 | PP2400176034 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 120 | 2.893.523 | 150 | 192.901.500 | 192.901.500 | 0 |
101 | PP2400176035 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 93.795.000 | 93.795.000 | 0 |
102 | PP2400176036 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 19.266.000 | 19.266.000 | 0 |
103 | PP2400176037 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 806.603.850 | 806.603.850 | 0 |
104 | PP2400176038 | Calci glucoheptonat +Vitamin C + Vitamin PP | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 850.637.844 | 850.637.844 | 0 |
vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 1.965.115.740 | 1.965.115.740 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 850.637.844 | 850.637.844 | 0 | |||
vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 1.965.115.740 | 1.965.115.740 | 0 | |||
105 | PP2400176039 | Calci gluconat + Sắt(II) fumrat + DL-Alphatocopheryl acetate + Acid folic | vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 28.857.600 | 28.857.600 | 0 |
106 | PP2400176040 | Calci gluconat + Vitamin D3 | vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 391.741.350 | 391.741.350 | 0 |
107 | PP2400176041 | Calci hydrogen phosphat + Vitamin D3 + Phytomenadione | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 7.170.424.800 | 7.170.424.800 | 0 |
108 | PP2400176042 | Calci lactat | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 26.017.340 | 150 | 102.913.200 | 102.913.200 | 0 |
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 109.730.100 | 109.730.100 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 26.017.340 | 150 | 102.913.200 | 102.913.200 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 109.730.100 | 109.730.100 | 0 | |||
109 | PP2400176043 | Calci lactat | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 342.264.400 | 342.264.400 | 0 |
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 322.131.200 | 322.131.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 342.264.400 | 342.264.400 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 322.131.200 | 322.131.200 | 0 | |||
110 | PP2400176044 | Calci lactat | vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 26.017.340 | 150 | 1.528.903.200 | 1.528.903.200 | 0 |
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 26.017.340 | 150 | 1.528.903.200 | 1.528.903.200 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 120 | 26.017.340 | 150 | 1.528.903.200 | 1.528.903.200 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 1.624.759.200 | 1.624.759.200 | 0 | |||
111 | PP2400176045 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 15.419.453.400 | 15.419.453.400 | 0 |
vn0311813840 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế USS PHARMA | 120 | 175.586.311 | 150 | 11.705.754.060 | 11.705.754.060 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 15.419.453.400 | 15.419.453.400 | 0 | |||
vn0311813840 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế USS PHARMA | 120 | 175.586.311 | 150 | 11.705.754.060 | 11.705.754.060 | 0 | |||
112 | PP2400176046 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 1.261.699.200 | 1.261.699.200 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 1.038.273.300 | 1.038.273.300 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 1.189.677.204 | 1.189.677.204 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 1.401.888.000 | 1.051.416.000 | 25 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 1.261.699.200 | 1.261.699.200 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 1.038.273.300 | 1.038.273.300 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 1.189.677.204 | 1.189.677.204 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 1.401.888.000 | 1.051.416.000 | 25 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 1.261.699.200 | 1.261.699.200 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 1.038.273.300 | 1.038.273.300 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 1.189.677.204 | 1.189.677.204 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 1.401.888.000 | 1.051.416.000 | 25 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 1.261.699.200 | 1.261.699.200 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 1.038.273.300 | 1.038.273.300 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 1.189.677.204 | 1.189.677.204 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 1.401.888.000 | 1.051.416.000 | 25 | |||
113 | PP2400176048 | Calcium carbonat+ Magnesium Hydroxid + Zinc Sulfat + Vitamin D3 | vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.259.200.200 | 1.259.200.200 | 0 |
114 | PP2400176049 | Candesartan | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.589.000.000 | 1.589.000.000 | 0 |
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.589.000.000 | 1.589.000.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 1.575.000.000 | 1.575.000.000 | 0 | |||
115 | PP2400176051 | Cao Cardus marianus + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin B5 + Vitamin B12 | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 |
116 | PP2400176052 | Cao khô Cardus marianus | vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 209.191.500 | 209.191.500 | 0 |
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 280.140.000 | 280.140.000 | 0 | |||
vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 209.191.500 | 209.191.500 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 280.140.000 | 280.140.000 | 0 | |||
117 | PP2400176053 | Cao khô Devil's Claw | vn0315696849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 | 120 | 27.922.000 | 160 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
118 | PP2400176054 | Cao khô lá bạch quả | vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 2.213.100.000 | 2.213.100.000 | 0 |
119 | PP2400176055 | Cao khô lá bạch quả | vn0311054978 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BESTPHARM GROUP | 120 | 144.884.586 | 150 | 7.825.322.400 | 7.825.322.400 | 0 |
120 | PP2400176056 | Cao khô lá bạch quả | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 524.528.000 | 524.528.000 | 0 |
121 | PP2400176057 | Cao khô lá bạch quả | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 483.664.000 | 483.664.000 | 0 |
122 | PP2400176058 | Cao khô lá bạch quả + heptaminol hydrochlorid + troxerutin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 18.742.500 | 18.742.500 | 0 |
123 | PP2400176059 | Cao khô lá thường xuân | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 2.726.460.000 | 2.726.460.000 | 0 |
124 | PP2400176060 | Cao khô milk thistle + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Viatamin B5 + Vitamin PP + Vitamin B12 | vn0314934515 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HN PHARMA | 120 | 48.696.557 | 150 | 188.058.000 | 188.058.000 | 0 |
125 | PP2400176061 | Cao khô Silybum marianum | vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 17.595.000 | 17.595.000 | 0 |
126 | PP2400176062 | Capsaicin | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 81.420.000 | 81.420.000 | 0 |
127 | PP2400176063 | Carbomer | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 120 | 505.980 | 150 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 |
128 | PP2400176064 | Carboplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 6.197.403.240 | 6.197.403.240 | 0 |
129 | PP2400176065 | Cefdinir | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 295.776.000 | 295.776.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 511.137.900 | 511.137.900 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 582.309.000 | 582.309.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 295.776.000 | 295.776.000 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 511.137.900 | 511.137.900 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 582.309.000 | 582.309.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 295.776.000 | 295.776.000 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 511.137.900 | 511.137.900 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 11.934.592 | 150 | 582.309.000 | 582.309.000 | 0 | |||
130 | PP2400176066 | Cefdinir | vn3603379898 | CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA | 120 | 2.073.075 | 150 | 138.205.000 | 138.205.000 | 0 |
131 | PP2400176067 | Cefditoren | vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 1.149.846.000 | 1.149.846.000 | 0 |
vn0305758895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 23.436.567 | 150 | 1.474.508.400 | 1.474.508.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 1.014.570.000 | 1.014.570.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 1.216.807.620 | 1.216.807.620 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 1.149.846.000 | 1.149.846.000 | 0 | |||
vn0305758895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 23.436.567 | 150 | 1.474.508.400 | 1.474.508.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 1.014.570.000 | 1.014.570.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 1.216.807.620 | 1.216.807.620 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 1.149.846.000 | 1.149.846.000 | 0 | |||
vn0305758895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 23.436.567 | 150 | 1.474.508.400 | 1.474.508.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 1.014.570.000 | 1.014.570.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 1.216.807.620 | 1.216.807.620 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 1.149.846.000 | 1.149.846.000 | 0 | |||
vn0305758895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 23.436.567 | 150 | 1.474.508.400 | 1.474.508.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 1.014.570.000 | 1.014.570.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 1.216.807.620 | 1.216.807.620 | 0 | |||
132 | PP2400176069 | Cefditoren | vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 481.810.800 | 481.810.800 | 0 |
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 470.643.000 | 470.643.000 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 478.620.000 | 478.620.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 481.810.800 | 481.810.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 470.643.000 | 470.643.000 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 478.620.000 | 478.620.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 481.810.800 | 481.810.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 470.643.000 | 470.643.000 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 478.620.000 | 478.620.000 | 0 | |||
133 | PP2400176070 | Cefixime | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 501.816.000 | 501.816.000 | 0 |
134 | PP2400176071 | Cefpodoxim | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 24.210.000 | 24.210.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 24.210.000 | 24.210.000 | 0 | |||
135 | PP2400176072 | Cefpodoxim | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 |
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 120 | 16.357.500 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 120 | 16.357.500 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 29.250.000 | 29.250.000 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 120 | 16.357.500 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 26.550.000 | 26.550.000 | 0 | |||
136 | PP2400176073 | Cefprozil | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 2.382.156.000 | 2.382.156.000 | 0 |
137 | PP2400176074 | Cefprozil | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.866.968.600 | 1.866.968.600 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 1.714.563.000 | 1.714.563.000 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 4.534.066.600 | 4.534.066.600 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 4.229.255.400 | 4.229.255.400 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 120 | 105.000.000 | 150 | 2.000.323.500 | 2.000.323.500 | 0 | |||
vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.905.070.000 | 1.905.070.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 2.588.990.130 | 2.588.990.130 | 0 | |||
vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 2.762.351.500 | 2.762.351.500 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 2.743.300.800 | 2.743.300.800 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 120 | 70.011.323 | 150 | 1.962.222.100 | 1.962.222.100 | 0 | |||
138 | PP2400176075 | Ceftibuten | vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 2.441.600.000 | 2.441.600.000 | 0 |
vn0107030504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH | 120 | 53.424.000 | 150 | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 2.296.000.000 | 2.296.000.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 2.441.600.000 | 2.441.600.000 | 0 | |||
vn0107030504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH | 120 | 53.424.000 | 150 | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 2.296.000.000 | 2.296.000.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 120 | 93.252.384 | 150 | 2.441.600.000 | 2.441.600.000 | 0 | |||
vn0107030504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH | 120 | 53.424.000 | 150 | 1.960.000.000 | 1.960.000.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 2.296.000.000 | 2.296.000.000 | 0 | |||
139 | PP2400176076 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 2.607.150.630 | 2.607.150.630 | 0 |
140 | PP2400176077 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 285.187.644 | 285.187.644 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 500.329.200 | 500.329.200 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 273.394.170 | 273.394.170 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 285.187.644 | 285.187.644 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 500.329.200 | 500.329.200 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 273.394.170 | 273.394.170 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 285.187.644 | 285.187.644 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 500.329.200 | 500.329.200 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 273.394.170 | 273.394.170 | 0 | |||
141 | PP2400176078 | Celecoxib | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 120 | 12.538.440 | 150 | 705.348.000 | 705.348.000 | 0 |
142 | PP2400176079 | Ceritinib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.453.801.050 | 1.453.801.050 | 0 |
143 | PP2400176080 | Cholin alfoscerat | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 685.503.000 | 685.503.000 | 0 |
144 | PP2400176081 | Cholin alfoscerat | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 |
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 1.588.732.800 | 1.588.732.800 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.562.688.000 | 1.562.688.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 1.588.732.800 | 1.588.732.800 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.562.688.000 | 1.562.688.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 1.588.732.800 | 1.588.732.800 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.562.688.000 | 1.562.688.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 1.484.553.600 | 1.484.553.600 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 1.588.732.800 | 1.588.732.800 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.562.688.000 | 1.562.688.000 | 0 | |||
145 | PP2400176082 | Cholin alfoscerat | vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 1.777.960.800 | 1.777.960.800 | 0 |
146 | PP2400176083 | Cholin alfoscerat | vn0313711675 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH KHANG | 120 | 9.241.055 | 150 | 616.070.300 | 616.070.300 | 0 |
147 | PP2400176084 | Chondroitin sulfat natri + Nicotinamid + Fursultiamin + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Calci pantothenat | vn0310332478 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIỀN PHONG | 120 | 17.609.760 | 150 | 626.400.000 | 626.400.000 | 0 |
148 | PP2400176085 | Cilnidipin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 2.319.600.000 | 2.319.600.000 | 0 |
149 | PP2400176086 | Cilostazol | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 545.330.850 | 545.330.850 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 535.137.750 | 535.137.750 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 545.330.850 | 545.330.850 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 535.137.750 | 535.137.750 | 0 | |||
150 | PP2400176087 | Ciprofibrat | vn0101450894 | CÔNG TY CỔ PHẦN ATP VIỆT NAM | 120 | 10.201.275 | 150 | 600.075.000 | 600.075.000 | 0 |
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 571.500.000 | 571.500.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 628.650.000 | 628.650.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 120 | 10.201.275 | 150 | 552.069.000 | 552.069.000 | 0 | |||
vn0101450894 | CÔNG TY CỔ PHẦN ATP VIỆT NAM | 120 | 10.201.275 | 150 | 600.075.000 | 600.075.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 571.500.000 | 571.500.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 628.650.000 | 628.650.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 120 | 10.201.275 | 150 | 552.069.000 | 552.069.000 | 0 | |||
vn0101450894 | CÔNG TY CỔ PHẦN ATP VIỆT NAM | 120 | 10.201.275 | 150 | 600.075.000 | 600.075.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 571.500.000 | 571.500.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 628.650.000 | 628.650.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 120 | 10.201.275 | 150 | 552.069.000 | 552.069.000 | 0 | |||
vn0101450894 | CÔNG TY CỔ PHẦN ATP VIỆT NAM | 120 | 10.201.275 | 150 | 600.075.000 | 600.075.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 571.500.000 | 571.500.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 628.650.000 | 628.650.000 | 0 | |||
vn0315820729 | CÔNG TY TNHH BIDIVINA | 120 | 10.201.275 | 150 | 552.069.000 | 552.069.000 | 0 | |||
151 | PP2400176088 | Citalopram | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 431.640.000 | 431.640.000 | 0 |
152 | PP2400176089 | Citalopram | vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 167.003.200 | 167.003.200 | 0 |
153 | PP2400176090 | Citicolin | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 8.856.773 | 150 | 254.550.000 | 254.550.000 | 0 |
154 | PP2400176091 | Citicolin | vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 9.621.990.000 | 9.621.990.000 | 0 |
155 | PP2400176093 | Citidin monophosphat disodium+ Uridin monophosphat disodium | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 62.496.000 | 62.496.000 | 0 |
156 | PP2400176094 | Clarithromycin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 53.345.280 | 53.345.280 | 0 |
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 53.828.027 | 53.828.027 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 54.352.450 | 54.352.450 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 53.345.280 | 53.345.280 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 53.828.027 | 53.828.027 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 54.352.450 | 54.352.450 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 53.345.280 | 53.345.280 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 53.828.027 | 53.828.027 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 54.352.450 | 54.352.450 | 0 | |||
157 | PP2400176095 | Clarithromycin | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 114.609.000 | 114.609.000 | 0 |
158 | PP2400176096 | Clarithromycin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 12.033.945 | 12.033.945 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 8.751.960 | 8.751.960 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 12.033.945 | 12.033.945 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 8.751.960 | 8.751.960 | 0 | |||
159 | PP2400176097 | Clarithromycin + Tinidazole + Esomeprazole | vn0310863574 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HOÀNG GIA | 120 | 5.487.795 | 150 | 46.308.000 | 46.308.000 | 0 |
160 | PP2400176099 | Clopidogrel | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 |
161 | PP2400176101 | Clozapine | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 32.319.000 | 32.319.000 | 0 |
162 | PP2400176102 | Codein camphosulphonat + Sulfoguaiacol + Cao mềm Grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 53.549.145 | 53.549.145 | 0 |
163 | PP2400176103 | Colchicin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 256.368.000 | 256.368.000 | 0 |
vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 120 | 6.216.120 | 150 | 263.424.000 | 263.424.000 | 0 | |||
vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 5.922.734 | 150 | 256.368.000 | 256.368.000 | 0 | |||
vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 120 | 6.216.120 | 150 | 263.424.000 | 263.424.000 | 0 | |||
164 | PP2400176104 | Cyclosporin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 120.840.000 | 120.840.000 | 0 |
165 | PP2400176105 | Dabigatran | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 41.980.000 | 41.980.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 41.980.000 | 41.980.000 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
166 | PP2400176106 | Dabigatran | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 65.670.000 | 65.670.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 68.700.000 | 68.700.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 65.670.000 | 65.670.000 | 0 | |||
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 9.327.569 | 150 | 68.700.000 | 68.700.000 | 0 | |||
167 | PP2400176107 | Dapagliflozin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 3.243.000.000 | 3.243.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 3.139.500.000 | 3.139.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 3.243.000.000 | 3.243.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 3.139.500.000 | 3.139.500.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 3.450.000.000 | 3.450.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 3.243.000.000 | 3.243.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 3.139.500.000 | 3.139.500.000 | 0 | |||
168 | PP2400176108 | Dapagliflozin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 |
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 894.600.000 | 894.600.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.698.000.000 | 1.698.000.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | |||
vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 120 | 26.280.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 1.751.400.000 | 1.751.400.000 | 0 | |||
169 | PP2400176109 | Dapagliflozin+ Metformin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 322.050.000 | 322.050.000 | 0 |
170 | PP2400176110 | Dapagliflozin+ Metformin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 107.350.000 | 107.350.000 | 0 |
171 | PP2400176111 | Deferasirox | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 173.704.800 | 173.704.800 | 0 |
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 223.354.500 | 223.354.500 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 173.704.800 | 173.704.800 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 223.354.500 | 223.354.500 | 0 | |||
172 | PP2400176112 | Deflazacort | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 34.257.600 | 34.257.600 | 0 |
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 32.671.600 | 32.671.600 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 34.257.600 | 34.257.600 | 0 | |||
vn0315215979 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ | 120 | 32.408.529 | 150 | 32.671.600 | 32.671.600 | 0 | |||
173 | PP2400176114 | Deflazacort | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 |
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 120 | 71.667.435 | 150 | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | |||
174 | PP2400176116 | Desmopressin | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 241.362.156 | 241.362.156 | 0 |
175 | PP2400176117 | Diacerein | vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 1.900.584.000 | 1.900.584.000 | 0 |
176 | PP2400176120 | Diacerein | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 67.759.440 | 67.759.440 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 67.120.200 | 67.120.200 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 67.759.440 | 67.759.440 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 67.120.200 | 67.120.200 | 0 | |||
177 | PP2400176121 | Diclofenac | vn0310332478 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIỀN PHONG | 120 | 17.609.760 | 150 | 547.584.000 | 547.584.000 | 0 |
178 | PP2400176122 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 49.480.000 | 49.480.000 | 0 |
179 | PP2400176123 | Diclofenac | vn0314545004 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED | 120 | 735.000 | 150 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
180 | PP2400176124 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 27.247.350 | 27.247.350 | 0 |
181 | PP2400176125 | Diosmin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 24.156.000 | 24.156.000 | 0 |
182 | PP2400176126 | Diosmin | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 120 | 10.224.000 | 150 | 681.600.000 | 681.600.000 | 0 |
183 | PP2400176127 | Diosmin | vn0311540008 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN LỘC | 120 | 56.889.048 | 151 | 3.570.000.000 | 3.570.000.000 | 0 |
184 | PP2400176128 | Diosmin | vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 |
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 785.000.000 | 785.000.000 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 777.000.000 | 777.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 785.000.000 | 785.000.000 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 777.000.000 | 777.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 785.000.000 | 785.000.000 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 777.000.000 | 777.000.000 | 0 | |||
185 | PP2400176129 | Diosmin | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 129.439.800 | 129.439.800 | 0 |
186 | PP2400176130 | Diosmin | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 120 | 5.377.050 | 150 | 256.050.000 | 256.050.000 | 0 |
vn0315654422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LÂM | 120 | 5.377.050 | 150 | 194.598.000 | 194.598.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 348.228.000 | 348.228.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 230.445.000 | 230.445.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 120 | 5.377.050 | 150 | 256.050.000 | 256.050.000 | 0 | |||
vn0315654422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LÂM | 120 | 5.377.050 | 150 | 194.598.000 | 194.598.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 348.228.000 | 348.228.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 230.445.000 | 230.445.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 120 | 5.377.050 | 150 | 256.050.000 | 256.050.000 | 0 | |||
vn0315654422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LÂM | 120 | 5.377.050 | 150 | 194.598.000 | 194.598.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 348.228.000 | 348.228.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 230.445.000 | 230.445.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 120 | 5.377.050 | 150 | 256.050.000 | 256.050.000 | 0 | |||
vn0315654422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LÂM | 120 | 5.377.050 | 150 | 194.598.000 | 194.598.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 348.228.000 | 348.228.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 230.445.000 | 230.445.000 | 0 | |||
187 | PP2400176131 | Diosmin + Hesperidin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 |
188 | PP2400176132 | Diosmin + Hesperidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 384.700.000 | 384.700.000 | 0 |
189 | PP2400176133 | Diosmin + Hesperidin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 603.750.000 | 603.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
190 | PP2400176134 | Domperidon | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 31.342.500 | 31.342.500 | 0 |
191 | PP2400176135 | Donepezil | vn0304709937 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG | 120 | 8.010.000 | 150 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 443.520.000 | 443.520.000 | 0 | |||
vn0304709937 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG | 120 | 8.010.000 | 150 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 443.520.000 | 443.520.000 | 0 | |||
192 | PP2400176137 | Duloxetin | vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 123.682.500 | 123.682.500 | 0 |
193 | PP2400176138 | Durvalumab | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 544.319.685 | 544.319.685 | 0 |
194 | PP2400176139 | Dutasterid | vn0317640785 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC THUẬN PHÁT | 120 | 9.170.928 | 150 | 93.895.200 | 93.895.200 | 0 |
195 | PP2400176140 | Dutasterid | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 66.851.610 | 66.851.610 | 0 |
196 | PP2400176141 | Ebastin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 462.953.700 | 462.953.700 | 0 |
197 | PP2400176142 | Ebastin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 258.966.960 | 258.966.960 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 263.150.950 | 263.150.950 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 258.966.960 | 258.966.960 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 263.150.950 | 263.150.950 | 0 | |||
198 | PP2400176143 | Edoxaban | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
199 | PP2400176144 | Edoxaban | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 |
200 | PP2400176145 | Empagliflozin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 |
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 297.000.000 | 297.000.000 | 0 | |||
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 26.700.000 | 150 | 366.000.000 | 366.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 | |||
vn0309717586 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC VIỆT | 120 | 30.337.275 | 150 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 | |||
201 | PP2400176146 | Empagliflozin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 237.875.000 | 237.875.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 237.875.000 | 237.875.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 237.875.000 | 237.875.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
vn0302404048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 2/9 | 120 | 37.475.040 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 237.875.000 | 237.875.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | |||
202 | PP2400176147 | Empagliflozin + Linagliptin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 372.670.000 | 372.670.000 | 0 |
203 | PP2400176148 | Empagliflozin + Linagliptin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 811.080.000 | 811.080.000 | 0 |
204 | PP2400176149 | Empagliflozin + Linagliptin | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 |
vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 120 | 51.431.400 | 150 | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | |||
vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 120 | 51.431.400 | 150 | 740.000.000 | 740.000.000 | 0 | |||
205 | PP2400176150 | Empagliflozin + Linagliptin | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 120 | 81.940.320 | 150 | 2.700.000.000 | 2.700.000.000 | 0 |
206 | PP2400176151 | Empagliflozin + Metformin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
207 | PP2400176152 | Empagliflozin + Metformin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
208 | PP2400176153 | Empagliflozin + Metformin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 118.650.000 | 118.650.000 | 0 |
209 | PP2400176154 | Enalapril + Hydroclorothiazide | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 |
210 | PP2400176156 | Eperison | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 387.134.710 | 387.134.710 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 380.525.093 | 380.525.093 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 387.134.710 | 387.134.710 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 380.525.093 | 380.525.093 | 0 | |||
211 | PP2400176157 | Eperison | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 18.502.224 | 18.502.224 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 20.014.425 | 20.014.425 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 18.946.989 | 18.946.989 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 18.502.224 | 18.502.224 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 20.014.425 | 20.014.425 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 18.946.989 | 18.946.989 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 18.502.224 | 18.502.224 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 20.014.425 | 20.014.425 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 18.946.989 | 18.946.989 | 0 | |||
212 | PP2400176158 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 241.740.170 | 241.740.170 | 0 |
213 | PP2400176159 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 292.163.550 | 292.163.550 | 0 |
214 | PP2400176160 | Escitalopram | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 108.750.000 | 108.750.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 108.750.000 | 108.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
215 | PP2400176161 | Esomeprazol | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 8.034.586.014 | 8.034.586.014 | 0 |
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 8.468.451.760 | 8.468.451.760 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.783.950.222 | 7.783.950.222 | 0 | |||
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 8.034.586.014 | 8.034.586.014 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 8.468.451.760 | 8.468.451.760 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.783.950.222 | 7.783.950.222 | 0 | |||
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 8.034.586.014 | 8.034.586.014 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 8.468.451.760 | 8.468.451.760 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.783.950.222 | 7.783.950.222 | 0 | |||
216 | PP2400176162 | Esomeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 10.790.694.450 | 10.790.694.450 | 0 |
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.728.525.840 | 10.728.525.840 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 10.444.326.480 | 10.444.326.480 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 10.790.694.450 | 10.790.694.450 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.728.525.840 | 10.728.525.840 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 10.444.326.480 | 10.444.326.480 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 10.790.694.450 | 10.790.694.450 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.728.525.840 | 10.728.525.840 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 10.444.326.480 | 10.444.326.480 | 0 | |||
217 | PP2400176163 | Esomeprazol | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 414.517.680 | 414.517.680 | 0 |
218 | PP2400176164 | Esomeprazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 667.394.020 | 667.394.020 | 0 |
219 | PP2400176165 | Esomeprazol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 151.999.668 | 151.999.668 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 141.159.024 | 141.159.024 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 151.999.668 | 151.999.668 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 141.159.024 | 141.159.024 | 0 | |||
220 | PP2400176166 | Etifoxin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 30.808.800 | 30.808.800 | 0 |
221 | PP2400176167 | Etoricoxib | vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 470.584.800 | 470.584.800 | 0 |
222 | PP2400176168 | Ezetimibe + Simvastatin | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 120 | 8.519.058 | 150 | 112.752.000 | 112.752.000 | 0 |
223 | PP2400176169 | Fe (III) polysaccharid | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 5.899.934.880 | 5.899.934.880 | 0 |
224 | PP2400176170 | Febuxostat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 183.103.200 | 183.103.200 | 0 |
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 183.103.200 | 183.103.200 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 183.103.200 | 183.103.200 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 183.103.200 | 183.103.200 | 0 | |||
225 | PP2400176171 | Febuxostat | vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 209.237.700 | 209.237.700 | 0 |
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 193.413.000 | 193.413.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 254.953.500 | 254.953.500 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 203.382.561 | 203.382.561 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 167.038.500 | 167.038.500 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 209.237.700 | 209.237.700 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 193.413.000 | 193.413.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 254.953.500 | 254.953.500 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 203.382.561 | 203.382.561 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 167.038.500 | 167.038.500 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 209.237.700 | 209.237.700 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 193.413.000 | 193.413.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 254.953.500 | 254.953.500 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 203.382.561 | 203.382.561 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 167.038.500 | 167.038.500 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 209.237.700 | 209.237.700 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 193.413.000 | 193.413.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 254.953.500 | 254.953.500 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 203.382.561 | 203.382.561 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 167.038.500 | 167.038.500 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 209.237.700 | 209.237.700 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 193.413.000 | 193.413.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 254.953.500 | 254.953.500 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 203.382.561 | 203.382.561 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 167.038.500 | 167.038.500 | 0 | |||
226 | PP2400176172 | Febuxostat | vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 |
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 | |||
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 | |||
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 | |||
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 | |||
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
vn0311384609 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ GIA PHÚ | 120 | 30.000.000 | 152 | 1.239.165.000 | 1.239.165.000 | 0 | |||
vn0312108760 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | 120 | 29.120.378 | 150 | 1.569.609.000 | 1.569.609.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.466.345.250 | 1.466.345.250 | 0 | |||
vn0315653637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG PHÚ PHARM | 120 | 36.872.762 | 150 | 1.734.831.000 | 1.734.831.000 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.431.235.575 | 1.431.235.575 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 1.920.705.750 | 1.920.705.750 | 0 | |||
227 | PP2400176173 | Fenofibrat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 9.860.000 | 9.860.000 | 0 |
228 | PP2400176174 | Fenoterol + Ipratropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 123.060.390 | 123.060.390 | 0 |
229 | PP2400176175 | Finasterid | vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 75.689.100 | 75.689.100 | 0 |
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 75.735.000 | 75.735.000 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 75.689.100 | 75.689.100 | 0 | |||
vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 75.735.000 | 75.735.000 | 0 | |||
230 | PP2400176176 | Flavoxate hydroclorid | vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 120 | 16.634.173 | 150 | 142.120.125 | 142.120.125 | 0 |
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 129.505.272 | 129.505.272 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 129.396.990 | 129.396.990 | 0 | |||
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 120 | 16.634.173 | 150 | 142.120.125 | 142.120.125 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 129.505.272 | 129.505.272 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 129.396.990 | 129.396.990 | 0 | |||
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 120 | 16.634.173 | 150 | 142.120.125 | 142.120.125 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 129.505.272 | 129.505.272 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 129.396.990 | 129.396.990 | 0 | |||
231 | PP2400176177 | Fluconazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 5.827.410 | 5.827.410 | 0 |
232 | PP2400176178 | Flunarizin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 686.094.360 | 686.094.360 | 0 |
233 | PP2400176179 | Flunarizin | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 710.212.800 | 710.212.800 | 0 |
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 677.930.400 | 677.930.400 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 710.212.800 | 710.212.800 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 677.930.400 | 677.930.400 | 0 | |||
234 | PP2400176180 | Flunarizin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 18.561.879 | 18.561.879 | 0 |
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 102.346.200 | 102.346.200 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 109.091.745 | 109.091.745 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 18.561.879 | 18.561.879 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 102.346.200 | 102.346.200 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 109.091.745 | 109.091.745 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 18.561.879 | 18.561.879 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 102.346.200 | 102.346.200 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 109.091.745 | 109.091.745 | 0 | |||
235 | PP2400176181 | Flurbiprofen | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 54.602.100 | 54.602.100 | 0 |
236 | PP2400176182 | Flurbiprofen | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 3.283.824 | 3.283.824 | 0 |
237 | PP2400176184 | Folic acid (Vitamin B9) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 21.798.000 | 21.798.000 | 0 |
238 | PP2400176185 | Fosfomycin | vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 431.447.400 | 431.447.400 | 0 |
vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 120 | 8.519.058 | 150 | 442.195.200 | 442.195.200 | 0 | |||
vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 431.447.400 | 431.447.400 | 0 | |||
vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 120 | 8.519.058 | 150 | 442.195.200 | 442.195.200 | 0 | |||
239 | PP2400176186 | Furosemid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.443.370 | 3.443.370 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 3.552.108 | 3.552.108 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.443.370 | 3.443.370 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 3.552.108 | 3.552.108 | 0 | |||
240 | PP2400176187 | Gabapentin | vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 217.161.000 | 217.161.000 | 0 |
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 210.267.000 | 210.267.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 217.161.000 | 217.161.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 210.267.000 | 210.267.000 | 0 | |||
241 | PP2400176188 | Gabapentin | vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 114.480.615 | 114.480.615 | 0 |
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 114.480.615 | 114.480.615 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 114.480.615 | 114.480.615 | 0 | |||
vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 112.986.090 | 112.986.090 | 0 | |||
242 | PP2400176190 | Galantamin | vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 |
vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 120 | 620.730 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 40.656.000 | 40.656.000 | 0 | |||
vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 | |||
vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 120 | 620.730 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 40.656.000 | 40.656.000 | 0 | |||
vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 | |||
vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 120 | 620.730 | 150 | 39.930.000 | 39.930.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 40.656.000 | 40.656.000 | 0 | |||
243 | PP2400176191 | Ginkgo biloba | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 2.856.000.000 | 2.856.000.000 | 0 |
244 | PP2400176192 | Ginkgo biloba | vn0304240652 | CÔNG TY TNHH HẠNH NHẬT | 120 | 5.632.558 | 150 | 375.503.840 | 375.503.840 | 0 |
245 | PP2400176193 | Ginkgo biloba | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 5.128.675.800 | 5.128.675.800 | 0 |
246 | PP2400176194 | Ginkgo biloba | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 840.581.250 | 840.581.250 | 0 |
247 | PP2400176195 | Gliclazide | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | |||
vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | |||
vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
248 | PP2400176196 | Glucosamin | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 120 | 8.110.620 | 150 | 429.093.000 | 429.093.000 | 0 |
249 | PP2400176197 | Glucosamin | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 197.370.000 | 197.370.000 | 0 |
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 214.914.000 | 214.914.000 | 0 | |||
vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 197.370.000 | 197.370.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 214.914.000 | 214.914.000 | 0 | |||
250 | PP2400176198 | Glucosamin + Chondroitin Sulphat (cá mập) + Cao đặc củ và rễ cây Gừng + cao đặc vỏ thân cây Hoàng Bá | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 5.187.000.000 | 5.187.000.000 | 0 |
251 | PP2400176199 | Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 34.440.000 | 34.440.000 | 0 |
252 | PP2400176200 | Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat | vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 939.512.000 | 939.512.000 | 0 |
253 | PP2400176201 | Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat | vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 2.528.760.000 | 2.528.760.000 | 0 |
vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 120 | 51.431.400 | 150 | 2.129.994.000 | 2.129.994.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 2.528.760.000 | 2.528.760.000 | 0 | |||
vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 120 | 51.431.400 | 150 | 2.129.994.000 | 2.129.994.000 | 0 | |||
254 | PP2400176202 | Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat | vn0107972632 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN | 120 | 58.635.900 | 150 | 3.886.200.000 | 3.886.200.000 | 0 |
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 3.103.930.800 | 3.103.930.800 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.863.340.000 | 3.863.340.000 | 0 | |||
vn0107972632 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN | 120 | 58.635.900 | 150 | 3.886.200.000 | 3.886.200.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 3.103.930.800 | 3.103.930.800 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.863.340.000 | 3.863.340.000 | 0 | |||
vn0107972632 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN | 120 | 58.635.900 | 150 | 3.886.200.000 | 3.886.200.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 3.103.930.800 | 3.103.930.800 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 3.863.340.000 | 3.863.340.000 | 0 | |||
255 | PP2400176203 | Hydroxy cloroquin | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 218.767.860 | 218.767.860 | 0 |
256 | PP2400176204 | Hydroxy cloroquin | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 498.176.820 | 498.176.820 | 0 |
257 | PP2400176205 | Hydroxypropylmethylcellulose + Dextran | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 120 | 38.854.275 | 150 | 84.800.000 | 84.800.000 | 0 |
258 | PP2400176206 | Hydroxyurea | vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 120 | 29.461.242 | 150 | 327.614.400 | 327.614.400 | 0 |
259 | PP2400176207 | Ibandronic acid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 1.125.033.000 | 1.125.033.000 | 0 |
260 | PP2400176208 | Ibrutinib | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 11.326.770.000 | 11.326.770.000 | 0 |
261 | PP2400176209 | Ibuprofen | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 |
vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 120 | 20.700 | 150 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 120 | 20.700 | 150 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | |||
262 | PP2400176210 | Ibuprofen | vn0106653961 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRUYỀN THÔNG THT | 120 | 1.320.972 | 150 | 88.064.800 | 88.064.800 | 0 |
263 | PP2400176211 | Indapamid + Perindopril arginin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 6.571.500 | 6.571.500 | 0 |
264 | PP2400176212 | Indomethacin | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 120 | 505.980 | 150 | 16.932.000 | 16.932.000 | 0 |
265 | PP2400176213 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 479.750.000 | 479.750.000 | 0 |
266 | PP2400176214 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 247.000.000 | 247.000.000 | 0 |
267 | PP2400176215 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 |
268 | PP2400176216 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) + Lixisenatid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 |
269 | PP2400176217 | Ipratropium + Salbutamol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
270 | PP2400176218 | Irbesartan | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 104.750.000 | 104.750.000 | 0 |
271 | PP2400176219 | Irinotecan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 |
272 | PP2400176220 | Irinotecan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 518.700.000 | 518.700.000 | 0 |
273 | PP2400176221 | Isosorbid mononitrat | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 255.300.000 | 255.300.000 | 0 |
274 | PP2400176222 | Isosorbid mononitrat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 117.180.000 | 117.180.000 | 0 |
275 | PP2400176223 | Isotretinoin | vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 |
276 | PP2400176224 | Itoprid | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 1.166.760.000 | 1.166.760.000 | 0 |
vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 1.620.500.000 | 1.620.500.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.662.170.000 | 1.662.170.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 1.166.760.000 | 1.166.760.000 | 0 | |||
vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 1.620.500.000 | 1.620.500.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.662.170.000 | 1.662.170.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 1.166.760.000 | 1.166.760.000 | 0 | |||
vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 1.620.500.000 | 1.620.500.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.662.170.000 | 1.662.170.000 | 0 | |||
277 | PP2400176225 | Itoprid | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 1.934.877.000 | 1.934.877.000 | 0 |
278 | PP2400176226 | Itoprid | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 60.197.040 | 60.197.040 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 61.869.180 | 61.869.180 | 0 | |||
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 60.197.040 | 60.197.040 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 61.869.180 | 61.869.180 | 0 | |||
279 | PP2400176227 | Ixazomib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.659.631.600 | 3.659.631.600 | 0 |
280 | PP2400176228 | Kali citrat | vn0102643560 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Tuấn Dương | 120 | 3.965.690 | 150 | 264.379.365 | 264.379.365 | 0 |
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 236.728.500 | 236.728.500 | 0 | |||
vn0102643560 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Tuấn Dương | 120 | 3.965.690 | 150 | 264.379.365 | 264.379.365 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 236.728.500 | 236.728.500 | 0 | |||
281 | PP2400176229 | Kali clorid | vn0101619117 | CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 120 | 508.725 | 150 | 33.915.000 | 33.915.000 | 0 |
282 | PP2400176231 | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 147.436.000 | 147.436.000 | 0 |
283 | PP2400176232 | Ketoprofen | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 |
284 | PP2400176234 | Lactobacillus acidophilus+ Bifidobacterium longum+Lactobacillus rhamnosus | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 222.116.400 | 222.116.400 | 0 |
285 | PP2400176235 | Lactulose | vn0316948792 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN ĐAN | 120 | 1.287.496 | 150 | 85.833.090 | 85.833.090 | 0 |
286 | PP2400176236 | L-Arginin-L-Aspartat | vn0311054978 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BESTPHARM GROUP | 120 | 144.884.586 | 150 | 1.196.100.000 | 1.196.100.000 | 0 |
287 | PP2400176237 | L-Arginin-L-Aspartat | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 791.960.000 | 791.960.000 | 0 |
288 | PP2400176238 | L-Arginin-L-Aspartat | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 120 | 91.363.077 | 150 | 620.736.000 | 620.736.000 | 0 |
289 | PP2400176239 | Lenalidomid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.070.000.000 | 1.070.000.000 | 0 |
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.070.000.000 | 1.070.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
290 | PP2400176240 | Lenalidomid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.880.000.000 | 1.880.000.000 | 0 |
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.880.000.000 | 1.880.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.880.000.000 | 1.880.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 1.880.000.000 | 1.880.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
291 | PP2400176241 | Lenalidomid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 |
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 78.000.000 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
292 | PP2400176243 | Lercanidipin | vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 120 | 11.744.700 | 150 | 407.500.000 | 407.500.000 | 0 |
293 | PP2400176244 | Levetiracetam | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 139.725.000 | 139.725.000 | 0 |
294 | PP2400176245 | Levetiracetam | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 1.914.371.676 | 1.914.371.676 | 0 |
295 | PP2400176246 | Levetiracetam | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 2.075.266.800 | 2.075.266.800 | 0 |
296 | PP2400176247 | Levocarnitin | vn0311054978 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BESTPHARM GROUP | 120 | 144.884.586 | 150 | 637.550.000 | 637.550.000 | 0 |
297 | PP2400176248 | Levocarnitin | vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 1.104.688.000 | 1.104.688.000 | 0 |
vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 120 | 18.589.828 | 150 | 814.707.400 | 814.707.400 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.097.783.700 | 1.097.783.700 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.173.731.000 | 1.173.731.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.097.093.270 | 1.097.093.270 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 1.104.688.000 | 1.104.688.000 | 0 | |||
vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 120 | 18.589.828 | 150 | 814.707.400 | 814.707.400 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.097.783.700 | 1.097.783.700 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.173.731.000 | 1.173.731.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.097.093.270 | 1.097.093.270 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 1.104.688.000 | 1.104.688.000 | 0 | |||
vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 120 | 18.589.828 | 150 | 814.707.400 | 814.707.400 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.097.783.700 | 1.097.783.700 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.173.731.000 | 1.173.731.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.097.093.270 | 1.097.093.270 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 1.104.688.000 | 1.104.688.000 | 0 | |||
vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 120 | 18.589.828 | 150 | 814.707.400 | 814.707.400 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.097.783.700 | 1.097.783.700 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.173.731.000 | 1.173.731.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.097.093.270 | 1.097.093.270 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 1.104.688.000 | 1.104.688.000 | 0 | |||
vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 120 | 18.589.828 | 150 | 814.707.400 | 814.707.400 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.097.783.700 | 1.097.783.700 | 0 | |||
vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.173.731.000 | 1.173.731.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.097.093.270 | 1.097.093.270 | 0 | |||
298 | PP2400176249 | Levocarnitin | vn0310206441 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VIỆT PHÚ THỌ | 120 | 7.352.022 | 150 | 480.572.400 | 480.572.400 | 0 |
299 | PP2400176250 | Levodopa + Carbidopa | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 331.358.706 | 331.358.706 | 0 |
300 | PP2400176251 | Levofloxacin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 145.871.000 | 145.871.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 145.871.000 | 145.871.000 | 0 | |||
301 | PP2400176252 | Levofloxacin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 497.595.000 | 497.595.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 278.653.200 | 278.653.200 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 497.595.000 | 497.595.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 278.653.200 | 278.653.200 | 0 | |||
302 | PP2400176253 | Levosulpirid | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 |
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 120 | 4.089.104 | 150 | 219.043.840 | 219.043.840 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 213.910.000 | 213.910.000 | 0 | |||
vn0306711353 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT | 120 | 4.089.104 | 150 | 188.240.800 | 188.240.800 | 0 | |||
vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 120 | 14.848.720 | 150 | 272.093.520 | 272.093.520 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 201.931.040 | 201.931.040 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 233.589.720 | 233.589.720 | 0 | |||
303 | PP2400176254 | Levosulpirid | vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.217.783.400 | 1.217.783.400 | 0 |
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.251.663.000 | 1.251.663.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 1.222.488.900 | 1.222.488.900 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.217.783.400 | 1.217.783.400 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.251.663.000 | 1.251.663.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 1.222.488.900 | 1.222.488.900 | 0 | |||
vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 120 | 46.000.000 | 150 | 1.217.783.400 | 1.217.783.400 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.251.663.000 | 1.251.663.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 1.222.488.900 | 1.222.488.900 | 0 | |||
304 | PP2400176255 | Levothyroxin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 120 | 386.250 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 120 | 386.250 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 120 | 36.944.816 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 120 | 386.250 | 150 | 25.750.000 | 25.750.000 | 0 | |||
305 | PP2400176256 | Levothyroxin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 330.600.000 | 330.600.000 | 0 |
306 | PP2400176257 | Lisinopril | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 3.424.626 | 150 | 6.762.000 | 6.762.000 | 0 |
307 | PP2400176258 | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysine HCl + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidin HCL hydrat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 4.276.314.000 | 4.276.314.000 | 0 |
308 | PP2400176259 | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysine HCl + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidin HCL hydrat | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 3.811.981.668 | 3.811.981.668 | 0 |
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 3.812.490.000 | 3.812.490.000 | 0 | |||
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 3.811.981.668 | 3.811.981.668 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 3.812.490.000 | 3.812.490.000 | 0 | |||
309 | PP2400176260 | L-Isoleucin + L-leucin + L-valin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 27.144.000 | 27.144.000 | 0 |
310 | PP2400176261 | L-Isoleucin + L-leucin + L-valin | vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 1.058.368.500 | 1.058.368.500 | 0 |
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 1.411.158.000 | 1.411.158.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 1.834.505.400 | 1.834.505.400 | 0 | |||
vn0314581820 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN | 120 | 44.039.918 | 150 | 1.562.353.500 | 1.562.353.500 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 1.058.368.500 | 1.058.368.500 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 1.411.158.000 | 1.411.158.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 1.834.505.400 | 1.834.505.400 | 0 | |||
vn0314581820 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN | 120 | 44.039.918 | 150 | 1.562.353.500 | 1.562.353.500 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 1.058.368.500 | 1.058.368.500 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 1.411.158.000 | 1.411.158.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 1.834.505.400 | 1.834.505.400 | 0 | |||
vn0314581820 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN | 120 | 44.039.918 | 150 | 1.562.353.500 | 1.562.353.500 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 1.058.368.500 | 1.058.368.500 | 0 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 1.411.158.000 | 1.411.158.000 | 0 | |||
vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 1.834.505.400 | 1.834.505.400 | 0 | |||
vn0314581820 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN | 120 | 44.039.918 | 150 | 1.562.353.500 | 1.562.353.500 | 0 | |||
311 | PP2400176263 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 |
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
vn0104121055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GIA TÂM | 120 | 97.800.376 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0109182862 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ATZ VIỆT NAM | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.496.356.000 | 3.496.356.000 | 0 | |||
vn0310964886 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM ANH SÀI GÒN | 120 | 149.416.068 | 150 | 3.325.155.120 | 3.325.155.120 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 3.590.154.792 | 3.590.154.792 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 3.254.745.744 | 3.254.745.744 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 4.219.740.000 | 4.219.740.000 | 0 | |||
vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 4.048.539.120 | 4.048.539.120 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 3.592.807.200 | 3.592.807.200 | 0 | |||
vn0102363267 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG | 120 | 79.210.548 | 150 | 3.298.631.040 | 3.298.631.040 | 0 | |||
312 | PP2400176264 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0315113335 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG LỘC | 120 | 113.875.863 | 151 | 512.631.000 | 512.631.000 | 0 |
313 | PP2400176265 | Lornoxicam | vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 |
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.436.580.000 | 1.436.580.000 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 743.586.300 | 743.586.300 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.020.596.400 | 1.020.596.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.280.430.000 | 1.280.430.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.061.820.000 | 1.061.820.000 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.217.970.000 | 1.217.970.000 | 0 | |||
314 | PP2400176266 | Lornoxicam | vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 26.855.880 | 26.855.880 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 19.771.200 | 19.771.200 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 20.553.810 | 20.553.810 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 20.100.720 | 20.100.720 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 26.855.880 | 26.855.880 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 19.771.200 | 19.771.200 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 20.553.810 | 20.553.810 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 20.100.720 | 20.100.720 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 26.855.880 | 26.855.880 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 19.771.200 | 19.771.200 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 20.553.810 | 20.553.810 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 20.100.720 | 20.100.720 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 26.855.880 | 26.855.880 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 19.771.200 | 19.771.200 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 20.553.810 | 20.553.810 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 20.100.720 | 20.100.720 | 0 | |||
315 | PP2400176267 | Lornoxicam | vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 |
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 120 | 60.470.006 | 150 | 1.900.080.600 | 1.900.080.600 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 983.498.241 | 983.498.241 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 120 | 72.026.327 | 150 | 1.349.883.348 | 1.349.883.348 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 1.693.550.100 | 1.693.550.100 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 1.404.407.400 | 1.404.407.400 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 1.734.856.200 | 1.734.856.200 | 0 | |||
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 120 | 173.086.061 | 151 | 1.610.937.900 | 1.610.937.900 | 0 | |||
316 | PP2400176268 | Losartan | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 449.400.000 | 449.400.000 | 0 |
vn0317031783 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM - MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT | 120 | 6.741.000 | 150 | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 449.400.000 | 449.400.000 | 0 | |||
vn0317031783 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM - MỸ PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG PHÁT | 120 | 6.741.000 | 150 | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | |||
317 | PP2400176269 | Losartan | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 82.362.800 | 82.362.800 | 0 |
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 1.899.023 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 82.362.800 | 82.362.800 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 1.899.023 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 82.362.800 | 82.362.800 | 0 | |||
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 1.899.023 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 82.485.000 | 82.485.000 | 0 | |||
318 | PP2400176270 | Loxoprofen sodium sulfat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 3.825.360 | 3.825.360 | 0 |
319 | PP2400176271 | Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 8.596.828.350 | 8.596.828.350 | 0 |
320 | PP2400176272 | Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 1.151.377.200 | 1.151.377.200 | 0 |
321 | PP2400176273 | Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 226.680.000 | 226.680.000 | 0 |
322 | PP2400176274 | Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 3.069.424.800 | 3.069.424.800 | 0 |
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 3.630.185.100 | 3.630.185.100 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 3.069.424.800 | 3.069.424.800 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 3.630.185.100 | 3.630.185.100 | 0 | |||
323 | PP2400176275 | Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci + Phospho | vn0312457232 | CÔNG TY TNHH CHÂN PHÚC PHARMACEUTICAL | 120 | 5.850.000 | 150 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
324 | PP2400176278 | Macrogol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 66.157.101 | 66.157.101 | 0 |
325 | PP2400176279 | Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 181.263.507 | 181.263.507 | 0 |
326 | PP2400176280 | Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 42.438.431 | 42.438.431 | 0 |
327 | PP2400176282 | Mecobalamin | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 2.100.585.375 | 2.100.585.375 | 0 |
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 2.097.075.625 | 2.097.075.625 | 0 | |||
vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 120 | 54.897.531 | 150 | 2.100.585.375 | 2.100.585.375 | 0 | |||
vn0314391643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN | 120 | 45.974.781 | 150 | 2.097.075.625 | 2.097.075.625 | 0 | |||
328 | PP2400176283 | Mecobalamin | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 498.811.380 | 498.811.380 | 0 |
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 347.622.975 | 347.622.975 | 0 | |||
vn0317111936 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO HOÀNG | 120 | 7.495.413 | 150 | 496.604.250 | 496.604.250 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 498.811.380 | 498.811.380 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 347.622.975 | 347.622.975 | 0 | |||
vn0317111936 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO HOÀNG | 120 | 7.495.413 | 150 | 496.604.250 | 496.604.250 | 0 | |||
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 25.000.000 | 217 | 498.811.380 | 498.811.380 | 0 | |||
vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 347.622.975 | 347.622.975 | 0 | |||
vn0317111936 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO HOÀNG | 120 | 7.495.413 | 150 | 496.604.250 | 496.604.250 | 0 | |||
329 | PP2400176284 | Mecobalamin | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 302.963.000 | 302.963.000 | 0 |
330 | PP2400176285 | Mecobalamin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 49.017.960 | 49.017.960 | 0 |
331 | PP2400176286 | Meloxicam | vn0317278519 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHÁNH MAI | 120 | 26.715.357 | 150 | 28.990.311 | 28.990.311 | 0 |
332 | PP2400176287 | Mesalazin (mesalamin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 663.336.000 | 663.336.000 | 0 |
333 | PP2400176288 | Mesalazin (mesalamin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 37.394.280 | 37.394.280 | 0 |
334 | PP2400176289 | Mesalazin (mesalamin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 476.700.000 | 476.700.000 | 0 |
335 | PP2400176290 | Mesalazin (mesalamin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 118.621.260 | 118.621.260 | 0 |
336 | PP2400176291 | Mesalazin (mesalamin) | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 105.800.000 | 105.800.000 | 0 |
337 | PP2400176292 | Mesalazin (mesalamin) | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 120 | 2.258.100 | 150 | 150.540.000 | 150.540.000 | 0 |
vn0310863574 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HOÀNG GIA | 120 | 5.487.795 | 150 | 150.540.000 | 150.540.000 | 0 | |||
vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 120 | 2.258.100 | 150 | 150.540.000 | 150.540.000 | 0 | |||
vn0310863574 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HOÀNG GIA | 120 | 5.487.795 | 150 | 150.540.000 | 150.540.000 | 0 | |||
338 | PP2400176293 | Mesalazin (mesalamin) | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 22.226.400 | 22.226.400 | 0 |
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 22.138.200 | 22.138.200 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 22.226.400 | 22.226.400 | 0 | |||
vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 22.138.200 | 22.138.200 | 0 | |||
339 | PP2400176294 | Mesalazin (mesalamin) | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 827.766.720 | 827.766.720 | 0 |
340 | PP2400176295 | Metformin | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 8.831.010 | 150 | 144.984.000 | 144.984.000 | 0 |
341 | PP2400176296 | Metformin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 60.950.000 | 60.950.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 60.950.000 | 60.950.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 60.950.000 | 60.950.000 | 0 | |||
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 120 | 62.653.073 | 150 | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 | |||
342 | PP2400176297 | Methocarbamol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 4.843.062 | 4.843.062 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 4.660.992 | 4.660.992 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 4.843.062 | 4.843.062 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 4.660.992 | 4.660.992 | 0 | |||
343 | PP2400176298 | Methotrexat | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 3.402.000 | 150 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 |
344 | PP2400176299 | Methyl prednisolon | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 5.779.345 | 5.779.345 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 6.707.415 | 6.707.415 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 5.779.345 | 5.779.345 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 43.000.000 | 150 | 6.707.415 | 6.707.415 | 0 | |||
345 | PP2400176300 | Methyl prednisolon | vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 120 | 13.327.418 | 150 | 47.313.735 | 47.313.735 | 0 |
346 | PP2400176301 | Methyldopa | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 17.392.284 | 17.392.284 | 0 |
347 | PP2400176302 | Metronidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 26.192.376 | 26.192.376 | 0 |
348 | PP2400176303 | Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethason | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 346.860.000 | 346.860.000 | 0 |
vn0316850902 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH ANH | 120 | 5.287.500 | 150 | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 346.860.000 | 346.860.000 | 0 | |||
vn0316850902 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH ANH | 120 | 5.287.500 | 150 | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 | |||
349 | PP2400176304 | Milnacipran hydroclorid | vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 69.206.820 | 69.206.820 | 0 |
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 69.945.420 | 69.945.420 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 69.206.820 | 69.206.820 | 0 | |||
vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 69.945.420 | 69.945.420 | 0 | |||
350 | PP2400176305 | Mirtazapin | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 798.000.000 | 798.000.000 | 0 |
351 | PP2400176306 | Mirtazapin | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 849.227.610 | 849.227.610 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 298.984.266 | 298.984.266 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 849.227.610 | 849.227.610 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 298.984.266 | 298.984.266 | 0 | |||
352 | PP2400176307 | Mometason furoat | vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 101.850.000 | 101.850.000 | 0 |
353 | PP2400176308 | Mometason furoat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 498.750.000 | 498.750.000 | 0 |
vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 8.831.010 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 441.250.000 | 441.250.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 443.750.000 | 443.750.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 498.750.000 | 498.750.000 | 0 | |||
vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 8.831.010 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 441.250.000 | 441.250.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 443.750.000 | 443.750.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 498.750.000 | 498.750.000 | 0 | |||
vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 8.831.010 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 441.250.000 | 441.250.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 443.750.000 | 443.750.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 498.750.000 | 498.750.000 | 0 | |||
vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 8.831.010 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 11.943.750 | 150 | 441.250.000 | 441.250.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 443.750.000 | 443.750.000 | 0 | |||
354 | PP2400176312 | Mosapride citrate | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 966.291.600 | 966.291.600 | 0 |
355 | PP2400176314 | Moxifloxacin + Dexamethason | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
356 | PP2400176315 | Nấm men khô chứa selen + nấm men khô chứa crom + Vitamin C | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 120 | 8.856.773 | 150 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
357 | PP2400176316 | Naproxen | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 859.023.600 | 859.023.600 | 0 |
358 | PP2400176317 | Natri Alginat + Natri Bicarbonat + Calci carbonat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 92.025.000 | 92.025.000 | 0 |
359 | PP2400176318 | Natri Alginat + Natri Bicarbonat + Calci carbonat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 111.330.000 | 111.330.000 | 0 |
360 | PP2400176319 | Natri Carboxymethyl cellulose | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 64.102.000 | 64.102.000 | 0 |
361 | PP2400176320 | Nebivolol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 0 |
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.004.400.000 | 1.004.400.000 | 0 | |||
vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 120 | 16.693.500 | 150 | 999.750.000 | 999.750.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.004.400.000 | 1.004.400.000 | 0 | |||
vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 120 | 16.693.500 | 150 | 999.750.000 | 999.750.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.004.400.000 | 1.004.400.000 | 0 | |||
vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 120 | 16.693.500 | 150 | 999.750.000 | 999.750.000 | 0 | |||
362 | PP2400176321 | Nebivolol | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 120 | 16.357.500 | 150 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 |
363 | PP2400176322 | Nebivolol | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 4.585.394 | 150 | 100.980.000 | 100.980.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 100.980.000 | 100.980.000 | 0 | |||
vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 4.585.394 | 150 | 100.980.000 | 100.980.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 100.980.000 | 100.980.000 | 0 | |||
364 | PP2400176323 | Nebivolol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0306014105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANH ĐỨC | 120 | 26.558.772 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0314024996 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED | 120 | 30.187.500 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 226.000.000 | 226.000.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
365 | PP2400176325 | Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon | vn0304142207 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU | 120 | 710.063 | 150 | 44.632.500 | 44.632.500 | 0 |
366 | PP2400176328 | Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon | vn0314530142 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 120 | 34.595.561 | 150 | 1.148.434.308 | 1.148.434.308 | 0 |
367 | PP2400176329 | Nhôm oxid hydrat hóa + Magnesi hydroxyd + Nhôm phosphat hydrat + Gôm Guar | vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 120 | 6.216.120 | 150 | 158.040.000 | 158.040.000 | 0 |
368 | PP2400176330 | Nhôm Phosphat + Magnesi Oxid | vn0315113335 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG LỘC | 120 | 113.875.863 | 151 | 1.302.706.800 | 1.302.706.800 | 0 |
369 | PP2400176331 | Nicergolin | vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
370 | PP2400176332 | Nicorandil | vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
371 | PP2400176333 | Nifedipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 123.160.000 | 123.160.000 | 0 |
372 | PP2400176334 | Nifedipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 |
373 | PP2400176335 | Nintedanib | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 493.290.240 | 493.290.240 | 0 |
374 | PP2400176336 | Olanzapin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 313.951.788 | 313.951.788 | 0 |
375 | PP2400176338 | Olanzapin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 759.626.640 | 759.626.640 | 0 |
376 | PP2400176340 | Olaparib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 262.483.200 | 262.483.200 | 0 |
377 | PP2400176341 | Olmesartan medoxomil | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 555.900.000 | 555.900.000 | 0 |
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 609.450.000 | 609.450.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 555.900.000 | 555.900.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 609.450.000 | 609.450.000 | 0 | |||
378 | PP2400176342 | Omega-3-acid-ethyl ester | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 761.188.560 | 761.188.560 | 0 |
vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 120 | 17.334.000 | 150 | 768.081.600 | 768.081.600 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 738.047.640 | 738.047.640 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 761.188.560 | 761.188.560 | 0 | |||
vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 120 | 17.334.000 | 150 | 768.081.600 | 768.081.600 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 738.047.640 | 738.047.640 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 761.188.560 | 761.188.560 | 0 | |||
vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 120 | 17.334.000 | 150 | 768.081.600 | 768.081.600 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 738.047.640 | 738.047.640 | 0 | |||
379 | PP2400176343 | Ondansetron | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 |
380 | PP2400176345 | Otilonium | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 24.179.400 | 24.179.400 | 0 |
381 | PP2400176346 | Otilonium | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 99.900.000 | 99.900.000 | 0 |
382 | PP2400176348 | Oxethazain + nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxid | vn0108588683 | CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG | 120 | 23.454.225 | 150 | 1.563.615.000 | 1.563.615.000 | 0 |
383 | PP2400176349 | Palbociclib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 86.814.000 | 86.814.000 | 0 |
384 | PP2400176350 | Palbociclib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 95.004.000 | 95.004.000 | 0 |
385 | PP2400176351 | Palbociclib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 |
386 | PP2400176352 | Pancreatin (Amylase + lipase + protease) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.209.878.979 | 1.209.878.979 | 0 |
387 | PP2400176353 | Pantoprazol | vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 1.740.000.000 | 1.740.000.000 | 0 |
388 | PP2400176354 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 135.288.240 | 135.288.240 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 40.000.000 | 164 | 135.399.132 | 135.399.132 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 135.288.240 | 135.288.240 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 40.000.000 | 164 | 135.399.132 | 135.399.132 | 0 | |||
389 | PP2400176355 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 11.658.600 | 11.658.600 | 0 |
390 | PP2400176356 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 2.289.100.800 | 2.289.100.800 | 0 |
391 | PP2400176357 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.652.174.640 | 1.652.174.640 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 1.866.864.000 | 1.866.864.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 40.000.000 | 164 | 1.624.171.680 | 1.624.171.680 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.652.174.640 | 1.652.174.640 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 1.866.864.000 | 1.866.864.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 40.000.000 | 164 | 1.624.171.680 | 1.624.171.680 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.652.174.640 | 1.652.174.640 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 1.866.864.000 | 1.866.864.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 40.000.000 | 164 | 1.624.171.680 | 1.624.171.680 | 0 | |||
392 | PP2400176358 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | vn0315113335 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG LỘC | 120 | 113.875.863 | 151 | 2.602.786.641 | 2.602.786.641 | 0 |
393 | PP2400176359 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 |
vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 789.750.000 | 789.750.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 805.950.000 | 805.950.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 | |||
vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 789.750.000 | 789.750.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 805.950.000 | 805.950.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 793.800.000 | 793.800.000 | 0 | |||
vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 120 | 16.624.038 | 150 | 789.750.000 | 789.750.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 805.950.000 | 805.950.000 | 0 | |||
394 | PP2400176360 | Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 4.585.394 | 150 | 195.996.580 | 195.996.580 | 0 |
395 | PP2400176361 | Paracetamol (Acetaminophen) + Vitamin C | vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 120 | 30.856.140 | 150 | 839.076.000 | 839.076.000 | 0 |
396 | PP2400176362 | Paroxetin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 237.600.000 | 237.600.000 | 0 |
397 | PP2400176363 | Pembrolizumab | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 20.341.200.000 | 20.341.200.000 | 0 |
398 | PP2400176366 | Perindopril arginin + Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 111.300.000 | 111.300.000 | 0 |
399 | PP2400176367 | Perindopril arginin + Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 85.570.000 | 85.570.000 | 0 |
400 | PP2400176368 | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 427.493.520 | 427.493.520 | 0 |
401 | PP2400176369 | Phosphatidylserin | vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.005.216.000 | 1.005.216.000 | 0 |
402 | PP2400176370 | Phospholipid đậu nành | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 67.860.000 | 67.860.000 | 0 |
403 | PP2400176371 | Phospholipid đậu nành | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 120 | 91.363.077 | 150 | 5.470.135.800 | 5.470.135.800 | 0 |
404 | PP2400176372 | Pinene + Camphene + Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 120 | 14.635.159 | 150 | 975.677.250 | 975.677.250 | 0 |
405 | PP2400176373 | Piracetam | vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 703.500.000 | 703.500.000 | 0 |
406 | PP2400176374 | Piracetam | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 |
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 6.116.240.000 | 6.116.240.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 120 | 162.315.600 | 150 | 8.821.500.000 | 8.821.500.000 | 0 | |||
vn0302333372 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU | 120 | 162.315.600 | 150 | 7.998.160.000 | 7.998.160.000 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 10.703.420.000 | 10.703.420.000 | 0 | |||
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 476.006.733 | 150 | 6.351.480.000 | 6.351.480.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 9.291.980.000 | 9.291.980.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 6.927.818.000 | 6.927.818.000 | 0 | |||
vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 6.410.290.000 | 6.410.290.000 | 0 | |||
407 | PP2400176375 | Piracetam | vn0315540584 | CÔNG TY TNHH TM DP VÀ TBYT MINH QUÂN | 120 | 15.463.553 | 150 | 1.024.655.600 | 1.024.655.600 | 0 |
vn0315696849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 | 120 | 27.922.000 | 160 | 849.714.400 | 849.714.400 | 0 | |||
vn0315540584 | CÔNG TY TNHH TM DP VÀ TBYT MINH QUÂN | 120 | 15.463.553 | 150 | 1.024.655.600 | 1.024.655.600 | 0 | |||
vn0315696849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 | 120 | 27.922.000 | 160 | 849.714.400 | 849.714.400 | 0 | |||
408 | PP2400176376 | Piracetam | vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 3.016.768.500 | 3.016.768.500 | 0 |
vn0314934515 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HN PHARMA | 120 | 48.696.557 | 150 | 3.058.379.100 | 3.027.795.309 | 1 | |||
vn0109048105 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SK83 | 120 | 92.104.970 | 150 | 3.016.768.500 | 3.016.768.500 | 0 | |||
vn0314934515 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HN PHARMA | 120 | 48.696.557 | 150 | 3.058.379.100 | 3.027.795.309 | 1 | |||
409 | PP2400176377 | Piracetam | vn0311540008 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN LỘC | 120 | 56.889.048 | 151 | 152.683.200 | 152.683.200 | 0 |
410 | PP2400176378 | Piracetam | vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 |
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0310757008 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM A.C.T | 120 | 192.317.853 | 150 | 8.033.000.700 | 8.033.000.700 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 120 | 281.915.031 | 150 | 7.566.155.297 | 7.566.155.297 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.810.587.550 | 6.810.587.550 | 0 | |||
vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 120 | 240.020.220 | 150 | 6.286.696.200 | 6.286.696.200 | 0 | |||
vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 120 | 133.617.696 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 6.973.575.970 | 6.973.575.970 | 0 | |||
vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 6.112.065.750 | 6.112.065.750 | 0 | |||
411 | PP2400176379 | Pitavastatin | vn0316945505 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAMAKI | 120 | 4.384.500 | 150 | 292.300.000 | 292.300.000 | 0 |
412 | PP2400176380 | Pitavastatin | vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 |
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
vn0107457494 | CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR | 120 | 6.247.215 | 150 | 409.422.000 | 409.422.000 | 0 | |||
vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 120 | 19.540.935 | 150 | 345.538.050 | 345.538.050 | 0 | |||
vn0109684118 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 370.597.500 | 370.597.500 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 310.596.000 | 310.596.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 282.360.000 | 282.360.000 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 389.127.375 | 389.127.375 | 0 | |||
vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 120 | 6.247.215 | 150 | 388.245.000 | 388.245.000 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 317.655.000 | 317.655.000 | 0 | |||
413 | PP2400176381 | Polystyrene Sulfonate | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 105.960.000 | 105.960.000 | 0 |
414 | PP2400176382 | Polystyrene Sulfonate | vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 |
415 | PP2400176383 | Povidon Iodin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 14.070.492 | 14.070.492 | 0 |
416 | PP2400176384 | Prasugrel | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
417 | PP2400176385 | Prednisolon | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 77.502.000 | 77.502.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 147.253.800 | 147.253.800 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 125.630.742 | 125.630.742 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 77.502.000 | 77.502.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 147.253.800 | 147.253.800 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 125.630.742 | 125.630.742 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 90.000.000 | 150 | 77.502.000 | 77.502.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 147.253.800 | 147.253.800 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 120 | 66.382.520 | 210 | 125.630.742 | 125.630.742 | 0 | |||
418 | PP2400176387 | Pregabalin | vn0312469703 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC | 120 | 226.604.566 | 150 | 2.827.755.000 | 2.827.755.000 | 0 |
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 2.819.675.700 | 2.819.675.700 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 2.777.663.340 | 2.777.663.340 | 0 | |||
vn0312469703 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC | 120 | 226.604.566 | 150 | 2.827.755.000 | 2.827.755.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 2.819.675.700 | 2.819.675.700 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 2.777.663.340 | 2.777.663.340 | 0 | |||
vn0312469703 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC | 120 | 226.604.566 | 150 | 2.827.755.000 | 2.827.755.000 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 2.819.675.700 | 2.819.675.700 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 120 | 68.433.700 | 150 | 2.777.663.340 | 2.777.663.340 | 0 | |||
419 | PP2400176388 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 102.992.000 | 102.992.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 99.451.650 | 99.451.650 | 0 | |||
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 8.493.217 | 150 | 102.348.300 | 102.348.300 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 102.992.000 | 102.992.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 99.451.650 | 99.451.650 | 0 | |||
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 8.493.217 | 150 | 102.348.300 | 102.348.300 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 102.992.000 | 102.992.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 99.451.650 | 99.451.650 | 0 | |||
vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 8.493.217 | 150 | 102.348.300 | 102.348.300 | 0 | |||
420 | PP2400176389 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 1.500.055.200 | 1.500.055.200 | 0 |
421 | PP2400176390 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 4.256.438.900 | 4.256.438.900 | 0 |
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 4.065.333.480 | 4.065.333.480 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 4.256.438.900 | 4.256.438.900 | 0 | |||
vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 120 | 72.210.414 | 153 | 4.065.333.480 | 4.065.333.480 | 0 | |||
422 | PP2400176391 | Pregabalin | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 120 | 12.399.390 | 150 | 359.394.000 | 359.394.000 | 0 |
423 | PP2400176392 | Pregabalin | vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 647.873.100 | 647.873.100 | 0 |
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 653.363.550 | 653.363.550 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 702.777.600 | 702.777.600 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 801.605.700 | 801.605.700 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 647.873.100 | 647.873.100 | 0 | |||
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 653.363.550 | 653.363.550 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 702.777.600 | 702.777.600 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 801.605.700 | 801.605.700 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 647.873.100 | 647.873.100 | 0 | |||
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 653.363.550 | 653.363.550 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 702.777.600 | 702.777.600 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 801.605.700 | 801.605.700 | 0 | |||
vn0303317510 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA | 120 | 13.156.299 | 150 | 647.873.100 | 647.873.100 | 0 | |||
vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 653.363.550 | 653.363.550 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 702.777.600 | 702.777.600 | 0 | |||
vn0313574186 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG | 120 | 60.000.000 | 160 | 801.605.700 | 801.605.700 | 0 | |||
424 | PP2400176393 | Pregabalin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 234.482.500 | 234.482.500 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 238.502.200 | 238.502.200 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 234.482.500 | 234.482.500 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 238.502.200 | 238.502.200 | 0 | |||
425 | PP2400176394 | Pregabalin | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 440.209.620 | 440.209.620 | 0 |
426 | PP2400176395 | Pregabalin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 19.268.550 | 19.268.550 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 19.819.080 | 19.819.080 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 19.268.550 | 19.268.550 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 19.819.080 | 19.819.080 | 0 | |||
427 | PP2400176396 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 18.421.000 | 18.421.000 | 0 |
428 | PP2400176397 | Propylthiouracil | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 2.504.880 | 2.504.880 | 0 |
429 | PP2400176398 | Quetiapin | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 |
430 | PP2400176399 | Rabeprazol | vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 2.789.397.000 | 2.789.397.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 2.727.410.400 | 2.727.410.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 2.742.907.050 | 2.742.907.050 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 2.789.397.000 | 2.789.397.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 2.727.410.400 | 2.727.410.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 2.742.907.050 | 2.742.907.050 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 2.789.397.000 | 2.789.397.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 2.727.410.400 | 2.727.410.400 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 2.742.907.050 | 2.742.907.050 | 0 | |||
431 | PP2400176400 | Rabeprazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 122.278.464 | 122.278.464 | 0 |
432 | PP2400176401 | Rabeprazol | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 120 | 82.252.617 | 150 | 4.276.960.000 | 4.276.960.000 | 0 |
433 | PP2400176402 | Rabeprazol | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 1.746.750.000 | 1.746.750.000 | 0 |
434 | PP2400176403 | Ramucirumab | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 728.910.000 | 728.910.000 | 0 |
435 | PP2400176404 | Ramucirumab | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 520.800.000 | 520.800.000 | 0 |
436 | PP2400176405 | Rebamipid | vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 403.227.000 | 403.227.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 489.004.380 | 489.004.380 | 0 | |||
vn0104415182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC | 120 | 62.397.122 | 150 | 403.227.000 | 403.227.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 489.004.380 | 489.004.380 | 0 | |||
437 | PP2400176406 | Rebamipid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 199.169.700 | 199.169.700 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 195.504.000 | 195.504.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 194.282.100 | 194.282.100 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 199.169.700 | 199.169.700 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 195.504.000 | 195.504.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 194.282.100 | 194.282.100 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 199.169.700 | 199.169.700 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 195.504.000 | 195.504.000 | 0 | |||
vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 194.282.100 | 194.282.100 | 0 | |||
438 | PP2400176407 | Rebamipid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 342.132.000 | 342.132.000 | 0 |
439 | PP2400176408 | Ribociclib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 363.636.000 | 363.636.000 | 0 |
440 | PP2400176409 | Rifaximin | vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 200.844.000 | 200.844.000 | 0 |
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 205.626.000 | 205.626.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 200.844.000 | 200.844.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 205.626.000 | 205.626.000 | 0 | |||
441 | PP2400176410 | Risedronat natri | vn0107665769 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT MINH | 120 | 42.018.480 | 150 | 12.840.000 | 12.840.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 12.720.000 | 12.720.000 | 0 | |||
vn0107665769 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẤT MINH | 120 | 42.018.480 | 150 | 12.840.000 | 12.840.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 12.720.000 | 12.720.000 | 0 | |||
442 | PP2400176411 | Risperidon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 8.232.000 | 8.232.000 | 0 |
443 | PP2400176412 | Risperidon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
444 | PP2400176413 | Rivaroxaban | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 51.900.000 | 51.900.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 65.733.000 | 65.733.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 46.233.000 | 46.233.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 51.900.000 | 51.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 65.733.000 | 65.733.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 46.233.000 | 46.233.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 51.900.000 | 51.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 65.733.000 | 65.733.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 46.233.000 | 46.233.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 51.900.000 | 51.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 65.733.000 | 65.733.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 46.233.000 | 46.233.000 | 0 | |||
445 | PP2400176414 | Rivaroxaban | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 45.486.000 | 45.486.000 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 48.427.200 | 48.427.200 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 44.840.000 | 44.840.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 49.004.800 | 49.004.800 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 45.486.000 | 45.486.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 48.427.200 | 48.427.200 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 44.840.000 | 44.840.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 49.004.800 | 49.004.800 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 45.486.000 | 45.486.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 48.427.200 | 48.427.200 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 44.840.000 | 44.840.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 49.004.800 | 49.004.800 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 45.486.000 | 45.486.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 48.427.200 | 48.427.200 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 44.840.000 | 44.840.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 49.004.800 | 49.004.800 | 0 | |||
446 | PP2400176415 | Rivaroxaban | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 1.773.294 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | |||
vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 1.773.294 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | |||
vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 1.773.294 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | |||
447 | PP2400176416 | Rivaroxaban | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 55.416.000 | 55.416.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 55.416.000 | 55.416.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 55.416.000 | 55.416.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 55.416.000 | 55.416.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 58.400.000 | 58.400.000 | 0 | |||
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 24.883.000 | 150 | 55.416.000 | 55.416.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 49.600.000 | 49.600.000 | 0 | |||
vn0315961342 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ABC | 120 | 61.117.098 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
448 | PP2400176418 | Rosuvastatin | vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.930.000.000 | 1.930.000.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | |||
vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.498.000.000 | 1.498.000.000 | 0 | |||
vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.930.000.000 | 1.930.000.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | |||
vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.498.000.000 | 1.498.000.000 | 0 | |||
vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.930.000.000 | 1.930.000.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | |||
vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.498.000.000 | 1.498.000.000 | 0 | |||
vn0109281630 | CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC PHẨM ĐẠI SÔNG DƯƠNG | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.930.000.000 | 1.930.000.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 120 | 285.140.906 | 150 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | |||
vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 120 | 29.640.000 | 150 | 1.498.000.000 | 1.498.000.000 | 0 | |||
449 | PP2400176419 | Rosuvastatin | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 |
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 | |||
450 | PP2400176420 | Rosuvastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 85.400.000 | 85.400.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 85.400.000 | 85.400.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 85.400.000 | 85.400.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 85.400.000 | 85.400.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 112.663.902 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 19.437.531 | 150 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | |||
451 | PP2400176421 | Rosuvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 92.250.000 | 92.250.000 | 0 |
452 | PP2400176422 | Rupatadin | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 436.748.400 | 436.748.400 | 0 |
453 | PP2400176423 | Rutin + Vitamin B12 + Vitamin B1 + Sắt + Vitamin E + Bột rễ ginseng + Vitamin C + Kali + Đồng + Mangan + Vitamin B2 + Calci pantothenat + Nicotinamid + Vitamin B6 + Calci carbonat + Kẽm + Vitamin A + Vitamin D3 | vn0314223381 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TOÀN CẦU | 120 | 25.205.702 | 150 | 34.265.700 | 34.265.700 | 0 |
454 | PP2400176424 | Saccharomyces boulardii | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 97.537.000 | 97.537.000 | 0 |
455 | PP2400176426 | Sacubitril + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
456 | PP2400176427 | Sacubitril + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
457 | PP2400176428 | Sacubitril + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 |
458 | PP2400176430 | Sắt + Acid Folic + Kẽm | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 7.656.000 | 7.656.000 | 0 |
459 | PP2400176432 | Sắt III hydroxyd polymaltose | vn0313549408 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLOVITA | 120 | 42.593.248 | 150 | 1.267.728.000 | 1.267.728.000 | 0 |
460 | PP2400176433 | Sắt III hydroxyd polymaltose | vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 100.594.500 | 100.594.500 | 0 |
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 91.930.230 | 91.930.230 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 90.990.000 | 90.990.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 100.594.500 | 100.594.500 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 91.930.230 | 91.930.230 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 90.990.000 | 90.990.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 100.594.500 | 100.594.500 | 0 | |||
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 14.419.800 | 150 | 91.930.230 | 91.930.230 | 0 | |||
vn0316836721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ANH ĐẠT GOLD | 120 | 195.585.141 | 150 | 90.990.000 | 90.990.000 | 0 | |||
461 | PP2400176434 | Sắt III hydroxyd polymaltose | vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 |
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 671.220.000 | 671.220.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 705.120.000 | 705.120.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 671.220.000 | 671.220.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 705.120.000 | 705.120.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 671.220.000 | 671.220.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 705.120.000 | 705.120.000 | 0 | |||
vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0305804414 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÙ CÁT | 120 | 24.356.303 | 150 | 671.220.000 | 671.220.000 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 745.800.000 | 745.800.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 705.120.000 | 705.120.000 | 0 | |||
462 | PP2400176435 | Sắt III hydroxyd polymaltose + Acid folic | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 3.613.500 | 3.613.500 | 0 |
463 | PP2400176436 | Sắt protein succinylat | vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 224.100.000 | 224.100.000 | 0 |
464 | PP2400176437 | Sắt protein succinylat | vn0304384485 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ | 120 | 2.700.000 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | |||
vn0304384485 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ | 120 | 2.700.000 | 150 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | |||
465 | PP2400176438 | Sắt sulfat + acid folic | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 98.910.000 | 98.910.000 | 0 |
466 | PP2400176439 | Sắt sulfat + acid folic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 99.187.935 | 99.187.935 | 0 |
467 | PP2400176440 | Saxagliptin | vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 120 | 8.519.058 | 150 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 |
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 11.865.000 | 11.865.000 | 0 | |||
vn0305182001 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG | 120 | 8.519.058 | 150 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | |||
vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 120 | 38.157.270 | 155 | 11.865.000 | 11.865.000 | 0 | |||
468 | PP2400176441 | Sertralin | vn0309590146 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT | 120 | 44.134.488 | 150 | 1.153.620.000 | 1.153.620.000 | 0 |
469 | PP2400176442 | Sildenafil | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | |||
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 2.400.000.000 | 2.400.000.000 | 0 | |||
470 | PP2400176443 | Silymarin | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 1.850.083.200 | 1.850.083.200 | 0 |
471 | PP2400176444 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 21.074.100 | 21.074.100 | 0 |
472 | PP2400176445 | Silymarin | vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 1.402.533.000 | 1.402.533.000 | 0 |
473 | PP2400176446 | Silymarin | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 185.700.000 | 185.700.000 | 0 |
474 | PP2400176447 | Silymarin | vn0315890814 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANG | 120 | 341.659.603 | 151 | 7.958.634.900 | 7.958.634.900 | 0 |
475 | PP2400176448 | Silymarin | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 120 | 98.207.055 | 150 | 873.888.840 | 873.888.840 | 0 |
476 | PP2400176450 | Sitagliptin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 1.319.850.000 | 1.319.850.000 | 0 |
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 1.319.850.000 | 1.319.850.000 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 1.319.850.000 | 1.319.850.000 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 1.319.850.000 | 1.319.850.000 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 62.888.468 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0314126109 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHA | 120 | 319.950.121 | 150 | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 0 | |||
477 | PP2400176451 | Sitagliptin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 80.750.000 | 80.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 80.750.000 | 80.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 74.576.153 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 120 | 6.714.960 | 150 | 80.750.000 | 80.750.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | |||
478 | PP2400176452 | Sitagliptin + Metformin | vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 2.182.950.000 | 2.182.950.000 | 0 |
479 | PP2400176454 | Sofosbuvir + Velpatasvir | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 289.973.250 | 289.973.250 | 0 |
480 | PP2400176455 | Sofosbuvir + Velpatasvir | vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 5.051.720.000 | 5.051.720.000 | 0 |
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 4.941.900.000 | 4.941.900.000 | 0 | |||
vn0304861843 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM THÁI DƯƠNG | 120 | 134.000.000 | 150 | 5.051.720.000 | 5.051.720.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 4.941.900.000 | 4.941.900.000 | 0 | |||
481 | PP2400176456 | Solifenacin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 59.371.200 | 59.371.200 | 0 |
vn0312884530 | CÔNG TY CỔ PHẦN CPR | 120 | 1.130.139 | 150 | 59.610.600 | 59.610.600 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 59.371.200 | 59.371.200 | 0 | |||
vn0312884530 | CÔNG TY CỔ PHẦN CPR | 120 | 1.130.139 | 150 | 59.610.600 | 59.610.600 | 0 | |||
482 | PP2400176457 | Solifenacin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 130.548.000 | 130.548.000 | 0 |
vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 120 | 12.538.440 | 150 | 102.168.000 | 102.168.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 130.548.000 | 130.548.000 | 0 | |||
vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 120 | 12.538.440 | 150 | 102.168.000 | 102.168.000 | 0 | |||
483 | PP2400176458 | Solifenacin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 97.287.000 | 150 | 166.403.412 | 166.403.412 | 0 |
484 | PP2400176459 | Solifenacin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 62.302.527 | 62.302.527 | 0 |
485 | PP2400176460 | Sorafenib | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 1.290.643.200 | 1.290.643.200 | 0 |
486 | PP2400176462 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 162.435.000 | 162.435.000 | 0 |
487 | PP2400176464 | Spironolacton | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
488 | PP2400176465 | Spironolacton | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 10.710.000 | 10.710.000 | 0 |
489 | PP2400176466 | Spironolacton + Furosemid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 81.750.000 | 81.750.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 81.750.000 | 81.750.000 | 0 | |||
490 | PP2400176467 | Sucralfat | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 15.557.161 | 150 | 225.450.000 | 225.450.000 | 0 |
491 | PP2400176468 | Sulfasalazine | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 25.000.000 | 165 | 32.309.766 | 32.309.766 | 0 |
492 | PP2400176469 | Sulpirid | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.207.500.000 | 1.207.500.000 | 0 |
vn0305468434 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM NAM TIẾN | 120 | 13.455.000 | 150 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 876.300.000 | 876.300.000 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.207.500.000 | 1.207.500.000 | 0 | |||
vn0305468434 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM NAM TIẾN | 120 | 13.455.000 | 150 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 876.300.000 | 876.300.000 | 0 | |||
vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 72.357.026 | 150 | 1.207.500.000 | 1.207.500.000 | 0 | |||
vn0305468434 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM NAM TIẾN | 120 | 13.455.000 | 150 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 120 | 22.303.754 | 150 | 876.300.000 | 876.300.000 | 0 | |||
493 | PP2400176470 | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 120 | 11.795.940 | 150 | 786.396.000 | 786.396.000 | 0 |
494 | PP2400176471 | Sumatriptan | vn0310863574 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HOÀNG GIA | 120 | 5.487.795 | 150 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 |
495 | PP2400176472 | Tadalafil | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 120 | 17.334.000 | 150 | 247.680.000 | 247.680.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 269.352.000 | 269.352.000 | 0 | |||
vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 120 | 17.334.000 | 150 | 247.680.000 | 247.680.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 269.352.000 | 269.352.000 | 0 | |||
496 | PP2400176473 | Tamsulosin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 250.000.000 | 150 | 439.092.000 | 439.092.000 | 0 |
497 | PP2400176474 | Tamsulosin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 |
498 | PP2400176475 | Telmisartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 181.020.000 | 181.020.000 | 0 |
499 | PP2400176476 | Telmisartan | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 37.600.000 | 151 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
500 | PP2400176477 | Telmisartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 13.720.000 | 13.720.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 13.720.000 | 13.720.000 | 0 | |||
501 | PP2400176478 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0314530142 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 120 | 34.595.561 | 150 | 643.500.000 | 643.500.000 | 0 |
502 | PP2400176479 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 120 | 252.605.502 | 150 | 378.926.100 | 378.926.100 | 0 |
503 | PP2400176480 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 |
504 | PP2400176481 | Tenofovir alafenamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 2.338.095.000 | 2.338.095.000 | 0 |
505 | PP2400176482 | Tenofovir alafenamide | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 1.247.647.275 | 1.247.647.275 | 0 |
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 2.920.701.000 | 2.920.701.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 1.247.647.275 | 1.247.647.275 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 2.920.701.000 | 2.920.701.000 | 0 | |||
506 | PP2400176483 | Tenofovir alafenamide | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 |
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 41.206.050 | 41.206.050 | 0 | |||
vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 120 | 821.637.242 | 150 | 84.579.000 | 84.579.000 | 0 | |||
vn0314228855 | CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE | 120 | 80.438.430 | 165 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314247671 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP MINH | 120 | 83.356.920 | 150 | 87.375.000 | 87.375.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 213.039.504 | 150 | 59.415.000 | 59.415.000 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 46.134.000 | 46.134.000 | 0 | |||
507 | PP2400176484 | Tenofovir disoproxil fumarat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 327.321.400 | 327.321.400 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 325.946.100 | 325.946.100 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 327.321.400 | 327.321.400 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 132.971.406 | 155 | 325.946.100 | 325.946.100 | 0 | |||
508 | PP2400176485 | Tenofovir disoproxil fumarat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 196.738.724 | 150 | 262.930.500 | 262.930.500 | 0 |
509 | PP2400176486 | Tenofovir disoproxil fumarat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 4.230.000 | 4.230.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.669.000 | 3.669.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 4.230.000 | 4.230.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.669.000 | 3.669.000 | 0 | |||
510 | PP2400176487 | Tenoxicam | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 81.506.545 | 150 | 91.728.000 | 91.728.000 | 0 |
511 | PP2400176488 | Testosteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 354.835.000 | 354.835.000 | 0 |
512 | PP2400176489 | Thalidomid | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 223.500.000 | 223.500.000 | 0 |
513 | PP2400176490 | Thalidomid | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 161.999.059 | 150 | 291.000.000 | 291.000.000 | 0 |
514 | PP2400176491 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 336.150.000 | 336.150.000 | 0 |
515 | PP2400176492 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
516 | PP2400176493 | Thymomodulin | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 120 | 250.918.728 | 150 | 932.664.000 | 932.664.000 | 0 |
517 | PP2400176494 | Thymomodulin | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 985.800.000 | 985.800.000 | 0 |
518 | PP2400176495 | Thymomodulin | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 444.284.556 | 150 | 14.119.320.600 | 14.119.320.600 | 0 |
519 | PP2400176496 | Ticagrelor | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 119.047.500 | 119.047.500 | 0 |
520 | PP2400176497 | Tiotropium+ Olodaterol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 73.609.200 | 73.609.200 | 0 |
521 | PP2400176498 | Tofisopam | vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
522 | PP2400176499 | Tolvaptan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 |
523 | PP2400176500 | Topiramat | vn0315751063 | CÔNG TY CỔ PHẦN TAVO PHARMA | 120 | 8.493.217 | 150 | 438.352.312 | 438.352.312 | 0 |
524 | PP2400176501 | Torsemid | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 120 | 5.447.958 | 150 | 175.975.800 | 175.975.800 | 0 |
525 | PP2400176502 | Tranexamic acid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 41.196.015 | 41.196.015 | 0 |
526 | PP2400176503 | Trifluridine + Tipiracil | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 11.973.204.000 | 11.973.204.000 | 0 |
527 | PP2400176504 | Trifluridine + Tipiracil | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 12.296.815.200 | 12.296.815.200 | 0 |
528 | PP2400176505 | Trimebutin | vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 4.160.700.340 | 4.160.700.340 | 0 |
529 | PP2400176506 | Trimebutin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.348.000 | 3.348.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 30.900.000 | 150 | 3.348.000 | 3.348.000 | 0 | |||
530 | PP2400176507 | Ubidecarenon + Vitamin E | vn0314223381 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TOÀN CẦU | 120 | 25.205.702 | 150 | 1.646.114.400 | 1.646.114.400 | 0 |
531 | PP2400176508 | Ubidecarenon + Vitamin E | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 120 | 170.731.703 | 150 | 656.775.000 | 656.775.000 | 0 |
532 | PP2400176509 | Ubidecarenone (Coenzym Q10) | vn0315113335 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUẢNG LỘC | 120 | 113.875.863 | 151 | 2.658.583.800 | 2.658.583.800 | 0 |
533 | PP2400176510 | Umeclidinium + vilanterol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 249.461.280 | 249.461.280 | 0 |
534 | PP2400176511 | Ursodeoxycholic acid | vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 4.101.600.000 | 4.101.600.000 | 0 |
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 3.691.440.000 | 3.691.440.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 4.101.600.000 | 4.101.600.000 | 0 | |||
vn0316421332 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT | 120 | 293.179.603 | 152 | 3.691.440.000 | 3.691.440.000 | 0 | |||
535 | PP2400176512 | Ursodeoxycholic acid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 727.308.000 | 727.308.000 | 0 |
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 817.200.000 | 817.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 226.254.300 | 150 | 727.308.000 | 727.308.000 | 0 | |||
vn0305141781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT | 120 | 124.230.825 | 150 | 817.200.000 | 817.200.000 | 0 | |||
536 | PP2400176513 | Ursodeoxycholic acid | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 120 | 250.537.619 | 150 | 3.938.948.200 | 3.938.948.200 | 0 |
537 | PP2400176514 | Ursodeoxycholic acid | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 120 | 1.773.294 | 150 | 33.219.600 | 33.219.600 | 0 |
538 | PP2400176515 | Ursodeoxycholic acid | vn0309534649 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM PHAN HOÀNG | 120 | 9.733.860 | 150 | 256.752.000 | 256.752.000 | 0 |
539 | PP2400176516 | Ursodeoxycholic acid | vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 120 | 100.903.584 | 150 | 1.765.995.000 | 1.765.995.000 | 0 |
540 | PP2400176517 | Ursodeoxycholic acid | vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 57.391.536 | 57.391.536 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 56.349.600 | 56.349.600 | 0 | |||
vn0316836760 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HOÀNG | 120 | 6.221.423 | 150 | 57.391.536 | 57.391.536 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 17.810.206 | 150 | 56.349.600 | 56.349.600 | 0 | |||
541 | PP2400176518 | Ursodeoxycholic acid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 384.594.368 | 384.594.368 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 377.021.020 | 377.021.020 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 388.545.680 | 388.545.680 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 384.594.368 | 384.594.368 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 377.021.020 | 377.021.020 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 388.545.680 | 388.545.680 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 97.000.000 | 150 | 384.594.368 | 384.594.368 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 43.107.104 | 160 | 377.021.020 | 377.021.020 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 59.429.428 | 150 | 388.545.680 | 388.545.680 | 0 | |||
542 | PP2400176519 | Ursodeoxycholic acid | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 174.232.800 | 174.232.800 | 0 |
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 163.343.250 | 163.343.250 | 0 | |||
vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 120 | 287.799.880 | 150 | 174.232.800 | 174.232.800 | 0 | |||
vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 120 | 42.951.307 | 150 | 163.343.250 | 163.343.250 | 0 | |||
543 | PP2400176520 | Ursodeoxycholic acid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 |
vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 120 | 13.327.418 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 268.937.600 | 268.937.600 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 | |||
vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 120 | 13.327.418 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 268.937.600 | 268.937.600 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 13.190.802 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 | |||
vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 120 | 13.327.418 | 150 | 331.180.800 | 331.180.800 | 0 | |||
vn0316567589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NDH | 120 | 144.111.600 | 150 | 268.937.600 | 268.937.600 | 0 | |||
544 | PP2400176521 | Ursodeoxycholic acid + Vitamin B1 + Vitamin B2 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 33.439.593 | 155 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
545 | PP2400176522 | Valproat natri | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 55.529.600 | 55.529.600 | 0 |
546 | PP2400176523 | Valproat natri | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 115.000.000 | 150 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 |
547 | PP2400176524 | Valsartan | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
548 | PP2400176525 | Valsartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 1.000.000.000 | 164 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 |
549 | PP2400176526 | Valsartan + Hydrochlorothiazid | vn0314983897 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGUYÊN KHÔI | 120 | 13.327.418 | 150 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
550 | PP2400176527 | Vildagliptin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 25.724.550 | 150 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 |
551 | PP2400176528 | Vildagliptin + metformin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 134.972.377 | 155 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
552 | PP2400176529 | Vinpocetine | vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 17.698.800 | 17.698.800 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 19.721.520 | 19.721.520 | 0 | |||
vn0313057646 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT VƯỢNG | 120 | 41.168.153 | 150 | 17.698.800 | 17.698.800 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 6.702.972 | 150 | 19.721.520 | 19.721.520 | 0 | |||
553 | PP2400176531 | Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Sắt + Magie + Canxi | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 1.169.595.000 | 1.169.595.000 | 0 |
554 | PP2400176532 | Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B3 + Vitamin B12 + Lysin HCL + Calci + Sắt + Magnesi | vn0315696849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC REIWA 68 | 120 | 27.922.000 | 160 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 |
555 | PP2400176533 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamid + Vitamin B6 + Dexpanthenol | vn0107378764 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT | 120 | 63.396.675 | 150 | 2.514.672.000 | 2.514.672.000 | 0 |
556 | PP2400176534 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin B8 + Vitamin B12 + Vitamin C + Vitamin PP + Calci carbonat + Magnesi carbonat | vn0314581820 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT TÍN | 120 | 44.039.918 | 150 | 63.280.000 | 63.280.000 | 0 |
557 | PP2400176535 | Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin PP | vn0313044693 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 120 | 147.980.340 | 150 | 22.790.000 | 22.790.000 | 0 |
558 | PP2400176536 | Vitamin B1 + Vitamin B6 | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 120 | 225.000.000 | 150 | 50.559.000 | 50.559.000 | 0 |
559 | PP2400176537 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 123.000.000 | 150 | 196.877.100 | 196.877.100 | 0 |
560 | PP2400176538 | Vitamin B12 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 410.000.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
561 | PP2400176539 | Vitamin C + Calcium carbonat + Lysin HCl | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 120 | 527.563.007 | 150 | 6.312.202.440 | 6.312.202.440 | 0 |
562 | PP2400176540 | VITAMIN D3 | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 25.724.550 | 150 | 8.832.000 | 8.832.000 | 0 |
563 | PP2400176541 | Vitamin E | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 139.763.496 | 150 | 27.634.500 | 27.634.500 | 0 |
564 | PP2400176543 | Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan sulfat | vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 120 | 193.594.098 | 150 | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 |
565 | PP2400176544 | Voriconazol | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 120 | 16.295.947 | 150 | 243.810.000 | 243.810.000 | 0 |
566 | PP2400176545 | Zofenopril Calci | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 900.000.000 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176036 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400176074 - Cefprozil
4. PP2400176145 - Empagliflozin
5. PP2400176146 - Empagliflozin
6. PP2400176209 - Ibuprofen
7. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
8. PP2400176411 - Risperidon
9. PP2400176412 - Risperidon
10. PP2400176413 - Rivaroxaban
11. PP2400176512 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175921 - Abirateron acetat
2. PP2400175922 - Abirateron acetat
3. PP2400175946 - Alendronic acid
4. PP2400175997 - Atorvastatin
5. PP2400176022 - Bosentan
6. PP2400176107 - Dapagliflozin
7. PP2400176195 - Gliclazide
8. PP2400176296 - Metformin
9. PP2400176388 - Pregabalin
10. PP2400176389 - Pregabalin
11. PP2400176390 - Pregabalin
12. PP2400176393 - Pregabalin
13. PP2400176450 - Sitagliptin
14. PP2400176456 - Solifenacin
15. PP2400176457 - Solifenacin
16. PP2400176473 - Tamsulosin
1. PP2400175929 - Acetylcystein
2. PP2400175947 - Alendronic acid
3. PP2400176527 - Vildagliptin
4. PP2400176540 - VITAMIN D3
1. PP2400176087 - Ciprofibrat
1. PP2400175936 - Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic)
2. PP2400176090 - Citicolin
3. PP2400176315 - Nấm men khô chứa selen + nấm men khô chứa crom + Vitamin C
1. PP2400176229 - Kali clorid
1. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400176228 - Kali citrat
1. PP2400175941 - Aescin
2. PP2400176067 - Cefditoren
3. PP2400176069 - Cefditoren
4. PP2400176075 - Ceftibuten
1. PP2400175930 - Acetylcystein
2. PP2400176003 - Azithromycin
3. PP2400176257 - Lisinopril
1. PP2400176374 - Piracetam
2. PP2400176508 - Ubidecarenon + Vitamin E
1. PP2400176007 - Bacillus claussii
2. PP2400176217 - Ipratropium + Salbutamol
3. PP2400176308 - Mometason furoat
4. PP2400176314 - Moxifloxacin + Dexamethason
5. PP2400176343 - Ondansetron
6. PP2400176520 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176248 - Levocarnitin
2. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400175980 - Amlodipin + Valsartan
2. PP2400175981 - Amlodipin + Valsartan
1. PP2400176171 - Febuxostat
2. PP2400176382 - Polystyrene Sulfonate
3. PP2400176399 - Rabeprazol
4. PP2400176405 - Rebamipid
1. PP2400176295 - Metformin
2. PP2400176308 - Mometason furoat
1. PP2400176248 - Levocarnitin
1. PP2400176210 - Ibuprofen
1. PP2400176374 - Piracetam
1. PP2400176261 - L-Isoleucin + L-leucin + L-valin
2. PP2400176450 - Sitagliptin
1. PP2400176075 - Ceftibuten
1. PP2400176187 - Gabapentin
2. PP2400176433 - Sắt III hydroxyd polymaltose
3. PP2400176434 - Sắt III hydroxyd polymaltose
4. PP2400176533 - Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamid + Vitamin B6 + Dexpanthenol
1. PP2400176380 - Pitavastatin
1. PP2400176081 - Cholin alfoscerat
2. PP2400176149 - Empagliflozin + Linagliptin
3. PP2400176150 - Empagliflozin + Linagliptin
1. PP2400175943 - Alanine + Serine + Glycine + Threonine + Phenylalanine + Glutamine + Leucine + Valine + Lysine Hydrochloride + Aspartic acid + Tyrosine + Isoleucine + Cysteine Hydrochloride + Histidine Hydrochloride + Proline
2. PP2400176410 - Risedronat natri
1. PP2400176046 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
2. PP2400176145 - Empagliflozin
1. PP2400176202 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
1. PP2400176342 - Omega-3-acid-ethyl ester
2. PP2400176380 - Pitavastatin
1. PP2400176348 - Oxethazain + nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxid
1. PP2400176342 - Omega-3-acid-ethyl ester
2. PP2400176472 - Tadalafil
1. PP2400176171 - Febuxostat
2. PP2400176261 - L-Isoleucin + L-leucin + L-valin
3. PP2400176376 - Piracetam
1. PP2400175977 - Amlodipin + Telmisartan
2. PP2400175978 - Amlodipin + Telmisartan
1. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400176418 - Rosuvastatin
1. PP2400176380 - Pitavastatin
1. PP2400176298 - Methotrexat
1. PP2400175921 - Abirateron acetat
2. PP2400175922 - Abirateron acetat
3. PP2400175923 - Acalabrutinib
4. PP2400175935 - Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic)
5. PP2400175951 - Alfuzosin hydrochlorid
6. PP2400175977 - Amlodipin + Telmisartan
7. PP2400175978 - Amlodipin + Telmisartan
8. PP2400176005 - Bacillus claussii
9. PP2400176013 - Betahistin
10. PP2400176076 - Celecoxib
11. PP2400176077 - Celecoxib
12. PP2400176138 - Durvalumab
13. PP2400176156 - Eperison
14. PP2400176162 - Esomeprazol
15. PP2400176163 - Esomeprazol
16. PP2400176173 - Fenofibrat
17. PP2400176213 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
18. PP2400176215 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
19. PP2400176216 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine) + Lixisenatid
20. PP2400176239 - Lenalidomid
21. PP2400176240 - Lenalidomid
22. PP2400176241 - Lenalidomid
23. PP2400176340 - Olaparib
24. PP2400176399 - Rabeprazol
25. PP2400176413 - Rivaroxaban
26. PP2400176420 - Rosuvastatin
27. PP2400176438 - Sắt sulfat + acid folic
28. PP2400176444 - Silymarin
29. PP2400176466 - Spironolacton + Furosemid
30. PP2400176474 - Tamsulosin
31. PP2400176522 - Valproat natri
32. PP2400176524 - Valsartan
33. PP2400176538 - Vitamin B12
1. PP2400176038 - Calci glucoheptonat +Vitamin C + Vitamin PP
2. PP2400176077 - Celecoxib
3. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
4. PP2400176177 - Fluconazol
5. PP2400176178 - Flunarizin
6. PP2400176252 - Levofloxacin
7. PP2400176269 - Losartan
8. PP2400176280 - Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat
9. PP2400176323 - Nebivolol
10. PP2400176334 - Nifedipin
11. PP2400176450 - Sitagliptin
12. PP2400176482 - Tenofovir alafenamide
13. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
14. PP2400176484 - Tenofovir disoproxil fumarat
15. PP2400176485 - Tenofovir disoproxil fumarat
1. PP2400176126 - Diosmin
1. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
2. PP2400176157 - Eperison
3. PP2400176226 - Itoprid
4. PP2400176467 - Sucralfat
1. PP2400176374 - Piracetam
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176023 - Bosentan
3. PP2400176024 - Bosentan
4. PP2400176108 - Dapagliflozin
5. PP2400176142 - Ebastin
6. PP2400176222 - Isosorbid mononitrat
7. PP2400176250 - Levodopa + Carbidopa
8. PP2400176296 - Metformin
9. PP2400176414 - Rivaroxaban
10. PP2400176416 - Rivaroxaban
11. PP2400176459 - Solifenacin
12. PP2400176480 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
13. PP2400176502 - Tranexamic acid
14. PP2400176518 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175993 - Apixaban
2. PP2400176010 - Baclofen
3. PP2400176046 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
4. PP2400176414 - Rivaroxaban
5. PP2400176416 - Rivaroxaban
1. PP2400175952 - Allopurinol
2. PP2400175960 - Alverin citrat + simethicon
3. PP2400176058 - Cao khô lá bạch quả + heptaminol hydrochlorid + troxerutin
4. PP2400176102 - Codein camphosulphonat + Sulfoguaiacol + Cao mềm Grindelia
5. PP2400176103 - Colchicin
1. PP2400175993 - Apixaban
2. PP2400176108 - Dapagliflozin
3. PP2400176145 - Empagliflozin
4. PP2400176146 - Empagliflozin
1. PP2400176034 - Calci carbonat + Vitamin D3
1. PP2400175988 - Amoxicilin + Sulbactam
2. PP2400176074 - Cefprozil
3. PP2400176385 - Prednisolon
1. PP2400175928 - Acetylcystein
2. PP2400175945 - Alectinib
3. PP2400175965 - Amlodipin + Atorvastatin
4. PP2400175966 - Amlodipin + indapamid
5. PP2400175967 - Amlodipin + indapamid
6. PP2400175971 - Amlodipin + Perindopril arginin
7. PP2400175972 - Amlodipin + Perindopril arginin
8. PP2400175973 - Amlodipin + Perindopril arginin
9. PP2400175974 - Amlodipin + Perindopril arginin
10. PP2400175975 - Amlodipin + Perindopril arginin
11. PP2400175984 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
12. PP2400175985 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
13. PP2400175996 - Atezolizumab
14. PP2400176011 - Bambuterol
15. PP2400176012 - Betahistin
16. PP2400176045 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
17. PP2400176079 - Ceritinib
18. PP2400176109 - Dapagliflozin+ Metformin
19. PP2400176110 - Dapagliflozin+ Metformin
20. PP2400176132 - Diosmin + Hesperidin
21. PP2400176158 - Erythropoietin beta
22. PP2400176159 - Erythropoietin beta
23. PP2400176170 - Febuxostat
24. PP2400176211 - Indapamid + Perindopril arginin
25. PP2400176219 - Irinotecan
26. PP2400176220 - Irinotecan
27. PP2400176227 - Ixazomib
28. PP2400176232 - Ketoprofen
29. PP2400176251 - Levofloxacin
30. PP2400176255 - Levothyroxin
31. PP2400176256 - Levothyroxin
32. PP2400176270 - Loxoprofen sodium sulfat
33. PP2400176320 - Nebivolol
34. PP2400176333 - Nifedipin
35. PP2400176345 - Otilonium
36. PP2400176349 - Palbociclib
37. PP2400176350 - Palbociclib
38. PP2400176351 - Palbociclib
39. PP2400176352 - Pancreatin (Amylase + lipase + protease)
40. PP2400176363 - Pembrolizumab
41. PP2400176366 - Perindopril arginin + Indapamid + Amlodipin
42. PP2400176367 - Perindopril arginin + Indapamid + Amlodipin
43. PP2400176384 - Prasugrel
44. PP2400176396 - Progesteron
45. PP2400176408 - Ribociclib
46. PP2400176426 - Sacubitril + Valsartan
47. PP2400176427 - Sacubitril + Valsartan
48. PP2400176428 - Sacubitril + Valsartan
49. PP2400176454 - Sofosbuvir + Velpatasvir
50. PP2400176460 - Sorafenib
51. PP2400176481 - Tenofovir alafenamide
52. PP2400176488 - Testosteron
53. PP2400176491 - Thiamazol
54. PP2400176492 - Thiamazol
55. PP2400176496 - Ticagrelor
56. PP2400176510 - Umeclidinium + vilanterol
57. PP2400176545 - Zofenopril Calci
1. PP2400176253 - Levosulpirid
1. PP2400175930 - Acetylcystein
1. PP2400176415 - Rivaroxaban
2. PP2400176514 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175928 - Acetylcystein
1. PP2400176130 - Diosmin
1. PP2400175941 - Aescin
2. PP2400176243 - Lercanidipin
1. PP2400175963 - Amlodipin
2. PP2400176392 - Pregabalin
1. PP2400175963 - Amlodipin
2. PP2400176015 - Bezafibrat
3. PP2400176086 - Cilostazol
4. PP2400176283 - Mecobalamin
1. PP2400176001 - Atorvastatin + Ezetimib
2. PP2400176176 - Flavoxate hydroclorid
1. PP2400176128 - Diosmin
2. PP2400176145 - Empagliflozin
3. PP2400176361 - Paracetamol (Acetaminophen) + Vitamin C
1. PP2400175953 - Almagat
2. PP2400176031 - Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1
3. PP2400176259 - L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysine HCl + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidin HCL hydrat
4. PP2400176528 - Vildagliptin + metformin
1. PP2400175955 - Almagat
1. PP2400175924 - Aceclofenac
2. PP2400176111 - Deferasirox
3. PP2400176154 - Enalapril + Hydroclorothiazide
4. PP2400176197 - Glucosamin
5. PP2400176391 - Pregabalin
1. PP2400176013 - Betahistin
2. PP2400176099 - Clopidogrel
3. PP2400176107 - Dapagliflozin
4. PP2400176156 - Eperison
5. PP2400176164 - Esomeprazol
6. PP2400176323 - Nebivolol
7. PP2400176341 - Olmesartan medoxomil
8. PP2400176355 - Paracetamol (Acetaminophen)
9. PP2400176359 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
10. PP2400176420 - Rosuvastatin
11. PP2400176421 - Rosuvastatin
12. PP2400176466 - Spironolacton + Furosemid
13. PP2400176484 - Tenofovir disoproxil fumarat
1. PP2400175952 - Allopurinol
2. PP2400176049 - Candesartan
3. PP2400176094 - Clarithromycin
4. PP2400176131 - Diosmin + Hesperidin
5. PP2400176134 - Domperidon
6. PP2400176357 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
7. PP2400176469 - Sulpirid
1. PP2400176325 - Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon
1. PP2400176192 - Ginkgo biloba
1. PP2400176052 - Cao khô Cardus marianus
2. PP2400176185 - Fosfomycin
3. PP2400176505 - Trimebutin
4. PP2400176516 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176437 - Sắt protein succinylat
1. PP2400176063 - Carbomer
2. PP2400176212 - Indomethacin
1. PP2400176135 - Donepezil
1. PP2400175990 - Amylase + Papain + Simethicone
2. PP2400176401 - Rabeprazol
1. PP2400176086 - Cilostazol
2. PP2400176088 - Citalopram
3. PP2400176135 - Donepezil
4. PP2400176224 - Itoprid
5. PP2400176245 - Levetiracetam
6. PP2400176268 - Losartan
7. PP2400176283 - Mecobalamin
8. PP2400176336 - Olanzapin
9. PP2400176338 - Olanzapin
10. PP2400176381 - Polystyrene Sulfonate
11. PP2400176523 - Valproat natri
1. PP2400176224 - Itoprid
2. PP2400176452 - Sitagliptin + Metformin
3. PP2400176455 - Sofosbuvir + Velpatasvir
1. PP2400176482 - Tenofovir alafenamide
2. PP2400176511 - Ursodeoxycholic acid
3. PP2400176512 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176168 - Ezetimibe + Simvastatin
2. PP2400176185 - Fosfomycin
3. PP2400176440 - Saxagliptin
1. PP2400176108 - Dapagliflozin
2. PP2400176254 - Levosulpirid
1. PP2400176469 - Sulpirid
1. PP2400175969 - Amlodipin + Losartan
2. PP2400176269 - Losartan
1. PP2400176067 - Cefditoren
1. PP2400176039 - Calci gluconat + Sắt(II) fumrat + DL-Alphatocopheryl acetate + Acid folic
2. PP2400176253 - Levosulpirid
3. PP2400176380 - Pitavastatin
4. PP2400176434 - Sắt III hydroxyd polymaltose
1. PP2400176470 - Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam)
1. PP2400176002 - Atorvastatin + Ezetimib
2. PP2400176035 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400176072 - Cefpodoxim
4. PP2400176087 - Ciprofibrat
5. PP2400176181 - Flurbiprofen
6. PP2400176203 - Hydroxy cloroquin
7. PP2400176204 - Hydroxy cloroquin
8. PP2400176228 - Kali citrat
9. PP2400176346 - Otilonium
10. PP2400176521 - Ursodeoxycholic acid + Vitamin B1 + Vitamin B2
1. PP2400176265 - Lornoxicam
2. PP2400176267 - Lornoxicam
1. PP2400176167 - Etoricoxib
2. PP2400176323 - Nebivolol
1. PP2400175956 - Almagat
1. PP2400176161 - Esomeprazol
2. PP2400176370 - Phospholipid đậu nành
3. PP2400176392 - Pregabalin
4. PP2400176489 - Thalidomid
5. PP2400176490 - Thalidomid
1. PP2400176253 - Levosulpirid
1. PP2400176069 - Cefditoren
2. PP2400176253 - Levosulpirid
1. PP2400176072 - Cefpodoxim
2. PP2400176321 - Nebivolol
1. PP2400175939 - Aescin
2. PP2400175976 - Amlodipin + Perindopril tert-Butylamin
3. PP2400176016 - Bilastin
4. PP2400176205 - Hydroxypropylmethylcellulose + Dextran
1. PP2400176190 - Galantamin
2. PP2400176195 - Gliclazide
3. PP2400176498 - Tofisopam
4. PP2400176515 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175938 - Aescin
2. PP2400176441 - Sertralin
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176087 - Ciprofibrat
3. PP2400176145 - Empagliflozin
1. PP2400175963 - Amlodipin
2. PP2400176019 - Bismuth subsalicylat
3. PP2400176065 - Cefdinir
4. PP2400176071 - Cefpodoxim
5. PP2400176093 - Citidin monophosphat disodium+ Uridin monophosphat disodium
6. PP2400176385 - Prednisolon
7. PP2400176392 - Pregabalin
8. PP2400176407 - Rebamipid
9. PP2400176413 - Rivaroxaban
10. PP2400176435 - Sắt III hydroxyd polymaltose + Acid folic
11. PP2400176476 - Telmisartan
1. PP2400176249 - Levocarnitin
1. PP2400175950 - Alfacalcidol
2. PP2400176041 - Calci hydrogen phosphat + Vitamin D3 + Phytomenadione
3. PP2400176051 - Cao Cardus marianus + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin B5 + Vitamin B12
4. PP2400176057 - Cao khô lá bạch quả
5. PP2400176161 - Esomeprazol
6. PP2400176162 - Esomeprazol
7. PP2400176191 - Ginkgo biloba
8. PP2400176198 - Glucosamin + Chondroitin Sulphat (cá mập) + Cao đặc củ và rễ cây Gừng + cao đặc vỏ thân cây Hoàng Bá
9. PP2400176224 - Itoprid
10. PP2400176254 - Levosulpirid
11. PP2400176320 - Nebivolol
12. PP2400176374 - Piracetam
13. PP2400176430 - Sắt + Acid Folic + Kẽm
14. PP2400176443 - Silymarin
15. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400176084 - Chondroitin sulfat natri + Nicotinamid + Fursultiamin + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Calci pantothenat
2. PP2400176121 - Diclofenac
1. PP2400175951 - Alfuzosin hydrochlorid
2. PP2400176332 - Nicorandil
3. PP2400176359 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
1. PP2400176372 - Pinene + Camphene + Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol
1. PP2400176292 - Mesalazin (mesalamin)
1. PP2400175993 - Apixaban
2. PP2400176074 - Cefprozil
3. PP2400176307 - Mometason furoat
4. PP2400176378 - Piracetam
1. PP2400175938 - Aescin
2. PP2400175979 - Amlodipin + Telmisartan
3. PP2400176388 - Pregabalin
4. PP2400176419 - Rosuvastatin
5. PP2400176442 - Sildenafil
6. PP2400176487 - Tenoxicam
1. PP2400176176 - Flavoxate hydroclorid
2. PP2400176265 - Lornoxicam
3. PP2400176266 - Lornoxicam
4. PP2400176267 - Lornoxicam
5. PP2400176304 - Milnacipran hydroclorid
6. PP2400176385 - Prednisolon
1. PP2400176097 - Clarithromycin + Tinidazole + Esomeprazole
2. PP2400176292 - Mesalazin (mesalamin)
3. PP2400176471 - Sumatriptan
1. PP2400175955 - Almagat
2. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400176160 - Escitalopram
2. PP2400176253 - Levosulpirid
3. PP2400176398 - Quetiapin
4. PP2400176469 - Sulpirid
1. PP2400176176 - Flavoxate hydroclorid
2. PP2400176266 - Lornoxicam
3. PP2400176293 - Mesalazin (mesalamin)
4. PP2400176323 - Nebivolol
5. PP2400176464 - Spironolacton
6. PP2400176465 - Spironolacton
7. PP2400176468 - Sulfasalazine
1. PP2400176055 - Cao khô lá bạch quả
2. PP2400176236 - L-Arginin-L-Aspartat
3. PP2400176247 - Levocarnitin
1. PP2400175989 - Amoxicilin + Sulbactam
2. PP2400176002 - Atorvastatin + Ezetimib
1. PP2400176172 - Febuxostat
1. PP2400176127 - Diosmin
2. PP2400176377 - Piracetam
1. PP2400176140 - Dutasterid
2. PP2400176225 - Itoprid
3. PP2400176246 - Levetiracetam
4. PP2400176296 - Metformin
1. PP2400176018 - Biodiastase + Lipase + Newlase
2. PP2400176074 - Cefprozil
3. PP2400176146 - Empagliflozin
4. PP2400176231 - Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat)
5. PP2400176248 - Levocarnitin
6. PP2400176265 - Lornoxicam
7. PP2400176267 - Lornoxicam
8. PP2400176274 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci
9. PP2400176374 - Piracetam
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176072 - Cefpodoxim
3. PP2400176080 - Cholin alfoscerat
4. PP2400176101 - Clozapine
5. PP2400176112 - Deflazacort
6. PP2400176125 - Diosmin
7. PP2400176170 - Febuxostat
8. PP2400176267 - Lornoxicam
9. PP2400176362 - Paroxetin
10. PP2400176406 - Rebamipid
11. PP2400176493 - Thymomodulin
1. PP2400176045 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
1. PP2400175963 - Amlodipin
2. PP2400175964 - Amlodipin + Atorvastatin
3. PP2400175998 - Atorvastatin
4. PP2400176071 - Cefpodoxim
5. PP2400176081 - Cholin alfoscerat
6. PP2400176141 - Ebastin
7. PP2400176169 - Fe (III) polysaccharid
8. PP2400176221 - Isosorbid mononitrat
9. PP2400176269 - Losartan
10. PP2400176291 - Mesalazin (mesalamin)
11. PP2400176293 - Mesalazin (mesalamin)
12. PP2400176446 - Silymarin
13. PP2400176536 - Vitamin B1 + Vitamin B6
1. PP2400176172 - Febuxostat
1. PP2400176303 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethason
2. PP2400176308 - Mometason furoat
1. PP2400176046 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
2. PP2400176161 - Esomeprazol
3. PP2400176342 - Omega-3-acid-ethyl ester
4. PP2400176378 - Piracetam
1. PP2400176027 - Bromelain
2. PP2400176070 - Cefixime
3. PP2400176073 - Cefprozil
4. PP2400176193 - Ginkgo biloba
5. PP2400176261 - L-Isoleucin + L-leucin + L-valin
6. PP2400176305 - Mirtazapin
7. PP2400176494 - Thymomodulin
8. PP2400176513 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176275 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci + Phospho
1. PP2400176067 - Cefditoren
2. PP2400176069 - Cefditoren
3. PP2400176074 - Cefprozil
1. PP2400175953 - Almagat
2. PP2400176387 - Pregabalin
1. PP2400176042 - Calci lactat
2. PP2400176044 - Calci lactat
1. PP2400175936 - Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic)
2. PP2400176116 - Desmopressin
3. PP2400176253 - Levosulpirid
4. PP2400176544 - Voriconazol
1. PP2400175993 - Apixaban
2. PP2400176062 - Capsaicin
3. PP2400176114 - Deflazacort
4. PP2400176304 - Milnacipran hydroclorid
5. PP2400176501 - Torsemid
1. PP2400176028 - Bromelain + Dehydrocholic acid + Pancreatin + Simethicon + Trimebutin maleat
1. PP2400176190 - Galantamin
1. PP2400176171 - Febuxostat
2. PP2400176240 - Lenalidomid
3. PP2400176241 - Lenalidomid
4. PP2400176255 - Levothyroxin
1. PP2400175988 - Amoxicilin + Sulbactam
2. PP2400176456 - Solifenacin
1. PP2400175961 - Alverin citrat + simethicon
2. PP2400176021 - BISMUTH TRIPOTASSIUM DICITRAT
3. PP2400176108 - Dapagliflozin
4. PP2400176187 - Gabapentin
5. PP2400176197 - Glucosamin
6. PP2400176199 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
7. PP2400176237 - L-Arginin-L-Aspartat
8. PP2400176271 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci
9. PP2400176274 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci
10. PP2400176306 - Mirtazapin
11. PP2400176378 - Piracetam
12. PP2400176380 - Pitavastatin
13. PP2400176531 - Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Sắt + Magie + Canxi
14. PP2400176539 - Vitamin C + Calcium carbonat + Lysin HCl
1. PP2400176180 - Flunarizin
2. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
3. PP2400176297 - Methocarbamol
4. PP2400176306 - Mirtazapin
5. PP2400176397 - Propylthiouracil
6. PP2400176458 - Solifenacin
1. PP2400175958 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400176030 - Calci + Calcitriol + Kẽm
3. PP2400176038 - Calci glucoheptonat +Vitamin C + Vitamin PP
4. PP2400176089 - Citalopram
5. PP2400176117 - Diacerein
6. PP2400176535 - Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin PP
1. PP2400176380 - Pitavastatin
2. PP2400176434 - Sắt III hydroxyd polymaltose
3. PP2400176445 - Silymarin
4. PP2400176529 - Vinpocetine
1. PP2400175940 - Aescin
2. PP2400176265 - Lornoxicam
3. PP2400176267 - Lornoxicam
1. PP2400176165 - Esomeprazol
2. PP2400176265 - Lornoxicam
3. PP2400176267 - Lornoxicam
4. PP2400176395 - Pregabalin
5. PP2400176414 - Rivaroxaban
6. PP2400176415 - Rivaroxaban
7. PP2400176416 - Rivaroxaban
8. PP2400176451 - Sitagliptin
1. PP2400176074 - Cefprozil
1. PP2400175977 - Amlodipin + Telmisartan
2. PP2400175978 - Amlodipin + Telmisartan
3. PP2400176282 - Mecobalamin
1. PP2400175932 - Aciclovir
2. PP2400176077 - Celecoxib
3. PP2400176390 - Pregabalin
1. PP2400176078 - Celecoxib
2. PP2400176457 - Solifenacin
1. PP2400176006 - Bacillus claussii
1. PP2400176052 - Cao khô Cardus marianus
2. PP2400176248 - Levocarnitin
3. PP2400176331 - Nicergolin
4. PP2400176432 - Sắt III hydroxyd polymaltose
1. PP2400176054 - Cao khô lá bạch quả
2. PP2400176200 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
3. PP2400176392 - Pregabalin
1. PP2400176044 - Calci lactat
2. PP2400176059 - Cao khô lá thường xuân
3. PP2400176194 - Ginkgo biloba
4. PP2400176448 - Silymarin
1. PP2400176083 - Cholin alfoscerat
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176111 - Deferasirox
3. PP2400176129 - Diosmin
4. PP2400176316 - Naproxen
5. PP2400176356 - Paracetamol (Acetaminophen)
6. PP2400176374 - Piracetam
7. PP2400176387 - Pregabalin
8. PP2400176394 - Pregabalin
9. PP2400176422 - Rupatadin
10. PP2400176519 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176162 - Esomeprazol
2. PP2400176410 - Risedronat natri
3. PP2400176418 - Rosuvastatin
1. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
2. PP2400176323 - Nebivolol
1. PP2400176322 - Nebivolol
2. PP2400176360 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
1. PP2400176238 - L-Arginin-L-Aspartat
2. PP2400176371 - Phospholipid đậu nành
1. PP2400176188 - Gabapentin
2. PP2400176240 - Lenalidomid
3. PP2400176241 - Lenalidomid
4. PP2400176416 - Rivaroxaban
5. PP2400176518 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176046 - Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin
2. PP2400176175 - Finasterid
3. PP2400176188 - Gabapentin
4. PP2400176206 - Hydroxyurea
1. PP2400176008 - Bacillus subtilis
2. PP2400176037 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400176218 - Irbesartan
4. PP2400176234 - Lactobacillus acidophilus+ Bifidobacterium longum+Lactobacillus rhamnosus
5. PP2400176248 - Levocarnitin
6. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
7. PP2400176273 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci
8. PP2400176369 - Phosphatidylserin
9. PP2400176374 - Piracetam
10. PP2400176437 - Sắt protein succinylat
11. PP2400176450 - Sitagliptin
1. PP2400175936 - Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic)
2. PP2400175937 - Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic)
3. PP2400176081 - Cholin alfoscerat
4. PP2400176128 - Diosmin
5. PP2400176179 - Flunarizin
6. PP2400176180 - Flunarizin
7. PP2400176284 - Mecobalamin
8. PP2400176294 - Mesalazin (mesalamin)
9. PP2400176312 - Mosapride citrate
10. PP2400176378 - Piracetam
1. PP2400176423 - Rutin + Vitamin B12 + Vitamin B1 + Sắt + Vitamin E + Bột rễ ginseng + Vitamin C + Kali + Đồng + Mangan + Vitamin B2 + Calci pantothenat + Nicotinamid + Vitamin B6 + Calci carbonat + Kẽm + Vitamin A + Vitamin D3
2. PP2400176507 - Ubidecarenon + Vitamin E
1. PP2400176409 - Rifaximin
2. PP2400176455 - Sofosbuvir + Velpatasvir
3. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400176061 - Cao khô Silybum marianum
2. PP2400176323 - Nebivolol
3. PP2400176341 - Olmesartan medoxomil
4. PP2400176353 - Pantoprazol
5. PP2400176418 - Rosuvastatin
6. PP2400176419 - Rosuvastatin
7. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400176033 - Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat
2. PP2400176114 - Deflazacort
3. PP2400176143 - Edoxaban
4. PP2400176144 - Edoxaban
5. PP2400176409 - Rifaximin
6. PP2400176415 - Rivaroxaban
7. PP2400176440 - Saxagliptin
1. PP2400176048 - Calcium carbonat+ Magnesium Hydroxid + Zinc Sulfat + Vitamin D3
2. PP2400176201 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
3. PP2400176223 - Isotretinoin
4. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
5. PP2400176265 - Lornoxicam
6. PP2400176266 - Lornoxicam
7. PP2400176267 - Lornoxicam
8. PP2400176434 - Sắt III hydroxyd polymaltose
9. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
1. PP2400176017 - Bilastin
2. PP2400176282 - Mecobalamin
1. PP2400176328 - Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon
2. PP2400176478 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
1. PP2400176123 - Diclofenac
1. PP2400176261 - L-Isoleucin + L-leucin + L-valin
2. PP2400176534 - Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin B8 + Vitamin B12 + Vitamin C + Vitamin PP + Calci carbonat + Magnesi carbonat
1. PP2400176060 - Cao khô milk thistle + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Viatamin B5 + Vitamin PP + Vitamin B12
2. PP2400176376 - Piracetam
1. PP2400176300 - Methyl prednisolon
2. PP2400176520 - Ursodeoxycholic acid
3. PP2400176526 - Valsartan + Hydrochlorothiazid
1. PP2400176114 - Deflazacort
2. PP2400176175 - Finasterid
3. PP2400176196 - Glucosamin
1. PP2400176264 - L-Ornithin - L- aspartat
2. PP2400176330 - Nhôm Phosphat + Magnesi Oxid
3. PP2400176358 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
4. PP2400176509 - Ubidecarenone (Coenzym Q10)
1. PP2400175929 - Acetylcystein
2. PP2400175938 - Aescin
3. PP2400176094 - Clarithromycin
4. PP2400176112 - Deflazacort
1. PP2400176267 - Lornoxicam
2. PP2400176380 - Pitavastatin
3. PP2400176519 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176000 - Atorvastatin + Ezetimib
2. PP2400176002 - Atorvastatin + Ezetimib
3. PP2400176414 - Rivaroxaban
4. PP2400176451 - Sitagliptin
1. PP2400176137 - Duloxetin
2. PP2400176172 - Febuxostat
3. PP2400176259 - L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysine HCl + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidin HCL hydrat
4. PP2400176265 - Lornoxicam
5. PP2400176267 - Lornoxicam
1. PP2400176375 - Piracetam
1. PP2400176022 - Bosentan
2. PP2400176049 - Candesartan
3. PP2400176085 - Cilnidipin
4. PP2400176095 - Clarithromycin
5. PP2400176105 - Dabigatran
6. PP2400176106 - Dabigatran
7. PP2400176114 - Deflazacort
1. PP2400175986 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
2. PP2400176172 - Febuxostat
1. PP2400176130 - Diosmin
1. PP2400176040 - Calci gluconat + Vitamin D3
2. PP2400176067 - Cefditoren
3. PP2400176074 - Cefprozil
4. PP2400176094 - Clarithromycin
5. PP2400176179 - Flunarizin
6. PP2400176263 - L-Ornithin - L- aspartat
7. PP2400176543 - Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan sulfat
1. PP2400176128 - Diosmin
2. PP2400176433 - Sắt III hydroxyd polymaltose
1. PP2400176053 - Cao khô Devil's Claw
2. PP2400176375 - Piracetam
3. PP2400176532 - Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B3 + Vitamin B12 + Lysin HCL + Calci + Sắt + Magnesi
1. PP2400176388 - Pregabalin
2. PP2400176500 - Topiramat
1. PP2400176087 - Ciprofibrat
1. PP2400176202 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
2. PP2400176374 - Piracetam
3. PP2400176447 - Silymarin
1. PP2400176255 - Levothyroxin
1. PP2400175993 - Apixaban
2. PP2400176075 - Ceftibuten
3. PP2400176130 - Diosmin
4. PP2400176266 - Lornoxicam
5. PP2400176416 - Rivaroxaban
1. PP2400176043 - Calci lactat
2. PP2400176056 - Cao khô lá bạch quả
3. PP2400176378 - Piracetam
1. PP2400176149 - Empagliflozin + Linagliptin
2. PP2400176201 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
1. PP2400176043 - Calci lactat
2. PP2400176074 - Cefprozil
3. PP2400176244 - Levetiracetam
4. PP2400176272 - Lysin HCL + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B5 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Calci
5. PP2400176495 - Thymomodulin
1. PP2400175927 - Acetyl leucin
2. PP2400175949 - Alendronic acid + cholecalciferol (Vitamin D3)
3. PP2400175970 - Amlodipin + Losartan
4. PP2400175992 - Apalutamid
5. PP2400176014 - Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate)
6. PP2400176025 - Brinzolamid + Brimonidin tartrat
7. PP2400176026 - Brinzolamid + Timolol (dưới dạng Timolol maleat)
8. PP2400176029 - Bromhexin hydroclorid
9. PP2400176104 - Cyclosporin
10. PP2400176122 - Diclofenac
11. PP2400176124 - Diosmectit
12. PP2400176147 - Empagliflozin + Linagliptin
13. PP2400176148 - Empagliflozin + Linagliptin
14. PP2400176151 - Empagliflozin + Metformin
15. PP2400176152 - Empagliflozin + Metformin
16. PP2400176153 - Empagliflozin + Metformin
17. PP2400176166 - Etifoxin
18. PP2400176174 - Fenoterol + Ipratropium
19. PP2400176182 - Flurbiprofen
20. PP2400176190 - Galantamin
21. PP2400176207 - Ibandronic acid
22. PP2400176208 - Ibrutinib
23. PP2400176214 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine)
24. PP2400176258 - L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysine HCl + L-Methionin + L-Phenylalamin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidin HCL hydrat
25. PP2400176260 - L-Isoleucin + L-leucin + L-valin
26. PP2400176278 - Macrogol
27. PP2400176279 - Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + kali clorid
28. PP2400176287 - Mesalazin (mesalamin)
29. PP2400176288 - Mesalazin (mesalamin)
30. PP2400176289 - Mesalazin (mesalamin)
31. PP2400176290 - Mesalazin (mesalamin)
32. PP2400176308 - Mometason furoat
33. PP2400176317 - Natri Alginat + Natri Bicarbonat + Calci carbonat
34. PP2400176318 - Natri Alginat + Natri Bicarbonat + Calci carbonat
35. PP2400176319 - Natri Carboxymethyl cellulose
36. PP2400176335 - Nintedanib
37. PP2400176354 - Paracetamol (Acetaminophen)
38. PP2400176357 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
39. PP2400176368 - Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens
40. PP2400176383 - Povidon Iodin
41. PP2400176403 - Ramucirumab
42. PP2400176404 - Ramucirumab
43. PP2400176405 - Rebamipid
44. PP2400176424 - Saccharomyces boulardii
45. PP2400176439 - Sắt sulfat + acid folic
46. PP2400176442 - Sildenafil
47. PP2400176472 - Tadalafil
48. PP2400176475 - Telmisartan
49. PP2400176497 - Tiotropium+ Olodaterol
50. PP2400176499 - Tolvaptan
51. PP2400176503 - Trifluridine + Tipiracil
52. PP2400176504 - Trifluridine + Tipiracil
53. PP2400176525 - Valsartan
1. PP2400175942 - Aescin
2. PP2400176081 - Cholin alfoscerat
3. PP2400176082 - Cholin alfoscerat
4. PP2400176091 - Citicolin
5. PP2400176171 - Febuxostat
6. PP2400176180 - Flunarizin
7. PP2400176436 - Sắt protein succinylat
8. PP2400176511 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176019 - Bismuth subsalicylat
2. PP2400176171 - Febuxostat
3. PP2400176378 - Piracetam
4. PP2400176520 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176074 - Cefprozil
2. PP2400176172 - Febuxostat
3. PP2400176378 - Piracetam
4. PP2400176402 - Rabeprazol
5. PP2400176479 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
1. PP2400176103 - Colchicin
2. PP2400176329 - Nhôm oxid hydrat hóa + Magnesi hydroxyd + Nhôm phosphat hydrat + Gôm Guar
1. PP2400176380 - Pitavastatin
1. PP2400175955 - Almagat
2. PP2400175956 - Almagat
3. PP2400176202 - Glucosamin sulphat + chondroitin sulfat
4. PP2400176373 - Piracetam
5. PP2400176380 - Pitavastatin
6. PP2400176399 - Rabeprazol
7. PP2400176433 - Sắt III hydroxyd polymaltose
1. PP2400176002 - Atorvastatin + Ezetimib
2. PP2400176483 - Tenofovir alafenamide
3. PP2400176517 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400176303 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethason
1. PP2400176379 - Pitavastatin
1. PP2400176235 - Lactulose
1. PP2400176268 - Losartan
1. PP2400176283 - Mecobalamin
1. PP2400176108 - Dapagliflozin
2. PP2400176286 - Meloxicam
1. PP2400175979 - Amlodipin + Telmisartan
2. PP2400176139 - Dutasterid
1. PP2400176354 - Paracetamol (Acetaminophen)
2. PP2400176357 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
1. PP2400176108 - Dapagliflozin
2. PP2400176239 - Lenalidomid
3. PP2400176240 - Lenalidomid
4. PP2400176241 - Lenalidomid
1. PP2400176107 - Dapagliflozin
2. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
3. PP2400176323 - Nebivolol
4. PP2400176359 - Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol
5. PP2400176393 - Pregabalin
6. PP2400176406 - Rebamipid
7. PP2400176420 - Rosuvastatin
1. PP2400176065 - Cefdinir
2. PP2400176105 - Dabigatran
3. PP2400176106 - Dabigatran
1. PP2400176108 - Dapagliflozin
1. PP2400176017 - Bilastin
1. PP2400175968 - Amlodipin + Lisinopril
2. PP2400176007 - Bacillus claussii
3. PP2400176009 - Bacillus subtilis
4. PP2400176251 - Levofloxacin
5. PP2400176462 - Spironolacton
6. PP2400176529 - Vinpocetine
1. PP2400175982 - Amoxicilin
2. PP2400175988 - Amoxicilin + Sulbactam
3. PP2400176065 - Cefdinir
1. PP2400175983 - Amoxicilin
2. PP2400176096 - Clarithromycin
3. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
4. PP2400176517 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175925 - Acenocoumarol
2. PP2400175926 - Acenocoumarol
3. PP2400175931 - Acetylsalicylic acid
4. PP2400176000 - Atorvastatin + Ezetimib
5. PP2400176120 - Diacerein
6. PP2400176130 - Diosmin
7. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
8. PP2400176142 - Ebastin
9. PP2400176160 - Escitalopram
10. PP2400176184 - Folic acid (Vitamin B9)
11. PP2400176186 - Furosemid
12. PP2400176188 - Gabapentin
13. PP2400176226 - Itoprid
14. PP2400176301 - Methyldopa
15. PP2400176322 - Nebivolol
16. PP2400176323 - Nebivolol
17. PP2400176395 - Pregabalin
18. PP2400176451 - Sitagliptin
19. PP2400176477 - Telmisartan
20. PP2400176486 - Tenofovir disoproxil fumarat
21. PP2400176506 - Trimebutin
22. PP2400176518 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400175933 - Aciclovir
2. PP2400176195 - Gliclazide
3. PP2400176252 - Levofloxacin
4. PP2400176302 - Metronidazol
5. PP2400176400 - Rabeprazol
6. PP2400176406 - Rebamipid
7. PP2400176413 - Rivaroxaban
8. PP2400176420 - Rosuvastatin
1. PP2400176042 - Calci lactat
2. PP2400176044 - Calci lactat
3. PP2400176387 - Pregabalin
1. PP2400176074 - Cefprozil
1. PP2400175925 - Acenocoumarol
2. PP2400175926 - Acenocoumarol
3. PP2400175955 - Almagat
4. PP2400176108 - Dapagliflozin
5. PP2400176145 - Empagliflozin
6. PP2400176146 - Empagliflozin
7. PP2400176157 - Eperison
8. PP2400176186 - Furosemid
9. PP2400176541 - Vitamin E
1. PP2400176066 - Cefdinir
1. PP2400176064 - Carboplatin
2. PP2400176108 - Dapagliflozin
3. PP2400176537 - Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
1. PP2400175931 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400175959 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400176000 - Atorvastatin + Ezetimib
4. PP2400176002 - Atorvastatin + Ezetimib
5. PP2400176096 - Clarithromycin
6. PP2400176120 - Diacerein
7. PP2400176157 - Eperison
8. PP2400176165 - Esomeprazol
9. PP2400176254 - Levosulpirid
10. PP2400176285 - Mecobalamin
11. PP2400176297 - Methocarbamol
12. PP2400176299 - Methyl prednisolon
13. PP2400176477 - Telmisartan
14. PP2400176486 - Tenofovir disoproxil fumarat
15. PP2400176506 - Trimebutin
1. PP2400176209 - Ibuprofen
1. PP2400176133 - Diosmin + Hesperidin
2. PP2400176172 - Febuxostat
3. PP2400176299 - Methyl prednisolon
1. PP2400176320 - Nebivolol
1. PP2400176418 - Rosuvastatin
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.