Tìm kiếm thông tin doanh nghiệp
Thông tin doanh nghiệp
Tên đơn vị (đầy đủ)

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM

Tên đơn vị (tiếng Anh) COLAVI JSC
Lượt xem 3200
Mã số thuế 5700479789
Quốc gia cấp MST Việt Nam
Mã định danh vn5700479789
Địa chỉ trụ sở Khu Phố Nội Hoàng Tây, Xã Hoàng Quế, Huyện Đông Triều, Quảng Ninh
Lĩnh vực kinh doanh Hàng hóa, Xây lắp, Phi tư vấn, Tư vấn
Loại hình pháp lý Công ty Cổ phần
Ngày thành lập công ty 25/11/2003
Số nhân viên 400
Ngày phê duyệt 04/03/2021
Trạng thái nộp phí Đã nộp chi phí.

Theo Thông tư 06/2021, từ tháng 3.2022, các nhà đầu tư, nhà thầu sẽ bị ngừng giao dịch nếu không nộp phí đăng tải thông tin, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia.
Hãy xác thực tài khoản trên DauThau.Net để hệ thống tự động gửi thư nhắc bạn khi bạn quên gia hạn.
Người đại diện pháp luật PHẠM HỮU TRÌNH
Chức vụ Tổng giám đốc
File đính kèm
Quy mô doanh nghiệp Doanh nghiệp lớn/Tập đoàn
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
2 Sản xuất sắt, thép, gang
3 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
4 Đúc sắt, thép
5 Đúc kim loại màu
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
8 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
14 Sản xuất thiết bị điện khác
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
21 Sản xuất máy thông dụng khác
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
23 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
24 Sản xuất máy luyện kim
25 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác
27 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
28 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
29 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
30 Đóng tàu và cấu kiện nổi
31 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
32 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị
35 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
36 Sửa chữa thiết bị điện
37 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
38 Sửa chữa thiết bị khác
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
40 Xây dựng nhà để ở
41 Xây dựng công trình đường sắt
42 Xây dựng công trình điện
43 Xây dựng công trình thủy
44 Phá dỡ
45 Chuẩn bị mặt bằng
46 Lắp đặt hệ thống điện
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
49 Hoàn thiện công trình xây dựng
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
52 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
58 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
69 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
71 Vận tải đường ống
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
74 Bốc xếp hàng hóa
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
77 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
78 Hoạt động của trụ sở văn phòng
79 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
80 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
81 Quảng cáo
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
83 Cho thuê xe có động cơ
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Mở rộng
1 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
2 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
3 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
4 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
7 Đại lý du lịch
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
9 Khai thác gỗ
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
11 Trồng cây cà phê
12 Khai thác và thu gom than cứng
13 Bán buôn tổng hợp
14 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
15 Bán buôn đồ uống
16 Xây dựng công trình đường sắt
17 Dịch vụ ăn uống khác
18 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
19 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
21 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
25 Sản xuất bao bì bằng gỗ
26 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
28 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
30 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
31 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
32 Xử lý hạt giống để nhân giống
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
34 Giáo dục mẫu giáo
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
36 Hoạt động thể thao khác
37 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
38 Sản xuất các loại bánh từ bột
39 Trồng cây có hạt chứa dầu
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
43 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
44 Sản xuất đồ điện dân dụng
45 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
46 Đóng tàu và cấu kiện nổi
47 Sản xuất thảm, chăn, đệm
48 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
50 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
52 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
53 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
54 Chuyển phát
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
56 Sản xuất sắt, thép, gang
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
58 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
59 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
60 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
61 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
62 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
65 Sản xuất máy thông dụng khác
66 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
68 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
72 Giáo dục trung học phổ thông
73 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
74 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
75 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
76 Sản xuất rượu vang
77 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
79 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
81 Xây dựng công trình thủy
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
83 Hoạt động cho thuê tài chính
84 Trồng cây chè
85 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
86 Cung ứng lao động tạm thời
87 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
88 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
89 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
90 Phá dỡ
91 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
92 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
93 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
94 Sửa chữa thiết bị liên lạc
95 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
96 Hoạt động của trụ sở văn phòng
97 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
98 Hoạt động thú y
99 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
100 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
101 Xây dựng nhà để ở
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác
103 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
105 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
106 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
107 Tái bảo hiểm
108 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
109 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
110 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
111 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
112 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
113 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
114 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
115 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
116 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
117 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
118 Đào tạo sơ cấp
119 Sản xuất cà phê
120 Bưu chính
121 Sản xuất vải dệt thoi
122 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
123 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
124 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
125 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
126 Đào tạo cao đẳng
127 Bảo hiểm sức khỏe
128 Hoàn thiện công trình xây dựng
129 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
130 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
132 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
134 Hoạt động nhiếp ảnh
135 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
136 Quản lý thị trường tài chính
137 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
138 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
139 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
140 Dịch vụ đóng gói
141 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
142 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
143 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
144 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
145 Hoạt động viễn thông khác
146 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
147 Hoạt động viễn thông có dây
148 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
149 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
150 Sản xuất sản phẩm từ plastic
151 Khai thác thuỷ sản nội địa
152 Hoạt động thông tấn
153 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
155 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
156 Sản xuất than cốc
157 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
158 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
159 Giáo dục tiểu học
160 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
161 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
162 Giáo dục trung học cơ sở
163 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
164 Trồng cây ăn quả
165 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
167 Dịch vụ phục vụ đồ uống
168 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
169 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
170 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
171 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
172 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
173 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
174 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
175 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
176 Chuẩn bị mặt bằng
177 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
178 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
179 In ấn
180 Hoạt động cấp tín dụng khác
181 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
182 Khai thác và thu gom than bùn
183 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
184 Trồng cây cao su
185 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
186 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
187 Trồng lúa
188 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
189 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
190 Sửa chữa thiết bị điện
191 Đúc kim loại màu
192 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
193 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
194 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
195 Hoạt động bảo vệ tư nhân
196 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
197 Sản xuất chè
198 Hoạt động hậu kỳ
199 Vận tải hành khách đường bộ khác
200 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
201 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
202 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
203 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
204 Xây dựng công trình điện
205 Vận tải hàng hóa hàng không
206 Xuất bản sách
207 Truyền tải và phân phối điện
208 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
209 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
210 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
211 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
212 Bán buôn thực phẩm
213 Hoạt động tư vấn quản lý
214 Hoạt động phát thanh
215 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
216 Sản xuất nhạc cụ
217 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
218 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
219 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
220 Sản xuất các loại dây bện và lưới
221 Thu gom rác thải không độc hại
222 Chăn nuôi khác
223 Thoát nước và xử lý nước thải
224 Đúc sắt, thép
225 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
226 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
227 Khai thác dầu thô
228 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
229 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
230 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
231 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
232 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
233 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
234 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
235 Chế biến và bảo quản rau quả
236 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
237 Hoạt động xuất bản khác
238 Bốc xếp hàng hóa
239 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
240 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
241 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
242 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
243 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
244 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
245 Sản xuất các cấu kiện kim loại
246 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
247 Nuôi trồng thuỷ sản biển
248 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
249 Khai thác thuỷ sản biển
250 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
251 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
252 Hoạt động quản lý quỹ
253 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
255 Sao chép bản ghi các loại
256 Khai thác quặng sắt
257 Sản xuất thiết bị điện khác
258 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
259 Sửa chữa máy móc, thiết bị
260 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
261 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
262 Vận tải hàng hóa đường sắt
263 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
264 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
266 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
267 Xay xát và sản xuất bột thô
268 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
269 Sản xuất hoá chất cơ bản
270 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
271 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
272 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
273 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
274 Bán mô tô, xe máy
275 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
276 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
277 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
278 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
279 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
280 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
281 Đào tạo đại học
282 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
283 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
284 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
285 Sản xuất sợi
286 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
287 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
288 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
289 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
290 Đào tạo thạc sỹ
291 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
292 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
293 Quảng cáo
294 Hoàn thiện sản phẩm dệt
295 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
296 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
297 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
298 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
299 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
300 Vệ sinh chung nhà cửa
301 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
302 Sản xuất máy luyện kim
303 Bảo hiểm xã hội
304 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
305 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
306 Sản xuất thiết bị truyền thông
307 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
308 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
309 Hoạt động y tế dự phòng
310 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
311 Xuất bản phần mềm
312 Vận tải hành khách hàng không
313 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
314 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
315 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
316 Cổng thông tin
317 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
318 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
319 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
320 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
321 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
322 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
323 Trồng cây hồ tiêu
324 Trồng cây hàng năm khác
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
326 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
327 Vận tải đường ống
328 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
329 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
330 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
331 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
332 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
333 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
334 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
335 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
336 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
337 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
338 Giáo dục thể thao và giải trí
339 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
340 Lập trình máy vi tính
341 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
342 Cho thuê băng, đĩa video
343 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
344 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
345 Hoạt động chiếu phim
346 Trồng cây mía
347 Sản xuất sợi nhân tạo
348 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
349 Sản xuất điện
350 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
351 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
352 Khai thác khí đốt tự nhiên
353 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
354 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
355 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
356 Sản xuất đường
357 Xây dựng công trình công ích khác
358 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
359 Khai thác và thu gom than non
360 Cho thuê xe có động cơ
361 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
362 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
363 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
364 Vận tải hành khách đường sắt
365 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
366 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
367 Lắp đặt hệ thống điện
368 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
369 Điều hành tua du lịch
370 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
371 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
372 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
373 Trồng cây lấy quả chứa dầu
374 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
375 Hoạt động viễn thông vệ tinh
376 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
377 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
378 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
379 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
380 Hoạt động của công đoàn
381 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
382 Xây dựng công trình khai khoáng
383 Dịch vụ liên quan đến in
384 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
385 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
386 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
387 Hoạt động truyền hình
388 Bảo hiểm phi nhân thọ
389 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
390 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
391 Đào tạo tiến sỹ
392 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
393 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
394 Đào tạo trung cấp
395 Tái chế phế liệu
396 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
397 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
398 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
399 Cơ sở lưu trú khác
400 Hoạt động thư viện và lưu trữ
401 Thu gom rác thải độc hại
402 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
403 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
404 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
405 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
406 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
407 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
408 Khai thác muối
409 Sản xuất đồng hồ
410 Trồng cây lâu năm khác
411 Sản xuất linh kiện điện tử
412 Chăn nuôi gia cầm
413 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
414 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
415 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
416 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
417 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
418 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
419 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
420 Hoạt động viễn thông không dây
421 Trồng cây lấy củ có chất bột
422 Sửa chữa thiết bị khác
423 Trồng cây lấy sợi
424 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
425 Xây dựng nhà không để ở
426 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
427 Hoạt động của các cơ sở thể thao
428 Sản xuất pin và ắc quy
429 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
430 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
431 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
432 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
433 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
434 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
435 Xây dựng công trình đường bộ
436 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
437 Trồng cây điều
438 Sản xuất giày, dép
439 Giáo dục nhà trẻ
440 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
441 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
442 Dịch vụ điều tra
443 Bảo hiểm nhân thọ
444 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
445 Sản xuất mô tô, xe máy
446 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
447 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
448 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
Mở rộng

Để xem đầy đủ thông tin

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM như sau:

Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem được thông tin đầy đủ.
Nhà thầu này cũng là bên mời thầu. Kết quả phân tích dữ liệu cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM như sau:
  • Đã công bố kế hoạch lựa chọn nhà thầu của 2 dự án với tổng số 2 gói thầu.
  • Đã thực hiện mời thầu 3 gói (với 4 thông báo mời thầu), thực hiện mời sơ tuyển 0 gói.
  • Đã công bố kết quả của 2 gói, hủy thầu 1 gói (trong số các gói thầu ở trên).
  • 0 gói có kết quả mà không có TBMT, TBMST.
Phần mềm DauThau.info tổng hợp và phân tích thông tin từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Nhà thầu này cũng là chủ đầu tư. Kết quả phân tích dữ liệu cho chủ đầu tư CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM như sau:

  • Là chủ đầu tư của 0 dự án đầu tư phát triển.
  • Là chủ đầu tư của 5 KHLCNT trong đó có 5 KHLCNT tự đăng tải, có 0 KHLCNT là do đơn vị khác đăng tải.
  • Là chủ đầu tư của 4 gói thầu trong đó tự mời thầu 4 gói, có 0 gói là do đơn vị khác mời thầu.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia
Nhà thầu này cũng là tổ chức xây dựng với những thông tin như sau:
  • Tên tổ chức xây dựng: CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM
  • Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00002048
  • Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
  • Lĩnh vực:
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp (Điện - Cơ điện)
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Dân dụng
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp (nhẹ)
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp (trừ công trình điện hạt nhân, dầu khí)
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp (trừ công trình điện hạt nhân, dầu khí)
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp năng lượng
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Dân dụng
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp năng lượng
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Nhà công nghiệp
     ⚬ Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp (khai thác mỏ và chế biến khoàng sản)
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Nhà Công nghiệp
     ⚬ Thi công xây dựng công trình: Công nghiệp (khai thác mỏ và chế biến khoàng sản)
Phần mềm DauThau.info thu thập từ cơ sở dữ liệu Năng lực hoạt động xây dựng quốc gia
Nhà thầu này cũng có thông tin trên Mạng đấu thầu tư nhân DauThau.Net với tên hồ sơ doanh nghiệp là CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM.
Điểm năng lực nhà thầu
Số điểm và xếp hạng trên được Phần mềm DauThau.info phân tích dựa theo lịch sử đấu thầu và quy mô doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc tính điểm này chỉ mang tính chất tương đối và không thể quyết định chính xác đến năng lực nhà thầu nào mạnh hơn hay yếu hơn hoặc quyết định đến khả năng trúng thầu. Khi so sánh, bạn nên cân nhắc kỹ đến nhiều yếu tố khác như nội dung cụ thể của gói thầu và lĩnh vực, ngành nghề của mỗi doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về các tiêu chí tính điểm, bạn xem thêm tại bài viết sau: Bộ chỉ số đánh giá năng lực nhà thầu
Tiêu chí đánh giá Điểm đánh giá
Năng lực kinh nghiệm
???
Năng lực tài chính
???
Năng lực cạnh tranh
???
Quy mô doanh nghiệp
???
Lịch sử vi phạm
???

Để xem điểm năng lực nhà thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem điểm năng lực nhà thầu.
Thống kê các gói thầu nhà thầu từng tham gia

Tổng số kết quả trúng/trượt thầu qua từng năm được khảo sát
Tổng giá trị trúng thầu và tổng giá trị các gói dự thầu
Thời gian thống kê
Diễn giải:
  • Giá trị kỳ vọng là tổng giá trị các gói thầu mà nhà thầu dự thầu (chưa biết có trúng hay không).
  • Giá trị tối đa là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu có tham dự (bao gồm cả các gói thầu liên danh).
  • Giá trị tối thiểu là tổng giá trị trúng thầu của các gói thầu mà nhà thầu tham dự độc lập!

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để có thể xem biểu đồ giá trị các gói chỉ định thầu và các gói có KQLCNT nhưng không có TBMT

Tỉ lệ chênh lệch giá gói thầu và giá trúng thầu
Phân nhóm gói thầu theo tỉ lệ % chênh lệch giá trúng thầu và giá gói thầu Số lượng gói trong từng nhóm Tỉ lệ % trên tổng số gói
Thấp hơn từ 20% 5 8,5%
Thấp hơn từ 10% đến 20% 12 20,3%
Thấp hơn từ 5% đến 10% 3 5,1%
Thấp hơn từ 1% đến 5% 19 32,2%
Thấp hơn từ 0% đến 1% 20 33,9%
0% 0 0%
Cao hơn từ 0% đến 1% 0 0%
Cao hơn từ 1% đến 5% 0 0%
Cao hơn từ 5% đến 10% 0 0%
Cao hơn từ 10% 0 0%
Không xác định 0 0%
Tổng 59 100%
Biểu đồ thể hiện chênh lệch các tiêu chí của nhà thầu ở các lĩnh vực

Tiện ích dành cho bạn:

BÁO CÁO PDF "KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP TẠI THỊ TRƯỜNG MUA SẮM CÔNG"

DauThau.info mới cho ra mắt tính năng xuất báo cáo PDF "Kết quả hoạt động của doanh nghiệp tại thị trường Mua sắm công" nhằm hỗ trợ người dùng ra quyết định đầu tư và chiến lược tài chính hay đánh giá tính khả thi của việc đầu tư vào các dự án/công ty cụ thể… xem chi tiết tại đây.

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xác định quyền tải file của gói T100.

Hoạt động của nhà thầu

Các hoạt động của nhà thầu đã được ẩn đi một phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách các gói thầu đã tham gia
STT
Gói thầu
Bên mời thầu
Số tiền
Thời gian
Kết quả
Vai trò nhà thầu
Tỉnh/tp

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM có tham gia 93 gói thầu, trong đó đã trúng thầu 59 gói, trượt thầu 25 gói, 8 gói chưa có kết quả, 1 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách bên mời thầu mà nhà thầu đã tham gia dự thầu
STT
Bên mời thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
Tổng giá trị trúng thầu
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán (*)
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
Tổng giá trị trúng thầu:
Tỷ lệ giá trúng thầu với giá dự toán:
(*)Chỉ tính dựa trên các gói có công bố giá dự toán hoặc giá gói thầu

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM có quan hệ với 45 bên mời thầu. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách nhà thầu từng đấu
STT
Nhà thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM đã từng đấu với 94 nhà thầu trong 50 gói thầu, thắng thầu 16 gói, thua 23 gói, 10 gói thầu chưa có kết quả, 1 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Danh sách nhà thầu cùng liên danh
STT
Nhà thầu
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Số gói thầu chưa có kết quả
Số gói thầu đã huỷ
STT: 1
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 2
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:
STT: 3
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Số gói thầu chưa có kết quả:
Số gói thầu đã huỷ:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM đã từng liên danh với 14 nhà thầu trong 12 gói thầu, thắng thầu 9 gói, thua 3 gói, 0 gói thầu chưa có kết quả, 0 gói thầu đã huỷ. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ phân tích mời bạn đăng ký gói VIP3

Danh sách tỉnh/thành phố tham gia thầu
STT
Tỉnh/tp
Tổng số gói thầu đã đấu
Số gói thầu trúng
Số gói thầu trượt
Tổng giá trị trúng thầu
Số gói thầu trúng khi liên danh
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh
STT: 1
Tỉnh/tp: Quảng Ninh
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 2
Tỉnh/tp: Không xác định
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:
STT: 3
Tỉnh/tp: Hải Dương
Tổng số gói thầu đã đấu:

Để xem đầy đủ thông tin

Số gói thầu trúng:
Số gói thầu trượt:
Tổng giá trị trúng thầu:
Số gói thầu trúng khi liên danh:
Tổng giá trị trúng thầu khi liên danh:

Tổng kết: Nhà thầu CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY VIỆT NAM đã tham gia thầu tại 7 tỉnh/thành phố, 0 gói thầu được thực hiện trên toàn quốc, 0 gói thầu được thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam. Bảng dữ liệu đã được ẩn đi 1 phần, để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

AI Tư Vấn Đấu Thầu

TOP nhà thầu trúng thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3793
STT: 2
Gói thầu: 3479
STT: 3
Gói thầu: 3269

TOP nhà thầu trượt thầu

STT
Nhà thầu
Gói thầu
STT: 1
Gói thầu: 3877
STT: 2
Gói thầu: 2362
STT: 3
Gói thầu: 2174
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trong bất cứ tình huống nào bạn có thể nghĩ ra, thiếu kiên nhẫn là nguồn của sự yếu đuối và nỗi sợ, trong khi kiên nhẫn thể hiện sự chắc chắn và mạnh mẽ. "

Jim Rohn

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây